русский | rus-000 |
откачнуться |
беларуская | bel-000 | адвярнуцца |
беларуская | bel-000 | адхіснуцца |
English | eng-000 | swing to one side |
latviešu | lvs-000 | atrauties |
latviešu | lvs-000 | iešūpoties |
latviešu | lvs-000 | novērsties |
latviešu | lvs-000 | sašūpoties |
tiếng Việt | vie-000 | chúi người |
tiếng Việt | vie-000 | lệch đi |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng người |
tiếng Việt | vie-000 | ngả người |
tiếng Việt | vie-000 | đua sang một bên |