PanLinx

русскийrus-000
упадочничество
беларускаяbel-000упадніцтва
češtinaces-000dekadence
češtinaces-000úpadkovost
普通话cmn-000厌世观
國語cmn-001厭世觀
Hànyǔcmn-003yànshìguān
Deutschdeu-000Dekadenz
Englisheng-000decadence
Englisheng-000decadency
suomifin-000dekadenssi
latviešulvs-000dekadence
latviešulvs-000dekadentisms
latviešulvs-000pagrimums
ирон ӕвзагoss-000уӕнгмарддзинад
дыгуронауoss-001уӕнгмарддзийнадӕ
русскийrus-000декаданс
русскийrus-000декадентство
русскийrus-000мизантропия
русскийrus-000упадок
tiếng Việtvie-000sa sút
tiếng Việtvie-000sa đọa
tiếng Việtvie-000suy bại
tiếng Việtvie-000suy đồi
tiếng Việtvie-000sút kém
tiếng Việtvie-000tha hóa
tiếng Việtvie-000đồi bại
tiếng Việtvie-000đồi trụy


PanLex

PanLex-PanLinx