русский | rus-000 |
побратимство |
беларуская | bel-000 | пабрацімства |
普通话 | cmn-000 | 八拜交 |
普通话 | cmn-000 | 拜把子 |
普通话 | cmn-000 | 拜盟 |
普通话 | cmn-000 | 联宗 |
普通话 | cmn-000 | 香火情 |
國語 | cmn-001 | 八拜交 |
國語 | cmn-001 | 拜把子 |
國語 | cmn-001 | 拜盟 |
國語 | cmn-001 | 聯宗 |
國語 | cmn-001 | 香火情 |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibǎzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiméng |
Hànyǔ | cmn-003 | bābàijiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | liánzōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiānghuǒqíng |
íslenska | isl-000 | fóstbræðralag |
한국어 | kor-000 | 결의 |
latviešu | lvs-000 | brālība |
tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa anh em |
tiếng Việt | vie-000 | đào viên kết nghĩa |