| tiếng Việt | vie-000 |
| kết nghĩa | |
| English | eng-000 | swear |
| English | eng-000 | swear brotherhood |
| français | fra-000 | fraterniser |
| français | fra-000 | jumeler |
| français | fra-000 | jumelé |
| русский | rus-000 | побратимство |
| русский | rus-000 | родниться |
| русский | rus-000 | сдружиться |
| русский | rus-000 | сродниться |
| tiếng Việt | vie-000 | có họ hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
| tiếng Việt | vie-000 | kết bạn |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa anh em |
| tiếng Việt | vie-000 | kết nghĩa thân tình |
| tiếng Việt | vie-000 | kết thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thành bà con |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thông gia |
| tiếng Việt | vie-000 | thân |
| tiếng Việt | vie-000 | đào viên kết nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bạn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 結義 |
