русский | rus-000 |
одичание |
абаза бызшва | abq-000 | швы́рхара |
беларуская | bel-000 | здзічэнне |
беларуская | bel-000 | зьдзічэньне |
ирон ӕвзаг | oss-000 | схъӕддагдзинад |
українська | ukr-000 | здичавіння |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành hoang dại |
tiếng Việt | vie-000 | đồi trụy |
хальмг келн | xal-000 | усхлһн |