русский | rus-000 |
охранитель |
беларуская | bel-000 | ахавальнік |
English | eng-000 | conservator |
English | eng-000 | custodian |
latviešu | lvs-000 | aizstāvis |
latviešu | lvs-000 | konservatīvais |
latviešu | lvs-000 | reakcionārs |
latviešu | lvs-000 | sargs |
latviešu | lvs-000 | sargātājs |
українська | ukr-000 | охоронець |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ gìn |