français | fra-000 | mangrove rouge |
English | eng-000 | mangroves |
latviešu | lvs-000 | mangroves |
suomi | fin-000 | mangrovesafiirikolibri |
suomi | fin-000 | mangrovesieppo |
suomi | fin-000 | mangrovesinisieppo |
suomi | fin-000 | Mangrovesirkku |
suomi | fin-000 | mangrovesirkku |
nynorsk | nno-000 | mangroveskog |
bokmål | nob-000 | mangroveskog |
dansk | dan-000 | mangroveskov |
English | eng-000 | mangrove snake |
English | eng-000 | mangrove snapper |
English | eng-000 | mangrove soil |
dansk | dan-000 | mangrovesump |
suomi | fin-000 | mangrovesuo |
English | eng-000 | Mangrove Swallow |
English | eng-000 | mangrove swallow |
English | eng-000 | mangrove swamp |
English | eng-000 | mangrove swamp area |
English | eng-000 | mangrove swamps |
suomi | fin-000 | mangrovet |
English | eng-000 | mangrove terrapin |
suomi | fin-000 | mangrovetimanttikolibri |
svenska | swe-000 | mangroveträd |
CycL | art-285 | MangroveTree |
English | eng-000 | mangrove tree |
English | eng-000 | mangrove tree crab |
dansk | dan-000 | Mangrovetræ-familien |
dansk | dan-000 | Mangrovetræ-slægten |
English | eng-000 | mangrove variety |
suomi | fin-000 | mangrovevarpushaukka |
English | eng-000 | mangrove vegetation |
English | eng-000 | mangrovevine |
English | eng-000 | Mangrove Vireo |
English | eng-000 | mangrove vireo |
suomi | fin-000 | mangrovevireo |
suomi | fin-000 | mangroveviuhkamonarkki |
Nederlands | nld-000 | mangrovevrucht |
English | eng-000 | mangrove whip ray |
English | eng-000 | mangrove whipray |
English | eng-000 | Mangrove Whistler |
English | eng-000 | mangrove whistler |
English | eng-000 | mangrove wrasse |
italiano | ita-000 | mangrovia |
italiano | ita-000 | mangròvia |
italiano | ita-000 | mangrovie |
čeština | ces-000 | mangróvie |
čeština | ces-000 | mangrovník |
slovenčina | slk-000 | mangrovník |
Esperanto | epo-000 | mangrovo |
slovenščina | slv-000 | mangrovo drevo |
hrvatski | hrv-000 | mangrovo drvo |
čeština | ces-000 | mangrovové lesy |
slovenčina | slk-000 | mangrovové lesy |
slovenčina | slk-000 | mangrovové močiare |
Türkçe | tur-000 | Mangrov tuygunu |
čeština | ces-000 | mangrovy |
slovenčina | slk-000 | mangrovy |
fiteny Malagasy | plt-000 | mangrôvy |
Uyghurche | uig-001 | manʼgrowa ormini |
polski | pol-000 | mangrowiec |
Uyghurche | uig-001 | manʼgrowiliq sazliq |
English | eng-000 | Man.Gr.&S. |
English | eng-000 | Mangrulpir |
português | por-000 | Mangrulpir |
tiếng Việt | vie-000 | màng rụng |
tiếng Việt | vie-000 | màng ruột |
tiếng Việt | vie-000 | màng ruột già |
Deutsch | deu-000 | MAN Gruppe |
Achterhoeks | act-000 | mangs |
bahasa Indonesia | ind-000 | mangsa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mangsa |
ivatanən | ivv-000 | mangsad |
Yami | tao-000 | mangsad |
ivatanən | ivv-000 | mangsad su paray |
basa Jawa | jav-000 | mangsa gugur |
Yami | tao-000 | mángsah |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sà hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sāi ěr biāo dù |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sāi ěr sè cǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sāi ěr sè xì |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sāi ěr tǔ sè kǎ |
tiếng Việt | vie-000 | mang sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | mang sang |
tiếng Việt | vie-000 | mảng sao |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mangsa penipuan |
Lamma | lev-000 | mangsari |
tiếng Việt | vie-000 | mạng sắt che mặt |
tiếng Việt | vie-000 | máng sâu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangsdekha |
Hànyǔ | cmn-003 | mángsè |
Yami | tao-000 | mangsem |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Mangseng |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Mangseng |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mangseng |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Mangseng |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangseng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangseng |
English | eng-000 | Mangseng |
Mangseng | mbh-000 | Mangseng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sēn xì tǒng |
ivatanən | ivv-000 | mangsepsep |
tiếng Việt | vie-000 | măng-sét |
tiếng Việt | vie-000 | măngsét |
tiếng Việt | vie-000 | Măng-sét-tơ |
English | eng-000 | Mangshan Horned Toad |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shé |
Hànyǔ | cmn-003 | mángshé |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng she |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng shé |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎngshé |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mang Shi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangshi |
Mangshi | tai-012 | Mangshi |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí diàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí fù hè |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí fù zǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí fù zǎi qiáng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí huà wù liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí jiē tōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí jí zhōng xì shù |
Uyghurche | uig-001 | mangshin yézisi |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí píng jūn fù zǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | máng shí shì hū |
Hànyǔ | cmn-003 | mángshǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng shǔ |
bahasa Indonesia | ind-000 | mangsi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mangsi |
Hànyǔ | cmn-003 | mángsǐ |
svenska | swe-000 | mångsidig |
svenska | swe-000 | mångsidiga |
svenska | swe-000 | mångsidiga arbetstagare |
svenska | swe-000 | mångsidig begåvning |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangsing |
svenska | swe-000 | mångskiftande |
svenska | swe-000 | mångskiktad |
bokmål | nob-000 | mangslungen |
Sharpa | xsr-002 | mangso |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sōng |
tiếng Việt | vie-000 | măng sông |
tiếng Việt | vie-000 | măng-sông |
tiếng Việt | vie-000 | măngsông |
tiếng Việt | vie-000 | mạng sống |
English | eng-000 | Mangsong Mangtsen |
français | fra-000 | Mangsong Mangtsen |
tiếng Việt | vie-000 | măng sông đèn |
tiếng Việt | vie-000 | Mạng số thức dịch vụ tích hợp |
svenska | swe-000 | mångspråkig |
svenska | swe-000 | mångspråkighet |
nynorsk | nno-000 | mangstad |
bokmål | nob-000 | mangstad |
svenska | swe-000 | mångstreckad fältmätare |
Hànyǔ | cmn-003 | mángsù |
tiếng Việt | vie-000 | măng sữa |
Hànyǔ | cmn-003 | máng sū ěr |
tiếng Việt | vie-000 | màng sụn |
tiếng Việt | vie-000 | màng sừng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng sườn |
Achterhoeks | act-000 | mangs wa |
svenska | swe-000 | mångsysslare |
føroyskt | fao-000 | mangt |
Massenrempulu | mvp-000 | mangtahan |
tiếng Việt | vie-000 | mang tai |
tiếng Việt | vie-000 | màng tai |
tiếng Việt | vie-000 | mang tai hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | mang tai mang tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | mang tai tiếng |
svenska | swe-000 | mångtalig |
Massenrempulu | mvp-000 | mangtanan |
tiếng Việt | vie-000 | màng tang |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tang |
Hànyǔ | cmn-003 | máng tǎ xìng |
tiếng Việt | vie-000 | măng tây |
tiếng Việt | vie-000 | màng tế bào |
Yami | tao-000 | mangtekteb |
Massenrempulu | mvp-000 | mangtempele |
tiếng Việt | vie-000 | mang tên |
tiếng Việt | vie-000 | mang tên là |
tiếng Việt | vie-000 | mắng té tát |
tiếng Việt | vie-000 | mang thai |
tiếng Việt | vie-000 | màng thai nhi |
tiếng Việt | vie-000 | mang theo |
tiếng Việt | vie-000 | mang theo mình |
tiếng Việt | vie-000 | mang theo được |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang thial thual |
tiếng Việt | vie-000 | máng thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | màng thóp |
tiếng Việt | vie-000 | mang thuận lợi cho |
tiếng Việt | vie-000 | mảng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | mạng thủy văn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang ti-ang |
tiếng Việt | vie-000 | mang tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tím xanh |
tiếng Việt | vie-000 | mang tính chất của |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tính toán |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang-tir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang-tîr |
Chamoru | cha-000 | mångtoʼ |
tiếng Việt | vie-000 | măng tô |
tiếng Việt | vie-000 | măng-tô |
tiếng Việt | vie-000 | mạng toàn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | mạng toàn vùng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | mang tóc gi |
tiếng Việt | vie-000 | mang tội |
ivatanən | ivv-000 | mangtokto |
Yami | tao-000 | mangtoktói |
Massenrempulu | mvp-000 | mangtossok |
Hànyǔ | cmn-003 | máng tóu gài |
Hànyǔ | cmn-003 | mángtóujíchèn |
tiếng Việt | vie-000 | màng trạch |
tiếng Việt | vie-000 | mang trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | màng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng trễ |
tiếng Việt | vie-000 | màng trên sọ |
tiếng Việt | vie-000 | màng treo ruột |
tiếng Việt | vie-000 | màng trinh |
tiếng Việt | vie-000 | mảng tróc |
tiếng Việt | vie-000 | mảng trôi |
tiếng Việt | vie-000 | màng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | màng trong |
tiếng Việt | vie-000 | mang trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | màng trong dạ con |
tiếng Việt | vie-000 | màng trong mạch |
tiếng Việt | vie-000 | màng trong tim |
tiếng Việt | vie-000 | màng trong tử cung |
tiếng Việt | vie-000 | mang trong đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | mang trở về |
tiếng Việt | vie-000 | màng trùm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mang trứng |
tiếng Việt | vie-000 | Mang Trường Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | máng trượt nước |
tiếng Việt | vie-000 | mạng truyền thông |
Nalik | nal-000 | mangtul |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | mạng tương đương |
Hànyǔ | cmn-003 | máng tú shì shì yàn |
svenska | swe-000 | mångtydig |
svenska | swe-000 | mångtydighet |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mang U |
Hànyǔ | cmn-003 | [màngǔ] |
Paakantyi | drl-000 | man.gu |
Kurnu | drl-003 | man.gu |
Koriese | art-265 | mangu |
asturianu | ast-000 | mangu |
Burduna | bxn-000 | mangu |
Garifuna | cab-000 | mangu |
Rukiga | cgg-000 | mangu |
lingua corsa | cos-000 | mangu |
Dhalandji | dhl-000 | mangu |
zarmaciine | dje-000 | mangu |
Paakantyi | drl-000 | mangu |
Kurnu | drl-003 | mangu |
Bandjigali | drl-005 | mangu |
Kamba | fad-000 | mangu |
Gurindji | gue-000 | mangu |
Gwere | gwr-000 | mangu |
Hausa | hau-000 | mangu |
italiano | ita-000 | mangu |
Silozi | loz-000 | mangu |
Oluganda | lug-000 | mangu |
Maisin | mbq-000 | mangu |
Mangarla | mem-000 | mangu |
Mambwe | mgr-000 | mangu |
Yulparidja | mpj-001 | mangu |
Mantjiltjara | mpj-002 | mangu |
Martu Wangka | mpj-003 | mangu |
reo Māori | mri-000 | mangu |
Marind | mrz-000 | mangu |
Nyangumarta | nna-000 | mangu |
Lunyole | nuj-000 | mangu |
Pitta-Pitta | pit-000 | mangu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | mangu |
chiShona | sna-000 | mangu |
español | spa-000 | mangu |
oʻzbek | uzn-000 | mangu |
Wambaya | wmb-000 | mangu |
Paakantyi | drl-000 | maṇgu |
Bandjigali | drl-005 | maṇgu |
Hànyǔ | cmn-003 | màn gǔ |
valdugèis | pms-002 | màngu |
Hànyǔ | cmn-003 | màngǔ |
Saamáka | srm-000 | mángu |
lìwàànzí | wdd-000 | mángú |
eesti | ekk-000 | mängu- |
Awji | auw-000 | maNgua |
Hànyǔ | cmn-003 | mánguā |
English | eng-000 | Manguaba Lagoon |
Nederlands | nld-000 | Manguaba-lagune |
castellano chileno | spa-008 | manguaco |
eesti | ekk-000 | mänguaed |
português | por-000 | mangual |
español | spa-000 | mangual |