română | ron-000 | aoa cum se cuvine |
română | ron-000 | aoadar |
română | ron-000 | aoa de |
eesti | ekk-000 | aoaegne |
Bariai | bch-000 | aoag |
Bariai | bch-000 | aoagaugau |
română | ron-000 | aoa încât |
galego | glg-000 | ao aire libre |
Nihongo | jpn-001 | aoakagi |
Bariai | bch-000 | aoakaukau |
English | eng-000 | aoaking |
tiếng Việt | vie-000 | áo alba |
galego | glg-000 | ao albear |
galego | glg-000 | ao alcance |
português | por-000 | ao alcance |
português | por-000 | ao alcance da vista |
Toaripi-Motumotu | tqo-000 | aʼo aleha |
tiếng Việt | vie-000 | áo ấm |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao ambany |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao ambony |
galego | glg-000 | ao amencer |
English | eng-000 | Aoami |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao amin’ |
tiếng Việt | vie-000 | áo ấm mỏng |
Maranao | mrw-000 | aoan |
Hànyǔ | cmn-003 | ào an |
Hànyǔ | cmn-003 | ào àn |
Hànyǔ | cmn-003 | àoàn |
Hànyǔ | cmn-003 | āo àn |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | aʻo ʻana |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao anatiny |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao anelanelan’ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào áng dì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào áng rén |
tiếng Việt | vie-000 | Ảo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ảo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | áo anh hề |
galego | glg-000 | ao ano |
português | por-000 | ao ano |
Ramopa | kjx-000 | aoanoa |
English | eng-000 | A.O. Anogi |
tiếng Việt | vie-000 | áo anorac |
fiteny Malagasy | plt-000 | ao an-tànany |
English | eng-000 | Ao Ao |
português | por-000 | Ao Ao |
español | spa-000 | Ao Ao |
avañeʼẽ | gug-000 | Ao ao |
brezhoneg | bre-000 | Ao.Ao |
gagana faʻa Samoa | smo-000 | ao'ao |
Boroŋ | ksr-000 | aoao |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | aʻoaʻo |
gagana faʻa Samoa | smo-000 | aʻoaʻo |
tiếng Việt | vie-000 | ào ào |
Hànyǔ | cmn-003 | àoào |
Hànyǔ | cmn-003 | áo áo |
Hànyǔ | cmn-003 | áoáo |
português | por-000 | ão-ão |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao |
Bunama | bdd-000 | ʼaoʼao |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻaoa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao ʻākau |
Hànyǔ | cmn-003 | āo āo āo cè |
Hànyǔ | cmn-003 | áoáodàibǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào ào ěr tè yún |
Boroŋ | ksr-000 | aoaogoranoŋ ka |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao hema |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao hoʻomaʻemaʻe |
română | ron-000 | aoa oi aoa |
Hànyǔ | cmn-003 | áo áo jiào |
Angaité | aqt-000 | ao-aok |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao kālaiʻāina |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻAoʻao Komohana |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao Kona o ka moku |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao Koʻolau |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao kūʻē |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao kūpale |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao kūpono |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao Lepupalika lāhui |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao lipelala |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao loa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao makani |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | ʻaoʻao mau o ka honua |
Somba Siawari | bmu-000 | aoao qet |
Somba Siawari | bmu-000 | aoao qetza |
Nihongo | jpn-001 | aoaoshita |
Nihongo | jpn-001 | aoao Sita |
Hànyǔ | cmn-003 | ào áo xiā kē |
Abipon | axb-000 | aoap |
avañeʼẽ | gug-000 | ao-apoha |
avañeʼẽ | gug-000 | aoapoha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Aoaqui |
Bariai | bch-000 | aoara |
Bariai | bch-000 | aoara itna |
Rapanui | rap-000 | ao ariki |
português | por-000 | ao ar livre |
português | por-000 | ao arredor |
português brasileiro | por-001 | ao arredor |
português europeu | por-002 | ao arredor |
Bugotu | bgt-000 | aoaso |
tiếng Việt | vie-000 | ào ạt |
reo Māori | mri-000 | ao atea |
reo Māori | mri-000 | ao ātea |
reo Māori | mri-000 | aoatea |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | aoatea |
Bariai | bch-000 | aoatol |
limba armãneascã | rup-000 | aoatsi |
română | ron-000 | ao avea |
português | por-000 | ao aveso |
galego | glg-000 | ao azar |
português | por-000 | ao azar sem escolha |
română | ron-000 | aoa-zis |
Korana | kqz-000 | !ao-b |
Korana | kqz-000 | !ʼáó-b |
English | eng-000 | AOB |
English | eng-000 | a.o.b. |
Korana | kqz-000 | ao-b |
ISO 639-3 | art-001 | aob |
filename extensions | art-335 | aob |
ivatanən | ivv-000 | aob |
Nàmá | naq-000 | aob |
Yami | tao-000 | aob |
Imorod | tao-001 | aob |
Korana | kqz-000 | |ao-b |
ISO 639-PanLex | art-274 | aob-000 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Aoba |
Aoba | omb-000 | Aoba |
Nihongo | jpn-001 | aoba |
Tanahmerah | tcm-000 | aoba |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bā |
tiếng Việt | vie-000 | áo bà ba |
English | eng-000 | Aoba Castle |
English | eng-000 | Aoba-dōri Station |
English | eng-000 | Aoba Island |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bái yǐ kē |
English | eng-000 | Aoba Jinja |
Binandere | bhg-000 | ao bakari |
English | eng-000 | Aoba-ku |
Esperanto | epo-000 | Aoba-kvartalo |
galego | glg-000 | ao baleiro |
Komo | kmw-000 | aoba nʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | āo ban |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | āobǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn fǔ shí zhì bǎn fǎ |
tiếng Việt | vie-000 | áo bằng li e |
tiếng Việt | vie-000 | áo bành tô |
tiếng Việt | vie-000 | áo bành-tô |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn huà hén |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn yā hén |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn yìn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn yìn shuā |
Hànyǔ | cmn-003 | āobǎnyìnshuā |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn yìn shuā fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn yìn shuā jī |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎn zhǐ |
tiếng Việt | vie-000 | áo bao |
tiếng Việt | vie-000 | áo bào |
Hànyǔ | cmn-003 | áo bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bǎo |
Gabadi | kbt-000 | aobaoba |
tiếng Việt | vie-000 | áo bào vàng |
Nihongo | jpn-001 | aobare |
Deutsch | deu-000 | Aoba-Shinkansen |
tiếng Việt | vie-000 | áo bạt |
Deutsch | deu-000 | Aobata |
TechTarget file types | art-336 | AOB-Audio-object-file |
tiếng Việt | vie-000 | áo ba-đơ-xuy |
TechTarget file types | art-336 | AOB-DVD-Audio-Audio-Object-File |
Binandere | bhg-000 | ao be |
Binandere | bhg-000 | aobe ao |
Barí | mot-000 | aobēēbe |
Hànyǔ | cmn-003 | àobèi |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | áobèifùshān |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bèi lín zào shí |
Lao | lao-001 | āo beng kān |
Hànyǔ | cmn-003 | ào běn hǎi mò fēi lì pǔ sī fǎn yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | ào běn hǎi mò wò ěr kē fū jí xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | ào běn nǎo ěr yǎnghuà fǎnyìng |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bēn nuòěr yǎnghuà zuòyòng |
Binandere | bhg-000 | ao beru |
ISO 3166-2 | art-416 | AO-BGO |
ISO 3166-2 | art-416 | AO-BGU |
Gàidhlig | gla-000 | aobharaich |
Hànyǔ | cmn-003 | Aò bi |
Lucumí | luq-000 | aobi |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bǐ |
tiếng Việt | vie-000 | áo bí |
tiếng Việt | vie-000 | áo bìa |
Hànyǔ | cmn-003 | áobiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | āo biān jiǎng zhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | āo biān yuán dǐng péng |
Hànyǔ | cmn-003 | āo biǎo miàn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Aobidai of Ongkarango |
ISO 3166-2 | art-416 | AO-BIE |
Hànyǔ | cmn-003 | àobie |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bǐ jiǎng |
Karajá | kpj-000 | aõbina |
Hànyǔ | cmn-003 | áo bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | áobīng |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bì píng |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bì qì shù |
xapaitíiso | myp-000 | aobisai |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bǐ sōng sè |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bǐ tè lóng |
taetae ni Kiribati | gil-000 | aobiti |
TechTarget file types | art-336 | A-Object-code-library |
français | fra-000 | à objectifs multiples |
tiếng Việt | vie-000 | áo blu |
tiếng Việt | vie-000 | áo bludông |
tiếng Việt | vie-000 | áo bluzông |
español | spa-000 | AOBO |
Mairasi | zrs-000 | a\obo |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó |
Hànyǔ | cmn-003 | àobó |
Hànyǔ | cmn-003 | áobō |
tiếng Việt | vie-000 | áo bọc |
Daga | dgz-000 | ao boen |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bo ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó ěr kè wǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó gé xuè xíng xì |
tiếng Việt | vie-000 | áo bôlêrô |
Hànyǔ | cmn-003 | Àobólì |
Hànyǔ | cmn-003 | àobó líng wō |
tiếng Việt | vie-000 | áo bơ lu |
tiếng Việt | vie-000 | áo bơlu |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ lu |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ-lu |
tiếng Việt | vie-000 | áo bơ-lu-dông |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ lu dông |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ-lu-dông |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ lu nữ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó luò mò fū bìng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó mài yē shì jì |
tiếng Việt | vie-000 | áo bông |
tiếng Việt | vie-000 | áo bông chần |
tiếng Việt | vie-000 | áo bỏ ngoài quần |
română | ron-000 | a oborî |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó sī yáng miù |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bó tǎ zú |
Nihongo | jpn-001 | aobou |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bō yī xì tǒng |
Michif | crg-000 | a* obr |
čeština | ces-000 | a obracne, a naopak |
português | por-000 | A obra de arte na era de sua reprodutibilidade técnica |
galego | glg-000 | a obra feita |
español | spa-000 | a obrero |
español | spa-000 | a obscuras |
português | por-000 | a obter |
română | ron-000 | a obtine |
română | ron-000 | a obţine |
română | ron-000 | a obține |
Negerhollands | dcr-000 | aobu |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù |
Hànyǔ | cmn-003 | āo bù |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bùguò |
Hànyǔ | cmn-003 | áo bù guò |
Hànyǔ | cmn-003 | áobùguò |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù kè |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lā |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lài ēn shì mǎ líng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì ā bā sī |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì ài lā |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì ài sà |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì ài sàn |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì ā jí |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì bā rì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì hǎi rì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì hā zī |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì kā dī ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | àobù lì kǎ mǐ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì kā sī mù |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì kā yī ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì mù sà |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì nī sà |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì pái zī lì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì tǎ jí |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì tǎ lì pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì tǎ rì |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì tǎ yī ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì yà ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù lì yà sēn |
Hànyǔ | cmn-003 | àobù lì yù sūn |
tiếng Việt | vie-000 | ao bùn |
tiếng Việt | vie-000 | áo Buốc-ca |
Hànyǔ | cmn-003 | ào bù sāng zhī jǐn guà tǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | áobùzhù |
Waorani | auc-000 | ao bæ̃ |
Waorani | auc-000 | ao bæ̃-ĩ-ka |
English | eng-000 | AOC |
ISO 639-3 | art-001 | aoc |
Jas | cns-000 | aoc |
français | fra-000 | aoc |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | aoc |