Kĩkamba | kam-000 | mUoi |
Kamba Kitui | kam-001 | mUoi |
Bru | bru-000 | muoi |
Chrau | crw-000 | muoi |
euskara | eus-000 | muoi |
Van Kieu | bru-001 | muôi |
Chrau | crw-000 | muôi |
Stieng | sti-000 | muôi |
tiếng Việt | vie-000 | muôi |
tiếng Việt | vie-000 | muối |
tiếng Việt | vie-000 | muồi |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi |
tiếng Việt | vie-000 | muội |
tiếng Việt | vie-000 | mũ ối |
Arem | aem-000 | mươi |
tiếng Việt | vie-000 | mươi |
tiếng Việt | vie-000 | mười |
italiano | ita-000 | muoia di nuovo |
italiano | ita-000 | muoia distanza centrista |
italiano | ita-000 | muoia hobbing |
italiano | ita-000 | muoia in giù |
tiếng Việt | vie-000 | muối amoni |
tiếng Việt | vie-000 | mười âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | muối ăn |
tiếng Việt | vie-000 | muối ăn mòn |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi anôfen |
italiano | ita-000 | muoia possessore |
italiano | ita-000 | muoia taglia |
italiano | ita-000 | muoia taglio |
tiếng Việt | vie-000 | mười ba |
tiếng Việt | vie-000 | muối bạc |
tiếng Việt | vie-000 | mười ba cái |
tiếng Việt | vie-000 | mười ba là |
tiếng Việt | vie-000 | mười ba năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười ba tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | mười bảy |
tiếng Việt | vie-000 | Mười bảy khoảnh khắc mùa xuân |
tiếng Việt | vie-000 | mười bảy là |
tiếng Việt | vie-000 | mười bảy năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười bảy tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | muối biển |
tiếng Việt | vie-000 | mười bốn |
tiếng Việt | vie-000 | mười bốn là |
tiếng Việt | vie-000 | mười bốn tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | muối cá |
tiếng Việt | vie-000 | muội calamin |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi cát |
tiếng Việt | vie-000 | Mười chiến dịch lớn của Càn Long |
tiếng Việt | vie-000 | mười chín |
tiếng Việt | vie-000 | mười chín là |
tiếng Việt | vie-000 | mười chín năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười chín tuổi |
Bru | bru-000 | muoi chít |
tiếng Việt | vie-000 | muối cho hết |
tiếng Việt | vie-000 | muối chua |
tiếng Việt | vie-000 | muối của peaxit |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi cu lếch |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi culêch |
bokmål | nob-000 | Muoidunvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Muoidunvárri |
tiếng Việt | vie-000 | mười giờ |
tiếng Việt | vie-000 | mười giờ ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | mười gram |
Halang | hal-000 | muoih |
tiếng Việt | vie-000 | mươi hai |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai cột |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai giờ |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai giờ ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai giờ trừa |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai giờ đêm |
tiếng Việt | vie-000 | Mười hai kỳ công của Heracles |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai là |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai năm |
tiếng Việt | vie-000 | Mười hai ngôn sứ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Mười hai Sứ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai tá |
tiếng Việt | vie-000 | mười hai tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus |
tiếng Việt | vie-000 | muối hóa |
tiếng Việt | vie-000 | muối hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | muôi hớt bọt |
Frysk | fry-000 | muoike |
Fräiske Sproake | stq-000 | muoike |
Frysk | fry-000 | muoikesizzer |
Fräiske Sproake | stq-000 | muoikesizzer |
tiếng Việt | vie-000 | muối khô |
tiếng Việt | vie-000 | muối khoáng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | muʻoiki |
English | eng-000 | mu oil |
Orokolo | oro-000 | muo ila |
tiếng Việt | vie-000 | mười là |
tiếng Việt | vie-000 | mươi lăm |
tiếng Việt | vie-000 | mưới lăm |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm là |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm ngày |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm phút |
tiếng Việt | vie-000 | mười lăm tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | mười lần |
tiếng Việt | vie-000 | muội lò |
English | eng-000 | mu oil tree |
tiếng Việt | vie-000 | mười lũy thừa 36 |
tiếng Việt | vie-000 | mười lũy thừa 42 |
tiếng Việt | vie-000 | mười luỹ thừa ba mươi |
tiếng Việt | vie-000 | muối mặt |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | mười mét |
tiếng Việt | vie-000 | muối mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi mổ |
tiếng Việt | vie-000 | mười một |
tiếng Việt | vie-000 | mười một âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | mười một cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | mười một giờ |
tiếng Việt | vie-000 | mười một giờ ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | mười một là |
tiếng Việt | vie-000 | mười một năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười một tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | muội muội |
tiếng Việt | vie-000 | mươi mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | mươi mười lăm |
Türkçe | tur-000 | mười năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười năm một lần |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi năn |
tiếng Việt | vie-000 | mười ngày |
tiếng Việt | vie-000 | mười nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | muối ngửi |
tiếng Việt | vie-000 | Mười người Nữ Đồng trinh |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi nhện |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi nhuế |
tiếng Việt | vie-000 | muối nốt |
italiano | ita-000 | muoio |
italiano | ita-000 | muoiono |
tiếng Việt | vie-000 | muội platin |
tiếng Việt | vie-000 | mười rúp |
tiếng Việt | vie-000 | mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | mười sáu là |
tiếng Việt | vie-000 | mười sáu năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười sáu tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi sốt vàng |
tiếng Việt | vie-000 | muối sunfo |
tiếng Việt | vie-000 | muội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | mưới tám |
tiếng Việt | vie-000 | mười tám |
tiếng Việt | vie-000 | mười tám năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười tám tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | muội tế |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi tép |
tiếng Việt | vie-000 | mười thế kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | muối thio |
tiếng Việt | vie-000 | muối thô |
tiếng Việt | vie-000 | mười thước |
tiếng Việt | vie-000 | muối tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | muối tinh |
tiếng Việt | vie-000 | mười triệu |
tiếng Việt | vie-000 | muội trượng |
tiếng Việt | vie-000 | muối và hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi vằn |
tiếng Việt | vie-000 | mười vạn bảng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | muôi vớt bọt |
tiếng Việt | vie-000 | muối vừng |
tiếng Việt | vie-000 | muối xổi |
tiếng Việt | vie-000 | muối xong |
tiếng Việt | vie-000 | muội đán |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi đang bay |
tiếng Việt | vie-000 | muội đèn |
tiếng Việt | vie-000 | Mười điều răn |
tiếng Việt | vie-000 | mười điều răn |
tiếng Việt | vie-000 | mười điều răn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi đốt |
tiếng Việt | vie-000 | muỗi đốt cháy da |
Tunen | tvu-000 | mu[oj |
julevsámegiella | smj-000 | muojdde |
èdè Yorùbá | yor-000 | mu oje |
èdè Yorùbá | yor-000 | mu oje mu ẹ̀jẹ̀ |
kväänin kieli | fkv-000 | muoji |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú òjò |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọjọ́ |
julevsámegiella | smj-000 | muojon |
Kâte | kmg-000 | mu ojowa ezo |
julevsámegiella | smj-000 | muojsse |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú bà |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú di |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú fò |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú fò dá |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú gbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú gbé |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú gbo ilẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú jọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú kàn |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú kó |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú koko |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú kuku |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú kúrò |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú kúrò ní ara |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú lé |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú lọ́gẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú mọ ara |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú mú |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú nà |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú owó |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú pa jẹ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú pa rẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú pè |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú rí |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú ṣa pa mọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sí |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sìn |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sọ ẹkún ọmọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sọ ọ̀rọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú sùn |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tiiri |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tín-ínrín |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú to agbègbè |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ètò |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó gbèsè |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ibùgbé-akẹ́kọ̀ọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ìdánwò |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ilé |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ìrajà |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ìṣúná-owó-ìjọba |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó kíláàsì |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ọrọ̀-ajé |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó ọ̀rọ̀-ẹ̀kọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú tó owó ibodè |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ojú winá |
julevsámegiella | smj-000 | muojvák |
Abui | abz-000 | muok |
Libie | ekm-000 | muok |
Halang | hal-000 | muok |
Mmala | mmu-000 | muok |
Wik-Mungkan | wim-000 | muöḱ |
Silozi | loz-000 | muokameli |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọkàn |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọ̀kan |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọkàn ba ilẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọ̀kan sí inú ọ̀kan |
eesti | ekk-000 | müokard |
eesti | ekk-000 | müokardia |
eesti | ekk-000 | müokardi infarkt |
eesti | ekk-000 | müokardiit |
suomi | fin-000 | muokata |
kväänin kieli | fkv-000 | muokata |
suomi | fin-000 | muokataan |
suomi | fin-000 | muokata hahmotellen |
suomi | fin-000 | muokata kerma voiksi |
suomi | fin-000 | muokata maaperää |
suomi | fin-000 | muokata maata |
suomi | fin-000 | muokata pilkkomalla |
suomi | fin-000 | muokata sopivaksi |
suomi | fin-000 | muokata terästä |
suomi | fin-000 | muokata uudelleen |
suomi | fin-000 | muokata uudestaan |
suomi | fin-000 | muokattava |
suomi | fin-000 | muokattavuus |
suomi | fin-000 | muokattu |
suomi | fin-000 | muokattu versio |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú òkè |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú òkèlè àgbà ní iyì |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú òkèlè ní iyì |
Žemaitiu | sgs-000 | muokesnis |
Silozi | loz-000 | muoki |
chiShona | sna-000 | muoki |
Kiswahili | swh-000 | muoki |
Žemaitiu | sgs-000 | muokīkla |
suomi | fin-000 | Muokkaa |
suomi | fin-000 | muokkaa |
suomi | fin-000 | muokkaaja |
suomi | fin-000 | Muokkaa kenttien arvoluetteloita |
suomi | fin-000 | muokkaamaton |
suomi | fin-000 | muokkaaminen |
suomi | fin-000 | muokkaantua |
suomi | fin-000 | Muokkaa peitettä |
suomi | fin-000 | Muokkaa raporttia |
suomi | fin-000 | muokkaava |
suomi | fin-000 | Muokkaa-valikko |
suomi | fin-000 | muokkaa-valikko |
suomi | fin-000 | Muokkaa yhteystietoja |
suomi | fin-000 | muokkain |
suomi | fin-000 | muokkaus |
suomi | fin-000 | muokkauskomento |
suomi | fin-000 | muokkauskone |
suomi | fin-000 | muokkausliike |
suomi | fin-000 | muokkausmerkintä |
suomi | fin-000 | muokkausominaisuus |
suomi | fin-000 | muokkauspalvelu |
suomi | fin-000 | muokkausruutu |
suomi | fin-000 | muokkaussota |
suomi | fin-000 | muokkautua |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | muõkkšõõvvâd |
Silozi | loz-000 | muoko |
chiShona | sna-000 | muoko |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú oko |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọkọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | mú ọkọ́ |
līvõ kēļ | liv-000 | mūokõ |