tiếng Việt | vie-000 | như gonie |
tiếng Việt | vie-000 | như gonorrhea |
tiếng Việt | vie-000 | như gotique |
tiếng Việt | vie-000 | như gourou |
tiếng Việt | vie-000 | như grand-père |
tiếng Việt | vie-000 | như gratteron |
tiếng Việt | vie-000 | như gravats |
tiếng Việt | vie-000 | như gréage |
tiếng Việt | vie-000 | như grener |
tiếng Việt | vie-000 | như gribouillage |
tiếng Việt | vie-000 | như grigri |
tiếng Việt | vie-000 | như grippage |
tiếng Việt | vie-000 | như griveton |
Nepal Bhasa | new-002 | nhugu |
tiếng Việt | vie-000 | như guère |
tiếng Việt | vie-000 | như guette |
tiếng Việt | vie-000 | như guilde |
Burduna | bxn-000 | nhugun |
Burduna | bxn-000 | nhugunmarru |
tiếng Việt | vie-000 | như gương |
Bayungu | bxj-000 | nhugura |
Dhalandji | dhl-000 | nhugura |
Bayungu | bxj-000 | nhugurarni~ |
Bayungu | bxj-000 | nhugurarri~ |
tiếng Việt | vie-000 | như hà |
tiếng Việt | vie-000 | như habitus |
tiếng Việt | vie-000 | như hachage |
tiếng Việt | vie-000 | như hachereau |
tiếng Việt | vie-000 | như hachisch |
tiếng Việt | vie-000 | như hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | nhu hàn |
tiếng Việt | vie-000 | như hang |
tiếng Việt | vie-000 | như hang hốc |
tiếng Việt | vie-000 | như hành tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nhu hào |
tiếng Việt | vie-000 | như harnais |
tiếng Việt | vie-000 | như harpail |
tiếng Việt | vie-000 | như hát |
tiếng Việt | vie-000 | như hạt trai |
tiếng Việt | vie-000 | như haut-de-chausses |
tiếng Việt | vie-000 | như hayon |
tiếng Việt | vie-000 | như hề |
tiếng Việt | vie-000 | như hébétement |
tiếng Việt | vie-000 | như Héc-Quyn |
tiếng Việt | vie-000 | như hélas! |
tiếng Việt | vie-000 | như herchage |
tiếng Việt | vie-000 | như hercher |
tiếng Việt | vie-000 | như herpétologie |
tiếng Việt | vie-000 | như herpétologique |
tiếng Việt | vie-000 | như herpétologiste |
tiếng Việt | vie-000 | như hệt |
tiếng Việt | vie-000 | như hétairie |
tiếng Việt | vie-000 | như hêtre |
tiếng Việt | vie-000 | như heuristique |
tiếng Việt | vie-000 | như hibernal |
tiếng Việt | vie-000 | như hindi |
tiếng Việt | vie-000 | như hindouisation |
tiếng Việt | vie-000 | như hình vòng cung |
tiếng Việt | vie-000 | như hồ |
tiếng Việt | vie-000 | như hổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhu hòa |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | như hoa huệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | như hoa lan |
tiếng Việt | vie-000 | như hơi |
tiếng Việt | vie-000 | như hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | như homogénéiser |
tiếng Việt | vie-000 | như homuncule |
tiếng Việt | vie-000 | như hop! |
tiếng Việt | vie-000 | như hộ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | như hosteau |
tiếng Việt | vie-000 | như hột |
tiếng Việt | vie-000 | như hột cơm |
tiếng Việt | vie-000 | như hồ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | như houlque |
tiếng Việt | vie-000 | như hourra |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsahliht- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsahninu- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsak- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsaksʌ- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsaloˀlok- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsatkʌ- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsayʌ- |
Oneida | one-000 | -ˀnhuhsyaˀk- |
tiếng Việt | vie-000 | như hulotte |
tiếng Việt | vie-000 | như humeur |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ hương |
tiếng Việt | vie-000 | như hươu nai |
chiShona | sna-000 | nhuhwa |
chiShona | sna-000 | nhuhwidza |
chiShona | sna-000 | nhuhwira |
tiếng Việt | vie-000 | như hybridité |
tiếng Việt | vie-000 | như hygrométrie |
tiếng Việt | vie-000 | như hymen |
tiếng Việt | vie-000 | như hyperchlorhydrie |
tiếng Việt | vie-000 | nhui |
tiếng Việt | vie-000 | nhùi |
tiếng Việt | vie-000 | nhúi |
tiếng Việt | vie-000 | nhủi |
Bahnar | bdq-000 | ʼnhui |
Jeh | jeh-000 | ʼnhui |
tiếng Việt | vie-000 | như immettable |
tiếng Việt | vie-000 | như immutabilité |
tiếng Việt | vie-000 | như impatiens |
tiếng Việt | vie-000 | như impudence |
tiếng Việt | vie-000 | như in |
tiếng Việt | vie-000 | như inca |
tiếng Việt | vie-000 | như inhibiteur |
tiếng Việt | vie-000 | như innomé |
tiếng Việt | vie-000 | như inoxydable |
tiếng Việt | vie-000 | như in partibus |
tiếng Việt | vie-000 | như inquart |
tiếng Việt | vie-000 | như insomnieux |
tiếng Việt | vie-000 | như intercinèse |
tiếng Việt | vie-000 | như intonation |
tiếng Việt | vie-000 | như involuté |
tiếng Việt | vie-000 | như irakien |
tiếng Việt | vie-000 | như islamisme |
tiếng Việt | vie-000 | như isomètre |
tiếng Việt | vie-000 | như jacinthe |
tiếng Việt | vie-000 | như jaïn |
tiếng Việt | vie-000 | như jainïsme |
tiếng Việt | vie-000 | như jambière |
tiếng Việt | vie-000 | như jaquemart |
tiếng Việt | vie-000 | như jaquier |
tiếng Việt | vie-000 | như jar 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như jarre 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như jectisse |
tiếng Việt | vie-000 | như je-m'en-fichisme |
tiếng Việt | vie-000 | như je-m'en-fichiste |
tiếng Việt | vie-000 | như jesns |
tiếng Việt | vie-000 | như jodler |
tiếng Việt | vie-000 | như jubarte |
tiếng Việt | vie-000 | như jumeau |
tiếng Việt | vie-000 | như jusque |
shànggǔ hànyǔ | och-001 | nʰuk |
Early Zhou Chinese | och-004 | nʰuk |
Biat | cmo-000 | ñhuk |
tiếng Việt | vie-000 | như kaléidoscope |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhukan |
tiếng Việt | vie-000 | như kan |
tiếng Việt | vie-000 | như karakul |
tiếng Việt | vie-000 | như kẻ cắp |
tiếng Việt | vie-000 | như kem |
tiếng Việt | vie-000 | như kẻ mất hồn |
tiếng Việt | vie-000 | như kẻ miên hành |
tiếng Việt | vie-000 | như keo |
tiếng Việt | vie-000 | như képhyr |
tiếng Việt | vie-000 | như kérabau |
tiếng Việt | vie-000 | như kẻ trộm |
tiếng Việt | vie-000 | như khédival |
tiếng Việt | vie-000 | như khédivat |
tiếng Việt | vie-000 | như khí |
tiếng Việt | vie-000 | như khỉ |
Emakhua | vmw-000 | n-hukho |
tiếng Việt | vie-000 | như khổ |
tiếng Việt | vie-000 | như khói |
tiếng Việt | vie-000 | như khối |
tiếng Việt | vie-000 | như không |
Matengo | mgv-000 | nhuki |
Mpoto | mpa-000 | nhuki |
tiếng Việt | vie-000 | như kịch |
tiếng Việt | vie-000 | như kịch mêlô |
tiếng Việt | vie-000 | như kịch vui |
tiếng Việt | vie-000 | như kidnapping |
tiếng Việt | vie-000 | nhu kiện ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | như kiểu học trò |
tiếng Việt | vie-000 | như kif |
tiếng Việt | vie-000 | như kim |
tiếng Việt | vie-000 | như kim cương |
tiếng Việt | vie-000 | như kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | như kinesthésique |
tiếng Việt | vie-000 | như kleptomane |
tiếng Việt | vie-000 | như kleptomanie |
tiếng Việt | vie-000 | như knickerbockers |
tiếng Việt | vie-000 | như kohol |
tiếng Việt | vie-000 | như kola |
tiếng Việt | vie-000 | như kolatier |
Emakhua | vmw-000 | n-huku |
Jiwarli | dze-000 | nhuku |
Emakhua | vmw-000 | n-hukulo |
Jiwarli | dze-000 | nhukunu |
Jiwarli | dze-000 | nhukura |
Jiwarli | dze-000 | nhukurarniru |
Jiwarli | dze-000 | nhukurarria |
Jiwarli | dze-000 | nhukuwirla |
Jiwarli | dze-000 | nhukuwirlarria |
tiếng Việt | vie-000 | như kwas |
Lenakel | tnl-000 | nhul- |
Kariyarra | vka-000 | nhula |
tiếng Việt | vie-000 | như là |
tiếng Việt | vie-000 | như lá |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhulaan |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhulaan |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhulaanbil |
tiếng Việt | vie-000 | như labri |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | như laçage |
tiếng Việt | vie-000 | như lacé |
tiếng Việt | vie-000 | như lách |
tiếng Việt | vie-000 | như lack |
tiếng Việt | vie-000 | như lacrima-christi |
tiếng Việt | vie-000 | như ladanum |
tiếng Việt | vie-000 | Như Lai |
tiếng Việt | vie-000 | như lai |
tiếng Việt | vie-000 | như laïque |
tiếng Việt | vie-000 | như lambdacisme |
Zaramo | zaj-000 | nhulambi |
tiếng Việt | vie-000 | như lamellé |
tiếng Việt | vie-000 | như lanh |
tiếng Việt | vie-000 | như lanternon |
tiếng Việt | vie-000 | như là phủ bột |
tiếng Việt | vie-000 | như lapié |
tiếng Việt | vie-000 | như lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | như là rắc bột |
tiếng Việt | vie-000 | như laryngé |
tiếng Việt | vie-000 | như là thuộc ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | như là tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | như lause |
tiếng Việt | vie-000 | như lâu đài |
tiếng Việt | vie-000 | nhú lên |
tiếng Việt | vie-000 | như len |
tiếng Việt | vie-000 | như lenticulaire |
tiếng Việt | vie-000 | như lérot |
tiếng Việt | vie-000 | như levain 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như levée 4 |
Bayungu | bxj-000 | nhulgan |
Burduna | bxn-000 | nhulgan |
Dhalandji | dhl-000 | nhulgan |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhulhi |
tiếng Việt | vie-000 | như libéralisme 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như licou |
tiếng Việt | vie-000 | như li e |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu cho không |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu gài trong |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu kết bó |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu/phần mềm phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu theo lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu tương thích |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu đặc chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | nhu liệu đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | như liminal |
tiếng Việt | vie-000 | như lính |
Burduna | bxn-000 | nhulinhuli |
tiếng Việt | vie-000 | như linnéiste |
tiếng Việt | vie-000 | như lis |
tiếng Việt | vie-000 | như lisse 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như lissier |
tiếng Việt | vie-000 | như listel |
tiếng Việt | vie-000 | như LitB |
tiếng Việt | vie-000 | như litchi |
tiếng Việt | vie-000 | như litham |
tiếng Việt | vie-000 | như lithodome |
tiếng Việt | vie-000 | như litunanien |
tiếng Việt | vie-000 | như loài ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | như loài rắn |
tiếng Việt | vie-000 | như loại đó |
tiếng Việt | vie-000 | như lợn |
tiếng Việt | vie-000 | như lông chim |
tiếng Việt | vie-000 | như lông cứng |
tiếng Việt | vie-000 | như lông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | như lòng trắng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | như lỗ tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | như lotte |
tiếng Việt | vie-000 | như louchissement |
Nhirrpi | ynd-001 | nhulu |
Zaramo | zaj-000 | nhulu |
tiếng Việt | vie-000 | như lụa |
tiếng Việt | vie-000 | như lừa |
tiếng Việt | vie-000 | như lửa |
tiếng Việt | vie-000 | như lucane |
tiếng Việt | vie-000 | như lumbago |
Bhāṣa Kawi | kaw-000 | Nhulun |
Guugu Yimidhirr—Brother-in-law | kky-001 | nhuluur |
Zaramo | zaj-000 | nhuluzi |
Tupí | tpw-000 | nhum |
tiếng Việt | vie-000 | nhum |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhuma |
tiếng Việt | vie-000 | như ma cà rồng |
tiếng Việt | vie-000 | như machin |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaḏa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaḏanha |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaḏaŋu |
tiếng Việt | vie-000 | như maelström |
tiếng Việt | vie-000 | như maerl |
tiếng Việt | vie-000 | như maffia |
tiếng Việt | vie-000 | như mah-jong |
tiếng Việt | vie-000 | như maigrichon |
tiếng Việt | vie-000 | như mailleton |