Maiwa-Manaeo | mti-000 | noiwa |
Suena | sue-000 | noi wai |
magyar | hun-000 | női WC |
français | fra-000 | Noix |
français | fra-000 | noix |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xa |
français | fra-000 | noix à coque tendre |
tiếng Việt | vie-000 | nói xa gần |
tiếng Việt | vie-000 | nói xàm |
tiếng Việt | vie-000 | nói xằng |
tiếng Việt | vie-000 | nói xẵng |
tiếng Việt | vie-000 | nói xằng bậy |
tiếng Việt | vie-000 | nói xa nói gần |
français | fra-000 | noix aquatique |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu ai |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu toáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xảy ra |
français | fra-000 | noix Brésil |
français | fra-000 | noix coco |
français | fra-000 | noix d’acajou |
français | fra-000 | noix d’Amazonie |
français | fra-000 | noix d’arec |
français | fra-000 | noix de bétel |
français | fra-000 | noix de beurre |
français | fra-000 | noix de cajou |
français | fra-000 | Noix de coco |
français | fra-000 | noix de coco |
français | fra-000 | Noix de coco râpée |
français | fra-000 | noix de coco séchée |
français | fra-000 | noix de coco verte |
français | fra-000 | noix de cola |
français | fra-000 | noix de galam |
français | fra-000 | noix de galle |
français | fra-000 | noix de gingko |
français | fra-000 | noix de ginkgo |
français | fra-000 | noix de kola |
français | fra-000 | noix de macadamia |
français | fra-000 | noix de muscade |
français | fra-000 | noix de pacane |
français | fra-000 | noix de palm |
français | fra-000 | noix de palme |
français | fra-000 | noix de palme de l’arbre |
français | fra-000 | noix de Para |
français | fra-000 | noix de pecan |
français | fra-000 | noix de pécan |
français | fra-000 | noix de Saint-Jacques |
français | fra-000 | noix de terre |
français | fra-000 | noix de veau |
français | fra-000 | noix d’inhambam |
français | fra-000 | noixdomain:bot |
français | fra-000 | noix du Brésil |
français | fra-000 | noix du brésil |
français | fra-000 | noix du para |
français | fra-000 | noix du queensland |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xẻ |
français | fra-000 | noix écalée |
français | fra-000 | noix écalées |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xén lông cừu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xếp củi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xếp hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nội xicloit |
français | fra-000 | noix mélangées |
français | fra-000 | noix muscade |
tiếng Việt | vie-000 | nói xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nói xong |
tiếng Việt | vie-000 | nồi xoong |
tiếng Việt | vie-000 | nồi xoong bát đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nói xỏ xiên |
français | fra-000 | noix pacane |
français | fra-000 | noix tigrée |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xuất xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi xung |
tiếng Việt | vie-000 | nổi xung lên |
français | fra-000 | noix vomique |
tiếng Việt | vie-000 | nói ý |
Goshute | shh-005 | noiʼya |
Goshute | shh-005 | noiʼya na di wok |
Goshute | shh-005 | noiʼya wu ta |
yn Ghaelg | glv-000 | noi y cheilley |
Chimané | cas-000 | ʼnoiye-dʸeʔ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi yên nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi yên tĩnh |
Yele | yle-000 | noiyia |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-yiennaghtagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-yiennaghtane |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-yiennaghtyn |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-yngyragh |
yn Ghaelg | glv-000 | noiys |
euskara | eus-000 | noiz |
euskara | eus-000 | noiz arraio |
euskara | eus-000 | noizbait |
euskara | eus-000 | noizbehinka |
euskara | eus-000 | noizbehinkako |
Nourmaund | xno-000 | noiz ciprés |
Nourmaund | xno-000 | noiz coudrine |
Nourmaund | xno-000 | noiz de alemande |
Nourmaund | xno-000 | noiz de coudre |
Nourmaund | xno-000 | noiz de galles |
Nourmaund | xno-000 | noiz de gauge |
Nourmaund | xno-000 | noiz de Inde |
euskara | eus-000 | noiz demontre |
Nourmaund | xno-000 | noiz de muget |
Nourmaund | xno-000 | noiz de noier |
Nourmaund | xno-000 | noiz de terre |
euskara | eus-000 | noizean behin |
euskara | eus-000 | noizean behingo |
Nourmaund | xno-000 | noiz franceise |
Nourmaund | xno-000 | noiz gauge |
English | eng-000 | Noizi Ito |
italiano | ita-000 | Noizi Ito |
português | por-000 | Noizi Ito |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Noizi Ito |
euskara | eus-000 | noizko |
Nourmaund | xno-000 | noiz muget |
Nourmaund | xno-000 | noiz muscade |
euskara | eus-000 | noiznahi |
euskara | eus-000 | noiztik |
Nihongo | jpn-001 | noizu |
Nourmaund | xno-000 | noiz vomica |
tiếng Việt | vie-000 | nới đai thắng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đắng cay |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đánh cá chình |
kväänin kieli | fkv-000 | noiđantemppu |
tiếng Việt | vie-000 | nối đất |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đất |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đã tan tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đặt cửa |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đặt súng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đặt thùng ong |
tiếng Việt | vie-000 | nối đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nổi đau |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau thương |
tiếng Việt | vie-000 | nối đầu vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nối đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | nôi đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đày |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đây |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đày ải |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đây an nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đầy cát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đầy cứt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi đầy mụn nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | nói đả đớt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để di cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đến |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để quốc ấn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để rơm rạ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để thành tích |
tiếng Việt | vie-000 | nói đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | nơi để xe điện |
tiếng Việt | vie-000 | nội địa |
tiếng Việt | vie-000 | nổi điên |
tiếng Việt | vie-000 | nội điện |
tiếng Việt | vie-000 | nổi điên lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | nói điêu |
tiếng Việt | vie-000 | nội đình |
tiếng Việt | vie-000 | nói đi nói lại |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đó |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đổ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi đoá |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | nội độc tố |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đổi tàu xe |
tiếng Việt | vie-000 | nối đối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nói đổng |
tiếng Việt | vie-000 | nội đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nội động |
tiếng Việt | vie-000 | nối đồng hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đóng trại |
tiếng Việt | vie-000 | nội động từ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đông đúc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đón tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đổ rác |
tiếng Việt | vie-000 | nói đớt |
tiếng Việt | vie-000 | nói đớt thành s |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi đưa tới |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa vô duyên |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa đùa cợt |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đúc |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đun |
tiếng Việt | vie-000 | nói đúng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói đúng hơn là |
tiếng Việt | vie-000 | nói đúng ra |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đun hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đun nước |
tiếng Việt | vie-000 | nồi đun quá sôi |
tiếng Việt | vie-000 | nói được |
tiếng Việt | vie-000 | nổi được |
tiếng Việt | vie-000 | nơi được bổ dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nói được nhiều thứ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nối đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nối đuôi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nối đuôi nhau chạy |
tiếng Việt | vie-000 | nói đứt đoạn |
Enga-Capell | enq-000 | noiŋgi ʎap |
Bilua | blb-000 | noiɲɔ |
Nembe | ijs-000 | nòĩʏ̈ |
Suyá | suy-000 | Noj |
ISO 639-3 | art-001 | noj |
bosanski | bos-000 | noj |
Chʼoltíʼ | emy-000 | noj |
Srpskohrvatski | hbs-001 | noj |
Hmoob | hnj-000 | noj |
hrvatski | hrv-000 | noj |
Hmoob Dawb | mww-000 | noj |
slovenščina | slv-000 | noj |
srpski | srp-001 | noj |
tlhIngan Hol | tlh-000 | noj |
Wik-Mungkan | wim-000 | noj |
Maaya Tʼaan | yua-000 | noj |
Gutob | gbj-000 | noǰ |
līvõ kēļ | liv-000 | noʼj |
Qatzijobʼal | quc-000 | noʼj |
slovenčina | slk-000 | nój |
Dehu | dhv-000 | nöj |
Daba | dbq-000 | nōj |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | ṇoj |
ISO 639-PanLex | art-274 | noj-000 |
català | cat-000 | Noja |
English | eng-000 | Noja |
Esperanto | epo-000 | Noja |
français | fra-000 | Noja |
español | spa-000 | Noja |
suomi | fin-000 | noja |
kväänin kieli | fkv-000 | noja |
íslenska | isl-000 | noja |
Jawe | jaz-000 | noja |
Kimbu | kiv-000 | noja |
hanácké | ces-002 | nôja |
svenska | swe-000 | nöja |
suomi | fin-000 | nojaaminen |
suomi | fin-000 | noja-asento |
suomi | fin-000 | nojaava |
suomi | fin-000 | nojaava asento |
azərbaycanca | azj-000 | nojabr |
tojikī | tgk-001 | nojabr |
Tati | ttt-002 | nojabr |
Çăvaşla | chv-001 | nojabrʼ |
russkij | rus-001 | nojábr |
mokshenj kalj | mdf-001 | nojabrjkov |
Esperanto | epo-000 | Nojabrjsk |
Deutsch | deu-000 | Nojabrsk |
eesti | ekk-000 | Nojabrsk |
Nederlands | nld-000 | Nojabrsk |
polski | pol-000 | Nojabrsk |
svenska | swe-000 | Nojabrsk |
italiano | ita-000 | Nojabr’sk |
udin muz | udi-000 | nojabər |
bălgarski ezik | bul-001 | No Jacket Required |
Deutsch | deu-000 | No Jacket Required |
English | eng-000 | No Jacket Required |
français | fra-000 | No Jacket Required |
polski | pol-000 | No Jacket Required |
latviešu | lvs-000 | nojādināt slapju |
latviešu | lvs-000 | nojādīt slapju |
English | eng-000 | Nojag River |
Tsalagi Gawonihisdi | chr-001 | nojahlv |
Tsalagi Gawonihisdi | chr-001 | nojahlvsgi |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | ṇojak |
suomi | fin-000 | nojakivi |
svenska | swe-000 | nöjaktig |
suomi | fin-000 | nojalla |
suomi | fin-000 | nojallaan |
suomi | fin-000 | nojalla varustettu |
suomi | fin-000 | nojalleen |
Roman | rmc-000 | nojalo |
English | eng-000 | Nojane |
svenska | swe-000 | Nojane |