tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn cao độ |
tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn lên |
tiếng Việt | vie-000 | phần chân trang |
tiếng Việt | vie-000 | phần chân tường |
tiếng Việt | vie-000 | phần chập lên nhau |
Urin Buliwya | quh-000 | phanchasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanchasqa |
tiếng Việt | vie-000 | phân chất |
tiếng Việt | vie-000 | phản chất |
tiếng Việt | vie-000 | phần chất thêm |
français | fra-000 | Phan Châu Trinh |
Urin Buliwya | quh-000 | phanchay |
Chincha Buliwya | qul-000 | phanchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanchay |
tiếng Việt | vie-000 | phần chêm |
tiếng Việt | vie-000 | phân chẻ được |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-chhă |
aymar aru | ayr-000 | phanchhaña |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-chhek |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-chhíu |
Chincha Buliwya | qul-000 | phanchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanchi |
tiếng Việt | vie-000 | phân chi |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn chí |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phần chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia giới tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia lại |
tiếng Việt | vie-000 | phần chia nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần chia nợ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | phần chia tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phản chiến |
tiếng Việt | vie-000 | phần chiết |
tiếng Việt | vie-000 | phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phản chiếu suất |
tiếng Việt | vie-000 | Phàn Chi Hoa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanchi killa |
tiếng Việt | vie-000 | phần chỉ lại |
tiếng Việt | vie-000 | phân chim |
tiếng Việt | vie-000 | phần chìm |
tiếng Việt | vie-000 | phân chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | phần chín |
tiếng Việt | vie-000 | phán chính |
tiếng Việt | vie-000 | phản chính |
tiếng Việt | vie-000 | phần chính |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-chio̍h |
Urin Buliwya | quh-000 | phanchiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phanchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanchiy |
tiếng Việt | vie-000 | phản chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | phân cho |
tiếng Việt | vie-000 | phần chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | phần chót |
tiếng Việt | vie-000 | phần cho thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần chữ |
tiếng Việt | vie-000 | phần chừa |
tiếng Việt | vie-000 | phân chức |
tiếng Việt | vie-000 | phận chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn chùi dao |
tiếng Việt | vie-000 | phạn chúng |
tiếng Việt | vie-000 | phản chứng |
tiếng Việt | vie-000 | phân chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | phản chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phân chương trình |
English | eng-000 | Phan Chu Trinh |
español | spa-000 | Phan Chu Trinh |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Chu Trinh |
tiếng Việt | vie-000 | phần chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | phân cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phản cố |
tiếng Việt | vie-000 | phần có gai |
tiếng Việt | vie-000 | phần có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | phần có lông |
tiếng Việt | vie-000 | phân compôt |
tiếng Việt | vie-000 | phấn côn |
tiếng Việt | vie-000 | phần còn dư |
tiếng Việt | vie-000 | phân công |
tiếng Việt | vie-000 | phản công |
tiếng Việt | vie-000 | phần cong |
tiếng Việt | vie-000 | phần cống hiến |
tiếng Việt | vie-000 | phản cộng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Phân công lao động |
tiếng Việt | vie-000 | phản công thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | phần còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản conpact |
tiếng Việt | vie-000 | phần còn sót |
tiếng Việt | vie-000 | phần còn thừa |
tiếng Việt | vie-000 | phần cốt tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phần cốt tủy |
tiếng Việt | vie-000 | phần cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | phản cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | phân cư |
tiếng Việt | vie-000 | phần của anh |
tiếng Việt | vie-000 | phần của các anh |
tiếng Việt | vie-000 | phần của chúng ta |
tiếng Việt | vie-000 | phần của chúng tôi |
tiếng Việt | vie-000 | phần của mỗi người |
tiếng Việt | vie-000 | phân của thú rừng |
tiếng Việt | vie-000 | phân cục |
tiếng Việt | vie-000 | phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | phân cực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phân cực kế |
tiếng Việt | vie-000 | phân cực điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | phạn cung |
tiếng Việt | vie-000 | phản cung |
tiếng Việt | vie-000 | phần cứng |
tiếng Việt | vie-000 | phần cuối |
tiếng Việt | vie-000 | phần cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | phần cuối trang |
tiếng Việt | vie-000 | phần cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | phân cương |
tiếng Việt | vie-000 | phân cứt |
Plains Remo | bfw-002 | phand |
Romani čhib | rom-000 | pʰand- |
isiNdebele | nde-000 | -phanda |
South Central Dinka | dib-000 | phanda |
Komo | kmw-000 | phanda |
chiCheŵa | nya-000 | phanda |
tshiVenḓa | ven-000 | phanḓa |
Romani čhib | rom-000 | pʰandado |
tiếng Việt | vie-000 | phần dài ra |
tshiVenḓa | ven-000 | phandakali |
tshiVenḓa | ven-000 | phanda-mashango |
tshiVenḓa | ven-000 | phanda-mulongo |
tiếng Việt | vie-000 | phản dân |
tiếng Việt | vie-000 | phản dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | phân dạng |
tiếng Việt | vie-000 | phản dạng |
tiếng Việt | vie-000 | phản dân tộc |
Roman | rmc-000 | phandav |
Roman | rmc-000 | phandavav |
tiếng Việt | vie-000 | phần dây chùng |
Ikalanga | kck-000 | phande |
chiCheŵa | nya-000 | phande |
tshiVenḓa | ven-000 | phande |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phandel |
Selice Romani | rmc-002 | phanden |
Selice Romani | rmc-002 | phanden ári |
tiếng Việt | vie-000 | phần dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | phân dị |
tiếng Việt | vie-000 | phản diện |
Birhor | biy-000 | phāṇḍil |
français | fra-000 | Phan Dinh Khai |
English | eng-000 | Phan Dinh Phung |
tiếng Việt | vie-000 | phần dính đáy |
Roman | rmc-000 | phandipe |
isiNdebele | nde-000 | -phandla |
isiNdebele | nde-000 | phandle |
isiZulu | zul-000 | phandle |
Roman | rmc-000 | phandlipe |
Roman | rmc-000 | phandlo |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | Phandlo Thagaripen la Bare Britaniyako thai le Nordutne Irlandesko |
tshiVenḓa | ven-000 | Phando |
chiCheŵa | nya-000 | phando |
tshiVenḓa | ven-000 | phando |
tshiVenḓa | ven-000 | phandu |
tiếng Việt | vie-000 | phần du |
tiếng Việt | vie-000 | phần dư |
tiếng Việt | vie-000 | phần dư; |
tiếng Việt | vie-000 | phán duệ |
tiếng Việt | vie-000 | phân duệ |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới cùng |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới hầu |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới mặt trái |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới ống khói |
tiếng Việt | vie-000 | phận duyên |
tiếng Việt | vie-000 | phản duy lí |
tiếng Việt | vie-000 | phản duy lý |
tiếng Việt | vie-000 | phản duy vật |
faɾsi | prs-001 | pʰand͡ʒ |
English | eng-000 | phane |
Shekgalagari | xkv-000 | phane |
latine | lat-000 | Phane Chalcia |
Epena | sja-000 | pʰanee- |
Alənɑpɑtəwewɑkan | aaq-000 | phanem |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | phanem |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | phanemasolkw8n |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | phanemi-medas |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | phanemi-pitk8zon |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phaneng |
English | eng-000 | phaneomere |
latine | lat-000 | Phaner |
Latina Nova | lat-003 | Phaner |
Græcolatina | lat-004 | phaner- |
français | fra-000 | phanère |
Miranya | boa-001 | ph~anere |
français | fra-000 | phanères et téguments |
italiano | ita-000 | Phaner furcifer |
latine | lat-000 | Phaner furcifer |
Latina Nova | lat-003 | Phaner furcifer |
Nederlands | nld-000 | Phaner furcifer |
português | por-000 | Phaner furcifer |
Latina Nova | lat-003 | Phaner furcifer electromontis |
Latina Nova | lat-003 | Phaner furcifer furcifer |
Latina Nova | lat-003 | Phaner furcifer pallescens |
Latina Nova | lat-003 | Phaner furcifer parienti |
English | eng-000 | phaneric |
English | eng-000 | phaneric texture |
Latina Nova | lat-003 | Phanerinae |
English | eng-000 | phanerite |
English | eng-000 | phaneritic |
English | eng-000 | phaneritric |
English | eng-000 | phanerobiolite |
English | eng-000 | phanerobiotic |
English | eng-000 | phaneroblastic texture |
English | eng-000 | Phanerocephala |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaetaceae |
English | eng-000 | Phanerochaete |
français | fra-000 | Phanerochaete |
magyar | hun-000 | Phanerochaete |
italiano | ita-000 | Phanerochaete |
latine | lat-000 | Phanerochaete |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete |
polski | pol-000 | Phanerochaete |
português | por-000 | Phanerochaete |
slovenčina | slk-000 | Phanerochaete |
español | spa-000 | Phanerochaete |
ภาษาไทย | tha-000 | Phanerochaete |
English | eng-000 | Phanerochaete chrysosporium |
français | fra-000 | Phanerochaete chrysosporium |
magyar | hun-000 | Phanerochaete chrysosporium |
italiano | ita-000 | Phanerochaete chrysosporium |
polski | pol-000 | Phanerochaete chrysosporium |
português | por-000 | Phanerochaete chrysosporium |
slovenčina | slk-000 | Phanerochaete chrysosporium |
español | spa-000 | Phanerochaete chrysosporium |
ภาษาไทย | tha-000 | Phanerochaete chrysosporium |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete flabelliradiata |
latine | lat-000 | phanerochaete gigantea |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete jose-ferreirae |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete martelliana |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete raduloides |
latine | lat-000 | phanerochaete sanguinea |
Latina Nova | lat-003 | Phanerochaete septocystidia |
Deutsch | deu-000 | Phanerochäte |
Deutsch | deu-000 | Phanerochäte Chrysosporium |
français | fra-000 | phanérocristallin |
English | eng-000 | phanerocryst |
English | eng-000 | phanerocrystalline |
English | eng-000 | phanerocrystalline-adiagnostic |
English | eng-000 | phanerocrystalline texture |
English | eng-000 | phanerocrystalline variety |
العربية | arb-000 | Phanerodon furcatus |
普通话 | cmn-000 | Phanerodon furcatus |
English | eng-000 | Phanerodon furcatus |
français | fra-000 | Phanerodon furcatus |
日本語 | jpn-000 | Phanerodon furcatus |
Latina Nova | lat-003 | Phanerodon furcatus |
português | por-000 | Phanerodon furcatus |
español | spa-000 | Phanerodon furcatus |
English | eng-000 | phanerogam |
Deutsch | deu-000 | Phanerogamae |
English | eng-000 | Phanerogamae |
suomi | fin-000 | Phanerogamae |
latine | lat-000 | phanerogamae |
Deutsch | deu-000 | Phanerogame |
français | fra-000 | phanérogame |
Deutsch | deu-000 | Phanerogamen |
English | eng-000 | phanerogames |
français | fra-000 | phanérogames |
čeština | ces-000 | Phanerogamia |
slovenčina | slk-000 | Phanerogamia |
English | eng-000 | phanerogamia |
English | eng-000 | phanerogamic |
English | eng-000 | phanerogamic limit |
English | eng-000 | phanerogamic plant |
English | eng-000 | phanerogamic wood |
français | fra-000 | phanérogamie |
English | eng-000 | phanerogamous |
English | eng-000 | phanerogams |
English | eng-000 | phanerogenic |
English | eng-000 | Phaneroglossa |
latine | lat-000 | phaneroglossa |
latine | lat-000 | phanerogramae |
English | eng-000 | phanerohyaline |
English | eng-000 | phaneromania |
English | eng-000 | phaneromer |
English | eng-000 | phaneromere |
Latina Nova | lat-003 | Phanerophlebia |
English | eng-000 | phanerophlebia |
Latina Nova | lat-003 | Phanerophlebia auriculata |
Latina Nova | lat-003 | Phanerophlebia umbonata |
English | eng-000 | phanerophyte |
English | eng-000 | phanerophytes |
English | eng-000 | phanerophytic |
English | eng-000 | phanerophytion |
English | eng-000 | phaneroplasm |
English | eng-000 | phaneroplasmodium |