tiếng Việt | vie-000 | Phương trình vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình đại số |
tiếng Việt | vie-000 | phương trời xa |
tiếng Việt | vie-000 | phưởng trù |
tiếng Việt | vie-000 | phương trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phương trượng |
tiếng Việt | vie-000 | phương tú |
tiếng Việt | vie-000 | phương tục |
tiếng Việt | vie-000 | phưởng ty |
tiếng Việt | vie-000 | phương vật |
tiếng Việt | vie-000 | Phượng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phương vị |
tiếng Việt | vie-000 | phượng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phương viên |
tiếng Việt | vie-000 | phương vị tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | phương vòng tròn |
English | eng-000 | Phương Vy |
tiếng Việt | vie-000 | Phương Vy |
tiếng Việt | vie-000 | phương xa |
tiếng Việt | vie-000 | phưởng xa |
tiếng Việt | vie-000 | phương xích |
tiếng Việt | vie-000 | phượng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | phương đình |
tiếng Việt | vie-000 | Phương Đông |
tiếng Việt | vie-000 | phương Đông |
tiếng Việt | vie-000 | phương đông |
tiếng Việt | vie-000 | phương đông bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phương đông nam |
tiếng Việt | vie-000 | phượng đức |
tiếng Việt | vie-000 | phưỡn ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phưỡn ra |
Hakkafa | hak-001 | phuophw |
Jiamao | jio-000 | phuot |
tiếng Việt | vie-000 | phượu |
Glottocode | art-327 | phup1236 |
Glottocode | art-327 | phup1237 |
Glottocode | art-327 | phup1238 |
Glottocode | art-327 | phup1239 |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phupa |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phupa |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phupa |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phupa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phupa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phupa |
English | eng-000 | Phupa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phupa |
Bekwel | bkw-000 | pʰupal |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phupa-Phuza |
Karenbyu | kvq-000 | pʰú=pé-tʰàʔ |
Makayam | aup-000 | pʰupʰ |
Bekwel | bkw-000 | pʰupʰ |
isiNdebele | nde-000 | -phupha |
tshiVenḓa | ven-000 | -phupha |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phupha |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phupha |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phupha |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phupha |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phupha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phupha |
English | eng-000 | Phupha |
Phupha | yph-000 | Phupha |
tiếng Việt | vie-000 | phu phà |
South Central Dinka | dib-000 | phupha |
chiCheŵa | nya-000 | phupha |
Urdu | urd-002 | phupha |
Kisuundi | sdj-000 | pʰupʰa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phupha-Alugu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ phẩm |
Shekgalagari | xkv-000 | phuphama |
suomi | fin-000 | Phu Phan |
tiếng Việt | vie-000 | phú phận |
tiếng Việt | vie-000 | phủ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | phũ phàng |
Deutsch | deu-000 | Phu-Phan-Höhenzug |
English | eng-000 | Phu Phan Mountains |
tiếng Việt | vie-000 | phù pháp |
Deutsch | deu-000 | Phu Phek |
English | eng-000 | Phu Phek |
tiếng Việt | vie-000 | phu phen |
tiếng Việt | vie-000 | phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | phù phép hại người |
Urdu | urd-002 | phupheyra bhaaʼi |
Urdu | urd-002 | phupheyra dewar |
Urdu | urd-002 | phupheyra jeyTh |
Urdu | urd-002 | phupheyri bahen |
Urdu | urd-002 | phupheyri nañd |
Urdu | urd-002 | phuphi |
tiếng Việt | vie-000 | phù phí |
tiếng Việt | vie-000 | phụ phí |
Deutsch | deu-000 | Phu Phiang |
tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-phĭo |
Urdu | urd-002 | phuphiya saas |
Urdu | urd-002 | phuphiya susar |
Urdu | urd-002 | phuphi zaad bahen |
Urdu | urd-002 | phuphi zaad bhaaʼi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuphje |
English | eng-000 | Phuphkalan |
português | por-000 | Phuphkalan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phupho |
Xuecheng | cng-012 | phu pho |
tiếng Việt | vie-000 | phụ phó tế |
tiếng Việt | vie-000 | phủ photphat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | " phu " phu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu phu |
tiếng Việt | vie-000 | phu phụ |
Ha | haq-000 | phuphu |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | phuphu |
chiCheŵa | nya-000 | phuphu |
Sesotho | sot-000 | phuphu |
tshiVenḓa | ven-000 | phuphu |
tiếng Việt | vie-000 | phù phù |
Tâi-gí | nan-003 | phú-phú |
Tamagario | tcg-002 | pʰupʰu |
Tamagario | tcg-003 | pʰupʰu |
Kyama | ebr-000 | pʰúpʰù |
Komo | kmw-000 | phuphua |
tiếng Việt | vie-000 | phủ phục |
tiếng Việt | vie-000 | phủ phục dưới chân |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuphudza |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuphudzika |
tiếng Việt | vie-000 | phu phụ hảo hợp |
Makayam | aup-000 | pʰupʰukʰ |
Tâi-gí | nan-003 | phū-phū-khì poe |
Tâi-gí | nan-003 | phū-phū kún |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuphula |
tshiVenḓa | ven-000 | phuphula |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuphuledza |
tshiVenḓa | ven-000 | phuphululo |
isiNdebele | nde-000 | -phuphuma |
Ikalanga | kck-000 | phuphuma |
chiCheŵa | nya-000 | phuphumoyo |
Shekgalagari | xkv-000 | phuphura |
Tirio | bmz-000 | pʰupʰuːs |
South Central Dinka | dib-000 | phuphuta |
Komo | kmw-000 | phuphuta |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuphutha |
Wabo | cng-008 | pʰupʰɑ |
Sesotho | sot-000 | Phupjane |
saṃskṛtam | san-001 | phupphusa- |
Weigu | cng-011 | pʰuppʰɑ |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | Phupšane |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | Phupu |
Sesotho | sot-000 | Phupu |
Xuecheng | cng-012 | phu pu |
Pumā | pum-000 | phupu |
Setswana | tsn-000 | pʰúpú |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phupull |
Pumā | pum-000 | phupupma |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu pɑo pɑo |
Luoxiang | cng-007 | pʰuq |
Wabo | cng-008 | pʰuq |
Jaqaru | jqr-000 | phuqa |
Jaqaru | jqr-000 | ph~uqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuqchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuqchiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phuqchiy |
aymar aru | ayr-000 | phuqha |
Huacana | ayc-000 | ph~uqh~a |
Puki | ayc-001 | ph~uqh~a |
Sullkatiti Titiri | ayc-002 | ph~uqh~a |
Kawki | jqr-001 | ph~uqh~a |
aymar aru | ayr-000 | phuqhachaña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhachayaña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhachayasiña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhaña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhaniña |
aymar aru | ayr-000 | phuqharaña |
aymar aru | ayr-000 | phuqharapiña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhata |
aymar aru | ayr-000 | phuqhayaña |
aymar aru | ayr-000 | phuqhiri |
aymar aru | ayr-000 | phuqhsuña |
Luoxiang | cng-007 | pʰuq kɑpɑ |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuqpu |
Luoxiang | cng-007 | pʰuq tsup |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuqtuy |
tiếng Việt | vie-000 | phu quân |
tiếng Việt | vie-000 | phủ quan |
English | eng-000 | Phu Quang |
tiếng Việt | vie-000 | Phú Quang |
tiếng Việt | vie-000 | phu quét đường |
tiếng Việt | vie-000 | phú quí |
suomi | fin-000 | Phu Quoc |
Nederlands | nld-000 | Phu Quoc |
Deutsch | deu-000 | Phú Quốc |
English | eng-000 | Phú Quốc |
français | fra-000 | Phú Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Phú Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | phú quốc |
English | eng-000 | Phu Quoc National Park |
English | eng-000 | Phu Quy |
tiếng Việt | vie-000 | Phú Quý |
tiếng Việt | vie-000 | phú quý |
tiếng Việt | vie-000 | phụ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phù quyết |
tiếng Việt | vie-000 | phủ quyết |
Luoxiang | cng-007 | pʰuq ʂqæʴ |
Luoxiang | cng-007 | pʰuq ʐæʴpi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phur |
Eastern Hill | bgp-000 | ph~ur |
Embera | cmi-000 | ph~ur |
Dhimal | dhi-000 | ph~ur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phûr |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰur |
Chipaya | cap-000 | pʰur- |
arevelahayeren | hye-002 | pʰur̃ |
Bekwel | bkw-000 | pʰuːr |
tshiVenḓa | ven-000 | phura |
tiếng Việt | vie-000 | phủ ra |
Aekyom | awi-000 | pʰuraː |
Setswana | tsn-000 | pʰúrá |
English | eng-000 | Phurah |
tiếng Việt | vie-000 | phủ râm |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’pʰurāma |
Roman | rmc-000 | phuranarav |
Roman | rmc-000 | phurane |
Roman | rmc-000 | phuranipe |
Roman | rmc-000 | phurano |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phurano |
Roman | rmc-000 | phuranojav |
Wapishana | wap-000 | -pʰurauwaʔɨ |
Bungain | but-000 | pʰuraŋe |
Kartuli | kat-001 | ph~urch~Eli |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phur chhia |
Romani čhib | rom-000 | phurd |
Romani čhib | rom-000 | pʰurd- |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phurdel |
tiếng Việt | vie-000 | phù rể |
tiếng Việt | vie-000 | phù rễ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ rêu |
bod skad | bod-001 | phu rgyag |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh |
English | eng-000 | Phurhepecha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh-hlan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh-hlân |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh hlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh hri |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh phurh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh rit " phur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh rit phur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh-tir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phurh-tîr |
Serviko Romani | rmc-001 | phuri |
Waunana | noa-000 | ph~uri |
Selice Romani | rmc-002 | phúri |
Girawa | bbr-000 | pʰuri |
Romani čhib | rom-000 | pʰuri |
Rawa | rwo-000 | pʰuri |
Serviko Romani | rmc-001 | phuri baba |
Serviko Romani | rmc-001 | phuri daj |
Roman | rmc-000 | phurikanipe |
Roman | rmc-000 | phurikano |
latine | lat-000 | Phurim |
Romani čhib | rom-000 | pʰurimos |
Roman | rmc-000 | phuripe |
Romani čhib | rom-000 | pʰuripe |
aymar aru | ayr-000 | phurixa |
Amri Karbi | ajz-000 | phurkimo |
Sharpa | xsr-002 | phurkinok |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰurleb |
aymar aru | ayr-000 | phurmuña |
Urin Buliwya | quh-000 | phurmuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phurmuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phurmuy |
Chipaya | cap-000 | pʰurna |
GSB Mangalore | gom-001 | phur.ngaT ghaaT |
GSB Mangalore | gom-001 | phurngela |
GSB Mangalore | gom-001 | phur.ngo |
GSB Mangalore | gom-001 | phur.ngsaaNii |
Taioaan-oe | nan-002 | phurnsiaxky |
Kuot | kto-000 | pʰurnʌmʌ |
Roman | rmc-000 | phuro |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phuro |
Selice Romani | rmc-002 | phúro |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰuro |
Romani čhib | rom-000 | pʰuro |
Selice Romani | rmc-002 | phuro angušť |
Amri Karbi | ajz-000 | phuroi |
Roman | rmc-000 | phurojav |
Roman | rmc-000 | phurojipe |
tiếng Việt | vie-000 | phủ rơm |
Roman | rmc-000 | phuron |
Serviko Romani | rmc-001 | phuro papus |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰuroterkʰuro |
bod skad | bod-001 | phur pa |
aymar aru | ayr-000 | phurphisura |
bod skad | bod-001 | ʼphur ʼphur gtong |
bod skad | bod-001 | phur pu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phur rit |
Male | mdc-000 | phurrurrui- |
Chipaya | cap-000 | pʰursanti tʰami |
Roman | rmc-000 | phurt |
Romani čhib | rom-000 | pʰurt |