Hànyǔ | cmn-003 | qún xīn cài |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún xióng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnxióng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún xióng gē jù |
Uralan Kunchuku | qxo-000 | qunXu |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnxué |
Hànyǔ | cmn-003 | qūnxún |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔnxún |
Chanka rimay | quy-000 | qunya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼunya |
Hànyǔ | cmn-003 | qún yán |
Hànyǔ | cmn-003 | qún yán chí |
Hànyǔ | cmn-003 | qún yán táng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyántáng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyì |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyí |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyǐfùshān |
Hànyǔ | cmn-003 | qún yǐ kuì dī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún yǐ néng jiàng dú shé |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyīng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyīnghuì |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnyù |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzào |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhì bīng qī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhì mín dé |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng bào |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng cān jiā biān fáng dòu zhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng dà huì |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhòngdàhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng dāng zhōng lǎo shī duō |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng fáng kōng zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng fáng wèi wǎng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng fǎn yìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng gōng zuò qún gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng guān diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhònghuà |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jiān dū |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jī chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jí huì |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jì lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jiū fēn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng jǔ bào |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng lái gǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng lián fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng lián fáng wǎng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng lián fáng zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng lì yì |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhònglùxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng pèi yīn yǎn yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng shēng chǎn wǎng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng shēng chǎn zuò yè |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng tuán tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng wén huà |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhòngxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xíng dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng fáng wèi gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng lián fáng zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng tōu dù wai liú |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng zhì ān shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xìng zì zhì zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng xīn lǐ yǒu dòu yǒu chèng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng yǎn yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng yì shù guǎn zhuān yè |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng yùn dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhòngyùndòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng zhī shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhòng zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzhòngzǔzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zhù |
Qazaq tili | kaz-002 | Quñ-zı |
Hànyǔ | cmn-003 | qunzi |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zi |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzi |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zǐ dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzǐdàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qúnzòng |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *qunzur |
Hànyǔ | cmn-003 | qún zǔ xún hū |
Iñupiat | esi-000 | qunŋiq |
bežƛʼalas mic | kap-001 | qʼunƛella |
udin muz | udi-000 | q̇unǯ |
Iliamna Tanaina | tfn-001 | =qun-ʔa |
denaʼina qenaga | tfn-003 | =qun-ʔa |
English | eng-000 | Quo |
italiano | ita-000 | Quo |
svenska | swe-000 | Quo |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quo |
Luhua | cng-006 | quo |
English | eng-000 | quo |
Ido | ido-000 | quo |
Nuo su | iii-001 | quo |
Interlingue | ile-000 | quo |
interlingua | ina-000 | quo |
latine | lat-000 | quo |
langue picarde | pcd-000 | quo |
español | spa-000 | quo |
irpino | nap-003 | quò |
langue picarde | pcd-000 | quô |
langue picarde | pcd-000 | quô? |
latine | lat-000 | quō |
tiếng Việt | vie-000 | quơ |
tiếng Việt | vie-000 | quớ |
tiếng Việt | vie-000 | quờ |
tiếng Việt | vie-000 | quở |
English | eng-000 | quoad |
latine | lat-000 | quoad |
English | eng-000 | quoad hoc |
Nuo su | iii-001 | quo bbup ddi |
English | eng-000 | Quobject Quiz Package |
English | eng-000 | Quobject Software |
Deutsch | deu-000 | Quobna Ottobah Cugoano |
English | eng-000 | Quobna Ottobah Cugoano |
español | spa-000 | Quobna Ottobah Cugoano |
tiếng Việt | vie-000 | quốc |
català | cat-000 | quoca |
Kréol Réyoné | rcf-000 | quoça |
tiếng Việt | vie-000 | quốc âm |
tiếng Việt | vie-000 | quốc bản |
tiếng Việt | vie-000 | quốc bảo |
tiếng Việt | vie-000 | quốc biến |
tiếng Việt | vie-000 | quốc binh |
tiếng Việt | vie-000 | quốc bính |
tiếng Việt | vie-000 | quốc bộ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc ca |
tiếng Việt | vie-000 | quốc cấm |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc ca Nga |
tiếng Việt | vie-000 | quốc chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc cố |
tiếng Việt | vie-000 | quốc công |
tiếng Việt | vie-000 | quốc cữu |
tiếng Việt | vie-000 | quốc dân |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc Dân Đảng |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc dân đảng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc dân đảng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc dị |
tiếng Việt | vie-000 | quốc doanh |
tiếng Việt | vie-000 | quốc duệ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc dụng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc duy |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia<i> |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc gia Israel |
tiếng Việt | vie-000 | quốc giao |
tiếng Việt | vie-000 | quốc giáo |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia/vùng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hiến |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hoa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc họa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc học |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hội |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc hội Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc hội Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hội Nam tư |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hội Na-uy |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc hội Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc hội Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc hội Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hội Đức |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hồn |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hương |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hữu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quốc hữu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc huy |
tiếng Việt | vie-000 | quốc huý |
tiếng Việt | vie-000 | quốc huy nước Anh |
català | cat-000 | quocient |
português | por-000 | quociente |
português | por-000 | quociente de diferenças |
português | por-000 | quociente de inteligência |
português | por-000 | quociente eleitoral |
português | por-000 | quociente respiratório |
català | cat-000 | quocient intel·lectual |
Ido | ido-000 | quociento |
latine | lat-000 | quocirca |
tiếng Việt | vie-000 | quốc kế |
tiếng Việt | vie-000 | quốc khánh |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc khánh nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc khí |
tiếng Việt | vie-000 | quốc khố |
tiếng Việt | vie-000 | quốc kì |
tiếng Việt | vie-000 | quốc kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Áo |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Bangladesh |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Botswana |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Cộng hòa Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Cộng hòa Ireland |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Cộng hòa Macedonia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Cộng hòa Séc |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Estonia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Hungary |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Iceland |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Iran |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Lào |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Latvia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Litva |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Mauritius |
tiếng Việt | vie-000 | quốc kỳ Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Somalia |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Ukraina |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc kỳ Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | quốc lập |
tiếng Việt | vie-000 | quốc lễ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc lộ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | quốc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | quốc mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | quốc mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quốc nạn |
tiếng Việt | vie-000 | quốc ngoại |
français | fra-000 | quoc ngu |
tiếng Việt | vie-000 | quốc ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc Ngữ La Mã Tự |
tiếng Việt | vie-000 | quốc nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | quốc nội |
tiếng Việt | vie-000 | quốc pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phí |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phong |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phòng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phòng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phú |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc phục |
tiếng Việt | vie-000 | quốc quang |
tiếng Việt | vie-000 | quốc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sách |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sản |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sư |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sứ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sử |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sự |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sử quan |
tiếng Việt | vie-000 | quốc sử quán |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tặc |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tang |
tiếng Việt | vie-000 | quốc táng |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tệ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc tế ca |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế ca |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc tế Cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc tế cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế hóa tệ cơ kim tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc Tế Ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc tế ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tế ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc tế xã hội chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thần |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thế |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thể |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thị |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thích |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thiều |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thù |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thư |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thủ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thuật |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thuế |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tính |
tiếng Việt | vie-000 | quốc tộc |