Uyghurche | uig-001 | quyumchaq muskuli |
Uyghurche | uig-001 | quyumchaq omurtqisi |
Uyghurche | uig-001 | quyumchaq söngiki |
Qırımtatar tili | crh-000 | quyumcı |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù miáo shù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù míng |
Uyghurche | uig-001 | quyun |
oʻzbek | uzn-000 | quyun |
Uyghurche | uig-001 | quyun- |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yún |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyùn |
Uyghurche | uig-001 | quyun chembiri |
Uyghurche | uig-001 | quyundek |
Uyghurche | uig-001 | quyundek ötüp ketmek |
Uyghurche | uig-001 | quyundek qachmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyundin daldilighuch |
Uyghurche | uig-001 | quyundur- |
Central Yupik | esu-000 | Quyungssiq |
Uyghurche | uig-001 | quyunlitip köydürgüch |
Uyghurche | uig-001 | quyunlitish péchi |
Uyghurche | uig-001 | quyunlitish séparatori |
Uyghurche | uig-001 | quyunluq |
Uyghurche | uig-001 | quyunluq éléktr meydani |
Uyghurche | uig-001 | quyun ochaq |
Uyghurche | uig-001 | quyunsiman |
Uyghurche | uig-001 | quyunsiman heriket |
Uyghurche | uig-001 | quyunsiman tok |
Uyghurche | uig-001 | quyuntaz |
català | cat-000 | Qu Yunxia |
Deutsch | deu-000 | Qu Yunxia |
English | eng-000 | Qu Yunxia |
suomi | fin-000 | Qu Yunxia |
français | fra-000 | Qu Yunxia |
Nederlands | nld-000 | Qu Yunxia |
polski | pol-000 | Qu Yunxia |
Uyghurche | uig-001 | quyun yadrosi |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước |
tiếng Việt | vie-000 | Quy ước giờ mùa hè |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước khám bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước mặc nhận |
tiếng Việt | vie-000 | Quy ước Zellner-Giesel |
Mansaka | msk-000 | quyup |
Uyghurche | uig-001 | quyup bermek |
Uyghurche | uig-001 | quyup bésilghan |
Uyghurche | uig-001 | quyup chiqarmaq |
Hànyǔ | cmn-003 | qùyúpíjī |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù píng jūn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù píng jūn yǔ liàng |
Uyghurche | uig-001 | quyup ornitiwetmek |
Uyghurche | uig-001 | quyup qoyghandek |
Uyghurche | uig-001 | quyup qoyghandek bab kelmek |
Uyghurche | uig-001 | quyup qoyghandek oxshimaq |
Uyghurche | uig-001 | quyup quyghandek |
Uyghurche | uig-001 | quyup tolduruwetmek |
Uyghurche | uig-001 | quyup yasimaq |
Uyghurche | uig-001 | quyuq |
oʻzbek | uzn-000 | quyuq |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù qì hòu |
oʻzbek | uzn-000 | quyuqlashmoq |
oʻzbek | uzn-000 | quyuq sariq |
Uyghurche | uig-001 | quyuq xushpuraq |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù róng liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù róng róng jié jīng |
Uyghurche | uig-001 | quyush |
Uyghurche | uig-001 | quyush déformatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyush éghizi |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù shēng zhǎng |
Uyghurche | uig-001 | quyush ériqi |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù shì yàn |
Uyghurche | uig-001 | quyush-kepsherlesh |
Uyghurche | uig-001 | quyush küchinishi |
Uyghurche | uig-001 | quyush supisi |
Uyghurche | uig-001 | quyush töshüki |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù shuǐ píng yìng xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù shǔ xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù sōu suǒ |
Uyghurche | uig-001 | quyut |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù tián chōng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù tí chún |
Uyghurche | uig-001 | quyutla- |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù wǎng lu |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù wǎng luo |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù wèi zhì zhǐ shì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xiāng kuò sàn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xié zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xing |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyùxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng chōng tū |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng fǎ guī |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng guī dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng jīng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng jí tǐ hé tong |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xíng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng yóu zhèng lián méng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng zhàn zhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xìng zhèng jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xì tǒng |
Atkan | ale-001 | quyux̂tal |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù xuǎn zé qì |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyuy |
Chanka rimay | quy-000 | quyuyachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyuyachiy |
Hànyǔ | cmn-003 | qúyùyǎn |
Chanka rimay | quy-000 | quyuyasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyuyasqa |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù yā suō |
Chanka rimay | quy-000 | quyuyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyuyay |
Arhintinap runasimin | qus-000 | quyuyu |
Chanka rimay | quy-000 | quyuyu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | quyuyu |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yū zhǐxuè |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zhuān yè guī huà |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zī fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zì zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zōng hé guī huà |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù zǔ zhī |
Taroko | trv-000 | qúyuʔ |
tiếng Việt | vie-000 | quy vào |
tiếng Việt | vie-000 | quý vật |
tiếng Việt | vie-000 | quy về |
tiếng Việt | vie-000 | quy về giữa |
tiếng Việt | vie-000 | quy về trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | quy vị |
tiếng Việt | vie-000 | quý vị |
tiếng Việt | vie-000 | quý vô ngần |
tiếng Việt | vie-000 | quy vùng |
Qazaq tili | kaz-002 | quyw |
tiếng Việt | vie-000 | Quỹ xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ Xa tăng |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ xa tăng |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ xa- tăng |
Atkan | ale-001 | quyx̂il |
tiếng Việt | vie-000 | quý xuân |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quy y |
Mid-Lozva | mns-002 | quyy-i |
Lower-Lozva | mns-003 | quyy-i |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ đặc |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo địa tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | quy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ đầu trâu |
tiếng Việt | vie-000 | quý đệ |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đen |
tiếng Việt | vie-000 | quý địa |
tiếng Việt | vie-000 | quy điền |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | quy định giá |
tiếng Việt | vie-000 | quy định hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | quy định lệ phí |
tiếng Việt | vie-000 | quy định ngoại kiều |
tiếng Việt | vie-000 | quy định phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quy định từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | quy định điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ độ |
tiếng Việt | vie-000 | quy đổi |
tiếng Việt | vie-000 | quý đông |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đóng góp |
tiếng Việt | vie-000 | quý đức |
tiếng Việt | vie-000 | quy được |
ISO 639-3 | art-001 | quz |
Soranî | ckb-001 | quz |
Kurmancî | kmr-000 | quz |
فارسی | pes-000 | quz |
tatar tele | tat-000 | quz |
Miisiirii | tma-001 | quz |
ISO 639-PanLex | art-274 | quz-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | quz-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | quz-002 |
Uyghurche | uig-001 | quza |
tatar tele | tat-000 | quzä |
udin muz | udi-000 | q̇užaġ |
Proto-Austronesian | map-000 | *quzaN |
Proto-Cen Malayo-Polynesian | plf-002 | *quzan |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quzan |
Proto-Cen E Malayo-Polynesian | pqe-002 | *quzan |
Western Bukidnon Manobo | mbb-000 | quzan |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quzan batu |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quzan buaq |
Proto-Austronesian | map-000 | *quzan-en |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quzan-i |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *quzan quzan |
Hànyǔ | cmn-003 | qùzāo |
tatar tele | tat-000 | quzaqlılar |
Qırımtatar tili | crh-000 | quzaq zarı |
Uyghurche | uig-001 | quzat |
oʻzbek | uzn-000 | quzat |
Uyghurche | uig-001 | quzayit |
Paiwan | pwn-000 | quzaŋ |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzé |
udin muz | udi-000 | q̇uzei |
azərbaycanca | azj-000 | quzej |
azərbaycanca | azj-000 | quzejlik |
udin muz | udi-000 | q̇uzejluġ |
Paiwan | pwn-000 | quze-quzem |
tatar tele | tat-000 | quzğalaq |
tatar tele | tat-000 | quzğalış |
tatar tele | tat-000 | quzğalu |
tatar tele | tat-000 | quzğatılmas |
tatar tele | tat-000 | quzğatu |
tatar tele | tat-000 | quzğaw |
Uyghurche | uig-001 | quzgha |
Uyghurche | uig-001 | quzghun |
Uyghurche | uig-001 | quzghunsiman kerkidan qush |
Uyghurche | uig-001 | quzghunsiman toti qush |
Qazaq tili | kaz-002 | Quzğın |
azərbaycanca | azj-000 | quzğun |
Qırımtatar tili | crh-000 | quzğun |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhài |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | qù zhān jì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhé |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhè |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhé |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhé biàn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhébù |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhécíwěi |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhéjiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhélù |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhèng qì cái |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhěng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhé tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhéxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhéxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhé yè chán shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhé yu |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhéyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | qù zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | qù zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | qù zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qùzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | qùzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qùzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qù zhì bì fēn lí |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhībùjìn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhī bù jìn yòng zhī bù jié |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhībùjìnyòngzhībùjié |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhī dìng jià cè lüè |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhǐ kě shù |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhǐkěshù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhì liáo fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhǐ lìng jiē duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhǐ lìng shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhǐ lìng zhōu qī |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhī ruò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhīruòwù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhī sù |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhī yǒu dù yòng zhī hé lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhōng jiān xiǔ zhǔ de |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhōngzòuyǎ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quzhou |
Deutsch | deu-000 | Quzhou |
English | eng-000 | Quzhou |
français | fra-000 | Quzhou |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhou |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhōu qī |
Hànyǔ | cmn-003 | qú zhōu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhóuxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ zhóu xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | qùzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | qúzhú |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhú |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhú |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔzhū |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhú chū jing |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhú chū jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū zhú jī |
Hànyǔ | cmn-003 | qūzhújī |