Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chico huichi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chico tnaho |
Deutsch | deu-000 | Sachidno-Ukrajinska Narodna Respublika |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chidzo huidzo |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chidzo yeca |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chidzu sa iyo |
English | eng-000 | Sachiel |
Nihongo | jpn-001 | sāchienjin |
brezhoneg | bre-000 | sacʼhig |
brezhoneg | bre-000 | sacʼhig-binvioù |
English | eng-000 | Sachigo Lake Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sachigo Lake Airport |
lenga piemontèisa | pms-000 | Sachigo Lake Airport |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chihi dzeye ñaha |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chihi ndaha |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chihi saha ndudzu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chihi tnuni ini |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | sa chihi yuhu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachihtuukayeneu |
Uchinaaguchi | ryu-000 | sachi iibi |
Romániço | art-013 | sachijer |
Qatzijobʼal | quc-000 | sachik |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikaatehpiteu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikaateneu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikaatepiteu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikamaau |
English | eng-000 | Sachiko Chijimatsu |
English | eng-000 | Sachiko Kamimura |
English | eng-000 | Sachiko Kojima |
English | eng-000 | Sachiko M |
Nederlands | nld-000 | Sachiko M |
English | eng-000 | Sachiko Suzuki |
Deutsch | deu-000 | Sachiko Yamashita |
English | eng-000 | Sachiko Yamashita |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikupaau |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikuyiweneu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikwaatam |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikwaateu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikweneu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachikweyaapihkaateu |
Deutsch | deu-000 | Sachima |
English | eng-000 | Sachi Matsumoto |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachimeskaau |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachimeu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachimeuyaan |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachimuweushtutin |
English | eng-000 | Sachin |
français | fra-000 | Sachin |
italiano | ita-000 | Sachin |
Nederlands | nld-000 | Sachin |
polski | pol-000 | Sachin |
Volapük | vol-000 | Sachin |
Tâi-gí | nan-003 | sa-chĭⁿ |
Patwa | jam-000 | sachin |
English | eng-000 | Sachin Bhowmick |
tiếng Việt | vie-000 | sách in cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sách in dài hơi |
English | eng-000 | Sachin Dev Burman |
Qatzijobʼal | quc-000 | sachinel wächaj |
English | eng-000 | Sachinidis |
English | eng-000 | Sachin INA |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachinischeneu |
tiếng Việt | vie-000 | sách in kiểu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sách in lại |
Gaeilge | gle-000 | sa chinniúint |
slovenčina | slk-000 | šachinšach |
Deutsch | deu-000 | Sachin Tendulkar |
English | eng-000 | Sachin Tendulkar |
français | fra-000 | Sachin Tendulkar |
Nederlands | nld-000 | Sachin Tendulkar |
svenska | swe-000 | Sachin Tendulkar |
Deutsch | deu-000 | Sachinvestition |
English | eng-000 | Sachio Kinugasa |
English | eng-000 | Sachio Otani |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachipaachikan |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachipaasun |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachipaasuunimetawewin |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachipaatam |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachipaateu |
Kartuli | kat-001 | sachipato |
日本語 | jpn-000 | sāchiraito |
Nihongo | jpn-001 | sachiriku |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachisihtehpiteu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachisihtepiteu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachisiteneu |
čeština | ces-000 | šachista |
slovenčina | slk-000 | šachista |
čeština | ces-000 | šachistka |
Thong Boi | hak-003 | sa chit |
English | eng-000 | Sachi Tainaka |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachituuneyaapihkaateu |
brezhoneg | bre-000 | sachit warni |
English | eng-000 | Sachiura Station |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachiyaahtikuskaau |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | sachiyaaschiskaau |
English | eng-000 | Sachiyo Shibata |
Patwa | jam-000 | sachiz |
Q’eqchi’ | kek-000 | sachjik |
Deutsch | deu-000 | Sachkapital |
Deutsch | deu-000 | Sachkapitalbildung für eigene Rechnung |
Deutsch | deu-000 | Sachkatalog |
Deutsch | deu-000 | Sachkataloge |
brezhoneg | bre-000 | sac'h-kein |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh-kein |
brezhoneg | bre-000 | sac’h-kein |
Deutsch | deu-000 | Sachkenner |
Deutsch | deu-000 | Sachkenntnis |
Deutsch | deu-000 | Sachkenntnisse |
tiếng Việt | vie-000 | Sách Khải Huyền |
tiếng Việt | vie-000 | sách Khải huyền |
tiếng Việt | vie-000 | sách khải huyền |
English | eng-000 | Sachkhere |
tiếng Việt | vie-000 | sách khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ hai |
tiếng Việt | vie-000 | sách khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ mười tám |
tiếng Việt | vie-000 | sách không bán được |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ nguyên tờ |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ rất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sách khổ tám |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh |
tiếng Việt | vie-000 | sách kính |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh chiều tối |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh hành lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh phong chức |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh Phúc âm |
tiếng Việt | vie-000 | sách kinh rôze |
Deutsch | deu-000 | Sachkompetenz |
Deutsch | deu-000 | Sachkontenabstimmung |
Deutsch | deu-000 | Sachkonto |
Deutsch | deu-000 | Sachkonto/Hauptbuch |
Deutsch | deu-000 | Sachkosten |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh-kostez |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh-kousket |
brezhoneg | bre-000 | sac’h-kousket |
Q’eqchi’ | kek-000 | sachk sa' ch'ool |
Deutsch | deu-000 | Sachkunde |
Deutsch | deu-000 | Sachkundenachweis |
Deutsch | deu-000 | Sachkundeunterricht |
Deutsch | deu-000 | sachkundig |
Deutsch | deu-000 | sachkundigen |
Deutsch | deu-000 | Sachkundige Person |
Deutsch | deu-000 | Sachkundiger |
Deutsch | deu-000 | sachkundig machen |
Qatzijobʼal | quc-000 | sach -kʼux |
tiếng Việt | vie-000 | Sách Kỷ lục Guinness |
Deutsch | deu-000 | Sachlage |
Deutsch | deu-000 | Sachlagen |
tiếng Việt | vie-000 | sách làm bếp |
tiếng Việt | vie-000 | sách lập |
עברית | heb-000 | sachlav |
tiếng Việt | vie-000 | sách lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sách lệ |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | sachlech |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | sächlech |
Deutsch | deu-000 | Sachleistung |
Cymraeg | cym-000 | sachlen |
tiếng Việt | vie-000 | sách lễ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sách lễ phong chức |
Deutsch | deu-000 | Sachlexikon |
Cymraeg | cym-000 | sachliain |
Deutsch | deu-000 | sachlich |
tiếng Việt | vie-000 | sách lịch |
Deutsch | deu-000 | sächlich |
Deutsch | deu-000 | sachliche |
Deutsch | deu-000 | sachlicher |
Deutsch | deu-000 | sächliches Genus |
Deutsch | deu-000 | sächliches Geschlecht |
Deutsch | deu-000 | sachliche Spezialität des Budgets |
Deutsch | deu-000 | sächliches Substantiv |
Deutsch | deu-000 | sachliche Zuständigkeit |
Deutsch | deu-000 | Sachlichkeit |
Deutsch | deu-000 | Sachlichkeiten |
Deutsch | deu-000 | sachlich reden |
Deutsch | deu-000 | sachlichste |
Deutsch | deu-000 | sachlich unbegründet |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh-lienañ |
Deutsch | deu-000 | sächlig |
Deutsch | deu-000 | Sachliteratur |
tiếng Việt | vie-000 | sách logic |
tiếng Việt | vie-000 | sách lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | sách luận |
tiếng Việt | vie-000 | sách luật |
tiếng Việt | vie-000 | sách luật La Mã |
tiếng Việt | vie-000 | sách lược |
tiếng Việt | vie-000 | sách luyện giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | sách ly k |
tiếng Việt | vie-000 | sạch mắt |
čeština | ces-000 | šach mat |
slovenčina | slk-000 | šach-mat |
čeština | ces-000 | šachmat |
dolnoserbska reč | dsb-000 | šachmat |
hornjoserbšćina | hsb-000 | šachmat |
slovenčina | slk-000 | šachmat |
lietuvių | lit-000 | šachmatā |
Žemaitiu | sgs-000 | šachmatā |
lietuvių | lit-000 | šachmatai |
lietuvių | lit-000 | šachmãtai |
lietuvių | lit-000 | Šachmatai 960 |
lietuvių | lit-000 | šachmatininkas |
lietuvių | lit-000 | šachmatų figūra |
lietuvių | lit-000 | „šachmatų“ testas |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | šachmaty |
tiếng Việt | vie-000 | sách màu cam |
tiếng Việt | vie-000 | sách mẫu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sách mệnh |
čeština | ces-000 | Sachmet |
Deutsch | deu-000 | Sachmet |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Sachmet |
tiếng Việt | vie-000 | sách miễn |
latine | lat-000 | Sachmis |
Deutsch | deu-000 | Sachmittel |
tiếng Việt | vie-000 | sách mở |
tiếng Việt | vie-000 | sạch mợ |
tiếng Việt | vie-000 | sách mới |
tiếng Việt | vie-000 | sách mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sách một tập |
tiếng Việt | vie-000 | sách nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sách nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | sách ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sạch nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhập môn |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhũng |
Deutsch | deu-000 | Sachnin |
Nederlands | nld-000 | Sachnin |
Uyghurche | uig-001 | sachnisa |
Deutsch | deu-000 | Sachnummer |
tiếng Việt | vie-000 | sạch nước |
tiếng Việt | vie-000 | sạch nước cản |
português | por-000 | sacho |
Arhintinap runasimin | qus-000 | sacho |
español | spa-000 | sacho |
Tłįchǫ | dgr-000 | sachǫ |
tiếng Việt | vie-000 | sắc hoang |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | Sacho Dinʼai |
Tłįchǫ | dgr-000 | sachǫ gosachǫǫ̀ |
Dene-thah | xsl-000 | sachǫh |
Dene-thah | xsl-000 | sachǫh gondah |
Q’eqchi’ | kek-000 | sachok |
čeština | ces-000 | šácholan |
čeština | ces-000 | šácholan Fraserův |
čeština | ces-000 | šácholan hvězdovitý |
čeština | ces-000 | šácholan japonský |
čeština | ces-000 | šácholan liliokvětý |
čeština | ces-000 | šácholan Loebnerův |
čeština | ces-000 | šácholan obvejčitý |
čeština | ces-000 | šácholanolistá |
čeština | ces-000 | šácholan olysalý |
čeština | ces-000 | šácholanotvaré |
čeština | ces-000 | šácholanovité |
čeština | ces-000 | šácholan pětiplátečný |
čeština | ces-000 | šácholan sedmiplátečný |
čeština | ces-000 | šácholan Sieboldův |
čeština | ces-000 | šácholan Soulangeův |
čeština | ces-000 | šácholan soulangeův |
čeština | ces-000 | šácholan trojplátečný |
čeština | ces-000 | šácholan velkokvětý |
čeština | ces-000 | šácholan velkolistý |
čeština | ces-000 | šácholan virginský |
čeština | ces-000 | šácholan zašpičatělý |
Han’gugŏ | kor-004 | Sachʼŏllok |
polski | pol-000 | Sach’ŏn |
tiếng Việt | vie-000 | sắc hồng |
Gaeilge | gle-000 | sa chóngar sin |
tiếng Việt | vie-000 | sắc hồng hào |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | Sacho nun |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | sąʼ choo |
Mohave | mov-000 | sachooq |
slovenčina | slk-000 | šachor |
čeština | ces-000 | šáchor |
hanácké | ces-002 | šáchor |
čeština | ces-000 | šáchoreček |
čeština | ces-000 | šáchoreček panonský |
čeština | ces-000 | šáchorek |
čeština | ces-000 | šáchorek lysý |
čeština | ces-000 | šáchorek žlutavý |
čeština | ces-000 | šáchor hlavatý |
čeština | ces-000 | šáchor hlíznatý |
čeština | ces-000 | šáchor hnědý |
slovenčina | slk-000 | šachor jedlý |
čeština | ces-000 | šáchor jedlý |
čeština | ces-000 | šáchor klubkatý |
čeština | ces-000 | šáchor micheliův |
čeština | ces-000 | šáchor miličkový |
čeština | ces-000 | šáchor obrovský |
čeština | ces-000 | šáchorotvaré |
slovenčina | slk-000 | šachorovité |
čeština | ces-000 | šáchorovité |
slovenčina | slk-000 | šáchorovité |