tiếng Việt | vie-000 | sách thánh truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sách thánh truyện |
tiếng Việt | vie-000 | sách thánh vịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sách thầy cúng |
tiếng Việt | vie-000 | sách thí |
tiếng Việt | vie-000 | sách thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | sách thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sách thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sách thực vật |
čeština | ces-000 | šachtice |
tiếng Việt | vie-000 | sách tiếu lâm |
tiếng Việt | vie-000 | sách tính |
lietuvių | lit-000 | šachtininkas |
Deutsch | deu-000 | Sachtitel |
tiếng Việt | vie-000 | sách to |
tiếng Việt | vie-000 | sách toát yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sạch tội |
tiếng Việt | vie-000 | sách tóm tắt |
čeština | ces-000 | šachtová pec |
čeština | ces-000 | šachtový |
slovenčina | slk-000 | šachtový |
tiếng Việt | vie-000 | sách tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sách trái |
tiếng Việt | vie-000 | sách trắng |
tiếng Việt | vie-000 | sách tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sách trích giảng |
tiếng Việt | vie-000 | sạch trơn |
tiếng Việt | vie-000 | sách trực tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sạch trụi |
tiếng Việt | vie-000 | sách trượng |
tiếng Việt | vie-000 | sách truyện |
Fräiske Sproake | stq-000 | sachtsinnich |
Deutsch | deu-000 | Sachtuch |
tiếng Việt | vie-000 | sách từ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | sách tự học |
tiếng Việt | vie-000 | sạch túi |
tiếng Việt | vie-000 | sách tường thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sách tu từ học |
tiếng Việt | vie-000 | sách tuyến |
italiano | ita-000 | Šachty |
čeština | ces-000 | šachty |
Cymraeg | cym-000 | sachu |
Chanka rimay | quy-000 | sachu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sachu |
Uyghurche | uig-001 | sachu |
Hànyǔ | cmn-003 | sǎ chūlái |
tiếng Việt | vie-000 | sách ứng |
Deutsch | deu-000 | sachunmittelbare Demokratie |
Deutsch | deu-000 | Sachunterricht |
lietuvių | lit-000 | šachuoti |
latine | lat-000 | Sachus |
latine | lat-000 | sachus |
Nihongo | jpn-001 | sachuukan |
tiếng Việt | vie-000 | sách văn |
tiếng Việt | vie-000 | sách vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sách vần |
tiếng Việt | vie-000 | sách văn phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sách văn tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sách vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | sách về chim |
tiếng Việt | vie-000 | sách về khoa tai |
Deutsch | deu-000 | Sachverhalt |
Deutsch | deu-000 | Sachverhalte |
Deutsch | deu-000 | Sachverhalt schildern |
Deutsch | deu-000 | Sachverhalt vortragen |
Deutsch | deu-000 | Sachvermögen |
Deutsch | deu-000 | Sachversicherung |
Deutsch | deu-000 | Sachverstand |
Deutsch | deu-000 | Sachverständig |
Deutsch | deu-000 | sachverständig |
Deutsch | deu-000 | Sachverständige |
Deutsch | deu-000 | Sachverständige für Kriminalfälle |
Deutsch | deu-000 | Sachverständigen |
Deutsch | deu-000 | Sachverständigen- |
Deutsch | deu-000 | Sachverständigenausschuss |
Deutsch | deu-000 | Sachverständigengutachten |
Deutsch | deu-000 | Sachverständigenrat zur Begutachtung der gesamtwirtschaftlichen Entwicklung |
Deutsch | deu-000 | Sachverständiger |
Deutsch | deu-000 | Sachverständiger in Fragen des guten Geschmacks |
Deutsch | deu-000 | sachverständig sein |
Deutsch | deu-000 | Sachverstand <Knowhow> |
Deutsch | deu-000 | Sachvertändigengutachten |
Deutsch | deu-000 | Sachverwalter |
Deutsch | deu-000 | Sachverzeichnis |
tiếng Việt | vie-000 | sách vở |
tiếng Việt | vie-000 | sách vở lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sách vỡ lòng |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh vras |
Qatzijobʼal | quc-000 | sach -wäch |
Deutsch | deu-000 | Sachwalter |
brezhoneg | bre-000 | sach warni |
Deutsch | deu-000 | Sachwert |
Deutsch | deu-000 | Sachwörterbuch |
tiếng Việt | vie-000 | Sách xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sách xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sách xanh lam |
tiếng Việt | vie-000 | sách xanh lục |
tiếng Việt | vie-000 | sách xem tướng |
tiếng Việt | vie-000 | sách xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | Sách Xuất hành |
tiếng Việt | vie-000 | sách xướng âm |
čeština | ces-000 | šachy |
slovenčina | slk-000 | šachy |
brezhoneg | bre-000 | sacʼh-yod |
Deutsch | deu-000 | Sachzwang |
tiếng Việt | vie-000 | sách đại cương |
tiếng Việt | vie-000 | sách đại số |
tiếng Việt | vie-000 | sách đánh vần |
tiếng Việt | vie-000 | Sách đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sách đọc |
tiếng Việt | vie-000 | sách đọc giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | sách đóng |
tiếng Việt | vie-000 | Sách đỏ Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | sách được tái bản |
Bai | bfc-000 | Sa*Ci |
English | eng-000 | Saci |
italiano | ita-000 | Saci |
português | por-000 | Saci |
română | ron-000 | Saci |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | saci |
latviešu | lvs-000 | saci |
čeština | ces-000 | sací |
hanácké | ces-002 | sací |
slovenčina | slk-000 | sací |
Rao | rao-000 | sači |
Yámana | yag-000 | sači |
Gāndhāri | pgd-000 | ṣaci |
lengua lígure | lij-000 | saçiâ |
Zeneize | lij-002 | saçiâ |
galego | glg-000 | saciábel |
español | spa-000 | saciabilidad |
galego | glg-000 | saciable |
español | spa-000 | saciable |
galego | glg-000 | saciado |
português | por-000 | saciado |
español | spa-000 | saciado |
português | por-000 | saciador |
Türkçe | tur-000 | saçı ağarmış |
català | cat-000 | saciar |
galego | glg-000 | saciar |
Ido | ido-000 | saciar |
português | por-000 | saciar |
español | spa-000 | saciar |
español | spa-000 | saciarlo |
español | spa-000 | saciarse |
asturianu | ast-000 | saciáu |
čeština | ces-000 | sací automat |
português | por-000 | saciável |
Türkçe | tur-000 | saçı ayırma çizgisi |
Türkçe | tur-000 | saçı ayırmak |
čeština | ces-000 | sací bagr |
Türkçe | tur-000 | saçı başı dağınık |
hrvatski | hrv-000 | šačica |
čeština | ces-000 | sací čerpadlo |
Ese Ejja | ese-000 | sačiči |
Universal Networking Language | art-253 | sac(icl>algonquian>thing,equ>sauk) |
Universal Networking Language | art-253 | sac(icl>cavity>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | sac(icl>cavity>thing,equ>pouch) |
Universal Networking Language | art-253 | sac(icl>covering>thing,equ>theca) |
English | eng-000 | s acid |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | sâcid |
français | fra-000 | s’acidifier |
Türkçe | tur-000 | saçı dökülmüş |
español | spa-000 | sacie |
español | spa-000 | saciedad |
galego | glg-000 | saciedade |
português | por-000 | saciedade |
português brasileiro | por-001 | saciedade |
português europeu | por-002 | saciedade |
čeština | ces-000 | sací efekt |
latviešu | lvs-000 | saciemoties |
Ido | ido-000 | saciesar |
català | cat-000 | sacietat |
latviešu | lvs-000 | sacietējis |
latviešu | lvs-000 | sacietējums |
latviešu | lvs-000 | sacietējušas kārtas |
latviešu | lvs-000 | sacietējusi kārta |
latviešu | lvs-000 | sacietējusi kārtiņa |
latviešu | lvs-000 | sacietēšana |
latviešu | lvs-000 | sacietēt |
latviešu | lvs-000 | sacietināt |
latviešu | lvs-000 | sacietināt. sastīvināt |
lengua lígure | lij-000 | saçietæ |
Zeneize | lij-002 | saçietæ |
čeština | ces-000 | sací filter |
čeština | ces-000 | sací filtr |
Miji | sjl-001 | Sa Cih |
Yao | yao-000 | -saciidila |
Kâte | kmg-000 | sâc ijaha |
Türkçe | tur-000 | saçık |
slovenčina | slk-000 | sáčik |
čeština | ces-000 | sací kanál |
Türkçe | tur-000 | saçı karmakarışık |
Türkçe | tur-000 | saçı kesilmemiş |
Türkçe | tur-000 | saçı kesilmiş |
Wichita | wic-000 | sacikic |
čeština | ces-000 | sací koš |
latviešu | lvs-000 | sacīkste |
latviešu | lvs-000 | sacīkstes |
latviešu | lvs-000 | sačīkstēt |
latviešu | lvs-000 | sacīkšu |
latviešu | lvs-000 | sacīkšu automašīna |
latviešu | lvs-000 | sacīkšu braucējs |
latviešu | lvs-000 | sacīkšu vieta |
latviešu | lvs-000 | sacīkšu zirgs |
lenghe furlane | fur-000 | Sacîl |
Türkçe | tur-000 | saçıl |
Mambwe | mgr-000 | -sacila |
Yao | yao-000 | -sacila |
Yao | yao-000 | sacila |
Mambwe | mgr-000 | -sacila cilemba |
čeština | ces-000 | sací láhev |
Mambwe | mgr-000 | -sacilana |
latviešu | lvs-000 | sacildināt |
latviešu | lvs-000 | sacildināt. saslavēt |
English | eng-000 | Sacile |
Esperanto | epo-000 | Sacile |
français | fra-000 | Sacile |
italiano | ita-000 | Sacile |
napulitano | nap-000 | Sacile |
Nederlands | nld-000 | Sacile |
polski | pol-000 | Sacile |
português | por-000 | Sacile |
română | ron-000 | Sacile |
Volapük | vol-000 | Sacile |
Türkçe | tur-000 | saçılım |
Türkçe | tur-000 | saçılım kaybı |
Türkçe | tur-000 | saçılım yitiği |
čeština | ces-000 | sací lis |
Mambwe | mgr-000 | -sacilizya |
Mambwe | mgr-000 | -sacilizya insakwe |
Türkçe | tur-000 | saçılma |
Türkçe | tur-000 | saçılma açısı |
Türkçe | tur-000 | saçılma çekirdeği |
Türkçe | tur-000 | saçılma çizeneği |
Türkçe | tur-000 | saçılma enerjisi |
Türkçe | tur-000 | saçılma genliği |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | saçılmak |
Türkçe | tur-000 | saçılmak |
Türkçe | tur-000 | saçılma kesiti |
Türkçe | tur-000 | saçılma önleyici ızgara |
Türkçe | tur-000 | saçılma sınırları |
Türkçe | tur-000 | saçılma tesir kesiti |
Türkçe | tur-000 | saçılmış |
Türkçe | tur-000 | saçılmış radyasyon |
Yao | yao-000 | sacilo |
Mambwe | mgr-000 | -sacilu muntu |
hrvatski | hrv-000 | sa čim |
Türkçe | tur-000 | saçı makineyle kurutmak |
manju gisun | mnc-000 | sacimbi |
manju gisun | mnc-000 | sacimbi loho |
Gāndhāri | pgd-000 | Saciṃciya |
Türkçe | tur-000 | saçım kesmek |
Yao | yao-000 | sacimu |
español | spa-000 | sacina |
Türkçe | tur-000 | saçına ak düşmek |
Türkçe | tur-000 | saçına ak düşmeye başla |
Türkçe | tur-000 | saçın alına dökülen kısmı |
Türkçe | tur-000 | saçın arkada toplanması |
čeština | ces-000 | sací nástavec |
Türkçe | tur-000 | saçından çekmek |
Türkçe | tur-000 | saçından sürüklemek |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | saçındı |
Türkçe | tur-000 | saçın hafifçe boyanması |
Türkçe | tur-000 | saçını boyamak |
Türkçe | tur-000 | saçını bozmak |
Türkçe | tur-000 | saçını dökmek |
Türkçe | tur-000 | saçını kesmek |
Türkçe | tur-000 | saçını kestirmek |
Türkçe | tur-000 | saçını kıvırcık yaptırmak |
Türkçe | tur-000 | saçını şampuanla yıkamak |
Türkçe | tur-000 | saçını tara |
Türkçe | tur-000 | saçını taramak |
Türkçe | tur-000 | saçını tarayıp düzeltmek |
bosanski | bos-000 | sacinite |
hrvatski | hrv-000 | sačiniti |
hrvatski | hrv-000 | sačiniti od više elemenata |
Türkçe | tur-000 | saçını yapmak |
Türkçe | tur-000 | saçını yaptırmak |
Türkçe | tur-000 | saçını yeniden yaptırmak |
Türkçe | tur-000 | saçını yolmak |
bosanski | bos-000 | sacinjavaju |
hrvatski | hrv-000 | sačinjavajući |
hrvatski | hrv-000 | sačinjavati |
hrvatski | hrv-000 | sa cinkom |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | saçınmak |
Türkçe | tur-000 | saçın özü |
Türkçe | tur-000 | saçın taranış şekli |
Türkçe | tur-000 | saçıntı |
Esperanto | epo-000 | Sacio |
Cymraeg | cym-000 | sacio |
español | spa-000 | sació |
čeština | ces-000 | sací obvod |
pueyano rupaa | arl-000 | sación interrumpiendo |
Romániço | art-013 | saciono |