Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiao |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiāo hǎi guān yàn guān fèi |
Deutsch | deu-000 | Song Jiaoren |
English | eng-000 | Song Jiaoren |
français | fra-000 | Song Jiaoren |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiāo shěn pī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jiāo xìng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jiāo yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjiāoyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jiāo yóu lì qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jī bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjié |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jié |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jiè shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjiěshù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jié tīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jié yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjiéyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jié yóu xiāng cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jié yóu yuán |
tiếng Việt | vie-000 | Song Ji-hyo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jī kē |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn dai |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn dài |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjǐndài |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjǐndàir |
English | eng-000 | Song Jing |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngjìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jīng yùn dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jīng zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn jià xiē |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn kǒu xié |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn luó xuán kòu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjìnr |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jìn shǒu bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn wà |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn xiàng quān |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn zhēn gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jǐn zhī wù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjìshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jí shí zú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jī shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjiù |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiǔ bēi de shì zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jiù yíng xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngjiùyíngxīn |
English | eng-000 | Song Joon Seok |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jù |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng jù |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngjù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng jù fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngjùn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jūn qiān lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jūn qiān lǐ zhōng xū yī bié |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng jūn qiān lǐ zhōng yǒu yī bié |
Tâi-gí | nan-003 | song-ka |
Maranao | mrw-000 | songkaʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngkǎ |
Maranao | mrw-000 | songkad |
Maranao | mrw-000 | songkadiyat |
Maranao | mrw-000 | songkaʼi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kai |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngkāi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kāi zhe de |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kama |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kamchatka |
Bawean | mad-001 | songkan |
Maranao | mrw-000 | songkang |
Deutsch | deu-000 | Song Kang-ho |
English | eng-000 | Song Kang-ho |
français | fra-000 | Song Kang-ho |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngkānhé |
Maranao | mrw-000 | songkap |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Katun |
Maranao | mrw-000 | songkaw |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng kǎ xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng kè |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngkè |
tiếng Việt | vie-000 | sóng kế |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngkē |
íslenska | isl-000 | söngkennari |
íslenska | isl-000 | söngkennsla |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Ket |
bahasa Indonesia | ind-000 | songket |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | songket |
Tâi-gí | nan-003 | sóng-kha |
tiếng Việt | vie-000 | sống kham khổ |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | songkháyob |
Tâi-gí | nan-003 | sòng-khì |
Deutsch | deu-000 | Songkhla |
English | eng-000 | Songkhla |
français | fra-000 | Songkhla |
Nederlands | nld-000 | Songkhla |
bokmål | nob-000 | Songkhla |
polski | pol-000 | Songkhla |
português | por-000 | Songkhla |
Songkhla | tai-007 | Songkhla |
tiếng Việt | vie-000 | Songkhla |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Songkhla |
English | eng-000 | Songkhla Lake |
English | eng-000 | Songkhla Province |
台灣話 | nan-000 | sóng-khòai |
Tâi-gí | nan-003 | sóng-khòai |
tiếng Việt | vie-000 | sống khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | sống khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sống không cưới hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sống không hôn thú |
tiếng Việt | vie-000 | sóng không liên tục |
English | eng-000 | Songkhram River |
tiếng Việt | vie-000 | song kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kiến Giang |
Maranao | mrw-000 | songkip |
Maranao | mrw-000 | songkit |
Maranao | mrw-000 | songkiyat |
Maranao | mrw-000 | songkiyataʼ |
Esperanto | epo-000 | sonĝklarigado |
tiếng Việt | vie-000 | sóng knoit |
manju gisun | mnc-000 | songko |
Maranao | mrw-000 | songkod |
manju gisun | mnc-000 | songkoi |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kok |
bahasa Indonesia | ind-000 | songkok |
Makasar | mak-000 | songkoloʼ |
Kondjo | kjc-000 | songkoloh |
manju gisun | mnc-000 | songkolorongge |
føroyskt | fao-000 | songkona |
íslenska | isl-000 | söngkona |
íslenska | isl-000 | söngkona f |
Maranao | mrw-000 | songkor |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngkǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngkǒuqì |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼsongkoy |
phasa thai | tha-001 | sŏng-kraam glaang meuang |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Krabi |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kraburi |
English | eng-000 | SongKran |
dansk | dan-000 | Songkran |
Deutsch | deu-000 | Songkran |
English | eng-000 | Songkran |
français | fra-000 | Songkran |
Nederlands | nld-000 | Songkran |
nynorsk | nno-000 | Songkran |
svenska | swe-000 | Songkran |
English | eng-000 | Songkran Day |
English | eng-000 | Songkran festival |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngkù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kuǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngkuǎ |
hagˋfa | hak-004 | songˋkuai |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kuai |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng kuǎn huí dān |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng kuǎn jī |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kuban |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng kù ěr |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kura |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Kwai |
tiếng Việt | vie-000 | sống ký sinh trên |
íslenska | isl-000 | söngl |
íslenska | isl-000 | söngla |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lā |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la dà qīng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lā de |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la fěnhóngsè |
íslenska | isl-000 | sönglag |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la gāng |
íslenska | isl-000 | sönglag n |
íslenska | isl-000 | sönglag n -lög |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la huīsè |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng lái |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglái |
tiếng Việt | vie-000 | sống lại |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Songlai Chin |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Songlai Chin |
English | eng-000 | Songlai Chin |
tiếng Việt | vie-000 | sống lai nhai |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng là jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la la |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la lánsè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la lǜsè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la lǜsōngshí lǜsè |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Lam |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lan |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglán |
tiếng Việt | vie-000 | sống lặng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sống lang thang |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglánjīng |
tiếng Việt | vie-000 | sóng lăn tăn |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngláo |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglǎoyī |
tiếng Việt | vie-000 | song lập |
tiếng Việt | vie-000 | Sông La Plata |
English | eng-000 | songlark |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng la shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu quá |
íslenska | isl-000 | sönglaus |
tiếng Việt | vie-000 | sống lay lất |
tiếng Việt | vie-000 | sống lay lắt |
tiếng Việt | vie-000 | song le |
Tâi-gí | nan-003 | song-lé |
English | eng-000 | song leader |
íslenska | isl-000 | söngleikur |
íslenska | isl-000 | söngleikur m |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Lena |
tiếng Việt | vie-000 | sống leo lắt |
davvisámegiella | sme-000 | šongleret |
nynorsk | nno-000 | songlerke |
English | eng-000 | songless |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng le yī kǒu qì |
Hànyǔ | cmn-003 | songli |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglì |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglí |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng li |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒnglì |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngliàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngliáo |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng liào gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng liào gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng liào jí kuài |
English | eng-000 | Songliaopollis |
Maranao | mrw-000 | songlid |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng lì de |
English | eng-000 | song-like |
English | eng-000 | songlike |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lín |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglín |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lín dì |
català | cat-000 | Songlines |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglíng |
tiếng Việt | vie-000 | song linh |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lín měiguó |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lín ní tàn dì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglínshí |
íslenska | isl-000 | sönglist |
íslenska | isl-000 | sönglistahús |
íslenska | isl-000 | sönglistaskóli |
Deutsch | deu-000 | Song Lizong |
íslenska | isl-000 | söngljóð |
tiếng Việt | vie-000 | sông Loa |
tiếng Việt | vie-000 | sóng loại E |
tiếng Việt | vie-000 | sóng loại E-H |
tiếng Việt | vie-000 | song loan |
tiếng Việt | vie-000 | sóng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sông Lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sông lớn |
Bahnar | bdq-000 | sơnglŏng |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Long Đại |
tiếng Việt | vie-000 | sóng lớn ở đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | sóng lớn vỗ bờ |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Lopburi |
français | fra-000 | son glottal |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōnglú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngluǎn |
English | eng-000 | Song Lun |
Hànyǔ | cmn-003 | sònglún |
tiếng Việt | vie-000 | sóng lừng |
tiếng Việt | vie-000 | sống lưng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng luò |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng luó |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngluó |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng luó kē |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng luó shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng lǜ sè |
English | eng-000 | song lyrics |
íslenska | isl-000 | sönglævirki |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Mã |
tiếng Việt | vie-000 | song mã |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Mae Klong |
tiếng Việt | vie-000 | sống mái |
tiếng Việt | vie-000 | sống mâi |
tiếng Việt | vie-000 | sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | sống mạn |