toskërishte | als-000 | sulmues |
toskërishte | als-000 | sulmuesë |
toskërishte | als-000 | sulmueshëm |
toskërishte | als-000 | sulmuesi |
toskërishte | als-000 | sulmuesit |
Fulfulde | fub-000 | sulmugo |
akkadû | akk-000 | šulmum |
italiano | ita-000 | sul muso |
Weicheng | cng-009 | sul m̥əʐʂa |
diutsch | gmh-000 | suln |
íslenska | isl-000 | súlnabrjóstrið |
føroyskt | fao-000 | súlnagong |
íslenska | isl-000 | súlnagöng |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | sulnaljiʼj |
íslenska | isl-000 | súlnaröð |
italiano | ita-000 | sul nastro |
Ambrak | aag-000 | sulndi |
Cymraeg | cym-000 | Sul nesaf |
Nobonob | gaw-000 | sul ni- |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Sulniac |
English | eng-000 | Sulniac |
français | fra-000 | Sulniac |
italiano | ita-000 | Sulniac |
Nederlands | nld-000 | Sulniac |
polski | pol-000 | Sulniac |
português | por-000 | Sulniac |
Volapük | vol-000 | Sulniac |
English | eng-000 | sulnidazole |
eesti | ekk-000 | sulnidus |
brezhoneg | bre-000 | Sulnieg |
eesti | ekk-000 | sulnilt |
eesti | ekk-000 | sulnis |
la lojban. | jbo-000 | Sulno |
dansk | dan-000 | Sulo |
English | eng-000 | Sulo |
Esperanto | epo-000 | Sulo |
Kanembu | kbl-000 | Sulo |
nynorsk | nno-000 | Sulo |
bokmål | nob-000 | Sulo |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Sulo |
davvisámegiella | sme-000 | Sulo |
julevsámegiella | smj-000 | Sulo |
svenska | swe-000 | Sulo |
tiếng Việt | vie-000 | su lơ |
tiếng Việt | vie-000 | su-lơ |
Hill Remo | bfw-001 | sulo |
Agta | dgc-000 | sulo |
jàmsǎy | djm-000 | sulo |
Esperanto | epo-000 | sulo |
suomi | fin-000 | sulo |
Gwere | gwr-000 | sulo |
Ido | ido-000 | sulo |
Istriot | ist-000 | sulo |
Kibet | kie-000 | sulo |
Kovai | kqb-000 | sulo |
Saamia | lsm-000 | sulo |
Oluganda | lug-000 | sulo |
Makasar | mak-000 | sulo |
Mandar | mdr-000 | sulo |
mere | meq-000 | sulo |
napulitano | nap-000 | sulo |
ichiindali | ndh-000 | sulo |
Ndari | ndh-001 | sulo |
Ntuzu | nym-001 | sulo |
Pende | pem-000 | sulo |
Tae' | rob-000 | sulo |
Tagalog | tgl-000 | sulo |
Lusoga | xog-000 | sulo |
Yao | yao-000 | sulo |
Gutob | gbj-000 | sulo? |
Chamoru | cha-000 | suloʼ |
paternese | nap-002 | sùlo |
Anyi | any-000 | sùló |
Komiya | bva-000 | súló |
Jalkiya | bva-001 | súló |
Yao | yao-000 | súló |
jàmsǎy | djm-000 | súlôː |
èdè Yorùbá | yor-000 | súlọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lở |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỡ |
Selice Romani | rmc-002 | šúlo |
līvõ kēļ | liv-000 | šūlõ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣulọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùlọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlọ |
Glottocode | art-327 | sulo1237 |
suomi | fin-000 | suloääninen |
Esperanto | epo-000 | sulo abota |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại bỏ mầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại gazolin |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại hidro |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại hydro |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại lân |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại muối |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại nitơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại nước sữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại oxi |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại oxy |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại oxyt |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại parafin |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại phôtpho |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại silic |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại suy |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại tạp chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại tro |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự loã lồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự loá mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lóa mắt |
Lengua de signos española | ssp-000 | s:ulòamemawe |
tiếng Việt | vie-000 | sự loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạng choạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự loâng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự loãng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạn lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạn luân |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạn trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự loạn đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo âu |
Esperanto | epo-000 | sulo aŭstralia |
Gutob | gbj-000 | sulob |
Hausa | hau-000 | Sulobakiya |
English | eng-000 | Sulo Bärlund |
suomi | fin-000 | Sulo Bärlund |
Uyghurche | uig-001 | su lobéliye oti |
Hausa | hau-000 | Sulobeniya |
tiếng Việt | vie-000 | sự lố bịch |
Gutob | gbj-000 | sulob kuʈaǰ |
Esperanto | epo-000 | sulo blanka |
Esperanto | epo-000 | sulo blupieda |
Esperanto | epo-000 | sulo bruna |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc cực vi |
Deutsch | deu-000 | Sulochana |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc lựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc thịt |
English | eng-000 | suloctidil |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọc trong |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Sulod |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Sulod |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Sulod |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Sulod |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sulod |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sulod |
English | eng-000 | Sulod |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sulod |
Hiligaynon | hil-000 | sulod |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sulod-balay |
Hiligaynon | hil-000 | sulod-bilanggoan |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sulod sa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòe |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòe bịp |
tiếng Việt | vie-000 | sự loé lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự loé lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự loe miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự loè người |
tiếng Việt | vie-000 | sự loe ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự loét |
tiếng Việt | vie-000 | sự loe vào trong |
English | eng-000 | Süloğlu |
Hiligaynon | hil-000 | sulogoran |
Esperanto | epo-000 | sulo guana |
Kondjo | kjc-000 | su:loh |
Iban | iba-000 | suloh |
Melayu | zlm-000 | suloh |
Bahsa Acèh | ace-000 | sulōh |
èdè Yorùbá | yor-000 | súlóhùn |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú lóhùn |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlóhùn |
Remo | bfw-000 | suloi |
Gutob | gbj-000 | suloi |
Khasi | kha-000 | suloi |
Remo | bfw-000 | suloĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lội |
tiếng Việt | vie-000 | sự lội bì bõm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòi chân |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòi chân ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lời chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòi gốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo khách |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗi lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồi lên |
suomi | fin-000 | suloinen |
kväänin kieli | fkv-000 | suloinen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồi phủ tạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lội qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồi ra |
suomi | fin-000 | suloisa |
suomi | fin-000 | suloisenkitkerä |
suomi | fin-000 | suloisesti |
suomi | fin-000 | suloisesti valaiseva |
suomi | fin-000 | suloisuus |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợi thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõi đời |
Gutob | gbj-000 | suloǰ aluŋri |
èdè Yorùbá | yor-000 | súlójú |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlójú |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlójú=ṣúnilójú |
Fate | erk-000 | sulok |
Wikang Filipino | fil-000 | sulok |
Tagalog | tgl-000 | sulok |
Tagalog | tgl-000 | súlok |
slovenčina | slk-000 | šúľok |
Esperanto | epo-000 | sulo kaba |
suomi | fin-000 | sulokas |
suomi | fin-000 | sulokkuus |
English | eng-000 | Sulo Kolkka |
suomi | fin-000 | Sulo Kolkka |
tojikī | tgk-001 | sulola |
oʻzbek | uzn-000 | sulola |
tiếng Việt | vie-000 | sự lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗ lã |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo lắng |
davvisámegiella | sme-000 | sulolaš |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộ liễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lở loét |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỡ lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo lót |
Bikol | bcl-000 | sulóm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõm |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | ʼsulom |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lởm chởm |
Lengua de signos española | ssp-000 | s:ulomèmuqa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lợm giọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọm khọm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lờ mờ |
Palaka | plr-000 | sūlōmópì |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự lốm đốm |
brezhoneg | bre-000 | Sulon |
français | fra-000 | Sulon |
Monguor | mjg-000 | suloN |
Chamoru | cha-000 | sulon |
Nourmaund | xno-000 | sulon |
Long Terawan | zbw-000 | sulon |
Mauka | mxx-000 | sùlòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúlọ́nà |
Hiligaynon | hil-000 | sulondan |
tiếng Việt | vie-000 | sự lớn dần lên |
Sardu logudoresu | src-000 | sulone |
sardu | srd-000 | sulone |
dansk | dan-000 | Sulonen |
nynorsk | nno-000 | Sulonen |
bokmål | nob-000 | Sulonen |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Sulonen |
davvisámegiella | sme-000 | Sulonen |
latine | lat-000 | Sulones |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sulong |
English | eng-000 | Sulong |
Wikang Filipino | fil-000 | sulong |
Tagalog | tgl-000 | sulong |
Nourmaund | xno-000 | sulong |
Iloko | ilo-000 | súlong |
Hànyǔ | cmn-003 | sū lóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự long |
tiếng Việt | vie-000 | sự lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lõng bõng |