| tiếng Việt | vie-000 |
| sự lọc | |
| Universal Networking Language | art-253 | filtration(icl>change>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | filtration(icl>natural_process>thing) |
| English | eng-000 | clarification |
| English | eng-000 | defecation |
| English | eng-000 | filtration |
| English | eng-000 | refinement |
| français | fra-000 | colature |
| français | fra-000 | dépuration |
| français | fra-000 | filtrage |
| français | fra-000 | filtration |
| français | fra-000 | purification |
| français | fra-000 | raffinage |
| français | fra-000 | épuration |
| italiano | ita-000 | chiarificazione |
| italiano | ita-000 | depurativo |
| italiano | ita-000 | depurazione |
| italiano | ita-000 | filtrazione |
| italiano | ita-000 | purificazione |
| русский | rus-000 | фильтрование |
| tiếng Việt | vie-000 | cách lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự luyện tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm trong |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lọc trong |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tinh chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trốn |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | penurasan |
