Hànyǔ | cmn-003 | bái bān zuàn shí què |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bào |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo chính |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bǎo dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibǎodài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái báo ké |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo lê thê |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibǎonáng |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo ngắn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bǎo shí |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo tồi |
Hànyǔ | cmn-003 | baibaoxiang |
tiếng Việt | vie-000 | bài báo xoàng |
Hànyǔ | cmn-003 | báibàozhǐ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Baibara |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baibara |
taetae ni Kiribati | gil-000 | Baibara |
Tae' | rob-000 | bai barras-an |
English | eng-000 | Baibars |
Nederlands | nld-000 | Baibars |
español | spa-000 | Baibars |
svenska | swe-000 | Baibars |
Deutsch | deu-000 | Baibars I. |
tiếng Việt | vie-000 | bài baxet |
tiếng Việt | vie-000 | bài bây |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bay ở biển |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bẫy thú |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bà zi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibǎzi |
Konzo | koo-000 | baibbuli |
Fuyuge | fuy-000 | baibe |
Hànyǔ | cmn-003 | bài běi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiběi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bei |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bēi duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi fēi shī |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bēi huáng huā rěn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi jǐng yìn xiāng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi jǐng zhào piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi ké shān |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi luó dìng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bèi yè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiběizhǔyì |
Boroŋ | ksr-000 | Baibel |
Tok Pisin | tpi-000 | Baibel |
Nihongo | jpn-001 | baiben |
Hànyǔ | cmn-003 | báiběn |
tiếng Việt | vie-000 | bâi bện dây thừng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bēng |
Kukatja | kux-000 | baiber |
Nyulnyul | nyv-000 | baiber-djon |
Baadi | bcj-000 | baiberea |
Nimanbur | nmp-000 | baiberea |
Nyigina | nyh-000 | baiberea |
Nyulnyul | nyv-000 | baiberea |
chiShona | sna-000 | bai bhi |
manju gisun | mnc-000 | baibi |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibǐ |
Tâi-gí | nan-003 | bái-bī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bì |
taetae ni Kiribati | gil-000 | bʼaibi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái biǎn dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | Bǎibiànguài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái biān tǒng huì xiàng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái biāo lán |
Hànyǔ | cmn-003 | bái biāo qiān chàng piàn |
tiếng Việt | vie-000 | bại bích |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bì cóng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bie |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bié |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibié |
tiếng Việt | vie-000 | bâi biển |
tiếng Việt | vie-000 | bãi biển |
tiếng Việt | vie-000 | bài biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | Bãi biển Nhật Lệ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi biển và ô |
tiếng Việt | vie-000 | bái biệt |
tiếng Việt | vie-000 | bái biểu |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bié yǐ lái |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bí hóu |
Hànyǔ | cmn-003 | báibíhóu |
Gaeilge | gle-000 | Báibil |
Ngäbere | gym-000 | baibil |
Mískitu | miq-000 | baibil |
Mayangna | yan-000 | baibil |
hiMxI | hin-004 | bAibila |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bíliáng |
Gaeilge | gle-000 | baibín |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bai-bing |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bai-bîng |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàibīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bìng shēng yú qì |
tiếng Việt | vie-000 | bãi binh |
tiếng Việt | vie-000 | bại binh |
tiếng Việt | vie-000 | bài binh bố trận |
tiếng Việt | vie-000 | bài bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | bài bình luận dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bīn lí |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bǐ nuò pú tao jiǔ |
Ngofagita | mky-001 | baibio |
Ngofakiaha | mky-002 | baibio |
Khasi | kha-000 | baibit |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bì táo |
Hànyǔ | cmn-003 | báibítóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bì wēi xiá |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bì wú xiá |
Hànyǔ | cmn-003 | báibìwúxiá |
East Makian | mky-000 | baibiyo |
Hànyǔ | cmn-003 | báibízi |
davvisámegiella | sme-000 | báibmat |
Urim | uri-000 | baibmɛn |
Sabu | hvn-000 | baibo |
tiếng Việt | vie-000 | bài bố |
Hànyǔ | cmn-003 | báibó |
Hànyǔ | cmn-003 | báibō |
tiếng Việt | vie-000 | bâi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bõ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibō |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bō ěr tú pú tao jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bò he |
fiteny Malagasy | plt-000 | baiboho |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bơi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bồi |
Agob-Bugi | paa-007 | baibo-katra |
Somba Siawari | bmu-000 | Baiböl |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | Baibōḷ |
Maranao | mrw-000 | Baibolan |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bó lì fēng yǔ yī |
chiTumbuka | tum-000 | Baibolo |
tiếng Việt | vie-000 | bài bơlôt |
teny malagasy | mlg-000 | Baiboly |
fiteny Malagasy | plt-000 | Baiboly |
tiếng Việt | vie-000 | bài bông |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bō pǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ quy định |
Ibibio | ibb-000 | baiboro |
Ibibio | ibb-000 | baibot |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | bài brit |
tiếng Việt | vie-000 | bài brix |
tiếng Việt | vie-000 | bài brixcơ |
èdè Yorùbá | yor-000 | Báíbù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái bú |
Hànyǔ | cmn-003 | báibu |
Hànyǔ | cmn-003 | báibù |
Hànyǔ | cmn-003 | báibǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù |
Ubir | ubr-000 | bai|bubuni|n |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù chuān yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùchuānyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | báibucīliē |
Hànyǔ | cmn-003 | báibucīliēde |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùdùn |
TechTarget file types | art-336 | BAI-BUILD2WIN-Add-in-BID2WIN-Software-Inc |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùkāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù kē |
Barí | mot-000 | bāībukū |
Hausa | hau-000 | Baibul |
Hausa | hau-000 | Baibûl |
Kriol | rop-000 | baibul |
Kriol | rop-000 | baibul baibul |
Kriol | rop-000 | baibul brim |
Kriol | rop-000 | baibulbuk |
Oluganda | lug-000 | Baibuli |
chiCheŵa | nya-000 | Baibulo |
Kriol | rop-000 | baibul sineik |
Kriol | rop-000 | baibul sneik |
èdè Yorùbá | yor-000 | Báíbùlù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù mǎ |
manju gisun | mnc-000 | baibumbi |
èdè Yorùbá | yor-000 | Báíbù Mímọ́ |
Hànyǔ | cmn-003 | bài bù něi |
Goshute | shh-005 | baiʼbŭp |
Kibiri | prm-000 | bai bure |
Rukiga | cgg-000 | Baiburi |
Ibibio | ibb-000 | baiburu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùshèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù shī yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bại bút |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùtiāo |
Vilirupu | snc-000 | baibutu |
tiếng Việt | vie-000 | bài butđơ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùxià |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù yī shī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù yī shuǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù yī yù |
Hànyǔ | cmn-003 | báibùzà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi bù zěn me de |
Hànyǔ | cmn-003 | báibùzhà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎibùzhǎ |
Ketengban | xte-002 | baibuŋna |
Kavalan | ckv-000 | baibələ́n |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Baic |
English | eng-000 | Baic |
suomi | fin-000 | Baic |
Gàidhlig | gla-000 | baic |
Gaeilge | gle-000 | baic |
yn Ghaelg | glv-000 | baic |
Ruáingga | rhg-000 | baic |
Gabrielino | ser-002 | baic |
Gàidhlig | gla-000 | bàic |
Ruáingga | rhg-000 | báic |
tiếng Việt | vie-000 | bãi c |
Glottocode | art-327 | baic1239 |
davvisámegiella | sme-000 | baica |
español guatemalteco | spa-014 | baica |
español hondureño | spa-015 | baica |
español mexicano | spa-016 | baica |
español salvadoreño | spa-022 | baica |
Talossan | tzl-000 | baiça |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cá |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca balat |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca bi thảm |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | bài cacmanhon |
tiếng Việt | vie-000 | bài cactê |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca du dương |
Hànyǔ | cmn-003 | baicai |
Hànyǔ | cmn-003 | bàicái |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cai |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cài |
Hànyǔ | cmn-003 | báicài |
Hànyǔ | cmn-003 | báicái |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cài fěn tiáo ròu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cài huáng huà bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cài lèi shū cài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cài xíng yóu cài |
português | por-000 | Baical |
español | spa-000 | Baical |
Talossan | tzl-000 | Baical |
yn Ghaelg | glv-000 | baical |
English | eng-000 | baicalein |
English | eng-000 | baicalfishes |
English | eng-000 | Baicalia |
English | eng-000 | baicalin |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca Mác-xây-e |
manju gisun | mnc-000 | baicambi |
Talossan | tzl-000 | baiça-me |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca mừng cưới |
Hànyǔ | cmn-003 | báicàn |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cạn |
tiếng Việt | vie-000 | bài canatta |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cáng dú huó |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca nhịp nhàng |
Gaeilge | gle-000 | baic an mhuiníl |
Hànyǔ | cmn-003 | bài cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàicǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi cǎo kū |
tiếng Việt | vie-000 | bài cáo phó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi cǎo shuāng |
tiếng Việt | vie-000 | bài cáo điếu tang |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca quốc tế |
Talossan | tzl-000 | báiçarh |
tiếng Việt | vie-000 | bài cắt |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cát |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca tán tụng |
tiếng Việt | vie-000 | bài cắt báo |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cát cửa sông |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca thần rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca thất tình |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | bâi cát nông |
tiếng Việt | vie-000 | bài cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cát sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca xêcăng |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cây nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cá đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bài ca để múa |
Ruáingga | rhg-000 | baicca |
davvisámegiella | sme-000 | baicca |
davvisámegiella | sme-000 | baicce |
Gaeilge | gle-000 | baiceáil |
Volapük | vol-000 | baicedön |
Gaeilge | gle-000 | báicéir |
Gaeilge | gle-000 | báicéireacht |