PanLinx

tiếng Việtvie-000bài tán tụng
Hànyǔcmn-003bǎi tān zǐ
Hànyǔcmn-003bǎitānzi
Hànyǔcmn-003bái táo
tiếng Việtvie-000bái tảo
Hànyǔcmn-003bái táo huā xīn mù
Hànyǔcmn-003bái táo shí
Hànyǔcmn-003báitáo tǔ fū jì báitáo tǔ ní yǎn jì
Hànyǔcmn-003bái táo yán
tiếng Việtvie-000bài tập
tiếng Việtvie-000bãi tập
tiếng Việtvie-000bãi tập cưỡi ngựa
tiếng Việtvie-000bài tập dịch xuôi
tiếng Việtvie-000bài tập diễn thuyết
tiếng Việtvie-000bâi tập hợp ngựa
Yaminahuayaa-000baitapia
tiếng Việtvie-000bài tập làm văn
tiếng Việtvie-000bài tập mẫu
tiếng Việtvie-000bãi tập ngựa
Englisheng-000bait applicator
tiếng Việtvie-000bài tập thao trường
tiếng Việtvie-000bài tập thở
tiếng Việtvie-000bài tập tính lùi
tiếng Việtvie-000bãi tập xe tăng
tiếng Việtvie-000bài tập đọc
Nihongojpn-001baitara
españolspa-000Baitarani
svenskaswe-000Baitarani
Englisheng-000Baitarani River
euskaraeus-000baitaratu
Englisheng-000Băița River
tiếng Việtvie-000bài tarô
lietuviųlit-000baitas
Hànyǔcmn-003bái tā tī lā gān shǔ
tiếng Việtvie-000bại tẩu
Talossantzl-000baítavill
tiếng Việtvie-000bài tây
tiếng Việtvie-000bài tẩy
euskaraeus-000baita zuri ere
Englisheng-000bait boat
Englisheng-000baitboat
Englisheng-000bait box
Englisheng-000bait bucket
Englisheng-000bait can
Englisheng-000bait casting
Englisheng-000bait-casting
Englisheng-000bait-casting reel
Yithaaus-027baitch
Deutschdeu-000Bait Challaf
Bandjigalidrl-005baitchoa
Englisheng-000bait chopper
Englisheng-000bait container
Englisheng-000bait crop
Englisheng-000bait cutting machine
lingaz ladinlld-000bãit da la legna
lingaz ladinlld-000bãit da l’eves
Deutschdeu-000Bait Dschala
Glottolog Languoid Namesart-326Baite
Ethnologue Language Namesart-330Baite
italianoita-000baite
Nasioinas-000baite
portuguêspor-000baite
Okuoku-000baìtè
Gaeilgegle-000báite
Fräiske Sproakestq-000bäite
Gaeilgegle-000báiteach
Yuwanayau-000baite baite
Englisheng-000baited
Englisheng-000baited hook
Englisheng-000baited trap
Rapanuirap-000bai téhe
Nihongojpn-001baiten
Hànyǔcmn-003bái téng
Hànyǔcmn-003báiténg
Fräiske Sproakestq-000Bäitensoppe
Englisheng-000baiter
davvisámegiellasme-000báitevaš
euskaraeus-000baitezpada
euskaraeus-000baitezpadako
Deutschdeu-000Bait – Fette Beute
Englisheng-000bait fish
Englisheng-000bait fishing
Englisheng-000bait for a rat trap
Englisheng-000bait for a rattrap
Englisheng-000bait for fishing
Englisheng-000bait formulation
Scots leidsco-000baith
Goídelcsga-000bāith
tiếng Việtvie-000bái thác
tiếng Việtvie-000bãi thạch nam
tiếng Việtvie-000bãi thải
tiếng Việtvie-000bâi thải đá
tiếng Việtvie-000bâi tha ma
tiếng Việtvie-000bãi tha ma
tiếng Việtvie-000bãi tha mặt
tiếng Việtvie-000bài tham luận
tiếng Việtvie-000bãi than bùn
tiếng Việtvie-000bái thần giáo
tiếng Việtvie-000bài thánh ca
tiếng Việtvie-000bài thánh thi
tiếng Việtvie-000bài than khóc
Deutschdeu-000Bait Hanun
Esperantoepo-000Bait Hanun
tiếng Việtvie-000bài thể
tiếng Việtvie-000bài thi
tiếng Việtvie-000bãi thị
tiếng Việtvie-000bài thi diễn thuyết
tiếng Việtvie-000bài thiết
tiếng Việtvie-000bài thi khó
Gaeilgegle-000baithis
tiếng Việtvie-000bài thi viết ngắn
tiếng Việtvie-000bài thơ
tiếng Việtvie-000bái thọ
tiếng Việtvie-000bài thơ 14 câu
tiếng Việtvie-000bãi thoát
tiếng Việtvie-000bài thơ bát cú
tiếng Việtvie-000bài thơ bảy câu
tiếng Việtvie-000bài thơ châm biếm
tiếng Việtvie-000bài thơ chắp
tiếng Việtvie-000bài thơ chắp nhặt
tiếng Việtvie-000bài thơ hình chóp
tiếng Việtvie-000bãi thỏ hoang
tiếng Việtvie-000bài thơ một vần
tiếng Việtvie-000bài thơ mừng cưới
tiếng Việtvie-000bài thơ mười câu
tiếng Việtvie-000bãi thông
tiếng Việtvie-000bài thơ ngắn
tiếng Việtvie-000bài thơ nhại
tiếng Việtvie-000bài thơ romanxơ
tiếng Việtvie-000bài thơ sáu câu
tiếng Việtvie-000bài thơ tám câu
tiếng Việtvie-000bài thơ tình
tiếng Việtvie-000bài thơ tình ngắn
tiếng Việtvie-000bài thơ trào phúng
tiếng Việtvie-000bài thơ trữ tình
tiếng Việtvie-000bài thơ tục
tiếng Việtvie-000bài thơ tục tĩu
tiếng Việtvie-000bài thơ ứng khẩu
tiếng Việtvie-000bài thơ vịnh
tiếng Việtvie-000bài thơ xonê
tiếng Việtvie-000bài thơ điếu tang
tiếng Việtvie-000bài thơ độc vận
tiếng Việtvie-000bài thơ độc xướng
tiếng Việtvie-000bài thơ đồng quê
Ruáinggarhg-000baiththa
Ruáinggarhg-000baiththá
Ruáinggarhg-000báiththa
Ruáinggarhg-000báiththeilla
tiếng Việtvie-000bái thủ
tiếng Việtvie-000bài thuật
tiếng Việtvie-000bãi thực
tiếng Việtvie-000bài thực tập
tiếng Việtvie-000bài thuốc
tiếng Việtvie-000bãi thử ô tô
tiếng Việtvie-000bái thuỷ
tiếng Việtvie-000bài thuyết giảng
tiếng Việtvie-000bài thuyết giáo
tiếng Việtvie-000bài thuyết giáo ngắn
tiếng Việtvie-000bài thuyết pháp
tiếng Việtvie-000bài thuyết pháp ngắn
tiếng Việtvie-000bài thuyết trình
tiếng Việtvie-000bài thủy lượng
Deutschdeu-000Baiti
Englisheng-000Baiti
suomifin-000Baiti
françaisfra-000Baiti
hrvatskihrv-000Baiti
italianoita-000Baiti
basa Jawajav-000Baiti
dorerin Naoeronau-000Baiti
Nederlandsnld-000Baiti
bokmålnob-000Baiti
polskipol-000Baiti
portuguêspor-000Baiti
românăron-000Baiti
españolspa-000Baiti
svenskaswe-000Baiti
Türkçetur-000Baiti
Abuiabz-000ba iti
Hausahau-000baiti
latviešulvs-000baiti
Kiswahiliswh-000baiti
Hànyǔcmn-003bái tǐ
Hànyǔcmn-003báitǐ
Hànyǔcmn-003baitian
Hànyǔcmn-003bái tian
Hànyǔcmn-003bái tián
Hànyǔcmn-003bái tiān
Hànyǔcmn-003báitian
Hànyǔcmn-003báitián
Hànyǔcmn-003báitiān
Hànyǔcmn-003bài tiān dì
Hànyǔcmn-003bái tiān huó dòng
Hànyǔcmn-003bái tiān xìn dào
Hànyǔcmn-003bái tiáo
Hànyǔcmn-003báitiáo
Hànyǔcmn-003bǎitiáo
Hànyǔcmn-003bái tiáo dǐng kù
Hànyǔcmn-003bǎi tiáo jié qì
Hànyǔcmn-003bái tiáo tiān é
Hànyǔcmn-003bái tiáo wén bìng
Hànyǔcmn-003bái tiáo xiàng jiǎ
Hànyǔcmn-003báitiáoyú
Hànyǔcmn-003báitiáozhū
tiếng Việtvie-000bại tích
Universal Networking Languageart-253bait(icl>annoy)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>assail>do,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>captivate)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>device>thing)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>entice>do,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>food)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>lure)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>mock>do,equ>tease,agt>volitional_thing,obj>volitional_thing,met>thing)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>put on(obj>food))
Universal Networking Languageart-253bait(icl>set upon(obj>dogs))
Universal Networking Languageart-253bait(icl>tease)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>temptation>thing)
Universal Networking Languageart-253bait(icl>torment)
Hànyǔcmn-003bài tiē
Hànyǔcmn-003bàitiě
Hànyǔcmn-003bái tiě
Hànyǔcmn-003báitiě
Hànyǔcmn-003bái tiě gōng
Hànyǔcmn-003bái tiě gōng yòng mǎo dīng
Hànyǔcmn-003bái tiě kuài zǐ
Hànyǔcmn-003bái tiě kuàng
Hànyǔcmn-003báitiěkuǎng
Hànyǔcmn-003bái tiě mù
Hànyǔcmn-003bái tiě pí shù
tiếng Việtvie-000bài tiết
tiếng Việtvie-000bài tiết khí
tiếng Việtvie-000bài tiết phân
tiếng Việtvie-000bài tiểu luận
Hànyǔcmn-003bái tiě xiàn zǐ
Sinsaurusnz-000baitigE
Sinsaurusnz-000baitigɛ
Hànyǔcmn-003bái tí hú
dorerin Naoeronau-000bait ijeiji
davvisámegiellasme-000báitil
davvisámegiellasme-000báitilit
Kriolrop-000baitim
Tairoratbg-000baiti matipa
Gaeilgegle-000baitín
Hànyǔcmn-003Bái ting
Englisheng-000baiting
Hànyǔcmn-003bái tīng
Englisheng-000Baiting Hollow
Volapükvol-000Baiting Hollow
Englisheng-000baiting net
Englisheng-000baiting place
Englisheng-000baiting-place
tiếng Việtvie-000bài tính
tiếng Việtvie-000bài tính hắc búa
tiếng Việtvie-000bài tin tóm tắt
davvisámegiellasme-000báitit
Deutschdeu-000Bait Lahiya
Classical Arabic—ASJParb-001Bait Laḥm
Englisheng-000baitless angling
Urduurd-002ba itmenaan
Tamagariotcg-000baitn
Somba Siawaribmu-000baitnen
Somba Siawaribmu-000baitneŋ
Boroŋksr-000baitneŋ
Nihongojpn-001BAITO
Hausahau-000baito
Tsoutsu-000baito
Duhtu Tsoutsu-001baito
Tsoutsu-000baíto
łéngua vènetavec-000bàito
tiếng Việtvie-000bái tổ
tiếng Việtvie-000bại tố
tiếng Việtvie-000bài toán
tiếng Việtvie-000Bài toán bảy cây cầu Euler
tiếng Việtvie-000Bài toán chuyển đổi
tiếng Việtvie-000bài toán dễ
tiếng Việtvie-000Bài toán kết nối
tiếng Việtvie-000Bài toán nhận dạng
tiếng Việtvie-000bài toán số học
holupakabef-000bai toʼehibe
hagˋfahak-004bai togˋ
Englisheng-000Baito-kun
Maranaomrw-000Baitola
portuguêspor-000baitola
Portunholroa-001baitola
Maranaomrw-000Baitol Mokadas
tiếng Việtvie-000bài tóm tắt
tiếng Việtvie-000bài tóm tắt sách
Volapükvol-000baiton
Hànyǔcmn-003bái tóng
Hànyǔcmn-003báitóng
Hànyǔcmn-003bái tóng tóu shé
Siloziloz-000baitongweli
Hànyǔcmn-003bái tóng xiāng xìn hào
Volapükvol-000baitonik


PanLex

PanLex-PanLinx