tiếng Việt | vie-000 | bài tán tụng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tān zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎitānzi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái táo |
tiếng Việt | vie-000 | bái tảo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái táo huā xīn mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái táo shí |
Hànyǔ | cmn-003 | báitáo tǔ fū jì báitáo tǔ ní yǎn jì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái táo yán |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập cưỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập dịch xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bâi tập hợp ngựa |
Yaminahua | yaa-000 | baitapia |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập làm văn |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập ngựa |
English | eng-000 | bait applicator |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập thao trường |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập thở |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập tính lùi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tập xe tăng |
tiếng Việt | vie-000 | bài tập đọc |
Nihongo | jpn-001 | baitara |
español | spa-000 | Baitarani |
svenska | swe-000 | Baitarani |
English | eng-000 | Baitarani River |
euskara | eus-000 | baitaratu |
English | eng-000 | Băița River |
tiếng Việt | vie-000 | bài tarô |
lietuvių | lit-000 | baitas |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tā tī lā gān shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bại tẩu |
Talossan | tzl-000 | baítavill |
tiếng Việt | vie-000 | bài tây |
tiếng Việt | vie-000 | bài tẩy |
euskara | eus-000 | baita zuri ere |
English | eng-000 | bait boat |
English | eng-000 | baitboat |
English | eng-000 | bait box |
English | eng-000 | bait bucket |
English | eng-000 | bait can |
English | eng-000 | bait casting |
English | eng-000 | bait-casting |
English | eng-000 | bait-casting reel |
Yitha | aus-027 | baitch |
Deutsch | deu-000 | Bait Challaf |
Bandjigali | drl-005 | baitchoa |
English | eng-000 | bait chopper |
English | eng-000 | bait container |
English | eng-000 | bait crop |
English | eng-000 | bait cutting machine |
lingaz ladin | lld-000 | bãit da la legna |
lingaz ladin | lld-000 | bãit da l’eves |
Deutsch | deu-000 | Bait Dschala |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Baite |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baite |
italiano | ita-000 | baite |
Nasioi | nas-000 | baite |
português | por-000 | baite |
Oku | oku-000 | baìtè |
Gaeilge | gle-000 | báite |
Fräiske Sproake | stq-000 | bäite |
Gaeilge | gle-000 | báiteach |
Yuwana | yau-000 | baite baite |
English | eng-000 | baited |
English | eng-000 | baited hook |
English | eng-000 | baited trap |
Rapanui | rap-000 | bai téhe |
Nihongo | jpn-001 | baiten |
Hànyǔ | cmn-003 | bái téng |
Hànyǔ | cmn-003 | báiténg |
Fräiske Sproake | stq-000 | Bäitensoppe |
English | eng-000 | baiter |
davvisámegiella | sme-000 | báitevaš |
euskara | eus-000 | baitezpada |
euskara | eus-000 | baitezpadako |
Deutsch | deu-000 | Bait – Fette Beute |
English | eng-000 | bait fish |
English | eng-000 | bait fishing |
English | eng-000 | bait for a rat trap |
English | eng-000 | bait for a rattrap |
English | eng-000 | bait for fishing |
English | eng-000 | bait formulation |
Scots leid | sco-000 | baith |
Goídelc | sga-000 | bāith |
tiếng Việt | vie-000 | bái thác |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thạch nam |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thải |
tiếng Việt | vie-000 | bâi thải đá |
tiếng Việt | vie-000 | bâi tha ma |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tha ma |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tha mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bài tham luận |
tiếng Việt | vie-000 | bãi than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | bái thần giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bài thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | bài thánh thi |
tiếng Việt | vie-000 | bài than khóc |
Deutsch | deu-000 | Bait Hanun |
Esperanto | epo-000 | Bait Hanun |
tiếng Việt | vie-000 | bài thể |
tiếng Việt | vie-000 | bài thi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thị |
tiếng Việt | vie-000 | bài thi diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bài thiết |
tiếng Việt | vie-000 | bài thi khó |
Gaeilge | gle-000 | baithis |
tiếng Việt | vie-000 | bài thi viết ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ |
tiếng Việt | vie-000 | bái thọ |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ 14 câu |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thoát |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ bát cú |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ bảy câu |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ chắp |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ chắp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ hình chóp |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ một vần |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ mừng cưới |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ mười câu |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thông |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ nhại |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ romanxơ |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ sáu câu |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ tám câu |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ tình |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ tình ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ trữ tình |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ tục |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ ứng khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ vịnh |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ xonê |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ điếu tang |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ độc vận |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ độc xướng |
tiếng Việt | vie-000 | bài thơ đồng quê |
Ruáingga | rhg-000 | baiththa |
Ruáingga | rhg-000 | baiththá |
Ruáingga | rhg-000 | báiththa |
Ruáingga | rhg-000 | báiththeilla |
tiếng Việt | vie-000 | bái thủ |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuật |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thực |
tiếng Việt | vie-000 | bài thực tập |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | bãi thử ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | bái thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết giảng |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết giáo ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết pháp ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bài thuyết trình |
tiếng Việt | vie-000 | bài thủy lượng |
Deutsch | deu-000 | Baiti |
English | eng-000 | Baiti |
suomi | fin-000 | Baiti |
français | fra-000 | Baiti |
hrvatski | hrv-000 | Baiti |
italiano | ita-000 | Baiti |
basa Jawa | jav-000 | Baiti |
dorerin Naoero | nau-000 | Baiti |
Nederlands | nld-000 | Baiti |
bokmål | nob-000 | Baiti |
polski | pol-000 | Baiti |
português | por-000 | Baiti |
română | ron-000 | Baiti |
español | spa-000 | Baiti |
svenska | swe-000 | Baiti |
Türkçe | tur-000 | Baiti |
Abui | abz-000 | ba iti |
Hausa | hau-000 | baiti |
latviešu | lvs-000 | baiti |
Kiswahili | swh-000 | baiti |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | báitǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | baitian |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tian |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tián |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | báitian |
Hànyǔ | cmn-003 | báitián |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tiān dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiān huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiān xìn dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎitiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiáo dǐng kù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tiáo jié qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiáo tiān é |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiáo wén bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiáo xiàng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiáoyú |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiáozhū |
tiếng Việt | vie-000 | bại tích |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>annoy) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>assail>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>captivate) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>device>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>entice>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>food) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>lure) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>mock>do,equ>tease,agt>volitional_thing,obj>volitional_thing,met>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>put on(obj>food)) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>set upon(obj>dogs)) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>tease) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>temptation>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bait(icl>torment) |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tiē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàitiě |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiě |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě gōng yòng mǎo dīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě kuài zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | báitiěkuǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě pí shù |
tiếng Việt | vie-000 | bài tiết |
tiếng Việt | vie-000 | bài tiết khí |
tiếng Việt | vie-000 | bài tiết phân |
tiếng Việt | vie-000 | bài tiểu luận |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tiě xiàn zǐ |
Sinsauru | snz-000 | baitigE |
Sinsauru | snz-000 | baitigɛ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tí hú |
dorerin Naoero | nau-000 | bait ijeiji |
davvisámegiella | sme-000 | báitil |
davvisámegiella | sme-000 | báitilit |
Kriol | rop-000 | baitim |
Tairora | tbg-000 | baiti matipa |
Gaeilge | gle-000 | baitín |
Hànyǔ | cmn-003 | Bái ting |
English | eng-000 | baiting |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tīng |
English | eng-000 | Baiting Hollow |
Volapük | vol-000 | Baiting Hollow |
English | eng-000 | baiting net |
English | eng-000 | baiting place |
English | eng-000 | baiting-place |
tiếng Việt | vie-000 | bài tính |
tiếng Việt | vie-000 | bài tính hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | bài tin tóm tắt |
davvisámegiella | sme-000 | báitit |
Deutsch | deu-000 | Bait Lahiya |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | Bait Laḥm |
English | eng-000 | baitless angling |
Urdu | urd-002 | ba itmenaan |
Tamagario | tcg-000 | baitn |
Somba Siawari | bmu-000 | baitnen |
Somba Siawari | bmu-000 | baitneŋ |
Boroŋ | ksr-000 | baitneŋ |
Nihongo | jpn-001 | BAITO |
Hausa | hau-000 | baito |
Tsou | tsu-000 | baito |
Duhtu Tsou | tsu-001 | baito |
Tsou | tsu-000 | baíto |
łéngua vèneta | vec-000 | bàito |
tiếng Việt | vie-000 | bái tổ |
tiếng Việt | vie-000 | bại tố |
tiếng Việt | vie-000 | bài toán |
tiếng Việt | vie-000 | Bài toán bảy cây cầu Euler |
tiếng Việt | vie-000 | Bài toán chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | bài toán dễ |
tiếng Việt | vie-000 | Bài toán kết nối |
tiếng Việt | vie-000 | Bài toán nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | bài toán số học |
holupaka | bef-000 | bai toʼehibe |
hagˋfa | hak-004 | bai togˋ |
English | eng-000 | Baito-kun |
Maranao | mrw-000 | Baitola |
português | por-000 | baitola |
Portunhol | roa-001 | baitola |
Maranao | mrw-000 | Baitol Mokadas |
tiếng Việt | vie-000 | bài tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | bài tóm tắt sách |
Volapük | vol-000 | baiton |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóng tóu shé |
Silozi | loz-000 | baitongweli |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóng xiāng xìn hào |
Volapük | vol-000 | baitonik |