Teop | tio-000 | baitono |
davvisámegiella | sme-000 | báitostit |
davvisámegiella | sme-000 | báitot |
taetae ni Kiribati | gil-000 | baitoto |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tou |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎitóu |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu bēi |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu cháng jiǎo yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu diāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu gē |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu hǎi diāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu hè |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tòu huī shí |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu jiē lǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu jiē lǎo báitóu lǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu lǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu pí yá zī |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu què |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu rú xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóushān |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu wēng |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóuwēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu wēng fěn rǔ cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu wēng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu wēng zhuàng yín lián huā |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóuxiélǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu yàn ōu |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu yào |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu yè hóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu ying |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu yìngwěiyā |
Hànyǔ | cmn-003 | báitóu yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu zhēn jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tóu zhuó mù niǎo |
English | eng-000 | bait-plankton |
English | eng-000 | bait pricing |
tiếng Việt | vie-000 | bái trạch |
tiếng Việt | vie-000 | bại trận |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trâu đằm |
English | eng-000 | bait records |
Gutiska razda | got-002 | baitrei |
tiếng Việt | vie-000 | bài trí |
tiếng Việt | vie-000 | bài trích |
tiếng Việt | vie-000 | bãi triều |
tiếng Việt | vie-000 | bãi triều cao |
Gaeilge | gle-000 | Baitrliméad |
Gutiska razda | got-002 | baitrs |
Gutiska razda | got-002 | báitrs |
Gutiska razda | got-002 | baitrs wiþra |
tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi truất |
tiếng Việt | vie-000 | bài trung |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trước lũy |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trước nhà |
tiếng Việt | vie-000 | bài trường |
tiếng Việt | vie-000 | bài trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trường |
tiếng Việt | vie-000 | bãi trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | bài truyền giáo |
English | eng-000 | baits |
latviešu | lvs-000 | baits |
Central Yana | ynn-001 | baitsa- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baitsawara |
English | eng-000 | bait shyness |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Baitsi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baitsi |
English | eng-000 | Baitsi |
dorerin Naoero | nau-000 | Baitsi |
Gaeilge | gle-000 | baitsiléir |
Gaeilge | gle-000 | baitsiléireacht |
Fräiske Sproake | stq-000 | baitsje |
English | eng-000 | bait stealer |
English | eng-000 | bait stick |
English | eng-000 | bait tank |
davvisámegiella | sme-000 | báittašit |
davvisámegiella | sme-000 | báittestit |
English | eng-000 | bait TH |
English | eng-000 | bait the hook |
davvisámegiella | sme-000 | báittihit |
davvisámegiella | sme-000 | báittohat |
Rukiga | cgg-000 | baitu |
Rahesuk | wet-001 | baítu |
tiếng Việt | vie-000 | bài tự |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bái tứ |
tiếng Việt | vie-000 | bái từ |
Hànyǔ | cmn-003 | báitù |
Hànyǔ | cmn-003 | báitǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bại tử |
tiếng Việt | vie-000 | bài tựa |
tiếng Việt | vie-000 | bai tuần tự |
tiếng Việt | vie-000 | bại tục |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tū chuāng |
tiếng Việt | vie-000 | bại tục đồi phong |
Hànyǔ | cmn-003 | báitūfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tǔ gēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàituì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tuǐ niú líng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tú jì |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tú lā |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tú lā nī sà |
Deutsch | deu-000 | Baitul Futuh |
English | eng-000 | Baitul Futuh |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tú liào |
Ruáingga | rhg-000 | baitulla |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Baitul Laham |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Baitullaham |
Deutsch | deu-000 | Baitullah Mehsud |
English | eng-000 | Baitullah Mehsud |
Nederlands | nld-000 | Baitullah Mehsud |
bokmål | nob-000 | Baitullah Mehsud |
svenska | swe-000 | Baitullah Mehsud |
Hausa | hau-000 | bait ul mal |
bahasa Indonesia | ind-000 | baitulmal |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | baitulmal |
Banjar | bjn-000 | Baitul Maqdis |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Baitulmaqdis |
Deutsch | deu-000 | Baitul-Mokarram-Moschee |
čeština | ces-000 | Baitul Mukarram |
English | eng-000 | Baitul Mukarram |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Baitulmuqaddis |
Silozi | loz-000 | baitumbi |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng |
tiếng Việt | vie-000 | bại tụng |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng A-pô-lông |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng ca |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng thần rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bài tụng Thần vườn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tún mì niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tún yě niú |
Hànyǔ | cmn-003 | bài tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bàituō |
Hànyǔ | cmn-003 | bái tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tuo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎituō |
tiếng Việt | vie-000 | bái tước |
tiếng Việt | vie-000 | bái tướng |
tiếng Việt | vie-000 | bại tướng |
tiếng Việt | vie-000 | bài tường thuật |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi tuō yī xià |
latviešu | lvs-000 | baitu secība |
lietuvių | lit-000 | baitų seka žodyje |
tiếng Việt | vie-000 | bài tự tả |
Silozi | loz-000 | baituti |
Bwaidoka | bwd-000 | baitutuna |
tiếng Việt | vie-000 | bài tứ tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bài tửu ca |
tiếng Việt | vie-000 | bài tuyên giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bãi tuyết |
Hànyǔ | cmn-003 | báitǔzi |
Manam | mva-000 | baituʔa |
Bobot | bty-000 | baitṿ |
Silozi | loz-000 | baitwaneli |
English | eng-000 | bait with sugar |
English | eng-000 | bait worm |
Guguyimidjir | kky-000 | baityebai |
Nederlands | nld-000 | Baitylia |
Khasi | kha-000 | baitynnad |
Talossan | tzl-000 | baitzana |
English | eng-000 | bai-u |
taetae ni Kiribati | gil-000 | baiu |
Nihongo | jpn-001 | baiu |
Kupang Malay | mkn-000 | baʼiu |
taetae ni Kiribati | gil-000 | bʼaiu |
Masa | mcn-000 | baiuana |
Goshute | shh-005 | baiŭbi |
português | por-000 | baiúca |
English | eng-000 | Bai-Ulgan |
italiano | ita-000 | baiulo |
latine | lat-000 | baiulo |
Kurrama | vku-000 | baiulu |
latine | lat-000 | baiulus |
English | eng-000 | Baiu Mare River |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baiung |
tiếng Việt | vie-000 | bài ứng khẩu |
português | por-000 | baiuqueiro |
English | eng-000 | bai-u rainy period |
English | eng-000 | Băiuț |
română | ron-000 | Băiuț |
English | eng-000 | Băiuțu River |
tiếng Việt | vie-000 | bài ưu |
tiếng Việt | vie-000 | bài uýt |
Glottocode | art-327 | baiv1238 |
Mountain Koiali | kpx-002 | baiva |
lingua rumantscha | roh-000 | baiva |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn công kích |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn dở |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn hổ lốn |
Nihongo | jpn-001 | Baivanilla |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn nghị luận |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn nhại |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn viết nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | bài văn đả kích ; cuốn sách nhỏ châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | bái vật |
tiếng Việt | vie-000 | bái vật chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | bái vật giáo |
tiếng Việt | vie-000 | bái vật hóa |
tiếng Việt | vie-000 | bái vật tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bài vè |
Talossan | tzl-000 | báivel |
tiếng Việt | vie-000 | bài vè lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | bãi vẹm |
tiếng Việt | vie-000 | bài vè ngắn |
lingua rumantscha | roh-000 | baiver |
Vallader | roh-002 | baiver |
Nourmaund | xno-000 | baiver |
Nourmaund | xno-000 | baivere |
tiếng Việt | vie-000 | bài vè đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | bài vị |
tiếng Việt | vie-000 | bái vị |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết chùi đít |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết dài |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết nực cười |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết tồi |
tiếng Việt | vie-000 | bài viết tối nghĩa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bai-Viri |
tiếng Việt | vie-000 | bài vở |
tiếng Việt | vie-000 | bái vọng |
tiếng Việt | vie-000 | bại vong |
fiteny Malagasy | plt-000 | baivonto |
Nourmaund | xno-000 | baivre |
tiếng Việt | vie-000 | bài vũ |
Northern Tepehuan | ntp-000 | baivuštʸáma |
Hausa | hau-000 | bai wa |
Binandere | bhg-000 | baiwa |
Mapena | mnm-000 | baiwa |
Suena | sue-000 | baiwa |
Hausa | hau-000 | bâi wà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wǎ |
Khasi | kha-000 | baiwai |
Mískitu | miq-000 | baiwaia |
Iamalele | yml-000 | baiwaka |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwàn 〔cì 〕fúdiǎnyùnsuàn měi miǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn dun |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn dūn dāng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn dūn jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn fēn nóng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn fēn zhī yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn fù weng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn fù wēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwàn fùwēng |
Tagalog | tgl-000 | baiwang |
Hànyǔ | cmn-003 | bài wang |
Hànyǔ | cmn-003 | bài wàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bài wáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiwang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiwáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn jī qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwàn 〔tiáo 〕zhǐlìng měi miǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn xióng shī bǎi wàn xióng bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn yuán fā piào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāi wàn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wàn zì jié |
Entimbich | mnr-002 | baiwap |
Hausa | hau-000 | baiwar Allah |
français | fra-000 | Baïware |
Lamma | lev-000 | bai waring |
Hànyǔ | cmn-003 | bái wǎ sī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wǎ tè |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwǎtè |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wǎ tè xiǎo shí |
Yahi | ynn-002 | baiwawi- |
Hànyǔ | cmn-003 | bài wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bài wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàiwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái wěi |
Hànyǔ | cmn-003 | báiwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | báiwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wěi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎiwěi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái wèi duì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wěi fēi xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi wěi fēng |