English | eng-000 | Taconic movement |
English | eng-000 | Taconic orogeny |
English | eng-000 | Taconic revolution |
suomi | fin-000 | Taconic vuoret |
suomi | fin-000 | Taconic-vuoret |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | tac̷oniksalis |
galego | glg-000 | taconita |
español | spa-000 | taconita |
English | eng-000 | Taconite |
Ido | ido-000 | Taconite |
lengua lumbarda | lmo-000 | Taconite |
Nederlands | nld-000 | Taconite |
português | por-000 | Taconite |
Volapük | vol-000 | Taconite |
English | eng-000 | taconite |
italiano | ita-000 | taconite |
English | eng-000 | taconite pellets |
wayuunaiki | guc-000 | ta-čon-ni |
español | spa-000 | tacón pequeño |
wayuunaiki | guc-000 | ta-čon-uľa |
Deutsch | deu-000 | Tacony |
English | eng-000 | Tacony |
français | fra-000 | Tacony |
italiano | ita-000 | Tacony |
wayuunaiki | guc-000 | ta-čon-yaa-ši |
wayuunaiki | guc-000 | ta-čon-yaa-sɨ |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | tacóó |
Deutsch | deu-000 | Taco Ockerse |
English | eng-000 | Taco Ockerse |
svenska | swe-000 | Taco Ockerse |
Bora | boa-000 | tácóójúunu |
Bora | boa-000 | tácóójuúro |
čeština | ces-000 | taco omáčka |
English | eng-000 | Tacoosh River |
English | eng-000 | TacOps |
français | fra-000 | TacOps |
Deutsch | deu-000 | Tacora |
English | eng-000 | Tacora |
slovenčina | slk-000 | Tacora |
čeština | ces-000 | ta co ráda běhá |
pueyano rupaa | arl-000 | tacorenu |
pueyano rupaa | arl-000 | tacoretanu |
Bora | boa-000 | tácóri̵i̵ve |
Bora | boa-000 | tácórí̵jcáme̱i |
Bora | boa-000 | tácóri̵jco |
Bora | boa-000 | tácóri̵úcu |
pueyano rupaa | arl-000 | tacorojua |
català | cat-000 | Tacoronte |
Deutsch | deu-000 | Tacoronte |
English | eng-000 | Tacoronte |
Esperanto | epo-000 | Tacoronte |
euskara | eus-000 | Tacoronte |
français | fra-000 | Tacoronte |
italiano | ita-000 | Tacoronte |
Nederlands | nld-000 | Tacoronte |
português | por-000 | Tacoronte |
español | spa-000 | Tacoronte |
pueyano rupaa | arl-000 | tacortenu |
Deutsch | deu-000 | Tacos |
English | eng-000 | tacos |
italiano | ita-000 | tacos |
polski | pol-000 | tacos |
español | spa-000 | tacos |
español cubano | spa-010 | tacos |
español de España | spa-013 | tacos |
español hondureño | spa-015 | tacos |
español mexicano | spa-016 | tacos |
castellano venezolano | spa-025 | tacos |
svenska | swe-000 | tacos |
English | eng-000 | taco sauce |
Deutsch | deu-000 | Taco-Schmuckschildkröte |
English | eng-000 | taco shell |
English | eng-000 | TacoSoft System Demo and User Stash |
English | eng-000 | TacoSoft System File |
français | fra-000 | tacot |
langue picarde | pcd-000 | tacôt |
TechTarget file types | art-336 | TACO-TacoSoft-System-File-FunkyToad-Network |
English | eng-000 | Taco Time |
français | fra-000 | tacouin |
lingaz ladin | lld-000 | tacõus |
Mianka | myk-000 | tacoŋɔ |
English | eng-000 | tacp |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | ta-čpana |
Havasupai | yuf-000 | tacpĕ́ |
tiếng Việt | vie-000 | Tác phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm ba hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm bị bác |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm biên toản |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm bộ ba |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm bộ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm chắp vá |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm công phu |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm cóp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm hai phần |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm hay |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm kinh diển |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm sáo |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm sao lại |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm sơ lược |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm thiên tài |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm văn học |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm viết ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm đầu tay |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | tác phản |
tiếng Việt | vie-000 | tác pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tác pháp tự tễ |
tiếng Việt | vie-000 | tặc phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tắc phổ lộ tư |
tiếng Việt | vie-000 | tác phong |
tiếng Việt | vie-000 | tác phong lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | tác phong nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | tác phong tỉnh lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tác phúc |
tiếng Việt | vie-000 | tác phúc tác uy |
tiếng Việt | vie-000 | tác phường |
français | fra-000 | TAC pluriannuel |
français | fra-000 | TAC plurispécifique |
English | eng-000 | tacpoint |
azərbaycanca | azj-000 | tac qoy |
tiếng Việt | vie-000 | tác quái |
langue picarde | pcd-000 | tacqueteu |
tiếng Việt | vie-000 | tác quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tác ra |
تشلحيت | shi-000 | tacrafin |
Tacelḥit | shi-001 | tacraft |
tiếng Việt | vie-000 | tác ra xa |
Talossan | tzl-000 | tacriat |
tatar tele | tat-000 | täcribä |
tatar tele | tat-000 | täcribä arttıru |
tatar tele | tat-000 | täcribädän ütü |
tatar tele | tat-000 | täcribä yasaw |
English | eng-000 | tacrine |
limba armãneascã | rup-000 | tacriri |
valdugèis | pms-002 | tàcru |
English | eng-000 | Tacryl |
English | eng-000 | tacryl |
日本語 | jpn-000 | TACS |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | taCS3N |
runa shimi | qva-000 | tacsa |
tiếng Việt | vie-000 | tác sắc |
Türkçe | tur-000 | taç sahibi |
Gaeilge | gle-000 | tacsaí |
Gaeilge | gle-000 | tacsaí ag teacht |
tiếng Việt | vie-000 | tặc sào |
English | eng-000 | tacsatcom |
Türkçe | tur-000 | taç şeklinde |
Türkçe | tur-000 | taç şeklinde yapı |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | tâcser |
Wanuku rimay | qub-000 | tacsha |
runa shimi | qva-000 | tacsha |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | tacshac |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | tacshana |
Brithenig | bzt-000 | tacsi |
Cymraeg | cym-000 | tacsi |
Romanova | rmv-000 | tacsi |
valdugèis | pms-002 | tacsì |
Cymraeg | cym-000 | tacsis |
magyar | hun-000 | tacskó |
italiano | ita-000 | tacso |
español | spa-000 | tacso |
español | spa-000 | tacso amarillo |
tiếng Việt | vie-000 | tấc son |
Cymraeg | cym-000 | tacsonomeg |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | táčšəŋ |
Deutsch | deu-000 | Tact |
Universal Networking Language | art-253 | tact |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tact |
English | eng-000 | tact |
français | fra-000 | tact |
Interlingue | ile-000 | tact |
Nederlands | nld-000 | tact |
română | ron-000 | tact |
Græcolatina | lat-004 | tact- |
langue picarde | pcd-000 | tâct |
tiếng Việt | vie-000 | Tác-ta |
Pawnee | paw-000 | tacta |
vepsän kel’ | vep-000 | tacta |
vepsän kel’ | vep-000 | tačta |
français | fra-000 | tac-tac |
français | fra-000 | tactac |
français acadien | frc-000 | tactac |
Kâte | kmg-000 | tâctâc |
Türkçe | tur-000 | taçtan mahrum etmek |
català | cat-000 | tacte |
Interlingue | ile-000 | tacte |
tiếng Việt | vie-000 | tác tệ |
Cymraeg | cym-000 | tacteg |
Cymraeg | cym-000 | tactegau |
Cymraeg | cym-000 | tactegol |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | tačteki |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | tačtek-keh |
Taqbaylit | kab-000 | tactelt |
català | cat-000 | tacte rectal |
Universal Networking Language | art-253 | tactful |
English | eng-000 | tactful |
English | eng-000 | tactful expressions |
Universal Networking Language | art-253 | tactful(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | tactful(icl>adj,ant>tactless) |
Universal Networking Language | art-253 | tactfully |
English | eng-000 | tactfully |
Universal Networking Language | art-253 | tactfully(icl>how,ant>tactlessly,com>tactful) |
English | eng-000 | tactfully say |
English | eng-000 | tactfully sound out |
English | eng-000 | tactful man |
Universal Networking Language | art-253 | tactfulness |
English | eng-000 | tactfulness |
Universal Networking Language | art-253 | tactfulness(icl>consideration>thing,equ>tact,ant>tactlessness) |
English | eng-000 | tactful speech |
tiếng Việt | vie-000 | tác thành |
tiếng Việt | vie-000 | tấc thành |
tiếng Việt | vie-000 | tạc thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | tạc thành tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tạc thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tắc thực |
tiếng Việt | vie-000 | tắc tị |
English | eng-000 | Tactic |
euskara | eus-000 | Tactic |
português | por-000 | Tactic |
español | spa-000 | Tactic |
Universal Networking Language | art-253 | tactic |
English | eng-000 | tactic |
Interlingue | ile-000 | tactic |
interlingua | ina-000 | tactic |
occitan | oci-000 | tactic |
română | ron-000 | tactic |
Talossan | tzl-000 | tactic |
català | cat-000 | tàctic |
lenga arpitana | frp-000 | tactica |
Interlingue | ile-000 | tactica |
interlingua | ina-000 | tactica |
occitan | oci-000 | tactica |
español | spa-000 | tactica |
română | ron-000 | tactică |
català | cat-000 | tàctica |
asturianu | ast-000 | táctica |
galego | glg-000 | táctica |
português | por-000 | táctica |
português brasileiro | por-001 | táctica |
português europeu | por-002 | táctica |
español | spa-000 | táctica |
español | spa-000 | táctica de cerrojo |
español | spa-000 | táctica de galerías |
español | spa-000 | táctica de hostigamiento |
español | spa-000 | táctica dilatoria |
Universal Networking Language | art-253 | tactical |
English | eng-000 | tactical |
Talossan | tzl-000 | tactical |
English | eng-000 | tactical advantage |
English | eng-000 | tactical advertising |
English | eng-000 | tactical air base |
English | eng-000 | Tactical Airborne Reconnaissance Pod System |
Deutsch | deu-000 | Tactical Air Command |
English | eng-000 | Tactical Air Command |
English | eng-000 | tactical air command |
English | eng-000 | tactical air control |
English | eng-000 | tactical air control center |
English | eng-000 | tactical air control centre |
English | eng-000 | tactical air control group |
English | eng-000 | tactical air controller |
English | eng-000 | tactical air control party |
English | eng-000 | tactical air control system |
English | eng-000 | tactical air-control system |
English | eng-000 | tactical aircraft |
English | eng-000 | tactical aircrafts |
English | eng-000 | tactical aircraft shelter |
English | eng-000 | tactical air direction center |
English | eng-000 | tactical air-direction net |
English | eng-000 | tactical air force |
English | eng-000 | tactical air liaison officer |
English | eng-000 | tactical airlift |
English | eng-000 | tactical air missile |
Deutsch | deu-000 | Tactical Air Navigation |
English | eng-000 | Tactical Air Navigation |
italiano | ita-000 | Tactical Air Navigation |
bokmål | nob-000 | Tactical Air Navigation |
English | eng-000 | tactical air navigation |
English | eng-000 | tactical air navigation system |
English | eng-000 | tactical air observer |