Volapük | vol-000 | taibik |
Kiswahili | swh-000 | -taibika |
Diné bizaad | nav-000 | Tʼáí bikéyah |
Abui Takalelang | abz-003 | tai bikil |
Mískitu | miq-000 | taibi munaia |
Hànyǔ | cmn-003 | tāi bìng |
tiếng Việt | vie-000 | tài binh |
Makasar | mak-000 | tai bintuŋ |
Chamoru | cha-000 | taibisio |
Diné bizaad | nav-000 | Tʼáí bizaad |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tai Blanc |
français | fra-000 | Tai Blanc |
Gaeilge | gle-000 | táibléad |
tiếng Việt | vie-000 | tài bộ |
Hànyǔ | cmn-003 | tàibó |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-bó |
līvõ kēļ | liv-000 | taibõ dakš |
Goshute | shh-005 | taiʼbo de gwa gwi na |
Kơho | kpm-000 | tài bơh |
Kơho Lach | kpm-002 | tài bơh |
Hànyǔ | cmn-003 | táibóhé |
Goshute | shh-005 | taiʼbo hu i tcu |
Goshute | shh-005 | taiʼbo-hûm |
Goshute | shh-005 | taiʼbohûm |
tiếng Việt | vie-000 | tài bơi |
tiếng Việt | vie-000 | tài bồi |
Goshute | shh-005 | taiʼbo ka ŭm buñ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tai Boko |
Frysk | fry-000 | Taiboksen |
Nihongo | jpn-001 | taiboku |
Hànyǔ | cmn-003 | tai bó lǜ sè |
English | eng-000 | Taibon Agordino |
Esperanto | epo-000 | Taibon Agordino |
français | fra-000 | Taibon Agordino |
italiano | ita-000 | Taibon Agordino |
napulitano | nap-000 | Taibon Agordino |
Nederlands | nld-000 | Taibon Agordino |
polski | pol-000 | Taibon Agordino |
português | por-000 | Taibon Agordino |
Volapük | vol-000 | Taibon Agordino |
Goshute | shh-005 | taiʼbo pai na |
Goshute | shh-005 | taiʼbo pai ya |
Goshute | shh-005 | taiʼbo păn wĭtc |
Western Shoshoni | shh-003 | taibo pohakanten |
Hano | lml-000 | tai-bora |
taetae ni Kiribati | gil-000 | taibora |
Hànyǔ | cmn-003 | tai bo rì kē jiāng |
nʉmʉ tekwapʉ̱ | com-000 | taibo tekwapu |
Nihongo | jpn-001 | taibou |
Hànyǔ | cmn-003 | tàibóxīng |
bokmål | nob-000 | ta i bruk |
svenska | swe-000 | ta i bruk |
Kiswahili | swh-000 | -taibu |
eesti | ekk-000 | taibu |
Nihongo | jpn-001 | taibu |
Kiswahili | swh-000 | taibu |
Hànyǔ | cmn-003 | tàibǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tái bù |
Hànyǔ | cmn-003 | táibù |
English | eng-000 | Tai Bueng |
eesti | ekk-000 | taibukalt |
eesti | ekk-000 | taibukas |
eesti | ekk-000 | taibukus |
Hànyǔ | cmn-003 | tái bù qǐ tóu |
tiếng Việt | vie-000 | tái bút |
eesti | ekk-000 | taibuta |
eesti | ekk-000 | taibutelefon |
eesti | ekk-000 | taibutu |
Iamalele | yml-000 | taibutu |
eesti | ekk-000 | taibutus |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | taibuun |
Kiswahili | swh-000 | -taibu -wa -zima |
Kiswahili | swh-000 | -taibu -wea |
Hànyǔ | cmn-003 | tāi bù zhèng |
Iamalele | yml-000 | taibwaubwau |
brezhoneg | bre-000 | tai bwyta restaorant |
Malas | mkr-000 | taibɛr |
Talossan | tzl-000 | Taïc |
Gàidhlig | gla-000 | taic |
polski | pol-000 | taić |
română | ron-000 | țaic |
Aymara | aym-000 | taica |
aymar aru | ayr-000 | taica |
română | ron-000 | taică |
Talossan | tzl-000 | taiça |
Ignaciano | ign-000 | taiča |
română | ron-000 | țaică |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cài |
Hànyǔ | cmn-003 | táicài |
tiếng Việt | vie-000 | tài cán |
Hànyǔ | cmn-003 | táicān |
tiếng Việt | vie-000 | tải cân bằng |
Deutsch | deu-000 | Taicang |
English | eng-000 | Taicang |
français | fra-000 | Taicang |
Nederlands | nld-000 | Taicang |
bokmål | nob-000 | Taicang |
Hànyǔ | cmn-003 | tàicāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tai cāng mǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tàicāngtīmǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tai cāng yī sù |
Hànyǔ | cmn-003 | tai cān liàng |
tiếng Việt | vie-000 | tài cao |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cao |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cǎo yáng hú zǐ cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cǎo zhǎo zé |
Taino | tnq-000 | taicaraya |
Talossan | tzl-000 | taiçarh |
tiếng Việt | vie-000 | tái cấu trúc |
Gaeilge | gle-000 | taicéacairde |
Gàidhlig | gla-000 | taiceil |
Talossan | tzl-000 | táiçetz-tu |
Talossan | tzl-000 | táiçetz-voi |
Hànyǔ | cmn-003 | táichá |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chai |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chai kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chai-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chăi siáu-iōng |
Deutsch | deu-000 | Taichang |
Hànyǔ | cmn-003 | tài chang |
Hànyǔ | cmn-003 | tàicháng |
Hànyǔ | cmn-003 | tái cháng |
Deutsch | deu-000 | Taichang Emperor |
English | eng-000 | Taichang Emperor |
bokmål | nob-000 | Taichang-keiseren |
tiếng Việt | vie-000 | tài chánh |
tiếng Việt | vie-000 | tài chánh kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | tài chánh sự gánh |
Hànyǔ | cmn-003 | tāichǎnxué |
Hànyǔ | cmn-003 | táicháo |
Hànyǔ | cmn-003 | táichàtīng |
tiếng Việt | vie-000 | tại Châu âu |
Chamoru | cha-000 | taicheʼ |
tiếng Việt | vie-000 | tài chế |
tiếng Việt | vie-000 | tái chế |
Hànyǔ | cmn-003 | tàichén |
Hànyǔ | cmn-003 | táichén |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chēng |
Hànyǔ | cmn-003 | táichèng |
Hànyǔ | cmn-003 | táichéng |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chéng sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chéng tàn mó diàn zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chéng xiàng jiāo |
tiếng Việt | vie-000 | tài chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | tài chèo đò |
français | fra-000 | Taïchet |
Chamoru | cha-000 | taichetnot |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Tāi-chheng Tè-kok |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chhí |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chhian sè-kài |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chhò te̍k-chhò |
Deutsch | deu-000 | Tai Chi |
English | eng-000 | Tai Chi |
Deutsch | deu-000 | Tai-Chi |
polski | pol-000 | Tai-Chi |
English | eng-000 | Taichi |
dansk | dan-000 | tai chi |
English | eng-000 | tai chi |
suomi | fin-000 | tai chi |
français | fra-000 | tai chi |
Nederlands | nld-000 | tai chi |
português | por-000 | tai chi |
español | spa-000 | tai chi |
English | eng-000 | taichi |
suomi | fin-000 | taichi |
hrvatski | hrv-000 | taichi |
Nihongo | jpn-001 | taichi |
português | por-000 | taichi |
Hànyǔ | cmn-003 | tàichǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tāi chì |
台灣話 | nan-000 | tāi-chì |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chì |
English | eng-000 | t’ai chi |
suomi | fin-000 | t’ai chi |
português | por-000 | t’ai chi |
English | eng-000 | T'ai Chi Ch'üan |
English | eng-000 | Tai Chi Chuan |
español | spa-000 | Tai chi chuan |
Deutsch | deu-000 | Tai-Chi Chuan |
Deutsch | deu-000 | Tai-Chi-Chuan |
polski | pol-000 | Tai-Chi-Chuan |
English | eng-000 | T’ai Chi Ch’uan |
asturianu | ast-000 | tai chi chuan |
dansk | dan-000 | tai chi chuan |
English | eng-000 | tai chi chuan |
suomi | fin-000 | tai chi chuan |
português | por-000 | tai chi chuan |
español | spa-000 | tai chi chuan |
français | fra-000 | tai-chi-chuan |
brezhoneg | bre-000 | taichichuan |
English | eng-000 | taichichuan |
suomi | fin-000 | taichichuan |
português | por-000 | taichichuan |
English | eng-000 | t’ai chi chuan |
suomi | fin-000 | t’ai chi chuan |
português | por-000 | t’ai chi chuan |
français | fra-000 | t’ai chi ch’uan |
português | por-000 | Tai Chi Chuan de Wudang |
Tai Chiengmai | nod-004 | Tai Chiengmai |
English | eng-000 | Taichi Kamiya |
polski | pol-000 | Taichi Kamiya |
Türkçe | tur-000 | Taichi Kamiya |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chì kiat-bóe |
Chamoru | cha-000 | taichilong |
English | eng-000 | Tai Chi Master |
tiếng Việt | vie-000 | Tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính agio |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính bản vị |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | Tài chính bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính buôn |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính cacten |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính chiết khấu |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính côngxoocxiom |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính cổ phần |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính giấy nối |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính giá đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính hà khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính kết toán |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính khấu hao |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính kỳ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính ngoại hối |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính người buôn |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính phá giá |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính sát lề |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính séc |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính sổ séc |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính sự buôn |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính tín dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | Tài chính địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | tài chính đối chiếu |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chìn-ke̍k |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chiòng |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chiòng bŭn-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chiòng-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chìong-thŏan-pò· |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chiòng ūn-su |
English | eng-000 | Taichi Saotome |
English | eng-000 | Tai Chi-tao |
English | eng-000 | Taichi Teshima |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chì tuh-tiău-lē |
tiếng Việt | vie-000 | tài chịu |
suomi | fin-000 | Taichi Yagami |
español | spa-000 | Taichi Yagami |
English | eng-000 | Taichi Yamada |
français | fra-000 | Taichi Yamada |
Bora | boa-000 | taícho |
Bora | boa-000 | táíchó |
tiếng Việt | vie-000 | tại chỗ |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-choan ha̍k-hāu |
tiếng Việt | vie-000 | tại chỗ ấy |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chōe ko-iŭⁿ |
Bora | boa-000 | táíchóh |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chok |
Hànyǔ | cmn-003 | tàichōng |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chong |
Bora | boa-000 | taíchoo |
Nihongo | jpn-001 | taichou |
Bora | boa-000 | táichóve |
Bora | boa-000 | táíchove |
Kato | ktw-000 | taichʼtbilh-ban |
tiếng Việt | vie-000 | tài chủ |
Hànyǔ | cmn-003 | tàichū |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chú |
tiếng Việt | vie-000 | tại chử |
tiếng Việt | vie-000 | tại chức |
Tâi-gí | nan-003 | tāi-chū-jiăn |
Hànyǔ | cmn-003 | tái chún |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tai Chung |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tai-Chung |
Deutsch | deu-000 | Taichung |
English | eng-000 | Taichung |
suomi | fin-000 | Taichung |
français | fra-000 | Taichung |
bahasa Indonesia | ind-000 | Taichung |
italiano | ita-000 | Taichung |
bokmål | nob-000 | Taichung |
português | por-000 | Taichung |
română | ron-000 | Taichung |
davvisámegiella | sme-000 | Taichung |
julevsámegiella | smj-000 | Taichung |
español | spa-000 | Taichung |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Taichung |
English | eng-000 | taichung |
English | eng-000 | t’ai ch’ung |