Middle Cornish | cnx-000 | tangasor |
Kernowek | cor-000 | tangasor |
Old Cornish | oco-000 | tangasor |
Middle Cornish | cnx-000 | tangasores |
Kernowek | cor-000 | tangasores |
Old Cornish | oco-000 | tangasores |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Assel |
English | eng-000 | Tanga Station |
Nyakyusa-Ngonde | nyy-000 | tangasya |
Uyghurche | uig-001 | tang at- |
suomi | fin-000 | tangat |
lea fakatonga | ton-000 | Tangata |
Anuta | aud-000 | tangata |
Faka Futuna | fud-000 | tangata |
Kapingamarangi | kpg-000 | tangata |
Rennell-Belona | mnv-000 | tangata |
reo Māori | mri-000 | tangata |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | tangata |
Pukapuka | pkp-000 | tangata |
Penrhyn | pnh-000 | tangata |
Rapanui | rap-000 | tangata |
Māori Kūki ʻĀirani | rar-000 | tangata |
Manihiki | rkh-000 | tangata |
Tikopia | tkp-000 | tangata |
lea fakatonga | ton-000 | tangata |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | tangata |
reo Māori | mri-000 | tängata |
reo Māori | mri-000 | tāngata |
reo Māori | mri-000 | tangata ätea |
reo Māori | mri-000 | tangata aukaha |
reo Māori | mri-000 | tangata e whakapaetia ana |
reo Māori | mri-000 | tangata haere |
reo Māori | mri-000 | tangata hï ika |
reo Māori | mri-000 | tangata hī ika |
Kambera | xbr-000 | tanga tàka |
reo Māori | mri-000 | tangata kaipakihi |
Rapanui | rap-000 | tangata matan |
Suba | sxb-000 | tangatana |
Silozi | loz-000 | -tanga-tanga |
Mambwe | mgr-000 | -tangatanga |
Kiswahili | swh-000 | -tangatanga |
Ulwa | ulw-000 | tang â tang â |
español | spa-000 | tanga tanga |
South Central Dinka | dib-000 | tanga-tanga |
Hausa | hau-000 | tangatanga |
Kerewe | ked-000 | tangatanga |
ikinyarwanda | kin-000 | tangatanga |
reo Māori | mri-000 | tangatanga |
chiCheŵa | nya-000 | tangʼatangʼa |
Runyoro | nyo-000 | tangatangana |
Silozi | loz-000 | tanga-tangile |
reo Māori | mri-000 | tangata noho nama |
reo Māori | mri-000 | tangata-noho-tata |
reo Māori | mri-000 | tangata pähua |
reo Māori | mri-000 | tangata püwhero |
reo Māori | mri-000 | tangata rato |
reo Māori | mri-000 | Tāngata rongonui o Kataronia |
reo Māori | mri-000 | tangata roroa |
reo Māori | mri-000 | tangata tupu |
reo Māori | mri-000 | tangata whai |
reo Māori | mri-000 | tangata whai pänga |
reo Māori | mri-000 | tangata whakahäwea iwi |
reo Māori | mri-000 | tangata whenua |
reo Māori | mri-000 | tangatawhenua |
reo Māori | mri-000 | tāngatawhenua |
Uyghurche | uig-001 | tang atay dégen chagh |
Berom | bom-000 | tang~aTEn |
Jita | jit-000 | tangati |
iciBemba | bem-000 | -tángatil- |
Hànyǔ | cmn-003 | táng ā tí mǐ shí |
Bayungu | bxj-000 | tanga tjalbura |
Uyghurche | uig-001 | tang atmaq |
Uyghurche | uig-001 | tangatmish |
Sizaki | ikz-001 | tangato |
Jita | jit-000 | tangato |
Maranao | mrw-000 | tangatol |
Uyghurche | uig-001 | tang atquche |
svenska | swe-000 | Tangatrosor |
svenska | swe-000 | tangatrosor |
Saamia | lsm-000 | tangatu |
Pele-Ata | ata-000 | tangatulu |
Tâi-gí | nan-003 | Tang-au |
Mairasi | zrs-000 | taNgau |
tiếng Việt | vie-000 | tán gẫu |
Maranao | mrw-000 | tangaw |
Yao | yao-000 | tangawa |
Maranao | mrw-000 | tangawang |
reo Māori | mri-000 | tänga whenua |
lingála | lin-000 | tangawísi |
ikinyarwanda | kin-000 | tangawizi |
Kiswahili | swh-000 | tangawizi |
lingála | lin-000 | tangawúsi |
Pele-Ata | ata-000 | tangaxu |
Agutaynon | agn-000 | tangay |
Wikang Filipino | fil-000 | tangay |
Ibatan | ivb-000 | tangay |
Kuy | kdt-000 | tangay |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | tangay |
Yami | tao-000 | tangay |
Tagalog | tgl-000 | tangay |
beri a | zag-000 | tangay |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tangáya |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tangáya |
Bayungu | bxj-000 | tanʼgayaarni |
Yami | tao-000 | tangayin |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | tangaylla |
Wikang Filipino | fil-000 | tangay ng hangin |
Kiswahili | swh-000 | -tangaza |
South Central Dinka | dib-000 | tangaza |
Gwere | gwr-000 | tangaza |
ikinyarwanda | kin-000 | tangaza |
Kiswahili | swh-000 | tangaza |
Kiswahili | swh-000 | -tangaza habari za Injili |
Kiswahili | swh-000 | -tangaza kwa ukelele |
Kiswahili | swh-000 | -tangaza kwa wote |
ikinyarwanda | kin-000 | tangazamakuru |
Kiswahili | swh-000 | -tangazana |
Kiswahili | swh-000 | -tangazia |
Talossan | tzl-000 | tangaziun |
Kiswahili | swh-000 | -tangaziwa |
ikinyarwanda | kin-000 | tangazo |
Shimaore | swb-000 | tangazo |
Kiswahili | swh-000 | tangazo |
Kiswahili | swh-000 | tangazo la Baba mtakatifu |
Kiswahili | swh-000 | tangazo la kifo |
Kiswahili | swh-000 | tangazo la thamthiliya |
Kiswahili | swh-000 | -tangazwa |
Rukiga | cgg-000 | tangazwa |
Kitaita | dav-000 | tangazwa |
ikinyarwanda | kin-000 | tangazwa |
Mambwe | mgr-000 | -tangazya |
Hausa | hau-000 | tangaɗe |
Hausa | hau-000 | tangaɗi |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàngbà |
Hànyǔ | cmn-003 | táng bà |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbà |
tiếng Việt | vie-000 | tầng ba |
tiếng Việt | vie-000 | tạng bạch huyết |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tangbago |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tangbago |
tiếng Việt | vie-000 | táng bại |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngbái |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng bā lā |
Lorhon | lor-000 | tangbal pɔrʊwɔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbǎng |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng lở |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng rôi |
tiếng Việt | vie-000 | tảng băng trôi |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngbāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngbāor |
Hànyǔ | cmn-003 | táng bāo zǐ |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Barton |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Bashkiria |
tiếng Việt | vie-000 | tăng bạt |
Lamma | lev-000 | tang baulung |
tiếng Việt | vie-000 | tầng bảy |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tangbe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tangbe |
Tangbe | skj-001 | Tangbe |
tiếng Việt | vie-000 | tàng bế |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàngbè |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàngbé |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbēi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng běn cǎo |
èdè Yorùbá | yor-000 | tángbèsè |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tangbew |
Nederlands | nld-000 | tangbeweging |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tang (Bhutan) |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbì |
English | eng-000 | Tang Bi-a |
Hànyǔ | cmn-003 | táng biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng biān dì |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | táng biǎo jiě |
Hànyǔ | cmn-003 | táng bì dāng chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbìdǎngjū |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbìdǎngyuán |
tiếng Việt | vie-000 | tầng biển sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tặng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tặng biếu |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàngbìn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngbǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngbǐnghuì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngbǐngyán |
tiếng Việt | vie-000 | tăng binh |
tiếng Việt | vie-000 | tầng bình lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tầng bình lưu phụ |
Sharpa | xsr-002 | tangbo |
èdè Yorùbá | yor-000 | tàngbọ́ |
Bongo | bot-000 | tängbö |
tiếng Việt | vie-000 | tăng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | tang bộc |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | tấng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc quá đáng |
Tâi-gí | nan-003 | tang-bóe |
tiếng Việt | vie-000 | tăng bội |
tiếng Việt | vie-000 | tăng bội lên |
Lamma | lev-000 | tang bokang |
Tubal | lev-001 | tang bokang |
tiếng Việt | vie-000 | tầng bốn |
tiếng Việt | vie-000 | tang bồng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángbū |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-bú |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngbuxià |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngbuzhù |
tiếng Việt | vie-000 | tăng ca |
tiếng Việt | vie-000 | tặng cách |
tiếng Việt | vie-000 | tầng cách nước |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cảm giác đau |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cao |
tiếng Việt | vie-000 | tầng cao |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Capitan |
tiếng Việt | vie-000 | tầng cây thấp |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chá |
Hànyǔ | cmn-003 | tángchán |
Hànyǔ | cmn-003 | táng cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chǎng fèi mì |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chāng pú |
Hànyǔ | cmn-003 | tángchāngpú |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chāng pú shǔ |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tangchangya |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tangchangya |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Tangchangya |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Tangchangya |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tangchangya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tangchangya |
English | eng-000 | Tangchangya |
Deutsch | deu-000 | Tang Chao |
Hànyǔ | cmn-003 | Táng chao |
Hànyǔ | cmn-003 | táng cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chà shi |
tiếng Việt | vie-000 | tang chế |
Tâi-gí | nan-003 | tang-cheh |
Tâi-gí | nan-003 | tang-cheh chĕng-aū |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngchén |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-cheng |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng chéng juàn fā |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chhia-tō |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chhìn |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-chhĭuⁿ thih-piah |
Tâi-gí | nan-003 | tāng chhíu-su̍t |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chhùi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang chhung lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng chhung lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang chhung lama kheimit |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng chhung lama kheimit |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang chhung lama kheimit ruh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng chhung lama kheimit ruh |
Hànyǔ | cmn-003 | tangchi |
tiếng Việt | vie-000 | táng chí |
Tâi-gí | nan-003 | táng-chi |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chi |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chí |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngchí |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-chĭⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-chĭⁿ-á |
Deutsch | deu-000 | Tang Ching-sung |
English | eng-000 | Tang Ching-sung |
tiếng Việt | vie-000 | tầng chính |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngchír |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngchízi |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-chŏa |
Tâi-gí | nan-003 | tāng-chōe |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cholesterola huyết |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tangchor |
tiếng Việt | vie-000 | tang chủ |
Hànyǔ | cmn-003 | tángchú |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chú |
tiếng Việt | vie-000 | tầng chứa khí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngchuán |
tiếng Việt | vie-000 | tầng chuẩn |
Hànyǔ | cmn-003 | tángchuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngchuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngchuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chuān jiè zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chuān lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chuān shì |
tiếng Việt | vie-000 | tầng chứa nước |
Hànyǔ | cmn-003 | táng chún |
tiếng Việt | vie-000 | tang chứng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng chúng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng chú shī |
tiếng Việt | vie-000 | tàng chuyết |