français | fra-000 | thabor |
Mombum | mso-000 | thaborom |
Deutsch | deu-000 | Thabo Sefolosha |
English | eng-000 | Thabo Sefolosha |
français | fra-000 | Thabo Sefolosha |
italiano | ita-000 | Thabo Sefolosha |
español | spa-000 | Thabo Sefolosha |
tiếng Việt | vie-000 | thả bớt dây |
Hmoob | hnj-000 | thab plaub |
bod skad | bod-001 | thabs shes |
Wazhazhe ie | osa-000 | thábthiŋ |
bod skad | bod-001 | thab tshang |
Foe | foi-000 | tʰãbu |
Setswana | tsn-000 | thabuela |
Setswana | tsn-000 | tʰàbùètsà |
Gayardilt | gyd-000 | thabuju |
Gayardilt | gyd-000 | thabujungarrba |
Konzo | koo-000 | thabukalha |
Konzo | koo-000 | thabukana |
Konzo | koo-000 | thabukania |
Konzo | koo-000 | thabulha |
Konzo | koo-000 | thabulighe |
Burduna | bxn-000 | thabulu |
Láadan | ldn-000 | thabum |
tiếng Việt | vie-000 | thả buồm |
Dhalandji | dhl-000 | thaburla |
Gayardilt | gyd-000 | thaburruru |
Pumā | pum-000 | thabut |
Setswana | tsn-000 | tʰàbùɛ̀là̀ |
Setswana | tsn-000 | tʰàbùɛ̀lɔ |
chiCheŵa | nya-000 | thabwa |
chiCheŵa | nya-000 | thabwala |
Iaai | iai-000 | thabyŋ |
Iaai | iai-000 | thabyŋ ke nua kun |
Iaai | iai-000 | thabyŋ ke nua lo |
Iaai | iai-000 | thabyŋ ke nua væk |
Iaai | iai-000 | thabyŋ ke nua xaca |
Iaai | iai-000 | thabyŋ ta vææt |
Berta | wti-000 | thabɔ́ɔlang |
Degenan | dge-000 | tʰabələŋ |
tiếng Việt | vie-000 | thác |
tiếng Việt | vie-000 | thạc |
tiếng Việt | vie-000 | thấc |
tiếng Việt | vie-000 | thắc |
tiếng Việt | vie-000 | thặc |
X̲aat Kíl | hdn-000 | tʰaːc |
Glottocode | art-327 | thac1235 |
tiếng Việt | vie-000 | thả cá |
tiếng Việt | vie-000 | thả cá bột |
tiếng Việt | vie-000 | thả cá giống vào |
Ruáingga | rhg-000 | thaçala |
tiếng Việt | vie-000 | thả cá lại |
English | eng-000 | Tha Capital |
español | spa-000 | Tha Capital |
English | eng-000 | Tha Carter |
suomi | fin-000 | Tha Carter |
English | eng-000 | Tha Carter II |
suomi | fin-000 | Tha Carter II |
X̱aayda kil | hax-000 | tʰa-caːw |
X̲aat Kíl | hdn-000 | tʰa-caːw |
tiếng Việt | vie-000 | thác băng |
tiếng Việt | vie-000 | Thác Bản Giốc |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thacchanadens |
Ixcatlan de San Pedro | mzi-000 | th~ace |
Soyoltepec de San Miguel | vmp-000 | th~ace |
Gàidhlig | gla-000 | tha ceist agam |
hanácké | ces-002 | tháček |
tiếng Việt | vie-000 | thác ghềnh |
català | cat-000 | Thach |
Esperanto | epo-000 | Thach |
español | spa-000 | Thach |
tiếng Việt | vie-000 | thách |
tiếng Việt | vie-000 | thạch |
arevelahayeren | hye-002 | tʰac̷ʰ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chak lai |
tiếng Việt | vie-000 | thạch ấn |
Deutsch | deu-000 | Tha Chana |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thachanadan |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thachanadan |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thachanadan |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thachanadan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thachanadan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thachanadan |
English | eng-000 | Thachanadan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thachanad Muppans |
Deutsch | deu-000 | Tha Chang |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh lục |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh ngũ sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh sông Ranh |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh tím |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thạch anh đen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha ' chat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chat bawk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chat bâwk |
tiếng Việt | vie-000 | thạch bản |
tiếng Việt | vie-000 | thạch bỏ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | thạch bút |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cá |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Cảnh Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao bọt |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao cục |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao dạng đất |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao hoa tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao khan |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao mịn |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao thấm |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao trắng |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao trát tường |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao tuyết hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao vụn |
tiếng Việt | vie-000 | thạch cao đã nung |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Chủy Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thách cưới |
Englisch | enm-000 | thach-e |
tiếng Việt | vie-000 | tha chết |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Gia Trang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha " chhah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhahna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang " dâl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang dal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang daltu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang dâltu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang " dâwl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhang dawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha " chhat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha chhat |
tiếng Việt | vie-000 | thạch hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thạch học |
tiếng Việt | vie-000 | thạch học trầm tích |
Deutsch | deu-000 | Tha Chin |
español | spa-000 | Tha Chin |
English | eng-000 | Tha Chin River |
aymar aru | ayr-000 | thäch'isi |
aymar aru | ayr-000 | thächʼisi |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟačhíŋčala |
tiếng Việt | vie-000 | thạch khí |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | thạch lạp |
tiếng Việt | vie-000 | thạch lựu |
tiếng Việt | vie-000 | thạch mặc |
tiếng Việt | vie-000 | thạch miên |
tiếng Việt | vie-000 | thách muốn |
tiếng Việt | vie-000 | thạch nhũ |
tiếng Việt | vie-000 | thạch nhũ dưới |
tiếng Việt | vie-000 | thạch nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tha cho |
tiếng Việt | vie-000 | thả cho |
tiếng Việt | vie-000 | thả chó |
tiếng Việt | vie-000 | thả cho ăn cỏ |
English | eng-000 | Thacholikali |
English | eng-000 | Thacholi Othenan |
tiếng Việt | vie-000 | thạch quyển |
tiếng Việt | vie-000 | thạch sùng |
tiếng Việt | vie-000 | thạch thán |
tiếng Việt | vie-000 | thạch thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thách thức |
tiếng Việt | vie-000 | thạch tín |
tiếng Việt | vie-000 | thạch trắng |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Tu |
tiếng Việt | vie-000 | Thạch Tú |
tiếng Việt | vie-000 | thạch tùng |
tiếng Việt | vie-000 | thạch tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thạch xương bồ |
tiếng Việt | vie-000 | thạch đắng |
tiếng Việt | vie-000 | thách đấu |
tiếng Việt | vie-000 | thạch đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thách đố |
English | eng-000 | Thaci |
hrvatski | hrv-000 | Thaci |
tiếng Việt | vie-000 | Thác Iguazu |
Universal Networking Language | art-253 | Thackeray |
English | eng-000 | Thackeray |
suomi | fin-000 | Thackeray |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thackeray |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thackeray |
English | eng-000 | thackeray |
English | eng-000 | Thackerville |
Nederlands | nld-000 | Thackerville |
Volapük | vol-000 | Thackerville |
yn Ghaelg | glv-000 | thackish king |
svenska | swe-000 | Thackray Medical Museum |
English | eng-000 | Thackray Museum |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.cla |
tiếng Việt | vie-000 | thác loạn |
tiếng Việt | vie-000 | Thắc mắc |
tiếng Việt | vie-000 | thắc mắc |
tiếng Việt | vie-000 | thác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | thác ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thác nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thạc nho |
tiếng Việt | vie-000 | thác nước |
tiếng Việt | vie-000 | Thác nước Ángel |
tiếng Việt | vie-000 | thác nước lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tha có điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thạc sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thác sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thạc sĩ phụ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thắc thỏm |
tiếng Việt | vie-000 | thác thực |
tiếng Việt | vie-000 | thác triển |
tiếng Việt | vie-000 | thác túc |
tiếng Việt | vie-000 | thác tuý |
tiếng Việt | vie-000 | thả cửa |
tiếng Việt | vie-000 | thả cương |
X̲aat Kíl | hdn-000 | tʰačúu |
X̲aat Kíl | hdn-000 | tʰačuwáay čˀa |
tiếng Việt | vie-000 | Thác Victoria |
tiếng Việt | vie-000 | thác điện tử |
Khasi | kha-000 | thad |
Láadan | ldn-000 | thad |
Taioaan-oe | nan-002 | thad |
Kriol | rop-000 | thad |
Glottocode | art-327 | thad1238 |
Glottocode | art-327 | thad1239 |
Nhanda | nha-000 | th~ada |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha-dah |
English | eng-000 | Thad Allen |
Ido | ido-000 | Thad Allen |
Gāndhāri | pgd-000 | ṭ́hadava |
Gayardilt | gyd-000 | thadawa |
tiếng Việt | vie-000 | thả dây |
Wapishana | wap-000 | tʰadaʔukʰa-n |
Deutsch | deu-000 | Thad Cochran |
English | eng-000 | Thad Cochran |
suomi | fin-000 | Thad Cochran |
français | fra-000 | Thad Cochran |
polski | pol-000 | Thad Cochran |
svenska | swe-000 | Thad Cochran |
English | eng-000 | Thaddaeus |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thaddaeus |
latine | lat-000 | Thaddaeus |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thaddaeus |
Deutsch | deu-000 | Thaddaeus Hagecius |
latine | lat-000 | Thaddaeus Rydzyk |
Malti | mlt-000 | thaddan |
Deutsch | deu-000 | Thaddäus |
Deutsch | deu-000 | Thaddäus Haenke |
English | eng-000 | Thaddäus Haenke |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Thaddayos |
français | fra-000 | Thaddée |
Deutsch | deu-000 | Thadden |
English | eng-000 | Thadden family |
Malti | mlt-000 | thaddet |
català | cat-000 | Thaddeus |
English | eng-000 | Thaddeus |
français | fra-000 | Thaddeus |
galego | glg-000 | Thaddeus |
español | spa-000 | Thaddeus |
Nederlands | nld-000 | Thaddeüs |
Deutsch | deu-000 | Thaddeus Cahill |
English | eng-000 | Thaddeus Cahill |
Nederlands | nld-000 | Thaddeus Cahill |
English | eng-000 | Thaddeus Cathedral |
English | eng-000 | Thaddeus Kosciusko |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thaddeus Kosciusko |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Thaddeus Kosciusko |
Deutsch | deu-000 | Thaddeus Kosciuszko National Memorial |
English | eng-000 | Thaddeus Kosciuszko National Memorial |
polski | pol-000 | Thaddeus Kosciuszko National Memorial |
English | eng-000 | Thaddeus of Edessa |
suomi | fin-000 | Thaddeus Ross |
Deutsch | deu-000 | Thaddeus Stevens |
English | eng-000 | Thaddeus Stevens |
English | eng-000 | Thaddeus William Harris |
français | fra-000 | Thaddeus William Harris |
English | eng-000 | Thaddeus Young |
español | spa-000 | Thaddeus Young |
Láadan | ldn-000 | thade |
français | fra-000 | Thadée |
Deutsch | deu-000 | Thadée Cisowski |
English | eng-000 | Thadée Cisowski |
français | fra-000 | Thadée Cisowski |
Deutsch | deu-000 | Thaden |
English | eng-000 | Thaden |
Esperanto | epo-000 | Thaden |
Nederlands | nld-000 | Thaden |
română | ron-000 | Thaden |
Türkçe | tur-000 | Thaden |
Volapük | vol-000 | Thaden |
English | eng-000 | Thadeosaurus |
toskërishte | als-000 | thadër |
português | por-000 | Thadeu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha deuh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭha deuh |
Burduna | bxn-000 | thadga~ |
Hñähñu | ote-000 | thädi |
Kisuundi | sdj-000 | tʰadı |
català | cat-000 | Thadiel |
English | eng-000 | Thadiel |
galego | glg-000 | Thadiel |
español | spa-000 | Thadiel |