Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-chim |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-chîm |
Tâi-gí | nan-003 | thó-chĭⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thọ chín mươi tuổi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-chit ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-chiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thò-chong |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chống giếng lò |
Tâi-gí | nan-003 | thò-chong nńg-thé |
Scots leid | sco-000 | thocht |
Scots leid | sco-000 | thochtbane |
Thochu | ers-001 | Thochu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa bánh xe |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa giày |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa máy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa máy hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa xe pan |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chữa đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chùi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-chúi-sai |
tiếng Việt | vie-000 | thọ chung |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chuội |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chụp hình |
tiếng Việt | vie-000 | thơ chuyển giùm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thơ chữ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thọc léc |
tiếng Việt | vie-000 | thóc lép |
tiếng Việt | vie-000 | thọc lét |
tiếng Việt | vie-000 | thợ clisê |
tiếng Việt | vie-000 | thóc lúa |
tiếng Việt | vie-000 | thóc mách |
tiếng Việt | vie-000 | thọc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | thọc mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ có bằng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thợ coi lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cối xay |
română | ron-000 | Thocomerius |
English | eng-000 | Thocomerius of Wallachia |
Nederlands | nld-000 | Thocomerius van Walachije |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ con |
tiếng Việt | vie-000 | thổ công |
tiếng Việt | vie-000 | thợ công nhật |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cốp pha |
tiếng Việt | vie-000 | thò cổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | thơ corê |
tiếng Việt | vie-000 | thơ côriam |
tiếng Việt | vie-000 | thở có tiếng ran |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cốt thép |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰoːcra |
tiếng Việt | vie-000 | thọc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thốc tháo |
tiếng Việt | vie-000 | thổ cư |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cưa |
tiếng Việt | vie-000 | thớ của một bó |
tiếng Việt | vie-000 | thô cứng |
tiếng Việt | vie-000 | thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ cúp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | thọc ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thọc vào |
tiếng Việt | vie-000 | thóc đập được |
tiếng Việt | vie-000 | thọc đẩy |
Cofán | con-000 | tʰoc̷ɨ |
Láadan | ldn-000 | thod |
Mārwāṛī | rwr-001 | thoḍāi |
tiếng Việt | vie-000 | thớ dai |
tiếng Việt | vie-000 | thở dài |
tiếng Việt | vie-000 | thở dài sườn sượt |
Katcha-Tolibi | xtc-000 | thoda m-omudi theyi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân Ca-nác |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân châu Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dán giấy tường |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dán gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dán gỗ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân Nam phi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân úc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dát |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dát vàng |
Konknni | kok-001 | Tho-day |
bod skad | bod-001 | thod dbus |
Konknni | kok-001 | Thodde |
English | eng-000 | Thoddoo |
GSB Mangalore | gom-001 | thoDe |
Láadan | ldn-000 | thode |
GSB Mangalore | gom-001 | thoDechii |
tiếng Việt | vie-000 | thớ dệt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt kim |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt len |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt lụa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt thảm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt vải ruăng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ dệt vải tuyn |
Llárriésh | art-258 | thodhún |
tiếng Việt | vie-000 | thọ diên |
Murik | mtf-001 | tʰodire |
Kapriman | dju-000 | th~odis |
GSB Mangalore | gom-001 | thoDo |
Roman | rmc-000 | thodo |
Mārwāṛī | rwr-001 | thoḍo |
tiếng Việt | vie-000 | thơ dở |
Pulabu | pup-000 | tʰodo- |
tiếng Việt | vie-000 | thợ doa |
tiếng Việt | vie-000 | thở dốc |
Epena | sja-000 | tʰõʼdoo |
English | eng-000 | Thodoris |
English | eng-000 | Thodoros Papadimitriou |
Hñähñu | ote-000 | thödri |
GSB Mangalore | gom-001 | thoDu |
English | eng-000 | Thodupuzha |
chiCheŵa | nya-000 | thodwa |
Setswana | tsn-000 | thoe |
Tâi-gí | nan-003 | thòe |
Tâi-gí | nan-003 | thōe |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ· ĕ |
Hellēnikḗ | grc-001 | tʰō’ē |
Tâi-gí | nan-003 | thòe-āu |
Shekgalagari | xkv-000 | thoega |
Tâi-gí | nan-003 | thoe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | tho̍eh |
Tâi-gí | nan-003 | thoe̍h-sĭn |
Doromu—Kasunomu-Amuraika-Aramaika | kqc-001 | tʰoei |
Doromu—Kasunomu-Amuraika-Aramaika | kqc-001 | tʰoei dɛ |
Doromu-Koki—Koriko-Bareika | kqc-002 | tʰoei ledu |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhoela |
Shekgalagari | xkv-000 | thoela |
Shekgalagari | xkv-000 | thoelwa |
dansk | dan-000 | Thoen |
nynorsk | nno-000 | Thoen |
bokmål | nob-000 | Thoen |
davvisámegiella | sme-000 | Thoen |
julevsámegiella | smj-000 | Thoen |
tiếng Việt | vie-000 | thoen |
Wik-Ngathana | wig-000 | thoenoem |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ép |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ép nho |
tiếng Việt | vie-000 | thơ êpot |
français | fra-000 | thoérie corpusculaire |
Tâi-gí | nan-003 | thōe-thōe |
Nederlands | nld-000 | Thoetmosis I |
Nederlands | nld-000 | Thoetmosis II |
Nederlands | nld-000 | Thoetmosis III |
Nederlands | nld-000 | Thoetmosis IV |
Mianmin | mpt-000 | tʰoeum-piɛpɛ |
East Sakhalin Gilyak | niv-002 | Th~of |
Taioaan-oe | nan-002 | tho̱fhii-laang |
Hakkafa | hak-001 | thofngbut |
Yabong | ybo-000 | tʰofon |
English | eng-000 | thoft |
Taioaan-oe | nan-002 | thofto̱e |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhofu |
Taioaan-oe | nan-002 | thofzex ee |
Llárriésh | art-258 | thog |
Gàidhlig | gla-000 | thog |
Hakkafa | hak-001 | thog |
Glottocode | art-327 | thog1238 |
tshiVenḓa | ven-000 | thoga |
Shekgalagari | xkv-000 | thoga |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gá |
Gàidhlig | gla-000 | thogadh |
tiếng Việt | vie-000 | thơ gần |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gắn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gắn nhãn hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thở gấp |
Kapriman | dju-000 | th~ogas |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gặt |
Aekyom | awi-000 | tʰogawa |
Yimas | yee-000 | th~ogay |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gây mạch nha |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-gĕ |
Hñähñu | ote-000 | thöge |
Konzo | koo-000 | thogha |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ghép cuốn mép |
Konzo | koo-000 | thoghonga |
Konzo | koo-000 | thoghongya |
Konzo | koo-000 | thoghongya emisoni |
Hñähñu | ote-000 | thogi |
Meruimenti | rwk-001 | thogi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gia công |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gia công da |
Gàidhlig | gla-000 | thog iad orra |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giặt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giày |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giếng chìm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giũa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giũa cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ giũa xờm |
bod skad | bod-001 | thog ka |
Shekgalagari | xkv-000 | thogka |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkahala |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkahalo |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkana |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkega |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkego |
bod skad | bod-001 | thog kha |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkisa |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkisanya |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkisiwa |
Shekgalagari | xkv-000 | thogko |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkomela |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkomelo |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkomelwa |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkomologa |
Shekgalagari | xkv-000 | thogkwa |
bod skad | bod-001 | thog la |
Yapese | yap-000 | thoglaar |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thognaath |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thognaath |
isiNdebele | nde-000 | Thogo |
Shekgalagari | xkv-000 | thogo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gỗ dát |
Shekgalagari | xkv-000 | thogo-e-kyhakya |
Faiwol | fai-000 | tʰogol |
Shekgalagari | xkv-000 | thogola |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gom |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gốm |
Shekgalagari | xkv-000 | thogonolohazha |
Shekgalagari | xkv-000 | thogonyana |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gọt |
English | eng-000 | thogotovirus |
français | fra-000 | thogotovirus |
bod skad | bod-001 | thog pang |
bod skad | bod-001 | thog sa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gương lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gương tầng |
tshiVenḓa | ven-000 | thogwa |
Faiwol | fai-000 | tʰogʷan |
Ikalanga | kck-000 | thogwana |
Shekgalagari | xkv-000 | thogwana |
Shekgalagari | xkv-000 | thogye |
Wiru | wiu-000 | tʰogɛne |
Umbu-Ungu | ubu-000 | t̪ʰogɬo |
eesti | ekk-000 | thoh |
Khasi | kha-000 | thoh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thoh |
Saoch | scq-000 | thoh |
eesti | ekk-000 | thoh! |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhoh |
Konzo | koo-000 | thoha |
tiếng Việt | vie-000 | thở hà hơi |
Tâi-gí | nan-003 | thó-hái |
tiếng Việt | vie-000 | thơ hai câu |
Tâi-gí | nan-003 | thó-hái-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-hām |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | thồ hàng lên |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn nồi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thơ hạn vần |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn vảy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hàn điện |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hào |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho harh |
tiếng Việt | vie-000 | thở hắt ra |
Shirishana | shb-000 | thohi |
Tâi-gí | nan-003 | thò-hì |
Tâi-gí | nan-003 | thò-hia̍p |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hiệu chỉnh |
Konzo | koo-000 | thohire |
Koasati | cku-000 | thohlilaho̱ |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-hng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thô-hn̂g-koān |
Hñohño | otq-001 | th~oho |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hồ |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhoho |
tiếng Việt | vie-000 | thố hoại |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-hoan |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hoàng liên |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thợ học việc |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-hoeh |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-hoe-sek |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-hoe-siáu |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-hoe-sim-bo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-hoe-ūn |
Tâi-gí | nan-003 | thò-hó-hó |
tiếng Việt | vie-000 | thợ hơi đốt |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhohole |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-hŏng |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-hong-bú |
tiếng Việt | vie-000 | thở hồng học |
tiếng Việt | vie-000 | thở hồng hộc |
tiếng Việt | vie-000 | thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | thở hỗn hễn |