tiếng Việt | vie-000 |
thờ cúng |
français | fra-000 | pratiquer le culte |
français | fra-000 | sacré |
русский | rus-000 | культ |
русский | rus-000 | поклонение |
tiếng Việt | vie-000 | cúng bái |
tiếng Việt | vie-000 | lễ bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |