tiếng Việt | vie-000 | thọ tiếp xăng |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tī-kong |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tìm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ Tinh |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tình |
tiếng Việt | vie-000 | thổ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tipô |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-ti̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tĭuⁿ |
Shekgalagari | xkv-000 | thotjega |
tiếng Việt | vie-000 | thót lại |
English | eng-000 | Thotlavalluru |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-tle |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thotle lu |
tiếng Việt | vie-000 | thốt lên |
tiếng Việt | vie-000 | thốt lên một tiếng |
magyar | hun-000 | Thotmesz |
Tâi-gí | nan-003 | thó· tn̆g-thău |
tiếng Việt | vie-000 | thốt nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thốt nốt |
Bugotu | bgt-000 | thoto |
Setswana | tsn-000 | thoto |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tô |
Yaruro | yae-000 | tʰo to |
Tâi-gí | nan-003 | thó· tōa-khùi |
English | eng-000 | Thotobolosaurus |
português | por-000 | Thotobolosaurus |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tồi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tồi |
Emakhua | vmw-000 | thotokaniha |
Tâi-gí | nan-003 | thò-tòng |
Tâi-gí | nan-003 | thò-tòng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thò-tòng kò-kái |
tiếng Việt | vie-000 | thờ tổng tài |
Sharpa | xsr-002 | thotorok |
tiếng Việt | vie-000 | thớt phomát |
tiếng Việt | vie-000 | thốt ra |
tiếng Việt | vie-000 | thổ trạch |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tra dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tra dầu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thốt ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thốt ra lúc chết |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tram |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tráng men |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tráng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tráng thiếc lại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trang trí mũ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ trào phùng |
tiếng Việt | vie-000 | thơ trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trát |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trát lại tường |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trát thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trát vữa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trát xi măng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trau |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trau da |
tiếng Việt | vie-000 | thơ trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ triôle |
tiếng Việt | vie-000 | thơ triôlê |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trổ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trời |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trồng răng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trộn thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trộn vữa |
tiếng Việt | vie-000 | thổ trước |
tiếng Việt | vie-000 | thợ trút |
tiếng Việt | vie-000 | thơ trữ tình |
Chipaya | cap-000 | tʰot-š |
Shekgalagari | xkv-000 | thotse |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhotshe |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhotshi |
Hñähñu | ote-000 | thotsʼi |
bokmål | nob-000 | Thott |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Thott |
davvisámegiella | sme-000 | Thott |
julevsámegiella | smj-000 | Thott |
English | eng-000 | Thottada |
tiếng Việt | vie-000 | thớt thái thịt |
English | eng-000 | Thottipalayam |
português | por-000 | Thottipalayam |
English | eng-000 | Thottiyam |
GSB Mangalore | gom-001 | thoTTo |
tiếng Việt | vie-000 | thớt trên |
tiếng Việt | vie-000 | thổ tù |
tiếng Việt | vie-000 | thờ tự |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tuần đường |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | thổ tục học |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tức hứng |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tự do |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tui |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-tŭn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tước sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tứ tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | thớt đế đe |
Selknam | ona-000 | t-hòu |
Universal Networking Language | art-253 | thou |
English | eng-000 | thou |
American English | eng-004 | thou |
Englisch | enm-000 | thou |
français | fra-000 | thou |
Baisha | lic-007 | thou |
Pari | lkr-000 | thou |
Teochew | nan-004 | thou |
Sharpa | xsr-002 | thou |
English | eng-000 | thou’ |
Kiowa | kio-000 | th~o*u* |
Huangluo Bunu | buh-000 | th~ou |
Younuo Bunu | buh-001 | th~ou |
Tâi-gí | nan-003 | thó-ū |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰou |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰou |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | tʰou |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰou˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰou˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰou˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰou˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰou˥˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰou˥˧˥ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰou˥˩ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰou˦˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰou˦˨ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰou˦˨ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰou˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰou˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰou˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰou˧˥ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰou˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰou˨˦ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰou˨˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰou˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰou˨˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰou˨˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰou˨˩˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰou˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰou˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰou˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰou˩ |
Huangluo Bunu | buh-000 | tʰou₂₂ |
Younuo Bunu | buh-001 | tʰou₂₂ |
Younuo Bunu | buh-001 | tʰou₂₂=kʰɔ₅₃ |
Jiamao | jio-000 | thou.33 |
Min | zyg-003 | tʰöu³⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰoːu⁴⁵ |
Iu Mienh | ium-000 | thou⁵ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰoːu⁵³ |
français | fra-000 | Thouaré-sur-Loire |
Deutsch | deu-000 | Thouaret |
English | eng-000 | Thouaret |
français | fra-000 | Thouaret |
italiano | ita-000 | Thouaret |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thouars |
Deutsch | deu-000 | Thouars |
English | eng-000 | Thouars |
français | fra-000 | Thouars |
italiano | ita-000 | Thouars |
lengua lumbarda | lmo-000 | Thouars |
Nederlands | nld-000 | Thouars |
polski | pol-000 | Thouars |
română | ron-000 | Thouars |
español | spa-000 | Thouars |
svenska | swe-000 | Thouars |
Volapük | vol-000 | Thouars |
English | eng-000 | thou art |
English | eng-000 | thou art full |
English | eng-000 | thou art not |
English | eng-000 | Thoubal |
português | por-000 | Thoubal |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰoubolo |
Nourmaund | xno-000 | thoucher |
English | eng-000 | thoug |
Universal Networking Language | art-253 | though |
English | eng-000 | though |
Basic English | eng-002 | though |
Globish | eng-003 | though |
srpski | srp-001 | though |
English | eng-000 | though-and-though sawing |
English | eng-000 | though before expressed |
English | eng-000 | though even if |
English | eng-000 | thoughful |
English | eng-000 | though generally valid |
English | eng-000 | though-guy |
English | eng-000 | Though he’s poor |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>even if) |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>how) |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>how,equ>although,obj>uw,con<uw) |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>how,equ>even_if,obj>uw,con<uw) |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>manner) |
English | eng-000 | though imperfect |
English | eng-000 | though I say it who should not |
English | eng-000 | though not |
English | eng-000 | though only a tiny thing |
English | eng-000 | though statistically significant |
English | eng-000 | though stone-broke |
English | eng-000 | Thought |
Universal Networking Language | art-253 | thought |
English | eng-000 | thought |
Basic English | eng-002 | thought |
Globish | eng-003 | thought |
English | eng-000 | thought about |
English | eng-000 | thought about sensual matter |
English | eng-000 | thought act |
English | eng-000 | thought ahead |
English | eng-000 | thought and being |
English | eng-000 | thought a priori |
English | eng-000 | thought audition |
English | eng-000 | thought back |
Unicode Character Names | art-315 | THOUGHT BALLOON |
English | eng-000 | thought balloon |
British English | eng-005 | thought balloon |
Wikang Filipino | fil-000 | thought balloon |
English | eng-000 | thought being broadcast |
English | eng-000 | thought blocking |
English | eng-000 | thought cathexis |
English | eng-000 | thought content |
English | eng-000 | thought control |
English | eng-000 | thoughtcrime |
English | eng-000 | Thoughtcrimes |
italiano | ita-000 | Thoughtcrimes - Nella mente del crimine |
Deutsch | deu-000 | Thought Crimes – Tödliche Gedanken |
English | eng-000 | thought deprivation |
English | eng-000 | thought determination |
English | eng-000 | thought disoder |
English | eng-000 | thought disorder |
English | eng-000 | thought disturbance |
English | eng-000 | thought echo |
English | eng-000 | thought echoing |
Universal Networking Language | art-253 | thought(equ>bit,icl>degree) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(equ>consideration) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(equ>contemplation,icl>action) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(equ>idea) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(equ>opinion) |
English | eng-000 | thought experiment |
CycL | art-285 | ThoughtExperimenting |
English | eng-000 | thought externalizes itself in language |
Deutsch | deu-000 | Thought Field Therapy |
English | eng-000 | Thought Field Therapy |
English | eng-000 | thought force |
English | eng-000 | thought form |
English | eng-000 | thought-form |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtful |
English | eng-000 | thoughtful |
English | eng-000 | thoughtful act |
English | eng-000 | thoughtful and scrupulous |
English | eng-000 | thoughtful carrying |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtful(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtful(icl>adj,ant>thoughtless) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtful(icl>adj,equ>heedful,ant>heedless) |
English | eng-000 | thoughtful idea |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfully |
English | eng-000 | thoughtfully |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfully(icl>how,ant>thoughtlessly,com>thoughtful) |
English | eng-000 | thoughtful mood |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfulness |
English | eng-000 | thoughtfulness |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfulness(icl>consideration>thing,equ>contemplation) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfulness(icl>kindness>thing,equ>consideration) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfulness(icl>kindness>thing,equ>consideration,ant>thoughtlessness) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtfulness(icl>trait>thing,ant>unthoughtfulness) |
English | eng-000 | thoughtful person |
English | eng-000 | thoughtful type |
English | eng-000 | thought happily expressed |
English | eng-000 | though that be so |
English | eng-000 | though that may be |
English | eng-000 | thought hearing |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>ability) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>action) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>idea>abstract_thing,obj>uw,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>impression) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>intention) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>opinion) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>opinion>abstract_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>process>abstract_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>spirit) |
Universal Networking Language | art-253 | thought(icl>tradition>abstract_thing) |
English | eng-000 | thought-image |
English | eng-000 | thought impulse |
English | eng-000 | thought insertion |
English | eng-000 | thoughtles |
English | eng-000 | Thoughtless |
italiano | ita-000 | Thoughtless |
русский | rus-000 | Thoughtless |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtless |
English | eng-000 | thoughtless |
English | eng-000 | thoughtless answer |
English | eng-000 | thoughtless blunder |
English | eng-000 | thoughtless for one’s age |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtless(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtless(icl>adj,ant>thoughtful) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtless(icl>adj,equ>heedless,ant>heedful) |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtlessly |
English | eng-000 | thoughtlessly |
Universal Networking Language | art-253 | thoughtlessly(icl>how,ant>thoughtfully,com>thoughtless) |