tiếng Việt | vie-000 | tịch một |
tiếng Việt | vie-000 | tích nhật |
tiếng Việt | vie-000 | tịch nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tích nhược |
tiếng Việt | vie-000 | tích niên |
čeština | ces-000 | tichnout |
Tâi-gí | nan-003 | ti-chŏ |
čeština | ces-000 | ticho |
hanácké | ces-002 | ticho |
Tłįchǫ | dgr-000 | ticho |
slovenčina | slk-000 | ticho |
čeština | ces-000 | ticho! |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ticho7³ |
slovenčina | slk-000 | ticho ako v hrobe |
brezhoneg | bre-000 | ti-cʼhoari |
Tłįchǫ | dgr-000 | tichobàa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichoca |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichocaz |
English | eng-000 | Tichodroma |
suomi | fin-000 | Tichodroma |
latine | lat-000 | Tichodroma |
Latina Nova | lat-003 | Tichodroma |
català | cat-000 | tichodroma |
français | fra-000 | tichodroma |
slovenščina | slv-000 | tichodroma |
latine | lat-000 | Tichodromadidae |
Latina Nova | lat-003 | Tichodromadidae |
français | fra-000 | Tichodromadidés |
français | fra-000 | tichodromadidés |
italiano | ita-000 | Tichodromadidi |
suomi | fin-000 | Tichodroma-laji |
italiano | ita-000 | Tichodroma muraria |
latine | lat-000 | Tichodroma muraria |
Latina Nova | lat-003 | Tichodroma muraria |
español | spa-000 | Tichodroma muraria |
English | eng-000 | Tichodroma muriaria |
suomi | fin-000 | Tichodroma muriaria |
Latina Nova | lat-003 | Tichodroma muriaria |
Universal Networking Language | art-253 | Tichodroma muriaria(icl>songbird) |
English | eng-000 | tichodrome |
français | fra-000 | tichodrome |
français | fra-000 | Tichodrome échelette |
français | fra-000 | tichodrome échelette |
Universal Networking Language | art-253 | tichodrome(icl>songbird) |
Tâi-gí | nan-003 | ti-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | tī-chōe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ti-choh-choh |
English | eng-000 | Ticho House |
čeština | ces-000 | ticho jako v hrobě |
Tâi-gí | nan-003 | tì-chok |
Tâi-gí | nan-003 | tì-chok-kŏan |
Lucumí | luq-000 | tichomo okuni |
čeština | ces-000 | tichomoří |
čeština | ces-000 | Tichomořská oblast |
čeština | ces-000 | tichomořské |
slovenčina | slk-000 | Tichomorské ostrovy |
slovenčina | slk-000 | Tichomorské ostrovy pod správou USA |
slovenčina | slk-000 | tichomorský |
čeština | ces-000 | tichomořský |
Deutsch | deu-000 | Tichon |
Nederlands | nld-000 | Tichon |
polski | pol-000 | Tichon |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | tichon7² |
svenska | swe-000 | Tichon Chrennikov |
polski | pol-000 | Tichon Chriennikow |
italiano | ita-000 | Tichon di Mosca |
italiano | ita-000 | Tichon di Zadonsk |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīchōng |
Deutsch | deu-000 | Tichon Nikolajewitsch Chrennikow |
čeština | ces-000 | ticho před bouří |
Deutsch | deu-000 | Tichorezk |
polski | pol-000 | Tichorieck |
čeština | ces-000 | tichošlápek |
čeština | ces-000 | tichost |
slovenčina | slk-000 | tichosť |
English | eng-000 | Tichosteus |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium collemarium |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium complanatae |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium dannenbergii |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium decolorans |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium erraticum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium fusigerum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium gemmiferum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium grossum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium haplotellum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium hygrophilum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium lichenicola |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium macrosporum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium marmoratum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium microcarpum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium molendoi |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium perpusillum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum f. ecatonsporum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum f. microcarpum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum v. erraticum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum v. fuscoatrae |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum v. grandiusculum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium pygmaeum v. ventosicolum |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium rehmii |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium sphinctrinoides |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium sporastatiae |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium stereocaulicola |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium stigma |
Latina Nova | lat-003 | Tichothecium supersparsum |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchōu |
čeština | ces-000 | tichoučký |
čeština | ces-000 | tichounce |
tiếng Việt | vie-000 | tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | tích phân Fourier |
tiếng Việt | vie-000 | Tích phân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tích phân được |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichpochtontli |
tiếng Việt | vie-000 | tịch quán |
français | fra-000 | tichri |
kreyòl ayisyen | hat-000 | tichri |
tiếng Việt | vie-000 | tích-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tích sản |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Tichschoo |
tiếng Việt | vie-000 | tích số |
tiếng Việt | vie-000 | tích súc |
Frysk | fry-000 | ticht |
Fräiske Sproake | stq-000 | ticht |
tiếng Việt | vie-000 | tích tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tích-tắc |
lingaz ladin | lld-000 | tich tach |
valdugèis | pms-002 | tìch tàch |
tiếng Việt | vie-000 | tích tài |
tiếng Việt | vie-000 | tích tập |
Fräiske Sproake | stq-000 | ticht bie de Hounde |
Frysk | fry-000 | tichtdwaan |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtdwaan |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tichte |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtebie |
Frysk | fry-000 | tichteby |
Fräiske Sproake | stq-000 | Tichtegaid |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtfaale |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtfiere |
Frysk | fry-000 | tichtgean |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtgean |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thâu |
Frysk | fry-000 | tichtheid |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thị |
tiếng Việt | vie-000 | tích thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tích thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thu |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thu gia tài |
tiếng Việt | vie-000 | tích thủy xuyên thạch |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichtic |
tiếng Việt | vie-000 | tích tiểu thành đại |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichtik |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtje |
Fräiske Sproake | stq-000 | ticht knoopje |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtlieuwed |
Fräiske Sproake | stq-000 | ticht moakje |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtmuurje |
Fräiske Sproake | stq-000 | ticht pikje |
tiếng Việt | vie-000 | tích trong |
tiếng Việt | vie-000 | tích trữ |
tiếng Việt | vie-000 | Tích trữ giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | Tích trữ lao động |
tiếng Việt | vie-000 | tích trữ lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | tịch trưng |
tiếng Việt | vie-000 | tích trữ quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | tích trữ tiền của |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích tửu |
tiếng Việt | vie-000 | tích tuỷ |
Fräiske Sproake | stq-000 | tichtwoakse |
Deutsch | deu-000 | Tichu |
English | eng-000 | Tichu |
français | fra-000 | Tichu |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | tichŭ |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chu |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchū |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chu |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chú |
Hànyǔ | cmn-003 | tīchú |
Hànyǔ | cmn-003 | tīchū |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ti-chuan |
lietuvių | lit-000 | Tichuana |
tiếng Việt | vie-000 | ti chức |
slovenčina | slk-000 | tichučko |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chū dà dài dēng lù dān wai zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chú dī jí pǐn |
Itaŋikom | bkm-000 | tíchue |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tichuecahuaz |
Tâi-gí | nan-003 | tī chúi-ni̍h |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū kàng bian |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū kàng yì |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ti-chul |
Chamoru | cha-000 | ti chumaʼigi |
Chamoru | cha-000 | ti chumaʼon |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chun |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chún |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchún |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chún cè lüè |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tichunche |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tichunlhi |
Tâi-gí | nan-003 | tī chŭn-ni̍h |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chún rèn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchúntǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chún yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū qǐng yuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chū qù |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tichurong |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tichurong |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Tichurong |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Tichurong |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tichurong |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tichurong |
English | eng-000 | Tichurong |
Tichurong | tcn-000 | Tichurong |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū suǒ yǒu quán yāo qiú |
tiếng Việt | vie-000 | tí chút |
Hànyǔ | cmn-003 | tī chú xìn hán |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū xún wèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū yāo qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū yì yi |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tʼichʼuylhi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíchūzhe |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū zhì xún |
Hànyǔ | cmn-003 | tí chū zhǔ zhāng |
italiano | ita-000 | Tichvin |
Nederlands | nld-000 | Tichvin |
Nederlands | nld-000 | Tichvin-begraafplaats |
Deutsch | deu-000 | Tichwin |
Plattdüütsch | nds-000 | Tichwin |
polski | pol-000 | Tichwin |
tiếng Việt | vie-000 | tích Witny |
čeština | ces-000 | tichý |
slovenčina | slk-000 | tichý |
čeština | ces-000 | tichý chod |
čeština | ces-000 | Tichý Don |
čeština | ces-000 | Tichý Oceán |
čeština | ces-000 | Tichý oceán |
hanácké | ces-002 | Tichý oceán |
slovenčina | slk-000 | Tichý oceán |
čeština | ces-000 | tichý oceán |
slovenčina | slk-000 | Tichý oceán v oblasti Antarktídy |
Deutsch | deu-000 | Tichý Potok |
English | eng-000 | Tichý Potok |
slovenčina | slk-000 | Tichý Potok |
čeština | ces-000 | tichý režim |
slovenčina | slk-000 | tichý režim |
čeština | ces-000 | tichý společník |
slovenčina | slk-000 | tichý spoločník |
tiếng Việt | vie-000 | tích điện |
tiếng Việt | vie-000 | tịch điền |
tiếng Việt | vie-000 | tích đọng |
tiếng Việt | vie-000 | tích đức |
Wik-Mungkan | wim-000 | tichła |
Krongo | kgo-000 | t-íːcì |
Interlingue | ile-000 | ti ci |
italiano | ita-000 | ti ci |
Gitata | gwn-004 | tiCi |
Innu-aimun | moe-000 | tiCi |
Naha hōgen | ryu-001 | tici |
Yao | yao-000 | tici! |
Ignaciano | ign-000 | tic̷i |
Trinitario | trn-000 | tic̷i |
Hadza | hts-000 | tič̣i- |
Kato | ktw-000 | tiː-čiː |
Hànyǔ | cmn-003 | tí ci |
Hànyǔ | cmn-003 | tí cí |
Hànyǔ | cmn-003 | tící |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐ cí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐcí |
Nuu-chah-nulth | nuk-000 | tˀiči |
Krongo | kgo-000 | ṭìcì |
Glottocode | art-327 | tici1238 |
català | cat-000 | Ticià |
lenghe furlane | fur-000 | ticiâ |
Cymraeg | cym-000 | tician |
català | cat-000 | Ticiana |
English | eng-000 | Ticiana |
galego | glg-000 | Ticiana |
español | spa-000 | Ticiana |
Esperanto | epo-000 | ticiana |
toskërishte | als-000 | Ticiani |
català | cat-000 | Ticiano |
English | eng-000 | Ticiano |
Esperanto | epo-000 | Ticiano |
galego | glg-000 | Ticiano |
português | por-000 | Ticiano |
español | spa-000 | Ticiano |
Lushootseed Skagit | lut-000 | t"iCib |
latviešu | lvs-000 | ticība |
Hànyǔ | cmn-003 | tí cí bǎn |
latviešu | lvs-000 | ticības |
latviešu | lvs-000 | ticības apliecinājums |