tiếng Việt | vie-000 | tiếng vạc kêu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Vai |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Va-lăng-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Valencia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng va mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vâng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vâng dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang lại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang lanh lảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang như sấm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang rầm rầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang rền |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang xa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vê |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Venda |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vèo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vèo vèo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Việt |
tiếng Việt | vie-000 | tiéng việt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Việt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vi vu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ bì bõm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Vo-gun |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng volapuc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Volapük |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Volapük Cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Volapük Hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỡ nát |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vó ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ tay |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỗ tay khen |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Votic |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vo ve |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vo vo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vỡ xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Vunjo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vun vút |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vút |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vụt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vù vù |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Walamo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Wales |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Wallon |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Walloon |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Walser |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Waray |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Warlpiri |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Washo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Welsh |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Wolof |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xabia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xăc-xông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xắc-xông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xa-ma-ri-a |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xa-moa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xa-mô-a |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xào xạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xcăng-đi-na-vi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xéc-bi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xéc-bi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xéc bi - Croatia |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xentơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xen-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xen-tơ Ai-len |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xen-tô của người Ê-cốt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xen-tơ mới |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xentơ (Xcốt len) |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xèo xèo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xẹt xét |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xé vải |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xhosa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xì |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xiếc-cát-xi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xỉ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xình xịch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xi-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xi-ri-ác |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xi-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xi-u |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xì xào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xì xì |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xi-xin |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xlô-vác |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xlo-va-ki |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xlô-ven |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xlo-vê-ni |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xô-ma-li |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xô-ma-li |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xơ-ri-lan-ca |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xuaêli |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xứ Cornwall |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xu-me |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xủng xẻng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xủng xoảng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng xuỵt |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Xu đăng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xu-đăng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xy-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Xy-ri cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ý |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Y |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ý |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ý |
Mabaan | mfz-000 | tieNgy$a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yangben |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yao |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yap |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yemba |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Yiddish |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yoruba |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Yupik Miền Trung |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Y-đit |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zapotec |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zarma |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zaza |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zenaga |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zhuang |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zulu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Zulu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Zuni |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ðức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ðức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đá |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đại Hàn |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Đài Loan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đằng hắng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đánh |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Đan Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Đan-mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đan Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đan mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đan-Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đan-mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đan-ma-xi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đạn nổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đảo Faroe |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập bì bộp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập của tim |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đệm câu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đen đét ... |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đét đét |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng địa phương O-véc-nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng địch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đi nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đổ ầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đôm đốp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồn bậy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động ầm ầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng chung |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng động khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động lạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động to |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồn kín |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồn đại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đo-rít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đổ sầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đổ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Đức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đục |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đức |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Đức (Thụy Sĩ) |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Đức Thụy Sĩ |
dansk | dan-000 | Tienhaara |
nynorsk | nno-000 | Tienhaara |
bokmål | nob-000 | Tienhaara |
davvisámegiella | sme-000 | Tienhaara |
julevsámegiella | smj-000 | Tienhaara |
suomi | fin-000 | tienhaara |
kväänin kieli | fkv-000 | tienhaara |
suomi | fin-000 | Tienhaaran taistelu |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiễn hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành bằng banh |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành khúc |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành tuần tự |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành điều |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành được |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hào |
tiếng Việt | vie-000 | Tiên Hậu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hậu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hậu bất nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hè |
tiếng Việt | vie-000 | tiên hiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền học |
tiếng Việt | vie-000 | tiền học việc |
Nederlands | nld-000 | tienhoek |
Nederlands | nld-000 | tienhoekig |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tiện hồng |
English | eng-000 | Tienhoven |
Esperanto | epo-000 | Tienhoven |
Nederlands | nld-000 | Tienhoven |
español | spa-000 | Tienhoven |
English | eng-000 | t’ien hsi |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hùn |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hương |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hưu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hưu bổng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền hưu trí |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienhuy |
tiếng Việt | vie-000 | tiện huyết |
tiếng Việt | vie-000 | tiền Hy Lạp |
Deutsch | deu-000 | Tieni |
italiano | ita-000 | Tieni |
italiano | ita-000 | tieni |
Malti | mlt-000 | tieni |
slovenčina | slk-000 | tieniaci |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěniǎo |
karaj tili | kdr-001 | tieniaš- |
tiếng Việt | vie-000 | tiến ích |
tiếng Việt | vie-000 | tiện ích |
slovenčina | slk-000 | tienidlo |
slovenčina | slk-000 | tienidlový |
Hànyǔ | cmn-003 | tiè nie |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěniè |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě niè hé jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě niè kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěnièkuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě niè xù diàn shi |
Malti | mlt-000 | Tieni Gwerra Dinjija |
suomi | fin-000 | tieniilihappo |
Uyghurche | uig-001 | tiénil |
English | eng-000 | tienilic acid |
Kalenjin | kln-000 | tienindet |
English | eng-000 | Tie Ning |
français | fra-000 | Tie Ning |
español | spa-000 | Tie Ning |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹni ni ti ẹni |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Tieninj |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Tieninj |
slovenčina | slk-000 | tienistý |
slovenčina | slk-000 | tieniť |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě niú |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěniú |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ènìyàn |
Nederlands | nld-000 | tienjarig |
Nederlands | nld-000 | tienjarige school |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienjien |
English | eng-000 | t’ien jung |
suomi | fin-000 | tienkäänne |
Esperanto | epo-000 | tien kaj reen |
Nederlands | nld-000 | tienkamp |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienkau |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khai hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khai lá ôm |
tiếng Việt | vie-000 | tiên khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khao |
tiếng Việt | vie-000 | tiến khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khấu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khuân vác |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khuyến khích |