Cymraeg | cym-000 | bangoren |
English | eng-000 | Bangor Erris |
italiano | ita-000 | Bangor Erris |
Nederlands | nld-000 | Bangor Erris |
łéngua vèneta | vec-000 | Bangor Erris |
català | cat-000 | Bangor F.C. |
English | eng-000 | Bangor F.C. |
français | fra-000 | Bangor FC |
lietuvių | lit-000 | Bangor FC |
Nederlands | nld-000 | Bangor FC |
English | eng-000 | Bangorian Controversy |
English | eng-000 | Bangor International Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Bangor International Airport |
Universal Networking Language | art-253 | bangor(iof>town>thing) |
Cymraeg | cym-000 | Bangor Is Coed |
brezhoneg | bre-000 | Bangor-is-y-Coed |
English | eng-000 | Bangor ladder |
Esperanto | epo-000 | Bangoro |
English | eng-000 | Bangor-on-Dee |
English | eng-000 | Bangor railway station |
English | eng-000 | Bangor RFC |
italiano | ita-000 | Bangor RFC |
English | eng-000 | Bangor Series |
Uyghurche | uig-001 | banʼgor sériyisi |
lengua lumbarda | lmo-000 | Bangor stassiú camí de fer |
Nederlands | nld-000 | Bangor Trident Base |
português | por-000 | Bangor Trident Base |
English | eng-000 | Bangor University |
English | eng-000 | bangos |
Ibatan | ivb-000 | bangos |
Maranao | mrw-000 | bangos |
lietuvių | lit-000 | bangos amplitudė |
lietuvių | lit-000 | bangos aukštis |
lietuvių | lit-000 | bangos forma |
lietuvių | lit-000 | bangos frontas |
lietuvių | lit-000 | bangos gožimas |
lietuvių | lit-000 | bangos greitis |
lietuvių | lit-000 | bangos gūbrys |
lietuvių | lit-000 | bangos ilgis |
lietuvių | lit-000 | bangos klonis |
lietuvių | lit-000 | bangos pavėjinis šlaitas |
lietuvių | lit-000 | bangos periodas |
lietuvių | lit-000 | bangos plūsmas |
lietuvių | lit-000 | bangos plūsmo aukštis |
lietuvių | lit-000 | bangos priešvėjinis šlaitas |
lietuvių | lit-000 | bangos statumas |
lietuvių | lit-000 | Bangos uola |
Hiligaynon | hil-000 | bangot |
latviešu | lvs-000 | bangot |
Bangi | bni-000 | bangöʼtê |
latviešu | lvs-000 | bangoties |
Bangou | nnz-000 | Bangou |
Nihongo | jpn-001 | bangou |
Saaroa | sxr-000 | bangou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gǒu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangoul |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangoul |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangoula |
brezhoneg | bre-000 | bangounell |
brezhoneg | bre-000 | bangounellat |
brezhoneg | bre-000 | bangouneller |
English | eng-000 | bang out |
Universal Networking Language | art-253 | bang_out(icl>play>do,com>loud,agt>person,obj>abstract_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | bang_out(icl>write>do,agt>person,obj>abstract_thing) |
English | eng-000 | bang out something |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōu yòu chóng |
svenska | swe-000 | bang; överljudsknall; ljudbang |
Maranao | mrw-000 | bangowaʼ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng oxy |
Nihongo | jpn-001 | bangoya |
Hangungmal | kor-001 | Bangpaetops |
Hangungmal | kor-001 | Bangpaetopseu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng pai |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngpài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngpái |
Deutsch | deu-000 | Bang Pa In |
English | eng-000 | Bang Pa In |
English | eng-000 | Bang Pa-In Royal Palace |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangpak |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangpak |
Nederlands | nld-000 | Bang Pakong |
English | eng-000 | Bang Pa Kong River |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng pán bāo shǔ |
English | eng-000 | bang path |
tiếng Việt | vie-000 | bàng phách |
Deutsch | deu-000 | Bang Phae |
tiếng Việt | vie-000 | bảng phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | bảng pha màu |
tiếng Việt | vie-000 | bảng phân công |
tiếng Việt | vie-000 | bàng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | bảng phân định |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | bàng phí |
tiếng Việt | vie-000 | băng phiến |
tiếng Việt | vie-000 | bảng phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phiếu |
Deutsch | deu-000 | Bang Phlat |
English | eng-000 | Bang Phlat |
Deutsch | deu-000 | Bang Phli |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phong chuẩn uý |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phớt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | băng phủ đường |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng piào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngpiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngpiàor |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngpiàorde |
tiếng Việt | vie-000 | bằng pin |
Deutsch | deu-000 | Bang Pla Ma |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngpǔ |
English | eng-000 | Bangpūtys |
lietuvių | lit-000 | Bangpūtys |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngqián |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng qiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngqiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qián lín |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngqīngyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngqiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú bǐng kāi guān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú féng xiàn xiàn quān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú shǒu tào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú tái qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qiú zhēn jiao |
tiếng Việt | vie-000 | băng qua |
tiếng Việt | vie-000 | bằng quái |
tiếng Việt | vie-000 | Bàng quan |
tiếng Việt | vie-000 | bàng quan |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngquán |
tiếng Việt | vie-000 | bàng quang |
tiếng Việt | vie-000 | bảng quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bàng quang viêm |
tiếng Việt | vie-000 | băng quấn tréo |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng Quần đảo Falkland |
tiếng Việt | vie-000 | bằng quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | băng qua trở lại |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng qǔ méi sù |
tiếng Việt | vie-000 | bâng quơ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngr |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngr |
tiếng Việt | vie-000 | bằng ra |
English | eng-000 | Bang Rachan |
English | eng-000 | Bang Rajan |
français | fra-000 | Bang Rajan |
español | spa-000 | Bang Rajan |
Deutsch | deu-000 | Bang Rak |
English | eng-000 | Bang Rak |
Deutsch | deu-000 | Bang Rakam |
tiếng Việt | vie-000 | Bang Rakhine |
English | eng-000 | Bangramanjeshwar |
português | por-000 | Bangramanjeshwar |
tiếng Việt | vie-000 | băng rãnh trượt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bang-rel |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngrén |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng rén lí bì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng rén mén hù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngrénménhù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng rén shǔ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangri |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | bangrich |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | bangrijch |
la lojban. | jbo-000 | bangrklingo |
la lojban. | jbo-000 | bangrmalti |
la lojban. | jbo-000 | bangrnesperanto |
English | eng-000 | bang road |
tiếng Việt | vie-000 | bằng roi vọt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng rơm |
tiếng Việt | vie-000 | bằng rơm yến mạch |
tiếng Việt | vie-000 | băng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng rồng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng róng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngrtóu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangru |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangru |
tiếng Việt | vie-000 | Bằng Rừng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng rượu đốt |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngrxiāng |
English | eng-000 | Bangs |
Nederlands | nld-000 | Bangs |
português | por-000 | Bangs |
English | eng-000 | bangs |
tiếng Việt | vie-000 | bằng s |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa |
Alor Malay | ind-001 | bangsa |
Kupang Malay | mkn-000 | bangsa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsa |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Babilonia |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsa-bangsa Bersatu |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Belanda |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Boer |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sắc |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Cossack |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Elam |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Fenisia |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Finlandia |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Funisia |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Gael |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsa Han |
íslenska | isl-000 | bangsahlaup |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsai |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Indian Amerika |
basa Jawa | jav-000 | Bangsa Inggeris |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsa Inggeris |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Inggris |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Inuit |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsa Ireland |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Irlandia |
Hangungmal | kor-001 | bangsaje |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Keltik |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsal |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsal |
Nanaj | gld-000 | bangsala- |
English | eng-000 | Bangsa Malaysia |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Moor |
tiếng Việt | vie-000 | Bằng sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sành |
tiếng Việt | vie-000 | bằng san hô |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sào |
Deutsch | deu-000 | Bang Sao Thong |
bokmål | nob-000 | Bang Sao Thong |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sáp |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Perancis |
Deutsch | deu-000 | Bang Saphan |
Deutsch | deu-000 | Bang Saphan Noi |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Portugis |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Prancis |
English | eng-000 | Bangsar |
suomi | fin-000 | Bangsar |
svenska | swe-000 | Bangsar |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsar |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsa Roma |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bangsa Sepanyol |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsat |
basa Jawa | jav-000 | bangsat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsat |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | bảng sau |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangsa Walonia |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsawan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsawan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsawan Britain |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsawan Spanyol |
English | eng-000 | Bang’s bacillus |
English | eng-000 | Bang’s disease |
English | eng-000 | bang’s disease |
Tâi-gí | nan-003 | bāng-se |
Deutsch | deu-000 | bang sein |
Tâi-gí | nan-003 | bāng-se-iŭ |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | bangseme |
English | eng-000 | Bang Seong Joon |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng shā |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng shāi |
tiếng Việt | vie-000 | Bang Shan |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngshàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngshǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng shàng wú míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng shàng yǒu míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng shān shāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng shéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngshěnyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngshìbēi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng shou |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngshou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngshū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngshǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngshū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngshuò |
English | eng-000 | bang shut |
bahasa Indonesia | ind-000 | bangsi |
íslenska | isl-000 | bangsi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bangsi |
Latina Nova | lat-003 | Bangsia arcaei |
português | por-000 | Bangsia arcaei |
Latina Nova | lat-003 | Bangsia aureocincta |
português | por-000 | Bangsia aureocincta |
Latina Nova | lat-003 | Bangsia edwardsi |
português | por-000 | Bangsia edwardsi |
Latina Nova | lat-003 | Bangsia melanochlamys |
português | por-000 | Bangsia melanochlamys |
Latina Nova | lat-003 | Bangsia rothschildi |
português | por-000 | Bangsia rothschildi |
Universal Networking Language | art-253 | bangs(icl>fringe) |