Deutsch | deu-000 | Banu Quraiza |
English | eng-000 | Banu Qurayza |
Proto-Philippine | phi-003 | *banuqut |
Kavalan | ckv-000 | banur |
English | eng-000 | >-ban-ura |
bregagliotto | lmo-001 | banura |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | banuram |
Muduapa | wiv-000 | banuranga |
Esperanto | epo-000 | banurbo |
Deutsch | deu-000 | Banus |
English | eng-000 | Banus |
català | cat-000 | Banús |
Esperanto | epo-000 | Banús |
español | spa-000 | Banús |
Hausa | hau-000 | banus |
davvisámegiella | sme-000 | banus |
julevsámegiella | smj-000 | banus |
Hasí:nay | cad-000 | banús |
català | cat-000 | banús |
English | eng-000 | Banu Sa’ad |
English | eng-000 | Banu Salama |
polski | pol-000 | Banu Salama |
Esperanto | epo-000 | banuseco |
Esperanto | epo-000 | banuslando |
Esperanto | epo-000 | banuso |
èdè Yorùbá | yor-000 | bánú sọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bánúsọ |
English | eng-000 | Banu Sulaym |
français | fra-000 | Banu Sulaym |
Komodo | kvh-000 | banu susu |
Proto-Malayo-Polynesian | poz-000 | *banut |
Mongondow | mog-000 | banut |
occitan | oci-000 | banut |
română | ron-000 | bănuţ |
română | ron-000 | bănuț |
français | fra-000 | Banu Taghlib |
English | eng-000 | Banu Tamim |
français | fra-000 | Banu Tamim |
Proto-Philippine | phi-003 | *banútan |
Ifugaw | ifu-000 | banútan |
română | ron-000 | bănuţel |
română | ron-000 | bănuțel |
bosanski | bos-000 | banuti |
hrvatski | hrv-000 | banuti |
yidish | ydd-001 | banutsn |
English | eng-000 | Banu Tujibi |
luenga aragonesa | arg-000 | Banu Tuyibí |
español | spa-000 | Banu Tuyibí |
Qatzijobʼal | quc-000 | ban utz ch-e |
English | eng-000 | Banu Ukhaidhir |
Mimaʼnubù | msm-000 | baʼnuut |
Farsi | pes-002 | bânuvân |
Yuwaaliyaay | kld-001 | banuwa |
Yuwaalayaay | kld-002 | banuwa |
Dyugun | dyd-000 | banuwal |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banuwang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banuwang |
Dyaberdyaber | dyb-000 | banuwara |
Hausa | hau-000 | Banuwatu |
Uyghurche | uig-001 | banuxan |
tiếng Việt | vie-000 | bân uý |
tiếng Việt | vie-000 | bân úy |
Hànyǔ | cmn-003 | bā nǔ yáo mù |
tiếng Việt | vie-000 | bàn uyển |
Uyghurche | uig-001 | banuyo yaghichi |
Vinza | vin-000 | banuza |
Muduapa | wiv-000 | banuzia |
Najamba | dbu-000 | bánùʼŋgò |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | banúʔut |
tiếng Việt | vie-000 | bản vá |
Amri Karbi | ajz-000 | Banvak |
svenska | swe-000 | banvall |
tiếng Việt | vie-000 | bàn vấn |
tiếng Việt | vie-000 | bản văn |
tiếng Việt | vie-000 | ban vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bạn vàng |
tiếng Việt | vie-000 | ban văn học |
tiếng Việt | vie-000 | bản văn học |
Old Avestan | ave-001 | bānvant- |
tiếng Việt | vie-000 | bản văn đánh cắp |
tiếng Việt | vie-000 | bắn vào |
tiếng Việt | vie-000 | bán vạt |
tiếng Việt | vie-000 | bàn vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn về |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ; |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ bằng chấm |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ bản điện |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ can |
tiếng Việt | vie-000 | bàn về giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ hoạt họa |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ in xanh |
English | eng-000 | Banvel |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ lắp ráp |
English | eng-000 | Banvel+Bladex |
English | eng-000 | Banvel+Bladex |
English | eng-000 | Banvel+Bromoxynil |
English | eng-000 | Banvel D |
English | eng-000 | Banvel+Lasso |
English | eng-000 | Banvel M |
English | eng-000 | Banvel T |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ mặt trong |
tiếng Việt | vie-000 | bán vé phụ cho |
čeština | ces-000 | Banverket |
dansk | dan-000 | Banverket |
Deutsch | deu-000 | Banverket |
English | eng-000 | Banverket |
suomi | fin-000 | Banverket |
français | fra-000 | Banverket |
svenska | swe-000 | Banverket |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ sơ đồ |
Esperanto | epo-000 | banvesto |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Bàn về tự do |
brezhoneg | bre-000 | banvez |
brezhoneg | bre-000 | banvezer |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị |
Loglan | jbo-001 | banvia |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | bận việc |
tiếng Việt | vie-000 | bận việc luôn |
tiếng Việt | vie-000 | bán viên |
tiếng Việt | vie-000 | bán viên quy |
tiếng Việt | vie-000 | bản viễn sao |
tiếng Việt | vie-000 | bàn viết |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết chữ tốt |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết khó đọc |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết lại |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết mật |
tiếng Việt | vie-000 | bàn viết mặt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết tay |
tiếng Việt | vie-000 | bản viết thư |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị hóa tệ |
català | cat-000 | Banville |
English | eng-000 | Banville |
Esperanto | epo-000 | Banville |
français | fra-000 | Banville |
italiano | ita-000 | Banville |
Nederlands | nld-000 | Banville |
polski | pol-000 | Banville |
português | por-000 | Banville |
español | spa-000 | Banville |
Volapük | vol-000 | Banville |
tiếng Việt | vie-000 | ban vinh dự cho |
tiếng Việt | vie-000 | Bản vị tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | Bản vị vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Bản vị đôla |
Nederlands | nld-000 | banvloek |
Esperanto | epo-000 | Banvo |
Esperanto | epo-000 | banvojaĝo |
tiếng Việt | vie-000 | bắn vòng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | bắn vỡ sọ |
tiếng Việt | vie-000 | bắn vỡ đôi |
brezhoneg | bre-000 | Banvre |
tiếng Việt | vie-000 | bàn vu |
tiếng Việt | vie-000 | bản vụ |
kíyóómbì | yom-000 | bàńvùnɡúlà |
tiếng Việt | vie-000 | bàn vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | bắn vượt qua |
íslenska | isl-000 | banvænn |
íslenska | isl-000 | banvænn adj |
íslenska | isl-000 | banvænn sníkill |
Kiswahili | swh-000 | -banwa |
Deutsch | deu-000 | Banwa |
English | eng-000 | Banwa |
suomi | fin-000 | Banwa |
français | fra-000 | Banwa |
Ibatan | ivb-000 | Banwa |
português | por-000 | Banwa |
Winaray | war-000 | ban-wa |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | banwa |
Hiligaynon | hil-000 | banwa |
Ibatan | ivb-000 | banwa |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banwa |
Mamanwa | mmn-000 | banwa |
Akeanon | akl-000 | banwá |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | banwá |
Hiligaynon | hil-000 | banwá |
Pangasinan | pag-000 | banwá |
Amanung Sisuan | pam-000 | banwá |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànwà |
Amanung Sisuan | pam-000 | bánwa |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn wǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnwǎ |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbanwa |
Anishinaabemowin | ciw-000 | Banwaanens |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wā bàn tián |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wǎ f tè dēng |
Hiligaynon | hil-000 | banwahanon |
Mískitu | miq-000 | ban waia |
Mískitu | miq-000 | ban wâia |
Lucumí | luq-000 | Banwalá |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn wǎng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wǎn jié |
Mimaʼnubù | msm-000 | Banʼwaon |
Wik-Mungkan | wim-000 | banwaoł |
Mískitu | miq-000 | ban wapaia |
Ibatan | ivb-000 | banwar |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banway |
Wik-Mungkan | wim-000 | bǡnwał |
Wymysiöeryś | wym-000 | bǡnwał |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bānwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wěi chéng yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wèi diǎn xiàn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wěi gē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wēi liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wēi liàng cè dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wēi liàng fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wěi lín gē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wèi rù shuǐ dào lián hé shōu gē jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wěi yà mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wěi zhēn jī |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ban Wen |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wen |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén |
Hànyǔ | cmn-003 | bānwén |
Hànyǔ | cmn-003 | bànwénbànbái |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wén bù bái |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén guī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wén mang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wén máng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànwénmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wén míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén mó shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén shé |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén shuǐ guī |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wén xiè |
Englisce sprǣc | ang-000 | banweorc |
Hopilàvayi | hop-000 | bañwi |
Bikol | bcl-000 | banwít |
Hanunoo | hnn-000 | bánwit |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wò |
Deutsch | deu-000 | Banwolseong |
English | eng-000 | Banwolseong |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànwǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnwū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wú chǎn jiē jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bànwúchǎnjiējì |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wù huì |
Mombo | dmb-001 | bá:ⁿwúlè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wú pèi zǐ shēng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wú qióng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wū rén |
Hànyǔ | cmn-003 | bān wù tè diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wú xìng xì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn wú yān méi |
hiMxI | hin-004 | banxa |
la lojban. | jbo-000 | banxa |
tiếng Việt | vie-000 | bắn xa |
hiMxI | hin-004 | banxa-goBI |
tiếng Việt | vie-000 | bắn xa hơn |
hiMxI | hin-004 | banxa kara |
Alawa | alh-000 | banxana |
Soninkanxaane | snk-000 | banxanxalle |
hiMxI | hin-004 | banxaragAha |
tiếng Việt | vie-000 | bàn xát |
Kavalan | ckv-000 | baNx~au |
Alawa | alh-000 | banxdawuyi |
tiếng Việt | vie-000 | bản xét xử tạm |
Alawa | alh-000 | banxga |
Talossan | tzl-000 | bänxho |
toskërishte | als-000 | Banxhul |
hiMxI | hin-004 | banxI |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | banxi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bānxī |
Hñähñu | ote-000 | bʼanxi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xià |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiā |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxià |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxiàdào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bānxián |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànxiàngr |
Hànyǔ | cmn-003 | bānxiāngsòngyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiàn huò |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn xiàn quān |