Duhlian ṭawng | lus-000 | tui um khirh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui ûm " khirh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui um khuang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui ûm khuang |
Bapi | pny-000 | tüïùtéê |
English | eng-000 | Tuiuti |
bokmål | nob-000 | Tuiuti |
português | por-000 | Tuiuti |
română | ron-000 | Tuiuti |
Volapük | vol-000 | Tuiuti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Tui-vai |
tiếng Việt | vie-000 | túi vải bạt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-va-lawng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-va-mit |
tiếng Việt | vie-000 | túi văng đá |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-va-rak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Tui-vawl |
tiếng Việt | vie-000 | túi váy |
suomi | fin-000 | tuiverrus |
suomi | fin-000 | tuivertaa |
suomi | fin-000 | Tuivio |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui vir chho |
English | eng-000 | Tui Viti |
tiếng Việt | vie-000 | tụi vô lại |
Mon | mnw-002 | tuiw |
Eglathrin | sjn-000 | tuiw |
Hànyǔ | cmn-003 | tuiwan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīwǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐwàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn biàn yā qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn cí fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn fàng dà diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīwáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīwánggùcún |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn jīng tǐ guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐwànr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn shì shēng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wǎn zhèn dàng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐ wàn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐwànzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐwār |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐwāzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wei |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìwèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìwěi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wěi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīwěi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wěi zé rèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wen |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī wèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīwèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìwǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìwǔbīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìwǔjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wǔ jūn ren |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wǔ jūn rén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì wǔ yì wù bīng ān zhì tiáo lì |
Taioaan-oe | nan-002 | tuix |
tiếng Việt | vie-000 | túi xách |
tiếng Việt | vie-000 | túi xách lớn |
tiếng Việt | vie-000 | túi xách nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | túi xách tay |
català | cat-000 | túixec |
luenga aragonesa | arg-000 | Tuixén |
català | cat-000 | Tuixén |
español | spa-000 | Tuixén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxī |
Yahi | ynn-002 | tʼui-xi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xia |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxià |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xià jin |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxián |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxián |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiang |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xián ràng néng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuixiao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo fāng gé lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo guān niàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo shǒu duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo xīn lǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiāo yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiāoyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiāozhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xiè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxiè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxìn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xing |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xíng fā yù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xíng sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxíngxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xīn zhì fù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxīnzhìfù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xiū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxiū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíxiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxiūfèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xiū fèi yòng tǒng chóu guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xiū jin |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xiū jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxiūjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuixiu le |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xiū shēng huó |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxiūzhì |
luenga aragonesa | arg-000 | tuixo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xuan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xuǎn wěi yuán huì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuixue |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìxué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xuě qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī xun |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīxún |
Taioaan-oe | nan-002 | tuix yn |
Taioaan-oe | nan-002 | tuix zhux |
Pende | pem-000 | tuiya |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī yan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī yán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyǎnglínquán |
kreyòl ayisyen | hat-000 | tuiye |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyèjiǎo |
Kalenjin | kln-000 | tuiyen |
tiếng Việt | vie-000 | túi yên |
Kalenjin | kln-000 | tuiyet |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī yí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyībù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyībùshuō |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyībùxiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyìfèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī yǐ jí rén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yì jūn rén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī yín |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyín |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì yǐn zhī suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyōu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyǒuhòuyán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyù |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | tüiyü̱ |
Birhor | biy-000 | tūiyū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuí yuán duàn bì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyuánduànbì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìyuē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuíyùn |
asturianu | ast-000 | tuizán |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-zang |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì zāng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuizang ' khauh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuizang khauh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tuizang khauh lai |
español | spa-000 | tuizano |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zào jū shī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzàojūshī |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-zau-pui |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zhan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzhěng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì zhí jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìzhíjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zhòng bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zhǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzhú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuízhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐ zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǐzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuì zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuìzǒu |
čeština | ces-000 | tui zpěvný |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tui-zu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuī zun |
Hànyǔ | cmn-003 | tuīzūn |
tiếng Việt | vie-000 | túi đại bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | túi đạn |
tiếng Việt | vie-000 | tụi đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | túi đeo |
tiếng Việt | vie-000 | túi đeo cạnh kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | túi đeo lưng |
tiếng Việt | vie-000 | túi đeo sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | túi để đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | túi đi săn |
tiếng Việt | vie-000 | túi đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | túi đực |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng bánh |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng chai lọ |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng chìa khóa |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng dịch |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng nước đá |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng thuốc súng |
tiếng Việt | vie-000 | túi đựng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | túi đường |
Keonjhar Juang | jun-003 | tuiŋ |
Bafmeng | bfm-000 | tuìŋ |
Tunen | tvu-000 | tu[iɲ |
Ko | fuj-000 | t̪-uíɲ |
Kaurna | aus-062 | tuiɲa |
Bilua | blb-000 | tuiɲo |
tekoi ra Belau | pau-000 | túiʔ |
lea fakatonga | ton-000 | tuiʔi |
lea fakatonga | ton-000 | tuiʔinima |
Wuming Variation | zyb-003 | tuˀ˧ iᴜŋ˧˩ |
Akawaio | ake-000 | tuiꞌ |
eesti | ekk-000 | Tüj |
ISO 639-3 | art-001 | tuj |
Proto-Bantu | bnt-000 | tuj |
Çăvaşla | chv-001 | tuj |
Weicheng | cng-009 | tuj |
Weigu | cng-011 | tuj |
Esperanto | epo-000 | tuj |
la lojban. | jbo-000 | tuj |
Mator | mtm-001 | tuj |
slovenščina | slv-000 | tuj |
tlhIngan Hol | tlh-000 | tuj |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | tuj |
karaj tili | kdr-001 | tuj- |
Daba | dbq-000 | túj |
Soranî | ckb-001 | tûj |
Kurmancî | kmr-000 | tûj |
aršatten č’at | aqc-000 | tʼuj |
ISO 639-PanLex | art-274 | tuj-000 |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | tuj 1 |
Deutsch | deu-000 | Tuja |
lietuvių | lit-000 | Tuja |
polski | pol-000 | Tuja |
srpski | srp-001 | Tuja |
Çăvaşla | chv-001 | tuja |
Esperanto | epo-000 | tuja |
Gurindji | gue-000 | tuja |
avañeʼẽ | gug-000 | tuja |
Hausa | hau-000 | tuja |
hrvatski | hrv-000 | tuja |
magyar | hun-000 | tuja |
italiano | ita-000 | tuja |
Mangarla | mem-000 | tuja |
Yulparidja | mpj-001 | tuja |
ichiindali | ndh-000 | tuja |
Ndari | ndh-001 | tuja |
Nyangumarta | nna-000 | tuja |
bokmål | nob-000 | tuja |
Nyakyusa-Ngonde | nyy-000 | tuja |
polski | pol-000 | tuja |
slovenčina | slk-000 | tuja |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | tuja |
łéngua vèneta | vec-000 | tuja |
èdè Yorùbá | yor-000 | tujá |
Cayuvava | cyb-000 | tuǰa |
avañeʼẽ | gug-000 | tuǰa |
èdè Yorùbá | yor-000 | tùjà |
èdè Yorùbá | yor-000 | tùjá |
èdè Yorùbá | yor-000 | tújà |
èdè Yorùbá | yor-000 | tújá |
latviešu | lvs-000 | tūja |
Kaba | ksp-000 | tūjā |