tiếng Việt | vie-000 | bính truất |
tiếng Việt | vie-000 | bình trữ điện |
tiếng Việt | vie-000 | Bính Tuất |
tiếng Việt | vie-000 | bình tức |
tiếng Việt | vie-000 | bình tung |
tiếng Việt | vie-000 | bình tựnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình tươi |
tiếng Việt | vie-000 | bình tưới |
tiếng Việt | vie-000 | bình tưới nước |
tiếng Việt | vie-000 | bình tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | bính tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | Bính Tý |
Deutsch | deu-000 | Binhu |
Jinghong Tai Lue | khb-001 | binhu |
tiếng Việt | vie-000 | bỉ nhu |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhục |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhức mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhức đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhuộm đen |
tiếng Việt | vie-000 | bị nhụt đi |
Hànyǔ | cmn-003 | bīn hú xiāng |
tiếng Việt | vie-000 | binh uy |
tiếng Việt | vie-000 | binh vận |
tiếng Việt | vie-000 | bình văn |
tiếng Việt | vie-000 | bình vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | bỉnh việt |
tiếng Việt | vie-000 | bình vôi |
tiếng Việt | vie-000 | binh vụ |
tiếng Việt | vie-000 | binh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bính xá |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh xá |
tiếng Việt | vie-000 | bình xách |
tiếng Việt | vie-000 | bình xách nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bình xì |
tiếng Việt | vie-000 | bình xí |
tiếng Việt | vie-000 | bình xịt |
tiếng Việt | vie-000 | bình xịt hơi cay |
tiếng Việt | vie-000 | bình xông |
tiếng Việt | vie-000 | bình xông hương |
tiếng Việt | vie-000 | binh xưởng |
English | eng-000 | Binh Xuyen |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên vô sự |
tiếng Việt | vie-000 | bình đạm |
tiếng Việt | vie-000 | bình đán |
tiếng Việt | vie-000 | bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | binh đao |
tiếng Việt | vie-000 | bình đất nung |
tiếng Việt | vie-000 | bình để thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | bình địa |
tiếng Việt | vie-000 | bình địa ba đào |
tiếng Việt | vie-000 | bình điền |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện Edison |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện khô |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện phân |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện sắt-kền |
tiếng Việt | vie-000 | bình điện tự phát |
tiếng Việt | vie-000 | bình điều |
Deutsch | deu-000 | Bình Định |
English | eng-000 | Bình Định |
français | fra-000 | Bình Định |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Định |
tiếng Việt | vie-000 | bình định |
tiếng Việt | vie-000 | bính đinh |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Đỉnh Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | Bình Độ |
tiếng Việt | vie-000 | bình đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bình độ |
tiếng Việt | vie-000 | binh đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | bình đoán |
tiếng Việt | vie-000 | bình đoạn tầng |
tiếng Việt | vie-000 | binh đội |
tiếng Việt | vie-000 | bình đong |
tiếng Việt | vie-000 | bình đồ thiên cầu |
tiếng Việt | vie-000 | bình đồ địa cầu |
tiếng Việt | vie-000 | bịnh đục mắt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đun cách thủy |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng bia |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng bơ |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng cát |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng chất lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng chè |
tiếng Việt | vie-000 | bình đụng cơ-rem |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng dầu |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng di cốt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng di hài |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng hài cốt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng kem |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng khí |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng lễ |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng muối |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng muối tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng mứt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng nước |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng nước thánh |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng nước xốt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng xốt |
tiếng Việt | vie-000 | bình đựng đường |
tiếng Việt | vie-000 | bình đường |
Charam Sarjam Khorasani | kmz-001 | %bini |
Abon | abo-000 | (bi)ni |
Olulumo | iko-000 | *bini |
Kiswahili | swh-000 | -bini |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -bì-ni |
Anej | gly-000 | -bínì |
isiXhosa | xho-000 | =bini |
português | por-000 | BINI |
العربية | arb-000 | Bini |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bini |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bini |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bini |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bini |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bini |
English | eng-000 | Bini |
Frysk | fry-000 | Bini |
Gàidhlig | gla-000 | Bini |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Bini |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bini |
Malti | mlt-000 | Bini |
Nederlands | nld-000 | Bini |
srpski | srp-001 | Bini |
Türkçe | tur-000 | Bini |
Lucumí | luq-000 | Biní |
Grebo-Innes | grb-001 | bi ni |
Kpatili | kym-000 | bi nì |
Tolaki Asera | lbw-001 | biNi |
Tolaki Konawe | lbw-002 | biNi |
Tolaki Laiwui | lbw-003 | biNi |
Tolaki Mekongga | lbw-004 | biNi |
Tolaki Wiwirano | lbw-005 | biNi |
Way Lima Lampung Api | ljp-013 | biNi |
Rahambuu | raz-000 | biNi |
Kodeoha | vko-000 | biNi |
Waru Lalomerui | wru-000 | biNi |
Waru | wru-001 | biNi |
Jabung Lampung Api | ljp-003 | biNi* |
Iloko | ilo-000 | bin-i |
Iloko | ilo-000 | bin-í |
Bum | bmv-000 | bin]i |
Təsu | aab-000 | bini |
Malayu Ambong | abs-000 | bini |
ISO 12620 | art-317 | bini |
asturianu | ast-000 | bini |
azərbaycanca | azj-000 | bini |
Baré | bae-000 | bini |
Nigeria Bali | bcn-000 | bini |
Betawi | bew-000 | bini |
Bugotu | bgt-000 | bini |
Nai | bio-000 | bini |
Banjar | bjn-000 | bini |
Bom | boj-000 | bini |
bosanski | bos-000 | bini |
Bilba | bpz-000 | bini |
brezhoneg | bre-000 | bini |
Lubukusu | bxk-000 | bini |
Babuza | bzg-000 | bini |
Bebe | bzv-000 | bini |
català | cat-000 | bini |
čeština | ces-000 | bini |
Cofán | con-000 | bini |
Dulegaya | cuk-000 | bini |
dansk | dan-000 | bini |
Daga | dgz-000 | bini |
Yolŋu-matha | dhg-000 | bini |
zarmaciine | dje-000 | bini |
Lani | dnw-000 | bini |
tene tini | dtk-000 | bini |
Tene Kan Dogon | dtk-001 | bini |
Tomo Kan Dogon | dtm-001 | bini |
English | eng-000 | bini |
vosa Vakaviti | fij-000 | bini |
suomi | fin-000 | bini |
français | fra-000 | bini |
Gengle | geg-000 | bini |
Gogodala | ggw-000 | bini |
diutisk | goh-000 | bini |
Gullah | gul-000 | bini |
hrvatski | hrv-000 | bini |
magyar | hun-000 | bini |
Iban | iba-000 | bini |
bahasa Indonesia | ind-000 | bini |
Alor Malay | ind-001 | bini |
italiano | ita-000 | bini |
basa Jawa | jav-000 | bini |
Kanembu | kbl-000 | bini |
Haut Kenyang | ken-003 | bini |
Kewa | kew-000 | bini |
Kosarek | kkl-000 | bini |
Guguyimidjir | kky-000 | bini |
Kresh | krs-000 | bini |
Kerinci | kvr-000 | bini |
Brunei | kxd-000 | bini |
latine | lat-000 | bini |
Wampar | lbq-000 | bini |
Láadan | ldn-000 | bini |
lietuvių | lit-000 | bini |
Mayogo | mdm-000 | bini |
Motu | meu-000 | bini |
Minangkabau | min-000 | bini |
Kupang Malay | mkn-000 | bini |
Malti | mlt-000 | bini |
Mota | mtt-000 | bini |
Molet Mur | mtv-002 | bini |
Molet Kasu | mtv-003 | bini |
Pesegem | ndx-000 | bini |
Bouna Kulango | nku-000 | bini |
nynorsk | nno-000 | bini |
bokmål | nob-000 | bini |
Papiamentu | pap-000 | bini |
Kpasham | pbn-000 | bini |
فارسی | pes-000 | bini |
Farsi | pes-002 | bini |
polski | pol-000 | bini |
português | por-000 | bini |
زبان دری | prs-000 | bini |
Pasemah | pse-000 | bini |
Puyuma | pyu-000 | bini |
Ruáingga | rhg-000 | bini |
lingua rumantscha | roh-000 | bini |
română | ron-000 | bini |
limba meglenoromană | ruq-000 | bini |
Poko Rawo | rwa-000 | bini |
slovenčina | slk-000 | bini |
Simeulue | smr-000 | bini |
chiShona | sna-000 | bini |
Vilirupu | snc-000 | bini |
español | spa-000 | bini |
Hlubi | ssw-001 | bini |
Matya Samo | stj-000 | bini |
svenska | swe-000 | bini |
Teme | tdo-000 | bini |
tojikī | tgk-001 | bini |
Nume | tgs-000 | bini |
Lubwisi | tlj-000 | bini |
Lehali | tql-000 | bini |
Türkçe | tur-000 | bini |
Uri | upv-005 | bini |
Neveʻei | vnm-000 | bini |
Warnman | wbt-000 | bini |
Wolio | wlo-000 | bini |
isiXhosa | xho-000 | bini |
èdè Yorùbá | yor-000 | bini |
Yoti | yot-000 | bini |
didxazá | zai-000 | bini |
Melayu | zlm-000 | bini |
Bahasa Melayu Pontianak | zlm-013 | bini |
Bintan Orang Laut | zlm-014 | bini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bini |
Apoi | ijc-002 | bini* |
Arogbo | ijc-003 | bini* |
Basan | ijc-004 | bini* |
Bumo | ijc-005 | bini* |
East Olodiama | ijc-006 | bini* |
East Tarakiri | ijc-007 | bini* |
Furupagha | ijc-009 | bini* |
Oyakiri | ijc-023 | bini* |
Cashinahua | cbs-000 | bini- |
Itawis | itv-000 | biní |
Pangasinan | pag-000 | biní |
español | spa-000 | biní |
Kurmancî | kmr-000 | binî |
faɾsi | prs-001 | biˈni |
Mara | mec-000 | biṇi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | biṉi |
Buji | jer-000 | bì-ní |
Ura | ula-000 | bì-nî |
Hànyǔ | cmn-003 | bìnì |
èdè Yorùbá | yor-000 | bìnì |
Togo-Kan | dtk-002 | bìní |
èdè Yorùbá | yor-000 | bìní |
Najamba | dbu-000 | bìní: |
èdè Yorùbá | yor-000 | bíni |
Diné bizaad | nav-000 | bíniʼ |
íslenska | isl-000 | bíní |
Nàr | mwm-001 | bíní |
Najamba | dbu-000 | bíní: |
Beni | djm-003 | bíní: |
Beni | djm-003 | bíníː |
Kanakuru | kna-000 | bîni |
Kurmancî | kmr-000 | bînî |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | bînî |
wanai | mcg-000 | bïnï |
Abron | abr-000 | bĩ́nĩ́ |
Day | dai-000 | bīní |
Tâi-gí | nan-003 | bĭn-ì |
Mayogo | mdm-000 | bĭni |
Hànyǔ | cmn-003 | bǐ ni |
Hànyǔ | cmn-003 | bǐ nǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǐnǐ |
Hñähñu | ote-000 | bʼini |