tiếng Việt | vie-000 | Các kế hoạch lỏng |
English | eng-000 | cackel |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ˀac̷ˀkˀel |
tiếng Việt | vie-000 | Các kênh tìm việc |
italiano | ita-000 | cacker |
English | eng-000 | cackerel |
yn Ghaelg | glv-000 | cackey |
tiếng Việt | vie-000 | các khách hàng |
English | eng-000 | cack-handed |
English | eng-000 | cack-handedly |
English | eng-000 | cackhander |
English | eng-000 | cack-handness |
tiếng Việt | vie-000 | các khanh tướng |
Wichita | wic-000 | cackha::r |
Wichita | wic-000 | cackháreʔeckha:r |
Wichita | wic-000 | cackha:rʔa |
tiếng Việt | vie-000 | Các khoản giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | các khoản tiêu vặt |
tiếng Việt | vie-000 | Các khoản trả thêm |
tiếng Việt | vie-000 | Các khu vực chuẩn |
Fox | sac-001 | cä`cki- |
tiếng Việt | vie-000 | các kiểu |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čackkâd |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čâʹcǩǩed |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čackkeed |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čackkeemjoukk |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čackkeemneävv |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čackkeemšurr |
Universal Networking Language | art-253 | cackle |
English | eng-000 | cackle |
English | eng-000 | cackleberries |
italiano | ita-000 | cackleberries e grugniti |
español | spa-000 | cackleberries y gruñidos |
italiano | ita-000 | cackleberry |
español | spa-000 | cackleberry |
English | eng-000 | cackled |
English | eng-000 | cackle hen |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>chatter) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>cry) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>cry>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>event) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>laugh) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>laugh>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>laugh>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>talkativeness) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>talk>do,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>talk>thing,equ>yak) |
Universal Networking Language | art-253 | cackle(icl>utter>do,agt>thing) |
English | eng-000 | cackler |
italiano | ita-000 | cackler |
español | spa-000 | cackler |
English | eng-000 | cackle raucously |
English | eng-000 | cackles |
English | eng-000 | cackling |
English | eng-000 | cackling canada goose |
English | eng-000 | Cackling Goose |
English | eng-000 | cackling goose |
English | eng-000 | cackly |
polski | pol-000 | cacko |
hrvatski | hrv-000 | ćaćko |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ˀac̷ˀkˀoc̷ʰ |
Nuxálk | blc-000 | c̷ac̷kˀʷ-∅ |
English | eng-000 | cacky |
italiano | ita-000 | cacky |
español | spa-000 | cacky |
čeština | ces-000 | čacký |
tiếng Việt | vie-000 | các ký giả |
tiếng Việt | vie-000 | các kỹ thuật thương mại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Các kỳ vọng tĩnh |
udin muz | udi-000 | cacla |
tiếng Việt | vie-000 | cấc lấc |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | caclacoac |
TechTarget file types | art-336 | CA-CLAN-Conversion-Analysis-Child-Language-Data-Exchange-System |
español | spa-000 | cacle |
Hrê | hre-000 | cacleq |
español mexicano | spa-016 | cacles |
tiếng Việt | vie-000 | Các liên hệ Windows |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | caclihui |
aršatten č’at | aqc-000 | cáclin gátu |
tiếng Việt | vie-000 | các linh mục |
English | eng-000 | CA Clipper debugger configuration file |
English | eng-000 | CA Clipper workbench application file |
tiếng Việt | vie-000 | các loại |
tiếng Việt | vie-000 | các loại vải flanen |
udin muz | udi-000 | cacluġ |
Nuxálk | blc-000 | c̷ac̷l-uks-ī |
普通话 | cmn-000 | CACM |
Deutsch | deu-000 | CACM |
English | eng-000 | CACM |
hrvatski | hrv-000 | CACM |
magyar | hun-000 | CACM |
polski | pol-000 | CACM |
slovenčina | slk-000 | CACM |
tatar tele | tat-000 | çäçmä äsär |
tiếng Việt | vie-000 | các mặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | các mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | các mày |
English | eng-000 | CACM countries |
eesti | ekk-000 | CACMi riigid |
dansk | dan-000 | CACM-lande |
Nederlands | nld-000 | CACM-landen |
svenska | swe-000 | CACM-länder |
suomi | fin-000 | CACM-maat |
tiếng Việt | vie-000 | các món ăn |
tiếng Việt | vie-000 | các món ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | các món tiêu pha |
tiếng Việt | vie-000 | các môn điền kinh |
magyar | hun-000 | CACM-országok |
tiếng Việt | vie-000 | Các mức chênh lệch |
tiếng Việt | vie-000 | Các mức tiền công |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | č̕ác̕n̕ |
udin muz | udi-000 | cacnabẹġạl |
santostefanese | ita-002 | cac’nacci’ |
udin muz | udi-000 | cacnaġạġạl |
tiếng Việt | vie-000 | cacnalit |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacnamaca |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacnamacac |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacnamacaque |
tiếng Việt | vie-000 | các nàng tiên |
tiếng Việt | vie-000 | Cac-na-van |
tiếng Việt | vie-000 | các-na-van |
English | eng-000 | Cacnea |
français | fra-000 | Cacnea |
hrvatski | hrv-000 | Cacnea |
italiano | ita-000 | Cacnea |
Nederlands | nld-000 | Cacnea |
polski | pol-000 | Cacnea |
español | spa-000 | Cacnea |
tiếng Việt | vie-000 | cacnelian |
tiếng Việt | vie-000 | các ngài |
tiếng Việt | vie-000 | Các ngành động lực |
tiếng Việt | vie-000 | các nghành kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | các nghị |
tiếng Việt | vie-000 | Các nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Các nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Các nghị quyết của bang Kentucky và Virginia |
tiếng Việt | vie-000 | Các ngoại hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Các ngoại hưởng động |
tiếng Việt | vie-000 | Các ngoại ứng |
tiếng Việt | vie-000 | các ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | các ngựa dự thi |
tiếng Việt | vie-000 | các người |
tiếng Việt | vie-000 | các người dự thi |
tiếng Việt | vie-000 | Các nguyên lý cơ bản của toán học |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | các nhánh gốc |
tiếng Việt | vie-000 | Các nhân viên của TNA |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà tu |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà văn |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà đạo diễn |
tiếng Việt | vie-000 | Các nhóm Lòng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | cacnitin |
tiếng Việt | vie-000 | cacnotit |
tiếng Việt | vie-000 | các nốt nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | Các núi linh thiêng của Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | các nước Bắc-Nam Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | các nước hải ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | Các nước phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | các nước phưng tây |
tiếng Việt | vie-000 | các nước đi đầu |
udin muz | udi-000 | cacnuṭ |
português | por-000 | CaCO |
português brasileiro | por-001 | CaCO |
português europeu | por-002 | CaCO |
español | spa-000 | CaCO |
dansk | dan-000 | Caco |
italiano | ita-000 | Caco |
português | por-000 | Caco |
español | spa-000 | Caco |
tiếng Việt | vie-000 | ca cơ |
pueyano rupaa | arl-000 | caco |
Proto-Bantu | bnt-000 | caco |
English | eng-000 | caco |
galego | glg-000 | caco |
italiano | ita-000 | caco |
latine | lat-000 | caco |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | caco |
português | por-000 | caco |
Romani čhib | rom-000 | caco |
español | spa-000 | caco |
castellano chileno | spa-008 | caco |
español colombiano | spa-009 | caco |
español guatemalteco | spa-014 | caco |
español mexicano | spa-016 | caco |
español puertorriqueño | spa-021 | caco |
castellano venezolano | spa-025 | caco |
English | eng-000 | caco- |
Interlingue | ile-000 | caco- |
italiano | ita-000 | caco- |
Græcolatina | lat-004 | caco- |
català | cat-000 | caçó |
tiếng Việt | vie-000 | cà cộ |
napulitano | nap-000 | càco |
valdugèis | pms-002 | càco |
tiếng Việt | vie-000 | cá cờ |
Ruáingga | rhg-000 | cáço |
hrvatski | hrv-000 | ćaćo |
Romani čhib | rom-000 | čačo |
Maʼa | mhd-000 | čačó |
Selice Romani | rmc-002 | čáčo |
Afrikaans | afr-000 | CaCO3 |
chemical formulas | art-337 | CaCO3 |
English | eng-000 | CaCO3 |
latine | lat-000 | CaCO3 |
onicoin | mcd-000 | cacoa |
português | por-000 | caçoada |
português | por-000 | caçoador |
English | eng-000 | Cacoal |
français | fra-000 | Cacoal |
bokmål | nob-000 | Cacoal |
português | por-000 | Cacoal |
română | ron-000 | Cacoal |
Volapük | vol-000 | Cacoal |
português | por-000 | caçoar |
português brasileiro | por-001 | caçoar |
português europeu | por-002 | caçoar |
português | por-000 | caçoar de |
español | spa-000 | caco Argentina |
Kaló | rmq-000 | cacobí |
English | eng-000 | cacocachinnation |
lingua siciliana | scn-000 | cacocciufa |
lingua siciliana | scn-000 | cacocciùla |
lingua siciliana | scn-000 | cacòcciula |
lingua siciliana | scn-000 | cacocciùlo |
lingua siciliana | scn-000 | cacocciùlu |
italiano | ita-000 | cacochimia |
italiano | ita-000 | cacochimo |
English | eng-000 | cacocholia |
Latina Nova | lat-003 | Cacochroa |
Latina Nova | lat-003 | Cacochroa permixtella |
English | eng-000 | cacochroea |
English | eng-000 | cacochroia |
English | eng-000 | cacochylia |
français | fra-000 | cacochyme |
English | eng-000 | cacochymia |
français | fra-000 | cacochymie |
Deutsch | deu-000 | Cacöcia |
Deutsch | deu-000 | Cacöcia Podana |
Deutsch | deu-000 | Cacöcimorpha |
English | eng-000 | cacoclasite |
tiếng Việt | vie-000 | Cá cóc Tam Đảo |
English | eng-000 | Cacocum |
español | spa-000 | Cacocum |
English | eng-000 | cacodaemon |
English | eng-000 | cacodaemonic |
English | eng-000 | C/A code |
español | spa-000 | caco de árbol |
English | eng-000 | cacodemon |
français | fra-000 | cacodémon |
English | eng-000 | cacodemoncacodaemon |
italiano | ita-000 | cacodemone |
English | eng-000 | cacodemonia |
English | eng-000 | cacodemonic |
English | eng-000 | cacodemonical |
português | por-000 | cacodemônio |
English | eng-000 | cacodemonomania |
português | por-000 | caco de vaso de barro |
català | cat-000 | cacodil |
italiano | ita-000 | cacodile |
español | spa-000 | cacodílico |
galego | glg-000 | cacodilo |
English | eng-000 | cacodontia |
latine | lat-000 | cacodontia |
English | eng-000 | cacodorous |
English | eng-000 | cacodoxy |
English | eng-000 | cacodyl |
italiano | ita-000 | cacodyl |
español | spa-000 | cacodyl |
English | eng-000 | cacodylate |
français | fra-000 | cacodylate |
English | eng-000 | cacodyl chloride |
English | eng-000 | cacodyl cyanide |
français | fra-000 | cacodyle |
English | eng-000 | cacodyl group |
English | eng-000 | cacodylic |
English | eng-000 | cacodylic acid |
English | eng-000 | cacodyl oxide |
English | eng-000 | cacodyloxide |
English | eng-000 | cacodyl radical |
čeština | ces-000 | Cacoecia |
English | eng-000 | Cacoecia |
français | fra-000 | Cacoecia |
magyar | hun-000 | Cacoecia |
italiano | ita-000 | Cacoecia |
ລາວ | lao-000 | Cacoecia |
polski | pol-000 | Cacoecia |
português | por-000 | Cacoecia |
slovenčina | slk-000 | Cacoecia |
español | spa-000 | Cacoecia |
ภาษาไทย | tha-000 | Cacoecia |
latine | lat-000 | cacoecia |
español | spa-000 | cacoecia |