tiếng Việt | vie-000 | cây cải ốc tai |
tiếng Việt | vie-000 | cây cải rau muối |
tiếng Việt | vie-000 | cây cải tím |
tiếng Việt | vie-000 | cây cải tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cải xoong cay |
tiếng Việt | vie-000 | cây cải xoong đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cam |
tiếng Việt | vie-000 | cây cam becgamot |
tiếng Việt | vie-000 | cây cậm cang |
tiếng Việt | vie-000 | cây cẩm chướng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cẩm chướng râu |
tiếng Việt | vie-000 | cây cậm cò |
tiếng Việt | vie-000 | cây cẩm quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cẩm qùy |
tiếng Việt | vie-000 | cây cam tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cam đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cần |
tiếng Việt | vie-000 | cây cán bột |
tiếng Việt | vie-000 | cây cần củ |
tiếng Việt | vie-000 | cây căng buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây cánh kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cây canh ki na |
tiếng Việt | vie-000 | cây canh-ki-na |
tiếng Việt | vie-000 | cây cần núi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cần tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây cao lương |
tiếng Việt | vie-000 | cây cao su |
tiếng Việt | vie-000 | Cây cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | cây cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | cây cà rốt |
tiếng Việt | vie-000 | cây cà rốt dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây carum |
tiếng Việt | vie-000 | cây cau |
tiếng Việt | vie-000 | cây câu đằng |
tiếng Việt | vie-000 | cay cay |
tiếng Việt | vie-000 | cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | cây cẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cầy cấy |
tiếng Việt | vie-000 | cày cấy được |
tiếng Việt | vie-000 | cây cà độc dược |
English | eng-000 | Cayce |
Nederlands | nld-000 | Cayce |
Volapük | vol-000 | Cayce |
türkmençe | tuk-000 | çaý çemçesi |
tiếng Việt | vie-000 | cây chà là |
tiếng Việt | vie-000 | cây chàm |
tiếng Việt | vie-000 | cây chầm phù |
tiếng Việt | vie-000 | cây chân bê |
tiếng Việt | vie-000 | cây chân chim |
tiếng Việt | vie-000 | cây chanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây chanh tim |
tiếng Việt | vie-000 | cây châu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | cây chè |
tiếng Việt | vie-000 | cây che bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cây chè Pa-ra-goai |
tiếng Việt | vie-000 | cây chia ba |
tiếng Việt | vie-000 | cày chìa vôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây chìa vôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây chi nhựa thơm |
tiếng Việt | vie-000 | cây chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | cây chịu hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cây chịu mặn |
tiếng Việt | vie-000 | cây chịu đòn |
Wanuku rimay | qub-000 | caychö |
tiếng Việt | vie-000 | cây cho hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | cây chổi |
tiếng Việt | vie-000 | cây chồi dưới |
tiếng Việt | vie-000 | cây chống |
tiếng Việt | vie-000 | cây chống cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cây chống hầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cho nhựa gôm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cho nhựa thơm |
runa shimi | qva-000 | cay+chru |
tiếng Việt | vie-000 | cây chủ |
tiếng Việt | vie-000 | cay chua |
tiếng Việt | vie-000 | cây chừa lại |
tiếng Việt | vie-000 | cây chua me đất |
tiếng Việt | vie-000 | cây chữa rắn cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cây chúc mừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây chữ ma |
tiếng Việt | vie-000 | cây chùm bao |
tiếng Việt | vie-000 | cây chùm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây chứng |
tiếng Việt | vie-000 | cây chuối |
tiếng Việt | vie-000 | cây chuối abaca |
tiếng Việt | vie-000 | cây chuối hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây chuối lá |
tiếng Việt | vie-000 | cây chuối rẽ quạt |
tiếng Việt | vie-000 | cây chút chí chua |
tiếng Việt | vie-000 | cây chút chít |
tiếng Việt | vie-000 | cây chút chít tây |
Türkçe | tur-000 | çaycı |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | čáyči |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ ban |
tiếng Việt | vie-000 | cây cốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây côca |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ căng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ cao |
tiếng Việt | vie-000 | cầy cọ châu phi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ chét |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ chét bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cây có dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây có gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây có gỗ mềm |
tiếng Việt | vie-000 | cây có hạt |
tiếng Việt | vie-000 | cây có hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây còi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cói |
tiếng Việt | vie-000 | cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | cây cói bông |
tiếng Việt | vie-000 | cây cói giấy |
tiếng Việt | vie-000 | cây cói giùi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cối lá sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cói túi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cola |
tiếng Việt | vie-000 | cây côla |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ lào |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ lừa |
tiếng Việt | vie-000 | cây cơm cháy |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ móc |
tiếng Việt | vie-000 | cây con |
tiếng Việt | vie-000 | cây con cả rễ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ nến |
tiếng Việt | vie-000 | cây cống |
tiếng Việt | vie-000 | cây công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | cây con xấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây con yếu |
tiếng Việt | vie-000 | cây có quả mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ quạt |
türkmençe | tuk-000 | çaý-çörek |
tiếng Việt | vie-000 | cây có sáp |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ sáp |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cổ thụ |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ xagu |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ xanh tươi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cỏ đậu vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cọ đum |
tiếng Việt | vie-000 | cay cú |
tiếng Việt | vie-000 | cạy cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ ấu |
tiếng Việt | vie-000 | cay cực |
tiếng Việt | vie-000 | cày cục |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cạy cục |
tiếng Việt | vie-000 | cậy cục |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ cải |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ cải dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ cải đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ cải đường |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ cần |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc bọ chét |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc bước lừa |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc cam hôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc hôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc lượm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc ngài |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc ngải |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc sừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tai chuột |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tai mèo |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc thỉ xa |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tía |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tía serratule |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc trường sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc trừ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây cục trừ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây cúc đầu sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cày cục được |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ dong |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ gấu |
English | eng-000 | Çaycuma |
Türkçe | tur-000 | Çaycuma |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ nưa |
tiếng Việt | vie-000 | cây cườm |
tiếng Việt | vie-000 | cây cứt lợn |
tiếng Việt | vie-000 | Cây củ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cù tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây củ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây cửu lý hương |
Thao | ssf-000 | caycuy |
Mehri | gdq-000 | cayd |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | cayḍ |
azərbaycanca | azj-000 | çaydaçapan |
tiếng Việt | vie-000 | cây dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây dái ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cây dại non |
tiếng Việt | vie-000 | cày dầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâm bụt |
azərbaycanca | azj-000 | çaydan |
Khunsari | kfm-000 | čâydan |
tiếng Việt | vie-000 | cây dành dành |
tiếng Việt | vie-000 | cây danh mục |
Kurmancî | kmr-000 | çaydank |
Türkçe | tur-000 | Çaydanlık |
Türkçe | tur-000 | çaydanlık |
Türkçe | tur-000 | çaydanlık örtüsü |
tatar tele | tat-000 | caydaq |
türkmençe | tuk-000 | çaýdar |
bežƛʼalas mic | kap-001 | čäydär |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây dầu mè |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu quạ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu sáp |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu tằm |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây dâu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây dây guồi |
tiếng Việt | vie-000 | cây dây leo |
tiếng Việt | vie-000 | cây dây toàn |
tiếng Việt | vie-000 | cây dây đậu |
bežƛʼalas mic | kap-001 | caydazi -aq- |
tiếng Việt | vie-000 | cây dẻ |
hyw-001 | c̷aydec̷nel | |
hyw-001 | c̷aydel | |
türkmençe | tuk-000 | çaý demleýärin |
Türkçe | tur-000 | çay demliği |
català | cat-000 | Cayden |
English | eng-000 | Cayden |
galego | glg-000 | Cayden |
español | spa-000 | Cayden |
English | eng-000 | Cayden Boyd |
Nederlands | nld-000 | Cayden Boyd |
tiếng Việt | vie-000 | cây dẻ ngựa |
Türkçe | tur-000 | çay dere akıntı |
tiếng Việt | vie-000 | cây de vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây diêm mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cây diên vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cây diếp củ |
tiếng Việt | vie-000 | cây diếp củ đen |
tiếng Việt | vie-000 | cây diếp dai |
Türkçe | tur-000 | caydıran |
Türkçe | tur-000 | caydıran kimse |
Türkçe | tur-000 | caydırıcı |
Türkçe | tur-000 | caydırıcı faktör |
Türkçe | tur-000 | caydırıcı güç |
Türkçe | tur-000 | caydırıcılık |
Türkçe | tur-000 | caydırıcı silah |
Türkçe | tur-000 | caydırma |
Türkçe | tur-000 | caydırmak |
tiếng Việt | vie-000 | cây dong |
tiếng Việt | vie-000 | cây dòng họ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dong riềng |
tiếng Việt | vie-000 | cây dó rộp |
tiếng Việt | vie-000 | cây du |
tiếng Việt | vie-000 | cây dù |
tiếng Việt | vie-000 | cây dừa |
tiếng Việt | vie-000 | cây dừa cạn |
tiếng Việt | vie-000 | cây dưa chuột |
tiếng Việt | vie-000 | cây dứa dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây dừa dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây dưa gang tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây dưa hấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây dứa Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dứa râu |
tiếng Việt | vie-000 | cây dưa vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cậy dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | cây dưa đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây du con |
tiếng Việt | vie-000 | cầy dũi |
tiếng Việt | vie-000 | cây du non |
tiếng Việt | vie-000 | cây du núi |
tiếng Việt | vie-000 | cấy dưới da |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương kỳ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương lá rung |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương lá rụng |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương mai |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương rung lá |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương xám |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương xỉ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương đào |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương đen |
tiếng Việt | vie-000 | cây dũ sang |
tiếng Việt | vie-000 | cây duyên |
tiếng Việt | vie-000 | cây duyên con |
asturianu | ast-000 | caye |
français | fra-000 | caye |
lenga arpitana | frp-000 | caye |
Interlingue | ile-000 | caye |
langue picarde | pcd-000 | caye |
Nourmaund | xno-000 | caye |
morisyin | mfe-000 | cayé |