Hànyǔ | cmn-003 | cháng zuò yòng qū guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chángzǔsè |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng đáng một trinh |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng đáng nửa đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chăng đèn |
tiếng Việt | vie-000 | chàng đẹp trai |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng đi đâu cả |
tiếng Việt | vie-000 | chàng Đông-ki-sốt |
tiếng Việt | vie-000 | chàng đột |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng được quân nào |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng được điểm nào |
tiếng Việt | vie-000 | chặng đường |
tiếng Việt | vie-000 | chặng đường đi |
tiếng Việt | vie-000 | chanh |
tiếng Việt | vie-000 | chành |
tiếng Việt | vie-000 | chánh |
tiếng Việt | vie-000 | chạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chấn hách |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chan-hai |
Hànyǔ | cmn-003 | chán hai |
Hànyǔ | cmn-003 | chán hài |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhài |
Tâi-gí | nan-003 | chăn-hāi |
Tâi-gí | nan-003 | chăn-hăi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnhài |
tiếng Việt | vie-000 | chấn hãi |
tiếng Việt | vie-000 | chân hai ngón |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chanhaki |
tiếng Việt | vie-000 | chánh án |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhàn |
tiếng Việt | vie-000 | chấn hãn |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chánharhitani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chanhasï |
English | eng-000 | Chanhassen |
Ido | ido-000 | Chanhassen |
Nederlands | nld-000 | Chanhassen |
Volapük | vol-000 | Chanhassen |
tiếng Việt | vie-000 | chặn hậu |
tiếng Việt | vie-000 | chành bành |
tiếng Việt | vie-000 | chành chành |
tiếng Việt | vie-000 | chành chạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chành chọe |
tiếng Việt | vie-000 | chanh chòi |
tiếng Việt | vie-000 | chanh chua |
tiếng Việt | vie-000 | chánh chủ khảo |
tiếng Việt | vie-000 | chanh cốm |
Hànyǔ | cmn-003 | chán hé |
Hànyǔ | cmn-003 | chān he |
Hànyǔ | cmn-003 | chānhé |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnhè |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn hén |
Hànyǔ | cmn-003 | chānhéwù |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhézi |
Hànyǔ | cmn-003 | chán hé zǐ chán hé |
tiếng Việt | vie-000 | chảnh hoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | chánh hội |
English | eng-000 | Chan Hing-yan |
tiếng Việt | vie-000 | chanh lá cam |
tiếng Việt | vie-000 | chạnh lòng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chanho |
tiếng Việt | vie-000 | chà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
tiếng Việt | vie-000 | chan hoà ánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn hoài |
Tâi-gí | nan-003 | chăn-hòe |
Tâi-gí | nan-003 | chăn-hòe ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | chặn họng |
English | eng-000 | Chan-ho Park |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn hou |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn hòu bì zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chán hóu fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnhòurè |
tiếng Việt | vie-000 | chánh phạm |
tiếng Việt | vie-000 | chánh quản |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chan-hrang |
tiếng Việt | vie-000 | chánh sở nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | chánh sứ |
tiếng Việt | vie-000 | chánh thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | chánh thức |
tiếng Việt | vie-000 | chánh tổng |
tiếng Việt | vie-000 | chánh trị |
tiếng Việt | vie-000 | chánh trương |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhú |
Hànyǔ | cmn-003 | chán huā |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | chán huā gōu zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huā guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | chānhuàjiēshé |
Hànyǔ | cmn-003 | chán huá lí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn huan |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnhuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chānhuǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn huáng qīng méi |
Deutsch | deu-000 | Chanhu Daro |
English | eng-000 | Chanhudaro |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn hui |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuí |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhuí |
Hànyǔ | cmn-003 | chánhuǐ |
Tâi-gí | nan-003 | chăn-hùi |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ jié |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuílù |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ qīxiàn lún |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ shén fù |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ shī |
Hànyǔ | cmn-003 | chànhuǐ yíshì |
tiếng Việt | vie-000 | chấn hưng |
Hànyǔ | cmn-003 | chān hùn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo |
Hànyǔ | cmn-003 | chānhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn huó |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo jiǔ bēi |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo qǐ lái |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo rán liào yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo shí nǎo yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo shù jù |
tiếng Việt | vie-000 | chân hươu |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chān huo zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chán húzi |
tiếng Việt | vie-000 | chánh văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | chanh yên |
tiếng Việt | vie-000 | chánh đàn |
tiếng Việt | vie-000 | chánh đảng |
tiếng Việt | vie-000 | chanh đào |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chani |
English | eng-000 | Chani |
français | fra-000 | Chani |
português | por-000 | Chani |
Gàidhlig | gla-000 | chan i |
aymar aru | ayr-000 | chani |
onicoin | mcd-000 | chani |
Mambwe | mgr-000 | chani |
Mao | nbi-000 | chani |
Wanuku rimay | qub-000 | chani |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chani |
Urin Buliwya | quh-000 | chani |
Chanka rimay | quy-000 | chani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chani |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chani |
Impapura | qvi-000 | chani |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | chani |
Siwas | qxn-000 | chani |
chiShona | sna-000 | chani |
Kiswahili | swh-000 | chani |
Itaŋikom | bkm-000 | cha’ní |
Tâi-gí | nan-003 | chá-nĭ |
Mārwāṛī | rwr-001 | chānī |
Kiswahili | swh-000 | -chania |
čeština | ces-000 | Chania |
dansk | dan-000 | Chania |
Deutsch | deu-000 | Chania |
English | eng-000 | Chania |
lengua lumbarda | lmo-000 | Chania |
Nederlands | nld-000 | Chania |
bokmål | nob-000 | Chania |
polski | pol-000 | Chania |
português | por-000 | Chania |
română | ron-000 | Chania |
davvisámegiella | sme-000 | Chania |
julevsámegiella | smj-000 | Chania |
svenska | swe-000 | Chania |
eesti | ekk-000 | Chaniá |
Liangmai | njn-000 | chania |
Kiswahili | swh-000 | chania |
Gàidhlig | gla-000 | chan iad |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chaniai |
English | eng-000 | Chania International Airport |
español panameño | spa-018 | chaniao |
English | eng-000 | Chania Prefecture |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chanib |
aymar aru | ayr-000 | chanichaña |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chanichina |
Impapura | qvi-000 | chanichina |
aymar aru | ayr-000 | chanichiri |
Chanka rimay | quy-000 | chanichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chanichiy |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chanicuna |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chani cusca |
العربية | arb-000 | Chanidae |
普通话 | cmn-000 | Chanidae |
English | eng-000 | Chanidae |
français | fra-000 | Chanidae |
日本語 | jpn-000 | Chanidae |
Latina Nova | lat-003 | Chanidae |
português | por-000 | Chanidae |
español | spa-000 | Chanidae |
français | fra-000 | chanidé |
Hànyǔ | cmn-003 | chániè |
English | eng-000 | chaniel coder |
brezhoneg | bre-000 | Chanig |
français | fra-000 | Chanig |
Serviko Romani | rmc-001 | chaňig |
Denaʼina Qenaga | tfn-000 | chʼanigen |
Uyghurche | uig-001 | chanigha olturmaq |
Uyghurche | uig-001 | chanigha qétilidighan it |
Uyghurche | uig-001 | chanighuch |
Kaló | rmq-000 | chanigué |
Eyak | eya-000 | ch’a:n’-ih |
English | eng-000 | Chan I-hua |
Vai | vai-001 | Chaniĩ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼanʼįį |
Taveta | tvs-000 | cha-ni-itala |
Vai | vai-001 | Chaníĩ Yuwaŋ Rɛŋmimbi |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼaniʼk |
Kiswahili | swh-000 | -chanika |
Kiswahili | swh-000 | chanika |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼaniʼ kanoq |
Kiswahili | swh-000 | chanikiwiti |
Kiswahili | swh-000 | chanikiwiti jicho |
Chanka rimay | quy-000 | chanikuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chanikuna |
Impapura | qvi-000 | chanikuna |
Chanka rimay | quy-000 | chani kuska |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chani kuska |
Impapura | qvi-000 | chani kuska |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chanikuy |
Kiswahili | swh-000 | chanikwiti |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | chanildzan |
Uyghurche | uig-001 | chaniliq ayropilan |
Uyghurche | uig-001 | chaniliq ériq qazghuch |
Urin Buliwya | quh-000 | chani llallika |
Chanka rimay | quy-000 | chani llallika |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chani llallika |
Urin Buliwya | quh-000 | chanillan |
Chanka rimay | quy-000 | chanillan |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chanillan |
Qatzijobʼal | quc-000 | chanim |
Uyghurche | uig-001 | chanimaq |
Wanuku rimay | qub-000 | chanin |
Urin Buliwya | quh-000 | chanin |
Chincha Buliwya | qul-000 | chanin |
Chanka rimay | quy-000 | chanin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chanin |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chanin |
kichwa—Chiqllan | qxa-000 | chanin |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chanina |
Impapura | qvi-000 | chanina |
English | eng-000 | Chanin Building |
français | fra-000 | Chanin Building |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchah |
Chanka rimay | quy-000 | chaninchaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchaq |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaninchaq |
Urin Buliwya | quh-000 | chaninchasqa |
Chanka rimay | quy-000 | chaninchasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchasqa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaninchasqa |
Chanka rimay | quy-000 | chaninchasqa kamachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchasqa kamachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchax |
Urin Buliwya | quh-000 | chaninchay |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaninchay |
Chanka rimay | quy-000 | chaninchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaninchay |
Chanka rimay | quy-000 | chaninchaywan churay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninchaywan churay |
português | por-000 | chaninho |
aymar aru | ayr-000 | chanini |
Uyghurche | uig-001 | chanining keng téyilish tapini |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaniniyoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninnaq |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaninniyoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninniyoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninniyuh |
Chanka rimay | quy-000 | chaninniyuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninniyuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninniyux |
onicoin | mcd-000 | chaninpono |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaninpuni |
Chanka rimay | quy-000 | chaninpuni |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaninpuni |
Chanka rimay | quy-000 | chanin rimariykuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chanin rimariykuna |
English | eng-000 | Chanion Brook |
Tâi-gí | nan-003 | chàn-iŏng |
English | eng-000 | Chanioti |
lingua rumantscha | roh-000 | chaniöttel |
aymar aru | ayr-000 | chanipa |
latine | lat-000 | Chanis |
latine | lat-000 | chanis |
Uyghurche | uig-001 | chanisiman changgha |
Kaló | rmq-000 | chanisperó |
tutunakutachawin | top-000 | chanít |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | chanito |