Uyghurche | uig-001 | chayxor |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xổ ra |
Uyghurche | uig-001 | chayxorluq |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chảy xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chảy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xuống dưới |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chayya |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chayyapan |
Uyghurche | uig-001 | chay yéshil |
Uyghurche | uig-001 | chay yéshil marl téshi |
English | eng-000 | Chayyim |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chayyo |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chayyong |
Uyghurche | uig-001 | chay yopurmiqini hordash |
Uyghurche | uig-001 | chay yopurmiqining külrenglishish késili |
Uyghurche | uig-001 | chay yopurmiqini pürleshtürgüchi perwane |
Uyghurche | uig-001 | chay yopurmiqini qaqlash |
Uyghurche | uig-001 | chay yopurmiqini qorush |
Uyghurche | uig-001 | chayzarliq |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đầm đìa |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đàn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đang chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chày đập |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đất |
tiếng Việt | vie-000 | cháy đen |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đến |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đến |
tiếng Việt | vie-000 | cháy đều |
tiếng Việt | vie-000 | cháy đi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đị |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi chạy lại |
tiếng Việt | vie-000 | chạy điện |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi mời |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi mua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi tìm |
tiếng Việt | vie-000 | cháy đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chay đua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đua với |
tiếng Việt | vie-000 | cháy được |
tiếng Việt | vie-000 | chạy được |
tiếng Việt | vie-000 | chảy được |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đường chỉ |
Toʼon Savi | mim-000 | chayɨka |
saꞌan sau | mpm-000 | chayɨka |
català | cat-000 | Chaz |
English | eng-000 | Chaz |
galego | glg-000 | Chaz |
español | spa-000 | Chaz |
lingua rumantscha | roh-000 | chaz |
Nourmaund | xno-000 | chaz |
dižəʼəxon | zav-000 | chaz |
dižaʼxon | zpq-000 | chaz |
Glottocode | art-327 | chaz1235 |
isiNdebele | nde-000 | -chaza |
Kingulu | ngp-000 | chaza |
chiShona | sna-000 | chaza |
español | spa-000 | chaza |
español colombiano | spa-009 | chaza |
Kiswahili | swh-000 | chaza |
Uyghurche | uig-001 | chaza |
isiZulu | zul-000 | chaza |
Kiswahili | swh-000 | chazachaza |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | chazahyi |
brezhoneg | bre-000 | Chazal |
English | eng-000 | Chazal |
français | fra-000 | Chazal |
English | eng-000 | chazan |
polski | pol-000 | chazan |
Kiswahili | swh-000 | chaza nyundo |
Hànyǔ | cmn-003 | cházào |
English | eng-000 | Chazaqiel |
italiano | ita-000 | Chazaqiel |
Uyghurche | uig-001 | chaza qurup tusush |
English | eng-000 | Chazar |
polski | pol-000 | Chazar |
español | spa-000 | chazar |
Latina Nova | lat-003 | Chazara |
Latina Nova | lat-003 | Chazara briseis |
lietuvių | lit-000 | Chazarai |
Latina Nova | lat-003 | Chazara persephone |
Latina Nova | lat-003 | Chazara prieuri |
Nederlands | nld-000 | Chazaren |
slovenčina | slk-000 | Chazari |
English | eng-000 | Chazaria |
polski | pol-000 | Chazaria |
Latina Nova | lat-003 | Chazaria incarnata |
español mexicano | spa-016 | chazarilla |
polski | pol-000 | Chazarowie |
polski | pol-000 | chazarowie |
čeština | ces-000 | Chazarská říše |
polski | pol-000 | chazarski |
čeština | ces-000 | chazarský |
hanácké | ces-002 | chazarský |
slovenčina | slk-000 | chazarský |
čeština | ces-000 | Chazarský slovník |
español mexicano | spa-016 | chaz-chaz |
dižəʼəxon | zav-000 | chaz chbec |
dižəʼəxon | zav-000 | chaž chžeb |
English | eng-000 | Chaz Davies |
italiano | ita-000 | Chaz Davies |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | Ch~aZe |
Ellinika | ell-003 | Cháze |
dižaʼxon | zpq-000 | chaže' |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhažé |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chazeaux |
English | eng-000 | Chazeaux |
français | fra-000 | Chazeaux |
italiano | ita-000 | Chazeaux |
Nederlands | nld-000 | Chazeaux |
polski | pol-000 | Chazeaux |
srpski | srp-001 | Chazeaux |
Volapük | vol-000 | Chazeaux |
polski | pol-000 | Chaze-de-Peyre |
srpski | srp-001 | Chaze-de-Peyre |
luenga aragonesa | arg-000 | chazén |
luenga aragonesa | arg-000 | chazer |
Nourmaund | xno-000 | chazer |
čeština | ces-000 | cházet dolů |
lingua rumantscha | roh-000 | chazetta |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chazey-Bons |
English | eng-000 | Chazey-Bons |
français | fra-000 | Chazey-Bons |
italiano | ita-000 | Chazey-Bons |
Nederlands | nld-000 | Chazey-Bons |
Amanung Sisuan | pam-000 | Chazey-Bons |
polski | pol-000 | Chazey-Bons |
español | spa-000 | Chazey-Bons |
srpski | srp-001 | Chazey-Bons |
Volapük | vol-000 | Chazey-Bons |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chazey-sur-Ain |
English | eng-000 | Chazey-sur-Ain |
français | fra-000 | Chazey-sur-Ain |
italiano | ita-000 | Chazey-sur-Ain |
Nederlands | nld-000 | Chazey-sur-Ain |
Amanung Sisuan | pam-000 | Chazey-sur-Ain |
polski | pol-000 | Chazey-sur-Ain |
español | spa-000 | Chazey-sur-Ain |
srpski | srp-001 | Chazey-sur-Ain |
Volapük | vol-000 | Chazey-sur-Ain |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼazhak ik |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chàzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhàng jì lù |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhàngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhàng zhēng shōu |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhao |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhào |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhàobànlǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo cāo zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo chéng xù shè jì cuò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo dòng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo fāng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo fú wù zàn tíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo gōng néng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo lù jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhàor |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo shǐ yòng fāng biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo wù chā |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhǎo zhǐ lìng |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼazhałtłʼoo |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhèng duì xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhèng huì kuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhèng xiàn suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhēn yā lì |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhēnzhǐdì |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhí fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhí fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhīháolí |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhī háo lí miù yǐ qiān lí |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhī háo lí miù yǐ qiān lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhī háo lí shī zhī qiān lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhīháolíshízhīqiānlǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhí jiǎn bō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhī mǒ fěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhī qiān lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhì shì zhú tái |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhí tú |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhī zēng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhōu |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼazhrałtsʼit |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhu |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhuǎn chǔ gōng néng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhuàng guǎn pán chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhuàng lù jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzhuàngmò |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhuàng shǎn diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zhuàng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zhuǎn tái |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhuǎn yóu jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhù é |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cházhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zhū yú kē |
Mapudungun | arn-000 | chazi |
Hànyǔ | cmn-003 | chazi |
South Central Dinka | dib-000 | chazi |
Kiswahili | swh-000 | chazi |
dižəʼəxon | zav-000 | chazÏ |
dižəʼəxon | zav-000 | chazï |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chà zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chàzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chàzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cházi |
Hànyǔ | cmn-003 | cházī |
Hànyǔ | cmn-003 | cházǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chäzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzì |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zǐ bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cházibǐng |
Uyghurche | uig-001 | chazida charlap tosush |
Nederlands | nld-000 | Chaziel |
Hànyǔ | cmn-003 | Chāzìfú |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zì kē |
Uyghurche | uig-001 | chaziliq tosush ponkiti |
luenga aragonesa | arg-000 | chazilla |
isiXhosa | xho-000 | -chazi-magama |
luenga aragonesa | arg-000 | chazimiento |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zì mù |
luenga aragonesa | arg-000 | chazinta |
luenga aragonesa | arg-000 | chazinto |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zì shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zì suān |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzitóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chàzǐyānhóng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá zǐ yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cházǐyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zǐ yuán bǎi |
dižəʼəxon | zav-000 | chazj |
dižaʼxon | zpq-000 | chazj |
Deutsch | deu-000 | Chaz Jankel |
dižəʼəxon | zav-000 | chazje |
dižəʼəxon | zav-000 | chažjə |
dižaʼxon | zpq-000 | chazlaže' |
dižəʼəxon | zav-000 | chazlažə' |
dižəʼəxon | zav-000 | chaz lton |
dižəʼəxon | zav-000 | chazlton |
luenga aragonesa | arg-000 | chazmín |
karaj tili | kdr-001 | chazna |
Kiswahili | swh-000 | chazo |
polski | pol-000 | Chazret Sowmien |
dižəʼəxon | zav-000 | chaz rson |
dižaʼxon | zpq-000 | chaz rson |
dižəʼəxon | zav-000 | chaz šon |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | chaztesyi |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zú |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzú |
Ido | ido-000 | chazublo |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zui |
Hànyǔ | cmn-003 | chā zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chāzuǐ |
Deutsch | deu-000 | Chazuke |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Chazumba Mixtec |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Chazumba Mixtec |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chazumba Mixtec |
English | eng-000 | Chazumba Mixtec |