español | spa-000 | Chompipe |
español | spa-000 | chompipe |
español guatemalteco | spa-014 | chompipe |
español hondureño | spa-015 | chompipe |
español salvadoreño | spa-022 | chompipero |
español mexicano | spa-016 | chompiras |
español nicaragüense | spa-017 | chomporoco |
English | eng-000 | chomps |
español mexicano | spa-016 | chompu |
Pumā | pum-000 | chompuriwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chomrau |
tiếng Việt | vie-000 | chòm râu cằm |
tiếng Việt | vie-000 | chòm râu cằm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chòm râu dê |
tiếng Việt | vie-000 | chòm râu má |
tiếng Việt | vie-000 | chòm râu môi dưới |
Amri Karbi | ajz-000 | chomrecho |
brezhoneg | bre-000 | chom sacʼhet |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chomsan |
tiếng Việt | vie-000 | Chòm sao |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Bạch dương |
tiếng Việt | vie-000 | chòm Sao Bắc Đẩu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Bắc Đẩu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Bảo bình |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Cá |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao cá |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Cung |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Gấu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao gấu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Gấu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao gấu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Kim ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao người ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Ngự phu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Ngũ xa |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Nhân mã |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao nhân mã |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao O-ri-on |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Sư tử |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Tên |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Thiên lang |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Thiên long |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Thiên nga |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao thiên tử |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao tiên nữ |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Tiểu hùng |
tiếng Việt | vie-000 | chòm sao Đại hùng |
English | eng-000 | Chomskian |
français | fra-000 | chomskien |
dansk | dan-000 | Chomsky |
English | eng-000 | Chomsky |
suomi | fin-000 | Chomsky |
français | fra-000 | Chomsky |
bahasa Indonesia | ind-000 | Chomsky |
nynorsk | nno-000 | Chomsky |
bokmål | nob-000 | Chomsky |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Chomsky |
English | eng-000 | chomsky |
English | eng-000 | Chomskyan |
English | eng-000 | Chomskybot |
português | por-000 | Chomskybot |
français | fra-000 | chomskyen |
Deutsch | deu-000 | Chomsky-Hierarchie |
English | eng-000 | Chomsky hierarchy |
svenska | swe-000 | Chomskyhierarkin |
Universal Networking Language | art-253 | chomsky(iof>linguist>thing) |
suomi | fin-000 | Chomskyn hierarkia |
English | eng-000 | Chomsky normal form |
English | eng-000 | Chomsky regular form |
Deutsch | deu-000 | Chomsky-Schützenberger-Hierarchie |
suomi | fin-000 | Chomsky’s hierarchy |
brezhoneg | bre-000 | chom sonn |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chomteng |
tiếng Việt | vie-000 | chòm thất tinh |
tiếng Việt | vie-000 | chòm Thiên ngư |
tiếng Việt | vie-000 | chớm thối |
tiếng Việt | vie-000 | chớm thổi |
Deutsch | deu-000 | Chom Thong |
English | eng-000 | Chom Thong |
Tâi-gí | nan-003 | chò m̄-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chò-m̄-tio̍h |
tiếng Việt | vie-000 | chỏm tóc |
Han’gugŏ | kor-004 | Chŏmtʼodori |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chomtóyen |
tiếng Việt | vie-000 | chỏm tròn |
English | eng-000 | Chomu |
Esperanto | epo-000 | Chomu |
français | fra-000 | Chomu |
português | por-000 | Chomu |
Ngurimi | ngq-000 | chomu |
Ikoma | ntk-000 | chomu |
tiếng Việt | vie-000 | chó mực |
Uyghurche | uig-001 | chomüch |
Uyghurche | uig-001 | chömüch |
Uyghurche | uig-001 | chömüch bilen almaq |
Uyghurche | uig-001 | chömüch bilen usmaq |
Uyghurche | uig-001 | chömüch ishletküchi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchlük éléwator |
Uyghurche | uig-001 | chömüchlük patqaq qézish mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchlük qachilash mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchlük topa qirish mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchlük traktor |
Uyghurche | uig-001 | chömüch qatarliq nersiler |
Uyghurche | uig-001 | chömüch sépi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman ékskawator |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman eshkek |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman farfor qacha |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman kéme béshi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman qolwaq paliqi |
Uyghurche | uig-001 | chömüchsiman shilepe |
Uyghurche | uig-001 | chömüch tutmaq |
Uyghurche | uig-001 | chömüchüngmu yagh bolur |
Amuesha | ame-000 | chomueñets |
Lucumí | luq-000 | chomugué |
tiếng Việt | vie-000 | chõ mũi vào |
Uyghurche | uig-001 | chömül- |
Uyghurche | uig-001 | chömüldür- |
Uyghurche | uig-001 | chömüle tuxumi |
Uyghurche | uig-001 | chömülmek |
Uyghurche | uig-001 | chömülüsh |
Uyghurche | uig-001 | chömülüsh meydani |
tiếng Việt | vie-000 | cho muối |
tiếng Việt | vie-000 | cho muối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | cho muối vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... mượn |
tiếng Việt | vie-000 | cho mướn |
tiếng Việt | vie-000 | cho mượn |
tiếng Việt | vie-000 | cho mựơn |
tiếng Việt | vie-000 | cho mướn lại |
tiếng Việt | vie-000 | chợ mướn người làm |
chiShona | sna-000 | chomusoro |
slovenčina | slk-000 | chomút |
čeština | ces-000 | Chomutov |
dansk | dan-000 | Chomutov |
Deutsch | deu-000 | Chomutov |
English | eng-000 | Chomutov |
Esperanto | epo-000 | Chomutov |
français | fra-000 | Chomutov |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Chomutov |
Nederlands | nld-000 | Chomutov |
nynorsk | nno-000 | Chomutov |
bokmål | nob-000 | Chomutov |
polski | pol-000 | Chomutov |
português | por-000 | Chomutov |
slovenčina | slk-000 | Chomutov |
davvisámegiella | sme-000 | Chomutov |
julevsámegiella | smj-000 | Chomutov |
English | eng-000 | Chomutov District |
slovenčina | slk-000 | chomúty |
tiếng Việt | vie-000 | chớm vỡ |
Kiswahili | swh-000 | -chomwa |
chiShona | sna-000 | chomwa |
Kiswahili | swh-000 | chomwa |
chiShona | sna-000 | -chomwaidza |
brezhoneg | bre-000 | chom war ar secʼh |
brezhoneg | bre-000 | chom war e cʼhoant |
brezhoneg | bre-000 | chom war eor |
chiCheŵa | nya-000 | chomwe |
chiShona | sna-000 | chomwi |
chiShona | sna-000 | -chomwira |
tiếng Việt | vie-000 | chòm xóm |
tiếng Việt | vie-000 | chỏm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chồm đứng lên |
Nihongo | jpn-001 | CHON |
Nyah Kur | cbn-000 | Ch~oN |
Amri Karbi | ajz-000 | chon |
truk | chk-000 | chon |
eesti | ekk-000 | chon |
English | eng-000 | chon |
suomi | fin-000 | chon |
Gàidhlig | gla-000 | chon |
italiano | ita-000 | chon |
Hangungmal | kor-001 | chon |
ລາວ | lao-000 | chon |
onicoin | mcd-000 | chon |
toꞌondáꞌó | mxb-000 | chon |
Nalik | nal-000 | chon |
Pumā | pum-000 | chon |
español | spa-000 | chon |
español dominicano | spa-011 | chon |
español de España | spa-013 | chon |
español hondureño | spa-015 | chon |
phasa thai | tha-001 | chon |
mi na | txg-002 | chon |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chon |
Uyghurche | uig-001 | chon |
Kalmyk | xal-001 | chon |
dižəʼəxon | zav-000 | chon |
dižaʼxon | zpq-000 | chon |
Dinakʼi | kuu-000 | chon̥ |
Itaŋikom | bkm-000 | choñ |
dižəʼəxon | zav-000 | choṉ |
dižaʼxon | zpq-000 | choṉ |
Proto-Hmong | hmn-001 | ch~oN |
Mpi | mpz-000 | ch~oN |
Lophomi | nsa-000 | ch~oN |
Kargil Balti | bft-002 | ch~on |
Khapalu Balti | bft-003 | ch~on |
Kharmang Balti | bft-004 | ch~on |
Rondu Balti | bft-005 | ch~on |
Shigar Balti | bft-006 | ch~on |
Skardu Balti | bft-007 | ch~on |
Chorbat Balti | bft-009 | ch~on |
truk | chk-000 | chón |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | chón |
tiếng Việt | vie-000 | chôn |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼon̥ |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | chồn |
tiếng Việt | vie-000 | chớn |
tiếng Việt | vie-000 | chờn |
yn Ghaelg | glv-000 | c’hon |
Serviko Romani | rmc-001 | čhon |
Selice Romani | rmc-002 | čhon |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chon1 |
Glottocode | art-327 | chon1248 |
Glottocode | art-327 | chon1284 |
Glottocode | art-327 | chon1285 |
Glottocode | art-327 | chon1286 |
Glottocode | art-327 | chon1287 |
Glottocode | art-327 | chon1288 |
didxazá | zai-000 | chon1na2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chon2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chon3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chon5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chon6 |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | chon7³ |
chiShona | sna-000 | -chona |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chona |
Ikalanga | kck-000 | chona |
Kutu | kdc-000 | chona |
Ngindo | nnq-000 | chona |
Mochi | old-000 | chona |
español hondureño | spa-015 | chona |
español mexicano | spa-016 | chona |
Kyivunjo | vun-000 | chona |
Córdova 16C | zap-001 | chona |
Lucumí | luq-000 | choná |
Rarámuri | tar-000 | choʼná |
Nihongo | jpn-001 | chōna |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nạc |
Gaeilge | gle-000 | chonaic sí |
Gaeilge | gle-000 | chonaic siad i bhfad uathu é |
dižaʼxon | zpq-000 | chona'laže' |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nắm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nằm |
English | eng-000 | Cho Namchul |
Esperanto | epo-000 | Cho Namchul |
Türkçe | tur-000 | Cho Namchul |
tiếng Việt | vie-000 | cho nằm nhà thương |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chonan |
English | eng-000 | Chōnan |
Chipaya | cap-000 | čʰonanči |
Teochew | nan-004 | cho nang |
tiếng Việt | vie-000 | chở nặng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nào |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nào đấy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nấp |
Budinos | fiu-001 | chonara |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chónarhini |
luenga aragonesa | arg-000 | Chonás |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ này |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ này chỗ kia |
morisyin | mfe-000 | chonb |
tiếng Việt | vie-000 | chồn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | chồn bạch |
tiếng Việt | vie-000 | chồn bạc má |
dižəʼəxon | zav-000 | chon banez |
tiếng Việt | vie-000 | chọn bằng tay |
dižəʼəxon | zav-000 | chon be' |
dižaʼxon | zpq-000 | chon be' |
diidza xhon | zad-000 | chon beʼ |
diidza xhon | zad-000 | chon be’ |
diidxazá | zap-000 | chon be’ |
morisyin | mfe-000 | chonbe |
dižəʼəxon | zav-000 | chon be'eyə' |
dižəʼəxon | zav-000 | chon bež |
dižəʼəxon | zav-000 | chon bguas |
dižəʼəxon | zav-000 | chon bia' bṉebə |
Nihongo | jpn-001 | chonbo |
tiếng Việt | vie-000 | chồn bơ lét |
tiếng Việt | vie-000 | chồn bơlet |
tiếng Việt | vie-000 | chốn bồng lai |
tiếng Việt | vie-000 | chọn bộ phận mẫu |
dižəʼəxon | zav-000 | chon bordar |
français | fra-000 | Chonbuk Hyundai Motors |
português | por-000 | Chonbuk Hyundai Motors Football Club |
English | eng-000 | Chonbuk National University |
English | eng-000 | Chon Buri |
polski | pol-000 | Chon Buri |
português | por-000 | Chon Buri |
svenska | swe-000 | Chon Buri |
Deutsch | deu-000 | Chonburi |
English | eng-000 | Chonburi |
français | fra-000 | Chonburi |
Nederlands | nld-000 | Chonburi |
bokmål | nob-000 | Chonburi |
Türkçe | tur-000 | Chonburi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Chonburi |