tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc Xla-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc Đra-vi-đa |
tiếng Việt | vie-000 | chúng tôi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng to lách |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ là sai |
tiếng Việt | vie-000 | chứng to ruột kết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tổ đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | chưng tr |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tràn dịch khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tràn dịch ngực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng trạng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tràn khí ngực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng trẹo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tri |
tiếng Việt | vie-000 | chúng trợ nan xác |
tiếng Việt | vie-000 | chứng trụi lông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng trụi tóc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng trúng độc tein |
English | eng-000 | Chungtu |
English | eng-000 | chung tu |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tử |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tự kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tụ máu |
English | eng-000 | chung tze liao |
Kiswahili | swh-000 | -chungu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-u |
asturianu | ast-000 | chungu |
Bonde | bou-001 | chungu |
South Central Dinka | dib-000 | chungu |
Kuria | kuj-000 | chungu |
Kuria Tarime | kuj-001 | chungu |
Oluluyia | luy-000 | chungu |
Chimwera | mwe-001 | chungu |
Ngurimi | ngq-000 | chungu |
Ikoma | ntk-000 | chungu |
Kara | reg-000 | chungu |
Rungwa | rnw-000 | chungu |
Kihorombo | rof-000 | chungu |
Kiswahili | swh-000 | chungu |
Jñatio | maz-000 | chungú |
tiếng Việt | vie-000 | chú ngữ |
Hànyǔ | cmn-003 | chúngǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn gū |
Hànyǔ | cmn-003 | chūngū |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ngữ |
Kiswahili | swh-000 | chungu 3 nzima |
Kiswahili | swh-000 | -chungua |
Kiswahili | swh-000 | chungua |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ưa chảy máu |
Kiswahili | swh-000 | -chunguachungua |
Kiswahili | swh-000 | chungu ambacho hutumika kwa ajili ya haja ndogo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn guàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnguàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnguān |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn guāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnguāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn guāng lòu xiè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn guāng míng mèi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ứa nước bọt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng u buồn |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha asali |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha chakula |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha kutelekea maji |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha kuyeyushia madini |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha mtemba |
Kiswahili | swh-000 | chungu cha ujima |
Kiswahili | swh-000 | chunguchungu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ứ dịch |
español | spa-000 | chunguear |
español | spa-000 | chunguearse |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nguệch ngoạc |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nguệch ngoạch |
español | spa-000 | chungueo |
español | spa-000 | chunguero |
luenga aragonesa | arg-000 | Chungueta |
Hànyǔ | cmn-003 | chūngūgū |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔn guǐ |
español salvadoreño | spa-022 | chunguiar |
español salvadoreño | spa-022 | chunguión |
Kipare | asa-000 | chunguka |
Kiswahili | swh-000 | chungu kichunguu |
Kiswahili | swh-000 | chungu kilichovunjika |
Kɨlaangi | lag-000 | chungula |
Kiswahili | swh-000 | -chungulia |
Kiswahili | swh-000 | chungulia |
Kiswahili | swh-000 | -chungulia kaburi |
Kiswahili | swh-000 | -chunguliwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chunguloo |
español | spa-000 | chunguloo |
español salvadoreño | spa-022 | chunguluniar |
Kɨlaangi | lag-000 | chungumala |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ứ máu chỗ thấp |
English | eng-000 | Chung Un-Chan |
Kiswahili | swh-000 | chungu nzima |
Hànyǔ | cmn-003 | chún guǒ jué shǔ |
Kyivunjo | vun-000 | chungur*ia |
Atkan | ale-001 | chungus |
Kiswahili | swh-000 | chungutamu |
Pangwa | pbr-000 | chungutila |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ưu tư |
Kiswahili | swh-000 | chungu ya kamba |
Kiswahili | swh-000 | chungu ya kuyeyushia madini |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Nguyên Chương |
Kiswahili | swh-000 | -chunguza |
South Central Dinka | dib-000 | chunguza |
Kiswahili | swh-000 | chunguza |
Kiswahili | swh-000 | -chunguza -dukiza |
Kiswahili | swh-000 | -chunguza sana |
Kiswahili | swh-000 | -chunguzi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vàng da |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vẹo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vẹo cột sống |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vẹo xương sống |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm ống mật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm phế nang |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm quy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm ruột thừa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viêm túi phổi |
tiếng Việt | vie-000 | chủng viện |
tiếng Việt | vie-000 | chứng viễn thị |
tiếng Việt | vie-000 | chung vốn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vô niệu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vọp bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vô tinh trùng |
tiếng Việt | vie-000 | chủng vũ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng vữa động mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chung vui |
Kiswahili | swh-000 | -chungwa |
Jita | jit-000 | chungwa |
Kɨlaangi | lag-000 | chungwa |
Kiswahili | swh-000 | chungwa |
English | eng-000 | Chungwan |
English | eng-000 | chung wan |
English | eng-000 | Chungwei |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chungwIʼ |
Hangungmal | kor-001 | chun-gwon |
English | eng-000 | Chungwoon University |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xanh tím |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xẹp phổi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xoắn ruột |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xoay quanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xốc hông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xơ cứng tai |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chùng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chứng xương mục |
English | eng-000 | ch’ung yang |
Uyghurche | uig-001 | chungyang bayrimi |
Uyghurche | uig-001 | chungyang pellisi |
English | eng-000 | Chungyang Shanmo |
English | eng-000 | Chung-Yao Chao |
tiếng Việt | vie-000 | chứng yếu bụng |
English | eng-000 | Chung Ying Street |
Mārwāṛī | rwr-001 | chūngyo |
English | eng-000 | Chung Yong-Dae |
English | eng-000 | Chung Yuan Christian University |
tiếng Việt | vie-000 | chung đái |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái anbumin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái canxi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái clorua |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái dầm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái giắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái globulin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái glucoza |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái hémoglobin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái inđican |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái lactoza |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái nitơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái oxalat |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái photphat |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái protein |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái ra axêton |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái ra máu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái ra mủ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái són đau |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái urobilin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái xistin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đái đêm |
tiếng Việt | vie-000 | chủng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau bụng quặn |
tiếng Việt | vie-000 | chủng đậu cho |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau cơ thắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau gan mạn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau nhói ngực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau nửa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau răng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau ruột |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau tai |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau xương |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đau xương sống |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đa xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đầy hơi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đen da |
tiếng Việt | vie-000 | chùng đi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng điếc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng điếc hạt |
tiếng Việt | vie-000 | chung điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng điên |
tiếng Việt | vie-000 | chung đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chừng độ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng độc huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đỏ da |
tiếng Việt | vie-000 | chừng đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng độn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng động kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đồng động |
tiếng Việt | vie-000 | Chung độ rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | chứng đột quỵ |
tiếng Việt | vie-000 | chung đúc |
tiếng Việt | vie-000 | chủng đức |
tiếng Việt | vie-000 | chung đụng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà băng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà chứa |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà in |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà máy bột |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà máy sợi |
tiếng Việt | vie-000 | chu nhan |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn hán |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnhán |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔn hàn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhân ông |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chu nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nhật |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nhật buồn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhật lục tuần |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà trọ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhật thất tuần |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ Nhật tuần này |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ Nhật tuần sau |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ Nhật tuần trước |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà xe |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hé |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhé |
English | eng-000 | Chun Hee Chul |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhēi |
Tâi-gí | nan-003 | chun-hĕng |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhéxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hé zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhézi |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hé zǐ tǐ |
Tâi-gí | nan-003 | chún-hĭ |
Tâi-gí | nan-003 | chun-hiăn |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hiăn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhiệm khoa |
français | fra-000 | chu nho |
Tâi-gí | nan-003 | chūn-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hō· |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Nho |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nho |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nhỏ |
Tâi-gí | nan-003 | chùn-hōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hòe |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hòe-phō· |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hòe-toaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nhỏ li ti |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnhóng |
Tâi-gí | nan-003 | chun-hōng-chía |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hóng chǐ bái |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chún hòu chún hòu de |
tiếng Việt | vie-000 | chu nhu |
Tâi-gí | nan-003 | chŭn-hu |
tiếng Việt | vie-000 | chứ như |
Deutsch | deu-000 | Chunhua |
Hànyǔ | cmn-003 | chún huà |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | chūnhuàchùlǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn huà chūn huà ér |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn huà guò chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | chúnhuàjì |