| tiếng Việt | vie-000 |
| chứng từ | |
| English | eng-000 | document |
| English | eng-000 | receipt |
| English | eng-000 | voucher |
| français | fra-000 | document |
| français | fra-000 | pièce justificative |
| italiano | ita-000 | testimonianza |
| русский | rus-000 | документ |
| русский | rus-000 | справка |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng minh thư |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
| tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ |
