español | spa-000 | chutear |
castellano chileno | spa-008 | chutear |
español hondureño | spa-015 | chutear |
English | eng-000 | chute bar |
English | eng-000 | chute-barrel spooler |
English | eng-000 | chute blade |
English | eng-000 | chute blades |
English | eng-000 | chute blasting |
English | eng-000 | chute block |
English | eng-000 | chute board |
français | fra-000 | Chute Boxe |
English | eng-000 | Chute Boxe Academy |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | chʼutechʼu |
English | eng-000 | chute conveyer |
English | eng-000 | chute conveyor |
English | eng-000 | chute cutoff |
English | eng-000 | chuted |
English | eng-000 | chuted concrete |
français | fra-000 | chute d'eau |
français | fra-000 | chute d’eau |
français | fra-000 | Chute de Berlin |
français | fra-000 | chute de cheval |
français | fra-000 | chute de cheveux |
français | fra-000 | Chute de Constantinople |
français | fra-000 | chute de fruit |
français | fra-000 | chute de grêle |
français | fra-000 | chute de la bourse |
français | fra-000 | chute de la neige |
français | fra-000 | chute de la quantité d’ozone |
français | fra-000 | chute de l’homme |
English | eng-000 | chute delivery |
français | fra-000 | chute de matière |
français | fra-000 | chute de neige |
français | fra-000 | chute de neige fondue |
français | fra-000 | chute de neiges |
français | fra-000 | chute de pluie |
français | fra-000 | chute de potentiel |
français | fra-000 | Chute de Robespierre |
français | fra-000 | chute des cheveux |
français | fra-000 | chute des dents |
français | fra-000 | chute des feuilles |
français | fra-000 | chute des neutrophiles |
français | fra-000 | chute des poils |
français | fra-000 | chute des prix |
français | fra-000 | chute des reins |
français | fra-000 | chute de température |
français | fra-000 | chute de tension |
English | eng-000 | chute direction control |
English | eng-000 | chute discharge |
English | eng-000 | chute distributor |
English | eng-000 | chute door |
français | fra-000 | chute du cours |
français | fra-000 | chute du jour |
français | fra-000 | chute du pied |
français | fra-000 | chute du poignet |
français | fra-000 | chute du sublime au ridicule |
français | fra-000 | chute du toit |
français | fra-000 | chute en avant |
français | fra-000 | chute en vrille |
français | fra-000 | chute excessive de cheveux |
English | eng-000 | chute-fed card |
English | eng-000 | chute feed |
English | eng-000 | chute feeder |
English | eng-000 | chute gate |
français | fra-000 | Chute Glace |
English | eng-000 | chute grate |
English | eng-000 | chute hopper |
Universal Networking Language | art-253 | chute(icl>dive>do,plt>thing,plf>thing,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | chute(icl>gutter>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | chute(icl>parachute) |
Universal Networking Language | art-253 | chute(icl>rescue_equipment>thing,equ>parachute) |
português | por-000 | chuteira |
português | por-000 | chuteiras |
English | eng-000 | chute jaw |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tĕ khek |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tĕ koa |
français | fra-000 | Chute Libre |
français | fra-000 | Chute libre |
français | fra-000 | chute libre |
English | eng-000 | chute-lift |
English | eng-000 | chute liner |
brezhoneg | bre-000 | chutell |
English | eng-000 | chute logs |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Telugu |
tekoi ra Belau | pau-000 | chutem |
tekoi ra Belau | pau-000 | chútem |
français | fra-000 | Chute Montmorency |
English | eng-000 | chute mouth |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tēng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Tengwar |
français | fra-000 | Chute Noire |
English | eng-000 | chute of a switching device |
français | fra-000 | chute opérationnelle |
English | eng-000 | chute pitman |
français | fra-000 | chuter |
français | fra-000 | chutèrent |
English | eng-000 | chute riffler |
français | fra-000 | chuter lourdement |
English | eng-000 | chutes |
français | fra-000 | chutes |
English | eng-000 | Chute-Saint-Philippe Aerodrome |
français | fra-000 | Chutes Boyoma |
français | fra-000 | Chutes de Kalambo |
français | fra-000 | Chutes de Khone |
français | fra-000 | Chutes de la Lofoï |
français | fra-000 | Chutes Della |
français | fra-000 | chutes de neige |
français | fra-000 | chutes de papier |
français | fra-000 | Chutes de Saint Anthony |
lengua lumbarda | lmo-000 | Chutes-des-Passes - Lac Margane Water Aerodrome |
lenga piemontèisa | pms-000 | Chutes-des-Passes - Lac Margane Water Aerodrome |
English | eng-000 | Chutes-des-Passes/Lac Margane Water Aerodrome |
français | fra-000 | Chutes d’Iguaçu |
français | fra-000 | chutes d’Iguaçu |
français | fra-000 | Chutes du Niagara |
français | fra-000 | Chutes du Rhin |
français | fra-000 | chutes du Rhin |
français | fra-000 | Chutes Fulmer |
English | eng-000 | chute sill |
français | fra-000 | Chutes Livingstone |
français | fra-000 | Chutes Niagara |
français | fra-000 | chutes Niagara |
français | fra-000 | Chutes Owen |
English | eng-000 | chute spillway |
français | fra-000 | Chutes réversibles |
français | fra-000 | Chutes Tahquamenon |
English | eng-000 | Chutes Too Narrow |
français | fra-000 | Chutes Too Narrow |
íslenska | isl-000 | Chutes Too Narrow |
español | spa-000 | Chutes Too Narrow |
svenska | swe-000 | Chutes Too Narrow |
lengua lumbarda | lmo-000 | Chute-St-Philippe Airport |
lenga piemontèisa | pms-000 | Chute-St-Philippe Airport |
English | eng-000 | chute structure |
français | fra-000 | Chutes Victoria |
français | fra-000 | chutes Victoria |
English | eng-000 | chute swivel joint |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | chʼutetaj |
English | eng-000 | chute-the-chute |
English | eng-000 | chute the chutes |
English | eng-000 | chute-the-chutes |
English | eng-000 | chute-type milking bail |
English | eng-000 | chute-type spill ways |
langue picarde | pcd-000 | chuteu |
tiếng Việt | vie-000 | chú Tểu |
français | fra-000 | chuteur |
français | fra-000 | chuteur-op |
français | fra-000 | chute verticale |
English | eng-000 | chute winch |
tiếng Việt | vie-000 | chút gì |
Seraiki | skr-000 | chutha |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thaana |
tiếng Việt | vie-000 | chú thác |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thái |
Tâi-gí | nan-003 | chu-thài |
Tâi-gí | nan-003 | chu-thai àm-kiat |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thái ấp |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thái Lặc mới |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thái Na |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thái Việt |
tiếng Việt | vie-000 | chu thần |
Tâi-gí | nan-003 | chū-thàn |
tiếng Việt | vie-000 | Chư Thành |
tiếng Việt | vie-000 | chu thành hình chén |
tiếng Việt | vie-000 | chư thần núi O-lim-pốt |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập cánh dưới dài hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập chính thống |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Thập Phương Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ thập đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập đỏ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-thău |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thầu |
Tâi-gí | nan-003 | chū-thău chì-bóe |
Tâi-gí | nan-003 | chū-thău kàu-bóe |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thầu khai đá |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thầy tu |
Tâi-gí | nan-003 | chú-thé |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thể |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thể an toàn thông tin |
Tâi-gí | nan-003 | chū-the̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chū-the̍h ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-the̍h-khu |
Tâi-gí | nan-003 | chū-thé kàn-sè-pau |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thêm ngoài lề |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thể tính |
tiếng Việt | vie-000 | chú thích |
tiếng Việt | vie-000 | chú thích dị bản |
tiếng Việt | vie-000 | chú thích ở cuối trang |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thiện |
tiếng Việt | vie-000 | chú thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Thôn |
tiếng Việt | vie-000 | chu thủ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thuê |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thượng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thường |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thuyền chở hàng |
Tohono O'odham | ood-000 | chuthwua |
বাংলা | ben-000 | chuti |
čeština | ces-000 | chuti |
Chamoru | cha-000 | chuti |
italiano | ita-000 | chuti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuti |
Chanka rimay | quy-000 | chuti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuti |
Impapura | qvi-000 | chuti |
chiShona | sna-000 | chuti |
español | spa-000 | chuti |
español mexicano | spa-016 | chuti |
Hànyǔ | cmn-003 | chù ti |
Hànyǔ | cmn-003 | chù tì |
Hànyǔ | cmn-003 | chùtì |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tī |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tí |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tī |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔtǐ |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼuti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuti |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tīaⁿ |
svenska | swe-000 | Chutia Nagpur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutiang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutiang bawkin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutiang chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutiangin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih ahnu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih loh chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih loh vek leh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih loh vêk leh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti a nih si chuan |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tīaⁿ put-hēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiào |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiáozi |
Tâi-gí | nan-003 | chŭ-tia̍p-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chŭ-tia̍p tĕng-cho· |
español hondureño | spa-015 | chutiar |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tiāu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chutic |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ tịch Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch giáo hội |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tī-chhun |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ tịch Liên đoàn bóng đá châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ tịch nước Việt Nam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutichuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutichuan ... hial |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti chung pawhin |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch xa |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch đoàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tiě |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tī ĕ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiě |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tiệc |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiěgōu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtiěkǒu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tiệm cà phê |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti emin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti êmin |
Deutsch | deu-000 | Chutien |
English | eng-000 | Chu Tien-hsin |
English | eng-000 | Chu Tien-wen |
français | fra-000 | Chu Tien-wen |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tiếp ký |
tiếng Việt | vie-000 | chú tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tiểu bài |
tiếng Việt | vie-000 | chú tiểu đồng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti fahran chuan |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Tifinagh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih ahnekin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih ahnêkin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih avangin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih avângin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih chhung chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih chhûng chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutih lai chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutiin |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tī i-su |
chiShona | sna-000 | -chutika km |
Duhlian ṭawng | lus-000 | " chuti " khati |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti khati |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tī-khu |
Chanka rimay | quy-000 | chutikuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutikuy |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutikuy |