tiếng Việt | vie-000 | có cảm hứng |
italiano | ita-000 | cocamide |
español | spa-000 | cocamide |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cocamilla |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cocamilla |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoçamiy |
Qırımtatar tili | crh-000 | çöçamiy |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoçamiytorğay |
Mambwe | mgr-000 | coca moto |
tiếng Việt | vie-000 | có cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | có cảm tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | có cảm xúc |
Gaeilge | gle-000 | cocán |
tiếng Việt | vie-000 | có cặn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cận |
tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
Gaeilge | gle-000 | cocán dearg |
tiếng Việt | vie-000 | cơ căng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cẳng chân |
tiếng Việt | vie-000 | có càng có kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | có cẳng dài |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh |
tiếng Việt | vie-000 | có cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cổ cánh |
português | por-000 | Cocanha |
tiếng Việt | vie-000 | có ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | có cành gai |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh giống |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh không đều |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh màng |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | có cành rủ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | có cảnh tầm rộng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cánh tay |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh tay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ cảnh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh tràng rời |
tiếng Việt | vie-000 | có cành tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | có cánh vảy |
tiếng Việt | vie-000 | có căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | có cân nhắc |
Gaeilge | gle-000 | cocán róis |
português | por-000 | coçante |
tiếng Việt | vie-000 | có canxi sunfat |
tiếng Việt | vie-000 | có can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cô cao |
Gaeilge | gle-000 | cócaon |
tiếng Việt | vie-000 | có cao vọng |
English | eng-000 | cocap |
tiếng Việt | vie-000 | cố cập |
tiếng Việt | vie-000 | có cấp bậc |
tiếng Việt | vie-000 | có cấp cao hơn |
udin muz | udi-000 | č̣oč̣aṗimṗil |
CycL | art-285 | CocaPlant |
English | eng-000 | coca plant |
English | eng-000 | cocapping technique |
English | eng-000 | coca products |
ISO 3166-2 | art-416 | CO-CAQ |
português | por-000 | cocar |
português | por-000 | coçar |
español | spa-000 | cocar a alguno |
Gaeilge | gle-000 | cócaráil |
asturianu | ast-000 | cocaraxa |
galego | glg-000 | cocarboxilase |
English | eng-000 | cocarboxylase |
español | spa-000 | cocarboxylase |
English | eng-000 | co-carcinogen |
English | eng-000 | cocarcinogen |
English | eng-000 | cocarcinogenesis |
English | eng-000 | cocarcinogenic |
English | eng-000 | cocarcinogenic effect |
English | eng-000 | cocarcinogenous |
français | fra-000 | cocard |
interlingua | ina-000 | cocarda |
italiano | ita-000 | cocarda |
español | spa-000 | cocarda |
Talossan | tzl-000 | cocarda |
română | ron-000 | cocardă |
lenga arpitana | frp-000 | cocârda |
français | fra-000 | Cocarde |
Sambahsa-mundialect | art-288 | cocarde |
français | fra-000 | cocarde |
Interlingue | ile-000 | cocarde |
langue picarde | pcd-000 | cocârde |
English | eng-000 | cocarde reaction |
français | fra-000 | cocardier |
langue picarde | pcd-000 | cocardieû |
italiano | ita-000 | Coca Reale |
español | spa-000 | coca Real mas sabrosa |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ ca ri |
Esperanto | epo-000 | ĉoĉariano |
latine | lat-000 | Cocarina |
español | spa-000 | cocar la mona |
tiếng Việt | vie-000 | cờ ca rô |
occitan | oci-000 | cocarro |
langue picarde | pcd-000 | cocarte |
ISO 3166-2 | art-416 | CO-CAS |
Gaeilge | gle-000 | cocas |
English | eng-000 | Coca Sek |
français | fra-000 | Coca Sek |
English | eng-000 | cocash |
dansk | dan-000 | Coca-slægten |
langue picarde | pcd-000 | cocâss’ |
français | fra-000 | cocasse |
français | fra-000 | cocassement |
français | fra-000 | cocasserie |
Deutsch | deu-000 | Coca-Strauch |
Deutsch | deu-000 | Cocastrauch |
tiếng Việt | vie-000 | có cát |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ cát |
English | eng-000 | cocatalyst |
English | eng-000 | cocategory |
español | spa-000 | cocatero |
English | eng-000 | co cathedral |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ cắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | cố cật lực |
English | eng-000 | coca tree |
français | fra-000 | cocatrice |
português | por-000 | cocatrice |
français | fra-000 | cocatrix |
português | por-000 | cocatriz |
español | spa-000 | cocatriz |
Gaeilge | gle-000 | cocatú |
Cymraeg | cym-000 | cocatŵ |
ISO 3166-2 | art-416 | CO-CAU |
tiếng Việt | vie-000 | có cáu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu bù |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu chống trượt |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu con quay |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu dẫn hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu giảm tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu kim |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu lái |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ cấu lãi suất |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu ly hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu nhả |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu phối khí |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | có cấu tạo cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu thanh răng |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ cấu thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu thừa động |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ cấu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu trợ động |
tiếng Việt | vie-000 | có cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu vẽ hipebon |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu đảo chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu động tác |
English | eng-000 | cocave cover |
Maaya Tʼaan | yua-000 | cocay |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ cây |
tiếng Việt | vie-000 | có cây anh thảo |
tiếng Việt | vie-000 | có cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | có cây cối |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoçaymaq |
tiếng Việt | vie-000 | có cây thảo |
Tehuelche | teh-000 | ʼčočaʔw- |
tiếng Việt | vie-000 | cốc bêse |
tiếng Việt | vie-000 | cốc bia |
tiếng Việt | vie-000 | cốc biển |
tiếng Việt | vie-000 | cóc bùn |
Kurmancî | kmr-000 | çoç bûn |
tiếng Việt | vie-000 | cọc buộc dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | coc buộc ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cọc buộc tàu thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | cọc buộc thuyền |
Englisce sprǣc | ang-000 | cocc |
English | eng-000 | cocc- |
Græcolatina | lat-004 | cocc- |
luenga aragonesa | arg-000 | cocca |
italiano | ita-000 | cocca |
sardu | srd-000 | cocca |
italiano | ita-000 | còcca |
English | eng-000 | Coccaceae |
tiếng Việt | vie-000 | cóc cách |
tiếng Việt | vie-000 | cọc cạch |
English | eng-000 | Coccaglio |
Esperanto | epo-000 | Coccaglio |
français | fra-000 | Coccaglio |
italiano | ita-000 | Coccaglio |
napulitano | nap-000 | Coccaglio |
Nederlands | nld-000 | Coccaglio |
polski | pol-000 | Coccaglio |
português | por-000 | Coccaglio |
Volapük | vol-000 | Coccaglio |
yn Ghaelg | glv-000 | coccaid |
Ruáingga | rhg-000 | cóccaiyi |
English | eng-000 | coccal |
italiano | ita-000 | coccal |
español | spa-000 | coccal |
Universal Networking Language | art-253 | coccal(icl>adj,com>coccus) |
tiếng Việt | vie-000 | cóc cần |
tiếng Việt | vie-000 | cọc cằn |
tiếng Việt | vie-000 | cộc cằn |
português | por-000 | cocção |
tiếng Việt | vie-000 | cốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | cốc cao chân |
tiếng Việt | vie-000 | cọc cáp |
italiano | ita-000 | coccarda |
napulitano | nap-000 | coccarèddru |
English | eng-000 | coccasional |
paternese | nap-002 | coccatoronàto |
italiano | ita-000 | coccatrice |
Englisce sprǣc | ang-000 | coccel |
Nederlands | nld-000 | coccen |
English | eng-000 | coccerin |
milanese | lmo-002 | coccètta |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cocche |
napulitano | nap-000 | cocche |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chén |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chèo |
napulitano | nap-000 | còcchi |
italiano | ita-000 | cocchia |
napulitano | nap-000 | cocchia |
italiano | ita-000 | còcchia |
paternese | nap-002 | cocchiàra |
paternese | nap-002 | cocchiàro |
tiếng Việt | vie-000 | cốc chia độ |
napulitano | nap-000 | cocchibbòta |
napulitano | nap-000 | cocchidùnu |
italiano | ita-000 | Cocchiere |
italiano | ita-000 | cocchiere |
italiano | ita-000 | cocchière |
italiano | ita-000 | cocchio |
italiano | ita-000 | còcchio |
paternese | nap-002 | còcchiola |
paternese | nap-002 | cocchiolètto |
paternese | nap-002 | cocchiolóne |
napulitano | nap-000 | cocchitùnnu |
italiano | ita-000 | cocchiume |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chống |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chống tăng |
tiếng Việt | vie-000 | cọc cho đậu leo |
tiếng Việt | vie-000 | cốc chủng |
tiếng Việt | vie-000 | cốc chuyền tay |
English | eng-000 | cocci |
français | fra-000 | cocci |
italiano | ita-000 | cocci |
English | eng-000 | cocci- |
italiano | ita-000 | coccia |
italiano | ita-000 | còccia |
paternese | nap-002 | còccia |
Zeneize | lij-002 | cóccia |
italiano | ita-000 | cocciami |
English | eng-000 | coccic |
English | eng-000 | coccic form |
English | eng-000 | coccid |
español | spa-000 | coccid |
English | eng-000 | coccida |
Deutsch | deu-000 | Coccidae |
English | eng-000 | Coccidae |
suomi | fin-000 | Coccidae |
français | fra-000 | Coccidae |
magyar | hun-000 | Coccidae |
italiano | ita-000 | Coccidae |
latine | lat-000 | Coccidae |
Latina Nova | lat-003 | Coccidae |
polski | pol-000 | Coccidae |
português | por-000 | Coccidae |
slovenčina | slk-000 | Coccidae |
español | spa-000 | Coccidae |
ภาษาไทย | tha-000 | Coccidae |
français | fra-000 | coccidae |
slovenščina | slv-000 | coccidae |
suomi | fin-000 | Coccidae-heimo |
lingua siciliana | scn-000 | cocciddu |
français | fra-000 | coccide |
français | fra-000 | coccidé |
English | eng-000 | coccid-eating pyralid |
English | eng-000 | cocciden |
português | por-000 | coccideo |
français | fra-000 | coccidés |
italiano | ita-000 | coccidi |
Deutsch | deu-000 | Coccidia |
English | eng-000 | Coccidia |
suomi | fin-000 | Coccidia |
français | fra-000 | Coccidia |
magyar | hun-000 | Coccidia |
bahasa Indonesia | ind-000 | Coccidia |
italiano | ita-000 | Coccidia |
Latina Nova | lat-003 | Coccidia |
polski | pol-000 | Coccidia |
português | por-000 | Coccidia |
slovenčina | slk-000 | Coccidia |
español | spa-000 | Coccidia |
ภาษาไทย | tha-000 | Coccidia |
English | eng-000 | coccidia |
français | fra-000 | coccidia |
latine | lat-000 | coccidia |
slovenščina | slv-000 | coccidia |