English | eng-000 | cotilion |
català | cat-000 | cotilla |
español | spa-000 | cotilla |
español de España | spa-013 | cotilla |
English | eng-000 | cotillage |
català | cat-000 | Cotillas |
English | eng-000 | Cotillas |
Esperanto | epo-000 | Cotillas |
français | fra-000 | Cotillas |
italiano | ita-000 | Cotillas |
português | por-000 | Cotillas |
română | ron-000 | Cotillas |
español | spa-000 | Cotillas |
español | spa-000 | cotillear |
español de España | spa-013 | cotillear |
español | spa-000 | cotilleo |
español de España | spa-013 | cotilleo |
español de España | spa-013 | cotillero |
English | eng-000 | Cotillion |
English | eng-000 | cotillion |
español | spa-000 | cotillion |
Universal Networking Language | art-253 | cotillion(icl>ballroom_dancing>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cotillion(icl>ball>thing) |
español | spa-000 | cotillo |
català | cat-000 | cotilló |
italiano | ita-000 | Cotillon |
English | eng-000 | cotillon |
français | fra-000 | cotillon |
italiano | ita-000 | cotillon |
Nederlands | nld-000 | cotillon |
luenga aragonesa | arg-000 | cotillón |
asturianu | ast-000 | cotillón |
galego | glg-000 | cotillón |
español | spa-000 | cotillón |
español de España | spa-013 | cotillón |
français | fra-000 | cotillon ''m'' |
català | cat-000 | cotillons |
français | fra-000 | cotillons |
español | spa-000 | cotilo |
español | spa-000 | cótilo |
italiano | ita-000 | cotiloide |
español | spa-000 | cotilosaurio |
valdugèis | pms-002 | còtim |
tiếng Việt | vie-000 | cơ tim |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm cho ra |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm cho được |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm hiểu được |
lenga piemontèisa | pms-000 | cotin |
tiếng Việt | vie-000 | có tin |
occitan | oci-000 | cotinaud |
Galo dou Ille-e-Vilenne | fra-002 | cotine |
español | spa-000 | cotinente |
English | eng-000 | Cotinga |
latine | lat-000 | Cotinga |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga |
português | por-000 | Cotinga |
español | spa-000 | Cotinga |
English | eng-000 | cotinga |
français | fra-000 | cotinga |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cotinga |
Nederlands | nld-000 | cotinga |
português | por-000 | cotinga |
slovenščina | slv-000 | cotinga |
español | spa-000 | cotinga |
français | fra-000 | Cotinga à bec jaune |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga amabilis |
português | por-000 | Cotinga amabilis |
English | eng-000 | cotinga bird |
français | fra-000 | Cotinga blanc |
français | fra-000 | Cotinga bleu |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga cayana |
français | fra-000 | Cotinga céleste |
latine | lat-000 | cotinga cicta |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga cotinga |
italiano | ita-000 | cotinga dal collo nero |
português | por-000 | Cotinga-da-neve |
español | spa-000 | cotinga de cuello negro |
português | por-000 | Cotinga-de-peito-amarelo |
latine | lat-000 | Cotinga maculata |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga maculata |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga maynana |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga nattererii |
português | por-000 | Cotinga nattererii |
français | fra-000 | Cotinga neigeux |
português | por-000 | Cotinga-pintada |
Latina Nova | lat-003 | Cotinga ridgwayi |
português | por-000 | Cotinga ridgwayi |
English | eng-000 | cotinga river toadhead turtle |
português | por-000 | Cotinga-roxa |
English | eng-000 | Cotingas |
Nederlands | nld-000 | Cotinga’s |
français | fra-000 | Cotinga turquoise |
English | eng-000 | Cotingidae |
suomi | fin-000 | Cotingidae |
français | fra-000 | Cotingidae |
Latina Nova | lat-003 | Cotingidae |
português | por-000 | Cotingidae |
español | spa-000 | Cotingidae |
français | fra-000 | cotingidae |
slovenščina | slv-000 | cotingidae |
español | spa-000 | cotingidae |
suomi | fin-000 | Cotingidae-heimo |
français | fra-000 | cotingidés |
português | por-000 | Cotinginae |
tiếng Việt | vie-000 | có tình |
tiếng Việt | vie-000 | cố tình |
tiếng Việt | vie-000 | có tính bà già |
tiếng Việt | vie-000 | có tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tính cách chung |
tiếng Việt | vie-000 | có tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất á kim |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất amoniac |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất axit |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất Bairơn |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất bình |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất chung |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất cứt |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất Hoocmon |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất lao |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất lửa |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất mầm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất parazit |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất phân |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất saccôm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất thuộc ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất tính từ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất trò hề |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất tượng |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất từ điển |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất đất |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chất đường |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chảy |
tiếng Việt | vie-000 | có tính chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | có tính dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có tính giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | có tính hợp quần |
tiếng Việt | vie-000 | có tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | có tính kháng độc |
tiếng Việt | vie-000 | có tính khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính kịch |
tiếng Việt | vie-000 | có tình người |
tiếng Việt | vie-000 | có tính người |
tiếng Việt | vie-000 | có tính nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | có tính nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cô tình nhân |
tiếng Việt | vie-000 | có tính phụ âm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính súc vật |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tanin |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tắt mắt |
tiếng Việt | vie-000 | có tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | có tinh thể kín |
tiếng Việt | vie-000 | có tính thời lưu |
tiếng Việt | vie-000 | có tính thuộc địa |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tiểu thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tình tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | có tính trôi |
tiếng Việt | vie-000 | có tính từ |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | có tính tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | có tình ý |
tiếng Việt | vie-000 | có tính đàn hồi |
English | eng-000 | Cotini |
English | eng-000 | cotinine |
Latina Nova | lat-003 | Cotinis mutabilis |
suomi | fin-000 | Cotinis nitida |
Latina Nova | lat-003 | Cotinis nitida |
tiếng Việt | vie-000 | có tín ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | Có tín nhiệm |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cotino |
TechTarget file types | art-336 | COT-Intergraph-Raster-Graphic-Intergraph-Corporation |
tiếng Việt | vie-000 | có tin tức |
English | eng-000 | Cotinus |
suomi | fin-000 | Cotinus |
latine | lat-000 | Cotinus |
Latina Nova | lat-003 | Cotinus |
português | por-000 | Cotinus |
català | cat-000 | cotinus |
latine | lat-000 | cotinus |
español | spa-000 | cotinus |
English | eng-000 | Cotinus americanus |
suomi | fin-000 | Cotinus americanus |
Latina Nova | lat-003 | Cotinus americanus |
latine | lat-000 | cotinus coggygiria |
English | eng-000 | Cotinus coggygria |
suomi | fin-000 | Cotinus coggygria |
italiano | ita-000 | Cotinus coggygria |
latine | lat-000 | Cotinus coggygria |
Latina Nova | lat-003 | Cotinus coggygria |
English | eng-000 | Cotinus obovatus |
suomi | fin-000 | Cotinus obovatus |
latine | lat-000 | Cotinus obovatus |
Latina Nova | lat-003 | Cotinus obovatus |
suomi | fin-000 | Cotinus-suku |
español | spa-000 | cotipo |
español | spa-000 | cotiquear |
français | fra-000 | cotir |
Galo dou Ille-e-Vilenne | fra-002 | cotir |
cotiria | gvc-000 | co tira |
română | ron-000 | cotire |
cotiria | gvc-000 | cotiria |
pueyano rupaa | arl-000 | cotirijiaca |
Latynytsia | ukr-001 | čotirista |
español colombiano | spa-009 | cotisa |
français | fra-000 | cotisant |
français | fra-000 | cotisation |
langue picarde | pcd-000 | cotisâtiôn |
français | fra-000 | cotisation à la Sécurité Sociale |
français | fra-000 | cotisation annuel |
français | fra-000 | cotisation annuelle |
français | fra-000 | cotisation de l’employeur |
français | fra-000 | cotisation fiscale |
français | fra-000 | cotisation mensuelle |
français | fra-000 | cotisation patronale |
français | fra-000 | cotisation pour la retraite |
français | fra-000 | cotisation salariale |
français | fra-000 | cotisations de sécurité sociale |
français | fra-000 | cotisations des participants |
français | fra-000 | cotisation sociale |
français | fra-000 | cotisations sociales |
français | fra-000 | cotisations sociales effectives |
français | fra-000 | cotisation sucre |
français | fra-000 | cotisation syndicale |
English | eng-000 | Côtis-Capel |
français | fra-000 | Côtis-Capel |
polski | pol-000 | Côtis-Capel |
Nourmaund | xno-000 | Côtis-Capel |
English | eng-000 | cotise |
italiano | ita-000 | cotise |
español | spa-000 | cotise |
lenga piemontèisa | pms-000 | cotisé |
français | fra-000 | cotiser |
langue picarde | pcd-000 | cotiseu |
pueyano rupaa | arl-000 | cotishi |
pueyano rupaa | arl-000 | cotishiniu |
português | por-000 | Cotis I |
español | spa-000 | Cotis I |
English | eng-000 | Cotiso |
română | ron-000 | Cotiso |
català | cat-000 | Cotisó |
italiano | ita-000 | Cotisone |
English | eng-000 | Coti Sorokin |
Türkçe | tur-000 | Coti Sorokin |
italiano | ita-000 | cotissa |
occitan | oci-000 | cotissa |
italiano | ita-000 | cotissato |
français | fra-000 | cotissure |
napulitano | nap-000 | cotista |
română | ron-000 | cotit |
français | fra-000 | cotitulaire |
català | cat-000 | cotitular |
español | spa-000 | cotitular |
español | spa-000 | cotitularidad |
română | ron-000 | cotitură |
català | cat-000 | cotització |
català | cat-000 | cotització de valors |
català | cat-000 | cotitzador |
català | cat-000 | cotitzar |
català | cat-000 | cotitzat |
tiếng Việt | vie-000 | có tì vết |
Tacana | tna-000 | c̷o-tiyo- |
Tacana | tna-000 | c̷otiyo- |
español | spa-000 | cotiz |
română | ron-000 | cotiza |
español | spa-000 | cotiza |
castellano venezolano | spa-025 | cotiza |
português | por-000 | cotização |
occitan | oci-000 | cotizacion |
luenga aragonesa | arg-000 | cotización |
asturianu | ast-000 | cotización |
galego | glg-000 | cotización |
español | spa-000 | cotización |
español | spa-000 | cotización a cargo del empleado |
español | spa-000 | cotización a cargo del empleador |
español | spa-000 | cotización al contado |
español | spa-000 | cotización azúcar |
español | spa-000 | cotización bursátil |
español | spa-000 | cotización de cierre |
español | spa-000 | cotización de compra |
español | spa-000 | cotización del empleador |
español | spa-000 | cotización del mercado |