Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cuzcatlalia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cuzcatlan |
español salvadoreño | spa-022 | cuzcatlan |
luenga aragonesa | arg-000 | Cuzco |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuzco |
català | cat-000 | Cuzco |
čeština | ces-000 | Cuzco |
dansk | dan-000 | Cuzco |
Deutsch | deu-000 | Cuzco |
English | eng-000 | Cuzco |
Esperanto | epo-000 | Cuzco |
suomi | fin-000 | Cuzco |
français | fra-000 | Cuzco |
galego | glg-000 | Cuzco |
magyar | hun-000 | Cuzco |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cuzco |
italiano | ita-000 | Cuzco |
Nederlands | nld-000 | Cuzco |
nynorsk | nno-000 | Cuzco |
bokmål | nob-000 | Cuzco |
occitan | oci-000 | Cuzco |
polski | pol-000 | Cuzco |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Cuzco |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Cuzco |
română | ron-000 | Cuzco |
davvisámegiella | sme-000 | Cuzco |
julevsámegiella | smj-000 | Cuzco |
español | spa-000 | Cuzco |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cuzco |
English | eng-000 | cuzco |
español | spa-000 | cuzco |
lunfardo | spa-026 | cuzco |
italiano | ita-000 | Cuzco Alto |
español | spa-000 | Cuzco Alto |
español | spa-000 | Cuzco Bajo |
italiano | ita-000 | Cuzco Basso |
español | spa-000 | Cuzco-Collao |
Cuzco Gnl | quz-001 | Cuzco Gnl |
español | spa-000 | Cuzco Inferior |
italiano | ita-000 | Cuzco Inferiore |
Universal Networking Language | art-253 | cuzco(iof>town>thing) |
suomi | fin-000 | cuzconnäpsy |
suomi | fin-000 | cuzconorneero |
suomi | fin-000 | cuzcontangara |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuzco Quechua |
nynorsk | nno-000 | Cuzco-regionen |
English | eng-000 | Cuzco School |
español | spa-000 | Cuzco Superior |
italiano | ita-000 | Cuzco Superiore |
català | cat-000 | Cuzcurrita de Río Tirón |
Esperanto | epo-000 | Cuzcurrita de Río Tirón |
español | spa-000 | Cuzcurrita de Río Tirón |
hiMxI | hin-004 | cUz-cUz |
Qırımtatar tili | crh-000 | cüzdan |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | cüzdan |
Türkçe | tur-000 | cüzdan |
Türkçe | tur-000 | Cüzdan Boyu |
Kurmancî | kmr-000 | cuzdanê bersê |
Türkçe | tur-000 | cüzdanımı kaybettim |
Türkçe | tur-000 | cüzdanımı yitirdim |
bălgarski ezik | bul-001 | čuždenec |
bălgarski ezik | bul-001 | čuždenéc |
Sardu logudoresu | src-000 | cuzdone |
Deutsch | deu-000 | Cuzdrioara |
English | eng-000 | Cuzdrioara |
Esperanto | epo-000 | Cuzdrioara |
français | fra-000 | Cuzdrioara |
italiano | ita-000 | Cuzdrioara |
Nederlands | nld-000 | Cuzdrioara |
română | ron-000 | Cuzdrioara |
español | spa-000 | Cuzdrioara |
Volapük | vol-000 | Cuzdrioara |
Patwa | jam-000 | čuzdɛ |
Mambwe | mgr-000 | cuze |
Mendaesde | aht-001 | c’uze’ |
lingaedje walon | wln-000 | cuzén |
lingaedje walon | wln-000 | cuzene |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cuzha |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhà |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhá |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cuzhana |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhè táng |
Hànyǔ | cmn-003 | cù zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhǐ bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhī dà yè |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhīdàyè |
Hànyǔ | cmn-003 | cù zhì jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhì làn zào |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhì làn zào zuò pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhí léng wén zhī wù |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhì pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhìpǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | cù zhǐ xiān wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhī zǎo mù |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhòng cū zhòng de |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhōngdàixì |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhòngfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhōng yǒu xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhōngyǒuxì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuzhuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng cū zhuàng de |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng gǔ wěi yú |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng kā fēi |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng suō luō shuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng suō luō shuāng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng yín dài |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuàng zhēn máo |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhúbā |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zhuó shí |
ikinyarwanda | kin-000 | cuzi |
Türkçe | tur-000 | cuzi |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzì |
azərbaycanca | azj-000 | cüzi |
Türkçe | tur-000 | cüzi |
azərbaycanca | azj-000 | cüzʼi |
Türkçe | tur-000 | cüz’i |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | cüz’î |
Türkçe | tur-000 | cüz’î |
English | eng-000 | Cuz I Can |
svenska | swe-000 | Cuz I Can |
English | eng-000 | Cuzieu |
français | fra-000 | Cuzieu |
Nederlands | nld-000 | Cuzieu |
hagˋfa | hak-004 | cu ziiˋ |
azərbaycanca | azj-000 | cüzilik |
Talossan | tzl-000 | cüzin |
Talossan | tzl-000 | cüzina |
română | ron-000 | cuzinet |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zǐ qín |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zǐ qín ā yù wèi shí |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zǐ qín cāo guǒ qín |
Türkçe | tur-000 | cüzi şey |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | cüz’iyyât |
gǔ guānhuà | cmn-045 | čʽu ži ži |
Türkçe | tur-000 | cüzlere ayrılmayan |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cuznacatl |
Komi | kpv-001 | čužnɩ |
galego | glg-000 | cuzo |
español de España | spa-013 | cuzo |
udmurt kyl | udm-001 | čužodig |
yidish | ydd-001 | cuzogn |
Komi | kpv-001 | čužöm |
Komi | kpv-001 | čužöm ban |
udmurt kyl | udm-001 | čužon |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zōng lǘ shǔ |
davvisámegiella | sme-000 | čužot |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cuztic |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cuztli |
Türkçe | tur-000 | cüzt şey |
Komi | kpv-001 | čužtɩnɩ |
Dizi | mdx-000 | CuZu |
asturianu | ast-000 | cuzu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cuzu |
español | spa-000 | cuzu |
Dizi | mdx-000 | čužu |
Hànyǔ | cmn-003 | cū zú fěn |
Esperanto | epo-000 | Cuzuki-kvartalo |
Hànyǔ | cmn-003 | cùzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cūzuònóngyè |
Proto-Austronesian | map-000 | *Cuzuq |
Mambwe | mgr-000 | cuzwe |
dolnoserbska reč | dsb-000 | cuzy |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | čužy |
Mambwe | mgr-000 | -cuzya |
Mambwe | mgr-000 | cuzya |
Mambwe | mgr-000 | -cuzyanila |
Mambwe | mgr-000 | -cuzyanya |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Cuzy nahlenc |
lingua corsa | cos-000 | Cuzzà |
napulitano | nap-000 | cuzzale |
Türkçe | tur-000 | cüzzam |
Türkçe | tur-000 | cüzzam hastalığı |
Türkçe | tur-000 | cüzzamlı |
napulitano | nap-000 | cuzzèttu |
napulitano | nap-000 | cuzziettu |
napulitano | nap-000 | cuzzòla |
napulitano | nap-000 | cuzzulata |
napulitano | nap-000 | cuzzulàta |
napulitano | nap-000 | cuzzuliare |
ternano | ita-003 | cuzzura’ |
italiano | ita-000 | cuzzy |
español | spa-000 | cuzzy |
Akye | ati-000 | čú … zɔ́ |
azərbaycanca | azj-000 | cüzəm |
udmurt kyl | udm-001 | čužɩnɩ |
lengua lígure | lij-000 | cuæ |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuð |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuðe |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuðlic |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþ |
Talossan | tzl-000 | cuþ |
Talossan | tzl-000 | cuþairença |
Englisce sprǣc | ang-000 | Cūþburga |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþe |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþian |
Talossan | tzl-000 | cuþiviziun |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþlic |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþlice |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþlæcan |
Talossan | tzl-000 | cüþol |
Englisce sprǣc | ang-000 | cuþon |
Talossan | tzl-000 | cuþurnaziun |
tiếng Việt | vie-000 | cú đá |
tiếng Việt | vie-000 | cứ ... đã |
tiếng Việt | vie-000 | cự đà |
tiếng Việt | vie-000 | cự đại |
tiếng Việt | vie-000 | cử đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | cù Đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cú đám |
tiếng Việt | vie-000 | cú đâm |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm bạt |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm bịch |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm choáng người |
tiếng Việt | vie-000 | cú đâm hạ sát |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm móc |
tiếng Việt | vie-000 | cú đâm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm phải |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm thôi sơn |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm trái |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm trái luật |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm trời giáng |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm đau |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm đo ván |
tiếng Việt | vie-000 | củ đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh bỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh búa tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh chan chát |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh choáng người |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh gục |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh móc lên |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh quỵ |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh té nhào |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh theo |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh trái |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh trộm |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh trúng |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh vào mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh đòn |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | cù đạo |
tiếng Việt | vie-000 | củ đao |
tiếng Việt | vie-000 | cử đao |
tiếng Việt | vie-000 | cú đập |
tiếng Việt | vie-000 | cú đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đập thuỷ lực |
tiếng Việt | vie-000 | cú đậu |
tiếng Việt | vie-000 | củ đậu |
tiếng Việt | vie-000 | cử đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cú đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | Cú đẩy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đẩy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đẩy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cư đệ |
tiếng Việt | vie-000 | cứ để |
tiếng Việt | vie-000 | cứ để cho |
bokmål | nob-000 | Čuđegieddi |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđegieddi |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđegoađát |
bokmål | nob-000 | Čuđegurnjárga |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđegurnjárga |
bokmål | nob-000 | Čuđegurvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđegurvárri |
bokmål | nob-000 | Čuđejávri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđejávri |
bokmål | nob-000 | Čuđeluokta |
davvisámegiella | sme-000 | Čuđeluokta |
tiếng Việt | vie-000 | cử ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | cử đến |