èdè Yorùbá | yor-000 | da obì |
èdè Yorùbá | yor-000 | dá obì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bi |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāobì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāobǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo bi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo bì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎobì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎobiǎnr |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobiào |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎobiāo |
Maranao | mrw-000 | daobid |
Limburgs | lim-000 | daobie |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobié |
Hànyǔ | cmn-003 | dāobǐlì |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāobīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāobǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bīng zài qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bǐ shǐ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -dà ọ̀bọ̀ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo bō |
Limburgs | lim-000 | daoboete |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -dà ọbụ̀ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobù |
Hànyǔ | cmn-003 | dào…bù… |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bù |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobudé |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎobukāi |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -dà òbùlùbù |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo bù mó yào shēng xiù shuǐ bù liú yào fā chòu |
tiếng Việt | vie-000 | dạo bước |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobùqù |
Hànyǔ | cmn-003 | dàoburú |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo bù rú |
Hànyǔ | cmn-003 | dào bù shí yí |
Hànyǔ | cmn-003 | dàobùshíyí |
Hànyǔ | cmn-003 | dào bù xing |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | dāocài |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎocāng |
tiếng Việt | vie-000 | dao cạo |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dāocáo |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cao |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎocáo |
Hànyǔ | cmn-003 | daocaochuangdian |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo diàn xí |
tiếng Việt | vie-000 | dao cạo giấy |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo huáng sè |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo kǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo lán |
tiếng Việt | vie-000 | dao cạo lưỡi dài |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo ní |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo ren |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǎo rén |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocàorén |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocǎozhǐ |
tiếng Việt | vie-000 | dao cạo điện |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt cá |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt chai chân |
tiếng Việt | vie-000 | dao căt gọt |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt gọt |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt kính |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt quả |
tiếng Việt | vie-000 | dao cắt vi |
tiếng Việt | vie-000 | dao cau |
tiếng Việt | vie-000 | dao cầu |
tiếng Việt | vie-000 | dao cày |
Proto-Liotan | art-207 | daoc-H |
Wik-Mungkan | wim-000 | daoch |
Hànyǔ | cmn-003 | dao cha |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chà |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chá |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochà |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochá |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochā |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo chā |
Hànyǔ | cmn-003 | dāochā |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chá |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochá |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chà biāo zhì dēng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochāi |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chá jī chē |
tiếng Việt | vie-000 | dao chạm |
tiếng Việt | vie-000 | dao chạm bốn cánh |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chang |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocháng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochángxígù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cháng xí gù |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochǎnqū |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chá shuǐ |
svenska | swe-000 | då och då |
tiếng Việt | vie-000 | dao chẻ |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chē |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochē |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochē |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chē dang |
tiếng Việt | vie-000 | dao chém |
Deutsch | deu-000 | Daocheng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochéng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochéng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chéng jiāng zhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chéng jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo chèn kuài huǒ chèn rè |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochi |
Hànyǔ | cmn-003 | dáochi |
Hànyǔ | cmn-003 | dāochǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochi |
tiếng Việt | vie-000 | dao chích |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chì dǎo chì |
tiếng Việt | vie-000 | dao chiến |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo chǐ pá |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochítàiē |
tiếng Việt | vie-000 | dao chọc |
tiếng Việt | vie-000 | dao chọc tiết |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi bằng thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi loăng quăng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chōu le yī kǒu qi |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chōu yī kǒu qi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chōu yī kǒu qì |
Hànyǔ | cmn-003 | daochu |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chu |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chù |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochù |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochú |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochū |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochū |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàochuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo chuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chuáng dǐng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo chuàng yào |
Hànyǔ | cmn-003 | dāochuāngyào |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chuàn yǎn ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū dān wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū diào chá shuǐ píng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ dōu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | daochu dou shi laji |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎochuí |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū lèi xíng dìng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū lèi xíng zhuǎn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chūn hán |
tiếng Việt | vie-000 | dao chuốt |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ sàn bù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū shēng xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ shì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū shù jù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū shù jù xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ sōu suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ xún shì |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ yáng méi yī yàng huā |
Hànyǔ | cmn-003 | dào chǔ yóu dàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū zhèn fēng sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo chū zǐ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | daoci |
Hànyǔ | cmn-003 | dào ci |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cí |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocì |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocí |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo ci |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo ci |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎocí |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǐ chu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cì jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cí lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎocílǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dào cǐ wéi zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo cì xìng |
tiếng Việt | vie-000 | dao con |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocóng |
Gàidhlig | gla-000 | dà-ocsaid |
tiếng Việt | vie-000 | dao cùn trẻ chơi |
Hànyǔ | cmn-003 | dàocuò |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo cuò |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo cuò |
Maranao | mrw-000 | Daod |
Limburgs | lim-000 | daod |
Glottocode | art-327 | daod1238 |
èdè Yorùbá | yor-000 | da ọ̀dà |
tiếng Việt | vie-000 | dao dạ |
Hànyǔ | cmn-003 | daoda |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | daoda |
Ft. Hall | shh-001 | daʼoda- |
Hànyǔ | cmn-003 | dào da |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodà |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodá |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāodá |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ bǎi shù bǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ biǎo wén jiàn |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | daoda bosigha |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodádì |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ dì mào |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá fāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá fàn wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá gǎng biāo jì |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ guī zé |
tiếng Việt | vie-000 | dao dài |
Hànyǔ | cmn-003 | dāodài |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dài |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dài àn niǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dài lún |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dài shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodàlái |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ liàn biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ luó jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodaluór |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodàmòróng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ mù lù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dan |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎodàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fā shè chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fā shè chǎng léi dá |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fā shè jǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fā shè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fā shè tái |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn fēi xíng guǐ jì shè zhì yí |
Hànyǔ | cmn-003 | daodang |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn gān rǎo cuò shī |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn gēn zōng jì shí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn guǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎodànguǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn hé qián tǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎodànhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn huǒ shé |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn jī dì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn jié jī shù jù huò qǔ xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn kòng zhì zhōng xīn |
Gàidhlig | gla-000 | d’aodann |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn qián jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn qū zhú jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn wèi zhì gēn zōng dà duì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn xùn liàn yòng dàn tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn xún yáng jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo dàn zì huǐ xì tǒng |
tiếng Việt | vie-000 | dao dao |
'Auhelawa | kud-000 | daodao |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | dāodao |
Hànyǔ | cmn-003 | dāodāo |
Maranao | mrw-000 | daʼodaʼob |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodàoduō |
Waorani | auc-000 | dao dao go |
Hànyǔ | cmn-003 | dāo dāo jiàn xuè |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodaojiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodaojiǎor |
Maranao | mrw-000 | daodaong |
Maranao | mrw-000 | daʼodaʼop |
Hànyǔ | cmn-003 | dàodaor |
Suena | sue-000 | dao dao wai |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ shǔ xìng |
tiếng Việt | vie-000 | dào dạt |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ wǎng luò |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ wén jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ wén jiàn fāng shì dǎo pái wén jiàn fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dǎ xiǎn wēi jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dào dá xìn hào |