English | eng-000 | Hocalar |
Türkçe | tur-000 | Hocalar |
Türkçe | tur-000 | hocalar |
italiano | ita-000 | ho caldo |
Türkçe | tur-000 | Hocalı |
Türkçe | tur-000 | hocalık |
Türkçe | tur-000 | Hocalı Katliamı |
Türkçe | tur-000 | hocalık etmek |
Qırımtatar tili | crh-000 | hocalıq |
tiếng Việt | vie-000 | hồ cầm |
Tacana | tna-000 | hoča mawe |
tiếng Việt | vie-000 | họ cẩm chướng |
italiano | ita-000 | Ho camminato con uno zombie |
tiếng Việt | vie-000 | họ cá moruy |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cẩm quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cam tùng |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá mú |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Cẩm Đào |
tiếng Việt | vie-000 | học âm đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hồ cẩm đào |
tiếng Việt | vie-000 | hố cá nhân |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hocank |
English | eng-000 | hoc anno |
italiano | ita-000 | ho cantarellano |
tiếng Việt | vie-000 | hốc anten |
tiếng Việt | vie-000 | họ cà phê |
italiano | ita-000 | Ho capito |
italiano | ita-000 | ho capito |
tiếng Việt | vie-000 | họ cá quả |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Carlyle |
Gaeilge | gle-000 | hocas |
tiếng Việt | vie-000 | hố cát |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá tầm |
tiếng Việt | vie-000 | họ Cá tầm |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá thu ngừ |
tiếng Việt | vie-000 | họ cá tráp |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | họ cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá tuyết sông |
tiếng Việt | vie-000 | họ cau |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cá úc |
tiếng Việt | vie-000 | họ cau dừa |
italiano | ita-000 | ho cavalcato con lui |
Türkçe | tur-000 | Hocavend |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cầy |
tiếng Việt | vie-000 | họ cá đù |
tiếng Việt | vie-000 | học bạ |
tiếng Việt | vie-000 | học bài |
tiếng Việt | vie-000 | học bàn |
tiếng Việt | vie-000 | hộc bàn |
tiếng Việt | vie-000 | hốc băng |
tiếng Việt | vie-000 | học bao quy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | học bẹn |
Muisca | chb-000 | hoc bgasqua |
tiếng Việt | vie-000 | học bì da |
tiếng Việt | vie-000 | Hocblen |
tiếng Việt | vie-000 | hocblen |
tiếng Việt | vie-000 | học bộ |
tiếng Việt | vie-000 | học bổng |
tiếng Việt | vie-000 | học bổng căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | Học bổng Gates Cambridge |
tiếng Việt | vie-000 | hóc búa |
Hadiyya | hdy-000 | hočč- |
Pular | fuf-000 | hoccagol |
latine | lat-000 | Hoccaido |
tiếng Việt | vie-000 | học cân |
Interlingue | ile-000 | hoccar |
tiếng Việt | vie-000 | học cầu não |
tiếng Việt | vie-000 | hôccay |
tiếng Việt | vie-000 | hốc cây |
tiếng Việt | vie-000 | hốc châm ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | học chánh |
tiếng Việt | vie-000 | học chế |
tiếng Việt | vie-000 | học chìa ra |
Nihongo | jpn-001 | hocchikisu |
tiếng Việt | vie-000 | học chính |
tiếng Việt | vie-000 | học chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | hộc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | hộc chữ dự trữ |
mvskokē | mus-000 | hoccicetv |
English | eng-000 | hocco |
français | fra-000 | hocco |
slovenčina | slk-000 | hocčo |
tiếng Việt | vie-000 | học cổ |
français | fra-000 | Hocco à pierre |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ ba đầu |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ cắn |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ chân bướm |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ cười |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ gấp |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ hạ thấp |
français | fra-000 | hoccomitou |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ mút |
tiếng Việt | vie-000 | học con ngươi |
français | fra-000 | Hocco nocturne |
français | fra-000 | hoccos |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ sấp |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ tai |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ thoi |
français | fra-000 | Hocco unicorne |
tiếng Việt | vie-000 | học cơ đối úp |
tiếng Việt | vie-000 | học cụ |
Jelgoore | fuh-001 | hoccude |
Yaagaare | fuh-002 | hoccude |
Gurmaare | fuh-003 | hoccude |
Moosiire | fuh-004 | hoccude |
Pular | fuf-000 | hoccugol |
tiếng Việt | vie-000 | học cuộn tiểu cầu |
Pular | fuf-000 | hoccuure |
tiếng Việt | vie-000 | học dạ con |
tiếng Việt | vie-000 | học dạ dày-ruột |
Esperanto | epo-000 | Hoĉdal |
tiếng Việt | vie-000 | học dần |
tiếng Việt | vie-000 | học dẫn ra |
latine | lat-000 | hoc die |
Hausa | hau-000 | hoce |
Emakhua | vmw-000 | hoce |
Ruáingga | rhg-000 | hoçé |
hrvatski | hrv-000 | hoće |
Cayuvava | cyb-000 | hoče |
Talossan | tzl-000 | Hoceancarà |
Yaruro | yae-000 | hočebɔrɔri |
Cymraeg | cym-000 | hoced |
Cymraeg | cym-000 | hocedu |
Cymraeg | cym-000 | hocedwr |
hanácké | ces-002 | hocefer |
mvskokē | mus-000 | hocefkv |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | hócei- |
bosanski | bos-000 | hoces |
hrvatski | hrv-000 | hoćeš |
svenska | swe-000 | Hoce-Slivnica |
English | eng-000 | Hoče-Slivnica |
italiano | ita-000 | Hoče-Slivnica |
Nederlands | nld-000 | Hoče-Slivnica |
English | eng-000 | Hoče–Slivnica |
hrvatski | hrv-000 | hoćeš-nećeš |
Assiniboine | asb-000 | hocéšpu |
latine | lat-000 | hoc est Athenas noctuam |
hrvatski | hrv-000 | hoćete |
hrvatski | hrv-000 | Hoćete li |
hrvatski | hrv-000 | hoćete li |
English | eng-000 | Hočevar |
hrvatski | hrv-000 | Hočevar |
slovenščina | slv-000 | Hočevar |
español | spa-000 | Hočevar |
tiếng Việt | vie-000 | học gạo |
tiếng Việt | vie-000 | học gấp |
tiếng Việt | vie-000 | học giả |
tiếng Việt | vie-000 | học giả nửa mùa |
tiếng Việt | vie-000 | học giả uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | học giới |
tiếng Việt | vie-000 | học góc nhô |
tiếng Việt | vie-000 | học gót |
Deutsch | deu-000 | Hoch |
tlhIngan Hol | tlh-000 | Hoch |
Deutsch | deu-000 | Hoch- |
Deutsch | deu-000 | Hoch… |
Barakhinei | art-230 | hoch |
čeština | ces-000 | hoch |
Deutsch | deu-000 | hoch |
Schwizerdütsch | gsw-000 | hoch |
italiano | ita-000 | hoch |
Old Cornish | oco-000 | hoch |
español | spa-000 | hoch |
Deutsch | deu-000 | hoch… |
brezhoneg | bre-000 | hocʼh |
brezhoneg | bre-000 | hoc’h |
diutsch | gmh-000 | hōch |
Glottocode | art-327 | hoch1237 |
Glottocode | art-327 | hoch1243 |
chiShona | sna-000 | -hocha |
Emakhua | vmw-000 | -hocha |
Pangwa | pbr-000 | hocha |
Emakhua | vmw-000 | hocha |
tiếng Việt | vie-000 | họ cha |
Schwizerdütsch | gsw-000 | höch aagää |
langue picarde | pcd-000 | hochâb’ |
tiếng Việt | vie-000 | hốc hác |
tiếng Việt | vie-000 | học hạch |
Deutsch | deu-000 | Hochachse |
Deutsch | deu-000 | hoch achten |
Deutsch | deu-000 | hochachten |
Südbadisch | gsw-003 | Hochachtig |
Deutsch | deu-000 | Hochachtung |
Deutsch | deu-000 | Hochachtungsvoll |
Deutsch | deu-000 | hochachtungsvoll |
Deutsch | deu-000 | Hochachtung zeigen |
tiếng Việt | vie-000 | hốc hác đi |
Deutsch | deu-000 | Hochadel |
Tâi-gí | nan-003 | hō· chai-lăng |
Deutsch | deu-000 | hochaktuell |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hochalemannisch |
Deutsch | deu-000 | Hochalm |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Apollo |
Deutsch | deu-000 | Hochalpenapollo |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Apollofalter |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Graseule |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Grauwickler |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Perlmutterfalter |
Deutsch | deu-000 | Hochalpenperlmutterfalter |
Deutsch | deu-000 | Hochalpenperlmuttfalter |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Scheckenfalter |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Trauereule |
Deutsch | deu-000 | Hochalpenwidderchen |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Würfeldickkopf |
Deutsch | deu-000 | Hochalpen-Würfelfalter |
Deutsch | deu-000 | Hochaltar |
Deutsch | deu-000 | Hochaltarraum |
tiếng Việt | vie-000 | học hàm |
tiếng Việt | vie-000 | học hãm |
Deutsch | deu-000 | hoch am Himmel |
Deutsch | deu-000 | Hochamt |
Deutsch | deu-000 | hochangelegt |
Deutsch | deu-000 | hoch angereichertes Uran |
Deutsch | deu-000 | hochangereichertes Uran |
tiếng Việt | vie-000 | hồ chăng lưới bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | học hành |
tiếng Việt | vie-000 | học hạnh |
Tâi-gí | nan-003 | hō· chăn-hòe |
Deutsch | deu-000 | hoch an Jahren |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hochank |
tiếng Việt | vie-000 | hố chân móng |
English | eng-000 | HO channel |
français | fra-000 | hochant |
Deutsch | deu-000 | Hochantenne |
Deutsch | deu-000 | Hocharabisch |
Deutsch | deu-000 | hocharistokratisch |
Deutsch | deu-000 | Hochasien |
tiếng Việt | vie-000 | học hát |
tiếng Việt | vie-000 | học hạt |
tiếng Việt | vie-000 | học hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | học hát hòa nhịp |
Deutsch | deu-000 | Hochätzen |
Deutsch | deu-000 | Hochätzung |
tiếng Việt | vie-000 | học hát đều giọng |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Châu |
Deutsch | deu-000 | hoch aufgeschossen |
Deutsch | deu-000 | hochaufgeschossen |
Deutsch | deu-000 | hochauflösend |
Deutsch | deu-000 | hochauflösende Bilder |
Deutsch | deu-000 | hochauflösende DVD |
Deutsch | deu-000 | hochauflösender Bildschirm |
Deutsch | deu-000 | Hochauflösendes Fernsehen |
Deutsch | deu-000 | hochauflösendes Fernsehen |
Deutsch | deu-000 | hochauflösende Überwachungskamera |
Deutsch | deu-000 | Hochauflösung |
Deutsch | deu-000 | hoch aufragend |
Deutsch | deu-000 | hoch aufragender Baum |
Deutsch | deu-000 | hoch aufragendes Gebäude |
Deutsch | deu-000 | hochauftürmend |
Deutsch | deu-000 | hochautomatisiert |
Deutsch | deu-000 | Hochbahn |
Deutsch | deu-000 | Hochbahn Chongqing |
Deutsch | deu-000 | Hochbau |
Deutsch | deu-000 | Hochbaufacharbeiter |
Deutsch | deu-000 | Hochbeet |
Deutsch | deu-000 | hochbegabt |
Deutsch | deu-000 | Hochbegabte |
Deutsch | deu-000 | Hochbegabter |
Deutsch | deu-000 | hochbegabter Kopf |
Deutsch | deu-000 | hochbegabter Mensch |
Deutsch | deu-000 | hochbegabtes Kind |
Deutsch | deu-000 | Hochbegabung |
Deutsch | deu-000 | hochbeglückt |
Deutsch | deu-000 | Hochbehälter |
Deutsch | deu-000 | hochbeinig |
Deutsch | deu-000 | hoch belastet |
Deutsch | deu-000 | Höchberg |
English | eng-000 | Höchberg |
Esperanto | epo-000 | Höchberg |
italiano | ita-000 | Höchberg |
Nederlands | nld-000 | Höchberg |
polski | pol-000 | Höchberg |
română | ron-000 | Höchberg |
Volapük | vol-000 | Höchberg |
Deutsch | deu-000 | hochbetagt |
Deutsch | deu-000 | Hochbetagte |
Deutsch | deu-000 | Hochbetrieb |
Deutsch | deu-000 | Hochbett |
Deutsch | deu-000 | hochbezahlt |
Südbadisch | gsw-003 | hoch bigabt |
Deutsch | deu-000 | hochbinden |
Deutsch | deu-000 | Hochblatt |
Deutsch | deu-000 | Hochbleikristall |
Deutsch | deu-000 | hochblicken |
Deutsch | deu-000 | hochblond |
Deutsch | deu-000 | Hochblüte |
Deutsch | deu-000 | hochbringen |
Deutsch | deu-000 | hochbrisant |
Deutsch | deu-000 | Hochbrücke |
Deutsch | deu-000 | Hochbunker |
Deutsch | deu-000 | Hochburg |
English | eng-000 | Hochburg |
Deutsch | deu-000 | Hochburg-Ach |
English | eng-000 | Hochburg-Ach |
italiano | ita-000 | Hochburg-Ach |
Nederlands | nld-000 | Hochburg-Ach |
Volapük | vol-000 | Hochburg-Ach |