PanLinx
Tâi-gí
nan-003
hōng Thian-chú-kàu
Tâi-gí
nan-003
hŏng-thian hō·-thó·
Tâi-gí
nan-003
hong-thó·
Tâi-gí
nan-003
hong-thó·-chì
Tâi-gí
nan-003
hong-thó· jĭn-chĕng
Tâi-gí
nan-003
hong-thó·-pēⁿ
tiếng Việt
vie-000
họng thu nước
tiếng Việt
vie-000
hồng thuỷ
tiếng Việt
vie-000
hồng thủy
Hànyǔ
cmn-003
hóng tǐ
Tâi-gí
nan-003
hong-tian
English
eng-000
Hong Tianguifu
español
spa-000
Hong Tianguifu
Hànyǔ
cmn-003
hóngtiáo
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tia̍p
Tâi-gí
nan-003
hong-tiău
Tâi-gí
nan-003
hōng-tiàu
Tâi-gí
nan-003
hong-tiău ú-siān
Tâi-gí
nan-003
hong-tiau ú-sūn
tiếng Việt
vie-000
hồng tích
Hànyǔ
cmn-003
hóng tiě dì kuàng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tiě fán
Hànyǔ
cmn-003
hóngtiěkuàng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtiēmǐ
Hànyǔ
cmn-003
hóng tiě qiān kuàng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tī fěn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tì huàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tī kuàng
Amri Karbi
ajz-000
hongtikup
Tâi-gí
nan-003
hong-tīn
Tâi-gí
nan-003
hong-tĭn
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tĭn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tī niè kuàng
Tâi-gí
nan-003
hong-tĭn lí-lŏng
Tâi-gí
nan-003
hòng-tio̍k
Tâi-gí
nan-003
hòng-tio̍k tō·
Hànyǔ
cmn-003
hóng tī tiě kuàng
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tĭuⁿ chok-hì
Tâi-gí
nan-003
hong-tō·
Tâi-gí
nan-003
hŏng-to·
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tō
Tâi-gí
nan-003
hòng-tōa
Tâi-gí
nan-003
hòng-toā hip-sìong
Tâi-gí
nan-003
hòng-tōa-kìaⁿ
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tŏaⁿ
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tŏaⁿ ĕ
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tŏaⁿ-i
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tŏaⁿ po-lĕ
Tâi-gí
nan-003
hŏng-tō ĕ
Tâi-gí
nan-003
hong-tō· hó
Tâi-gí
nan-003
hŏng-to̍k
Tâi-gí
nan-003
hŏng-to̍k biān-khū
Tâi-gí
nan-003
hŏng-to̍k chong-pī
Tâi-gí
nan-003
hŏng-to̍k-ĕ
Tâi-gí
nan-003
hong-tōng
Tâi-gí
nan-003
hòng-tōng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtóng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtōng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtǒng
Tâi-gí
nan-003
hòng-tōng-chía
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóng dà hùn jīn
Tâi-gí
nan-003
hong-tōng ĕ
Tâi-gí
nan-003
hòng-tōng ĕ
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóng tóng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tōng tōng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtōngtōng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tōng tōng de
Hànyǔ
cmn-003
hóngtóu
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu cai
Hànyǔ
cmn-003
hóngtóudiāo
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu fa de
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu huā sè
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu qián ya
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu qián yā
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu sōng jù fēng
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu wén jiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu yíng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtóuyíng
Hànyǔ
cmn-003
hóngtòuzhuānshēn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tóu zhuó mù niǎo
Hànyǔ
cmn-003
hóngtóuzí
tiếng Việt
vie-000
hồng trần
tiếng Việt
vie-000
hỗng tràng
tiếng Việt
vie-000
hồng triều
tiếng Việt
vie-000
hổng trôn
Hànyǔ
cmn-003
hóng tú
Hànyǔ
cmn-003
hóng tǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóngtú
Hànyǔ
cmn-003
hóngtǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóng tuǐ sān zhǐ ōu
Hànyǔ
cmn-003
hóng tuǐ shí jī
Hànyǔ
cmn-003
hóng tuǐ tǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóngtuǐwā
Hànyǔ
cmn-003
hōng tuo
Hànyǔ
cmn-003
hōng tuō
Hànyǔ
cmn-003
hōngtuō
tiếng Việt
vie-000
hồng tước
tiếng Việt
vie-000
hồng tươi
tiếng Việt
vie-000
Hồng Tú Toàn
Hànyǔ
cmn-003
hóngtǔzi
Ethnologue Language Names
art-330
Hongu
Nederlands
nld-000
Hongu
English
eng-000
Hongū
Tâi-gí
nan-003
hong-ú
asturianu
ast-000
hongu
karjala
krl-000
hongu
Koyraboro senni
ses-000
hongu
chiShona
sna-000
hongu
tiếng Việt
vie-000
hô ngữ
tiếng Việt
vie-000
Họ Ngựa
tiếng Việt
vie-000
họ ngựa
tiếng Việt
vie-000
hở ngực
chiShona
sna-000
Hongu:H
Tâi-gí
nan-003
hong-ūi
Rapanui
rap-000
hóngui
Musom
msu-000
hoNgunoN
tiếng Việt
vie-000
họ người
tiếng Việt
vie-000
hổ ngươi
tiếng Việt
vie-000
Họ Ngũ phúc hoa
Tâi-gí
nan-003
hong-ú-pío
Satsugū hōgen
jpn-143
honguro
eesti
ekk-000
hõngus
eesti
ekk-000
hõngus-
eesti
ekk-000
hõngushäälik
eesti
ekk-000
hõngu tunda olema
Hñähñu
ote-000
ho̲nguu
tiếng Việt
vie-000
Họ Ngũ vị tử
tiếng Việt
vie-000
Họ Nguyệt quế
tiếng Việt
vie-000
hồng vận
tiếng Việt
vie-000
hồng vệ binh
tiếng Việt
vie-000
hỏng vì băng giá
tiếng Việt
vie-000
hỏng việc
tiếng Việt
vie-000
hỏng vì lạnh quá
tiếng Việt
vie-000
hỏng vì phơi quá
tiếng Việt
vie-000
hỏng vì quá lạnh
tiếng Việt
vie-000
hồng vũ
Mkuu
rof-001
hongwa
Tooro
ttj-000
hongwa
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai bào jǐng qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai bō
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai bō pǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai cǎi sè jiāo piàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai cè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai chāo
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai chāo tiān tǐ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai chuán gǎn qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai chuāng kǒu
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fā shè èr jí guǎn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fā shè jī
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fēn guāng guāng dù shù
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fēn guāng jì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fú shè
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai fú shè rè cè liáng jì
Hànyǔ
cmn-003
hóngwàiguāng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng bō
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng dǎo shè xiàng guǎn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng diàn dǎo tǐ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wài guāng pu
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng pǔ fēn xī
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng pǔ xué
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng xiān
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng xué
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai guāng xué cái liào
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai hóng wai de
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jiǎn cè
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jiāo piàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jiē shōu jī
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jī guāng qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jī shè
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai jī shè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai léi dá
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai lín guāng tǐ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai lǜ guāng piàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai pín lǜ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai qiān hàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai rè mǐn diàn zǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai rè shè xiàng yí
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai sǎo miáo
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai sǎo miáo qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai shè yǐng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai shè yǐng shù
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai shuāng tǒng jìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tàn cè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tiān wén wèi xīng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tiān wén xué
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tōng xìn xiàn lù
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tōng xìn zhuāng zhì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tòu míng cái liào
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai tú xiàng zhuǎn huàn qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai wai chà cè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai wàng yuǎn jìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wài xian
Hànyǔ
cmn-003
hóngwàixiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn cè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn cè wēn jì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn dēng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn dēng pào
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn diàn huà
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn diàn shì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn fú shè yuán
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn gān rǎo
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn gān zào
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn jiǎn yàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn jiā rè
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn lǜ guāng qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn ruǎn qiān hàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn shè bèi
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn tàn cè qì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn tōng xìn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn tōng xìn jī
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn wàng yuǎn jìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiǎn wēi jìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn wú xiàn ěr jī
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn yè shì yí
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn zhào xiāng shù
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn zhēn chá
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xiàn zhì liáo
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xìn biāo
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xīng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xīng děng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xīng xì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai xī shōu
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai yè shì yí
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai yè wàng jìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai yuán
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai zhào dēng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai zhěng liú zhào
Hànyǔ
cmn-003
hóng wai zì dòng gēn zōng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wān
Hànyǔ
cmn-003
hóngwán
Hànyǔ
cmn-003
hōngwān
Ikalanga
kck-000
hongʼwana
Hànyǔ
cmn-003
hóngwánàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wǎn xìng
Hànyǔ
cmn-003
hóngwànzìhùi
Kwere
cwe-000
hongwe
Luguru
ruf-000
hongwe
Kiswahili
swh-000
hongwe
Shekgalagari
xkv-000
hongwe
English
eng-000
Hongwei
Hànyǔ
cmn-003
hóng wei
Hànyǔ
cmn-003
hóng wēi
Hànyǔ
cmn-003
hóng wěi
Hànyǔ
cmn-003
hóngwěi
English
eng-000
hongweibing
Hànyǔ
cmn-003
hóng wèi bīng
Hànyǔ
cmn-003
hóngwèibīng
Hànyǔ
cmn-003
hóng wěi bó láo
Hànyǔ
cmn-003
hóngwěidúé
Hànyǔ
cmn-003
hóng wěi guān zhì
Hànyǔ
cmn-003
hóng wēi jūn shǔ
Hànyǔ
cmn-003
hóng wěi qú
Hànyǔ
cmn-003
hóng wěi yīng
Hànyǔ
cmn-003
hóngwén
Hànyǔ
cmn-003
hóng wén běi měi yóu shé
Hànyǔ
cmn-003
hóng wén jiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wén lí jiá dié
Hànyǔ
cmn-003
hóng wén xiǎo qiūyǐn
Hànyǔ
cmn-003
hóng wén yóu shé
Nyaturu
rim-000
hongʼwera
English
eng-000
Hongwon
Deutsch
deu-000
Hongwu
Nederlands
nld-000
Hongwu
English
eng-000
Hongwu Emperor
Hànyǔ
cmn-003
hóng wú huā guǒ
bokmål
nob-000
Hongwu-keiseren
Hànyǔ
cmn-003
hóng wǔ lèi
Hànyǔ
cmn-003
hóngwūzi
Hànyǔ
cmn-003
hōngwūzi
Hànyǔ
cmn-003
hóng wú zǐ lù
Patwa
jam-000
hongx
Deutsch
deu-000
Hongxi
Nederlands
nld-000
Hongxi
Hànyǔ
cmn-003
hóng xi
Hànyǔ
cmn-003
hóng xī
Hànyǔ
cmn-003
hóngxī
Minhe Mangghuer
mjg-002
hongxia
Hànyǔ
cmn-003
hóngxiá
Hànyǔ
cmn-003
hóngxiámǐ
Hànyǔ
cmn-003
hóng xian
Hànyǔ
cmn-003
hóng xiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóngxiàn
Hànyǔ
cmn-003
hóngxiān
Hànyǔ
cmn-003
hóng xiàn bìng
Hànyǔ
cmn-003
hóng xiàn cài
Hànyǔ
cmn-003
hóngxiàncí
Hànyǔ
cmn-003
hóng xiàn ér zū
Hànyǔ
cmn-003
hōng xiang
Hànyǔ
cmn-003
hōng xiāng
Hànyǔ
cmn-003
hōng xiǎng
Hànyǔ
cmn-003
hōngxiāng
Hànyǔ
cmn-003
hóng xiāng jiāo
PanLex